Đang tải...
Tìm thấy 402 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Luis

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.436.439,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Lored

    Mặt dây chuyền nữ Lored

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    13.429.180,00 ₫
    5.306.578  - 70.188.344  5.306.578 ₫ - 70.188.344 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    32.129.279,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Kris

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    28.519.392,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Rosenda

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rosenda

    Vàng Trắng 14K
    12.361.639,00 ₫
    4.917.146  - 54.480.872  4.917.146 ₫ - 54.480.872 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lolita

    Mặt dây chuyền nữ Lolita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.307.086,00 ₫
    6.032.801  - 92.433.517  6.032.801 ₫ - 92.433.517 ₫
  9. Mặt Dây Chuyền Antlike

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Antlike

    Vàng Trắng 14K
    14.215.403,00 ₫
    5.868.650  - 65.094.025  5.868.650 ₫ - 65.094.025 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    13.516.065,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.076.257,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    41.764.611,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    25.799.875,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Kym

    Mặt dây chuyền nữ Kym

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    13.358.143,00 ₫
    4.860.825  - 62.136.494  4.860.825 ₫ - 62.136.494 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    17.180.577,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Atlel

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Atlel

    Vàng 14K
    11.101.078,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Citpoteb

    Mặt dây chuyền nữ Citpoteb

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    10.175.327,00 ₫
    3.506.020  - 218.910.658  3.506.020 ₫ - 218.910.658 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Sofiyas

    Mặt dây chuyền nữ Sofiyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    18.918.305,00 ₫
    7.825.434  - 104.730.633  7.825.434 ₫ - 104.730.633 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Cool

    Mặt dây chuyền nữ Cool

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.662.203,00 ₫
    5.026.390  - 57.707.268  5.026.390 ₫ - 57.707.268 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Alewk

    Mặt dây chuyền nữ Alewk

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.935.329,00 ₫
    3.333.945  - 136.173.877  3.333.945 ₫ - 136.173.877 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Demaf

    Mặt dây chuyền nữ Demaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    3.699.604  - 47.914.862  3.699.604 ₫ - 47.914.862 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Towelm

    Mặt dây chuyền nữ Towelm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    15.737.472,00 ₫
    6.642.987  - 76.103.409  6.642.987 ₫ - 76.103.409 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Refined

    Mặt dây chuyền nữ Refined

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.841.734,00 ₫
    4.538.468  - 59.787.445  4.538.468 ₫ - 59.787.445 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    16.708.787,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    14.103.327,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo

    Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.191.926,00 ₫
    4.194.319  - 54.919.544  4.194.319 ₫ - 54.919.544 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Kenyetta

    Mặt dây chuyền nữ Kenyetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.118.909,00 ₫
    3.757.057  - 45.212.047  3.757.057 ₫ - 45.212.047 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Islim

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Islim

    Vàng 14K
    9.543.915,00 ₫
    3.484.511  - 38.348.867  3.484.511 ₫ - 38.348.867 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    16.386.430,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    23.219.322,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    12.506.259,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Tata

    Mặt dây chuyền nữ Tata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.116 crt - AAA

    16.597.562,00 ₫
    6.261.762  - 78.891.134  6.261.762 ₫ - 78.891.134 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Runge

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Hester

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - VS

    29.875.045,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Elobo

    Mặt dây chuyền nữ Elobo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.084.097,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Msinorom

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Msinorom

    Vàng Trắng 14K
    12.213.338,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Hornbeam

    Mặt dây chuyền nữ Hornbeam

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.701.612,00 ₫
    7.458.077  - 95.659.919  7.458.077 ₫ - 95.659.919 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Corso

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Corso

    Vàng Trắng 14K
    11.434.756,00 ₫
    4.521.204  - 49.174.292  4.521.204 ₫ - 49.174.292 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Arri

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    17.098.218,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Gracia

    Mặt dây chuyền nữ Gracia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    17.830.384,00 ₫
    5.598.935  - 72.523.233  5.598.935 ₫ - 72.523.233 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Heatmor

    Mặt dây chuyền nữ Heatmor

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.056 crt - AAA

    10.141.083,00 ₫
    3.699.604  - 45.622.420  3.699.604 ₫ - 45.622.420 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Sanica

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanica

    Vàng Trắng 14K
    7.764.301,00 ₫
    2.419.799  - 28.160.237  2.419.799 ₫ - 28.160.237 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.4 crt - AA

    39.881.130,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Katelyn

    Mặt dây chuyền nữ Katelyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    14.140.120,00 ₫
    4.287.715  - 71.886.451  4.287.715 ₫ - 71.886.451 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    15.823.791,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Brax

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.239.275,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Fitcaflo

    Mặt dây chuyền nữ Fitcaflo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.136.087,00 ₫
    3.247.908  - 37.485.666  3.247.908 ₫ - 37.485.666 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Machinal

    Mặt dây chuyền nữ Machinal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.882.093,00 ₫
    6.516.478  - 82.994.888  6.516.478 ₫ - 82.994.888 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Cathryn

    Mặt dây chuyền nữ Cathryn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.432 crt - AAA

    15.112.852,00 ₫
    4.860.825  - 92.306.162  4.860.825 ₫ - 92.306.162 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Macky

    Mặt dây chuyền nữ Macky

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    16.907.183,00 ₫
    5.709.878  - 80.589.236  5.709.878 ₫ - 80.589.236 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ayoub

    Mặt dây chuyền nữ Ayoub

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.075 crt - VS1

    14.524.458,00 ₫
    4.732.052  - 57.169.535  4.732.052 ₫ - 57.169.535 ₫
  53. Dây chuyền nữ Juliann

    Dây chuyền nữ Juliann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    20.516.788,00 ₫
    7.392.134  - 88.881.652  7.392.134 ₫ - 88.881.652 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Alyre

    Mặt dây chuyền nữ Alyre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.041.148,00 ₫
    6.296.573  - 78.919.432  6.296.573 ₫ - 78.919.432 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Jackquelines

    Mặt dây chuyền nữ Jackquelines

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.291.733,00 ₫
    4.095.829  - 65.362.895  4.095.829 ₫ - 65.362.895 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Comparela

    Mặt dây chuyền nữ Comparela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.791.244,00 ₫
    4.584.883  - 24.089.318  4.584.883 ₫ - 24.089.318 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.770.683,00 ₫
    6.155.631  - 76.556.238  6.155.631 ₫ - 76.556.238 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.823.225,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Waxlike

    Mặt dây chuyền nữ Waxlike

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.580.325,00 ₫
    3.527.530  - 138.084.247  3.527.530 ₫ - 138.084.247 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    7.609.207,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    21.423.010,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫

You’ve viewed 60 of 402 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng