Đang tải...
Tìm thấy 53 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Roosa 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    13.516.065,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Stephani 0.05 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.076.257,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Kym 0.078 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kym

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    13.358.143,00 ₫
    4.860.825  - 62.136.494  4.860.825 ₫ - 62.136.494 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Darlas 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    17.180.577,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Cool 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cool

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.662.203,00 ₫
    5.026.390  - 57.707.268  5.026.390 ₫ - 57.707.268 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Towelm 0.032 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Towelm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    15.737.472,00 ₫
    6.642.987  - 76.103.409  6.642.987 ₫ - 76.103.409 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Stephnie 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    16.708.787,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lauri 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    16.386.430,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Sangue 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    12.506.259,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Heatmor 0.056 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heatmor

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.056 crt - AAA

    10.141.083,00 ₫
    3.699.604  - 45.622.420  3.699.604 ₫ - 45.622.420 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ayoub 0.075 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ayoub

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.075 crt - VS1

    14.524.458,00 ₫
    4.732.052  - 57.169.535  4.732.052 ₫ - 57.169.535 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Anned 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    14.313.326,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ionan 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ionan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    3.979.226  - 51.721.450  3.979.226 ₫ - 51.721.450 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Wisethero 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.746.754,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Beany 0.065 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Beany

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    14.410.119,00 ₫
    4.875.825  - 59.575.183  4.875.825 ₫ - 59.575.183 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Keesha 0.054 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    13.375.407,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Akua 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Akua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    15.379.454,00 ₫
    6.601.383  - 71.277.962  6.601.383 ₫ - 71.277.962 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lynetta 0.042 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lynetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.704.641,00 ₫
    5.991.480  - 70.669.473  5.991.480 ₫ - 70.669.473 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Leigha 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    12.048.621,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Caber 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Caber

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    9.851.273,00 ₫
    3.613.567  - 41.914.891  3.613.567 ₫ - 41.914.891 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bergenia 0.055 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bergenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.439.185,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Falcon 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Falcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    14.073.328,00 ₫
    5.291.295  - 74.575.116  5.291.295 ₫ - 74.575.116 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Brehat 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brehat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.300.690,00 ₫
    4.646.015  - 88.046.746  4.646.015 ₫ - 88.046.746 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Breil 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Breil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    12.712.296,00 ₫
    4.452.431  - 80.928.854  4.452.431 ₫ - 80.928.854 ₫
    Mới

  25. Mặt dây chuyền nữ Brenas 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brenas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.560.216,00 ₫
    4.733.467  - 89.532.586  4.733.467 ₫ - 89.532.586 ₫
    Mới

  26. Mặt dây chuyền nữ Julene 0.088 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Julene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.220.313,00 ₫
    5.135.069  - 65.546.853  5.135.069 ₫ - 65.546.853 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lorene 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lorene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.402.761,00 ₫
    5.991.480  - 68.320.428  5.991.480 ₫ - 68.320.428 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lynette 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lynette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    12.224.091,00 ₫
    4.924.504  - 55.414.826  4.924.504 ₫ - 55.414.826 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Nathalie 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nathalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    13.567.576,00 ₫
    5.709.878  - 62.362.907  5.709.878 ₫ - 62.362.907 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Clams 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Clams

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    12.197.771,00 ₫
    4.860.825  - 56.391.238  4.860.825 ₫ - 56.391.238 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Goemona 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Goemona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.994.946,00 ₫
    3.799.509  - 44.759.215  3.799.509 ₫ - 44.759.215 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Henricus 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Henricus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.491.160,00 ₫
    4.280.356  - 63.777.992  4.280.356 ₫ - 63.777.992 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Herses 0.008 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Herses

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    9.942.970,00 ₫
    3.650.925  - 41.207.347  3.650.925 ₫ - 41.207.347 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Linos 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Linos

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.522 crt - AAA

    22.873.191,00 ₫
    8.514.015  - 154.230.392  8.514.015 ₫ - 154.230.392 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lorce 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lorce

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    12.583.240,00 ₫
    4.837.900  - 59.985.557  4.837.900 ₫ - 59.985.557 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Loree 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loree

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.401.882,00 ₫
    7.148.739  - 90.975.977  7.148.739 ₫ - 90.975.977 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Miguel 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Miguel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.048 crt - AAA

    10.742.212,00 ₫
    3.735.831  - 47.207.319  3.735.831 ₫ - 47.207.319 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Mugger 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mugger

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.851.540,00 ₫
    5.140.729  - 69.410.041  5.140.729 ₫ - 69.410.041 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Naomine 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Naomine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    18.366.987,00 ₫
    7.666.944  - 87.749.581  7.666.944 ₫ - 87.749.581 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Coloriage 0.016 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coloriage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    9.340.992,00 ₫
    3.333.945  - 38.334.718  3.333.945 ₫ - 38.334.718 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Coloriera 0.032 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coloriera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    10.621.080,00 ₫
    4.043.754  - 46.811.094  4.043.754 ₫ - 46.811.094 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Colorisse 0.032 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Colorisse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    11.844.565,00 ₫
    4.691.015  - 53.815.779  4.691.015 ₫ - 53.815.779 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Deficeler 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deficeler

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    13.942.291,00 ₫
    5.794.783  - 68.900.612  5.794.783 ₫ - 68.900.612 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Snortes 0.008 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Snortes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    8.348.733,00 ₫
    2.774.703  - 32.080.035  2.774.703 ₫ - 32.080.035 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Agoik 0.088 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Agoik

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.654.475,00 ₫
    3.570.548  - 45.084.684  3.570.548 ₫ - 45.084.684 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Fourrure 0.016 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fourrure

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    17.312.180,00 ₫
    7.330.153  - 83.971.296  7.330.153 ₫ - 83.971.296 ₫
  47. Dây chuyền nữ Villeneuve 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Villeneuve

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    11.272.870,00 ₫
    5.398.559  - 53.617.667  5.398.559 ₫ - 53.617.667 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Frogh 0.084 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Frogh

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.084 crt - VS

    11.032.871,00 ₫
    4.151.300  - 55.230.867  4.151.300 ₫ - 55.230.867 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Biorge 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Biorge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.579.193,00 ₫
    3.871.679  - 50.575.227  3.871.679 ₫ - 50.575.227 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Baklanir 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Baklanir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.542.118,00 ₫
    3.850.169  - 46.513.924  3.850.169 ₫ - 46.513.924 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Tithesiser 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tithesiser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.453.251,00 ₫
    3.979.226  - 44.929.030  3.979.226 ₫ - 44.929.030 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Hydr 0.088 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hydr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    11.666.263,00 ₫
    4.108.281  - 52.995.025  4.108.281 ₫ - 52.995.025 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nữ Tanattors 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tanattors

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    9.874.763,00 ₫
    3.463.002  - 48.551.654  3.463.002 ₫ - 48.551.654 ₫
    Mới

You’ve viewed 53 of 53 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng