Đang tải...
Tìm thấy 86 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Kris 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    28.519.392,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Lolita 0.216 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lolita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.307.086,00 ₫
    6.032.801  - 92.433.517  6.032.801 ₫ - 92.433.517 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Alewk 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alewk

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.935.329,00 ₫
    3.333.945  - 136.173.877  3.333.945 ₫ - 136.173.877 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Demaf 0.244 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Demaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    3.699.604  - 47.914.862  3.699.604 ₫ - 47.914.862 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Jackquelines 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jackquelines

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.291.733,00 ₫
    4.095.829  - 65.362.895  4.095.829 ₫ - 65.362.895 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.191.926,00 ₫
    4.194.319  - 54.919.544  4.194.319 ₫ - 54.919.544 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Eadburg 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    14.103.327,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Tata 0.116 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.116 crt - AAA

    16.597.562,00 ₫
    6.261.762  - 78.891.134  6.261.762 ₫ - 78.891.134 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Runge 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Hornbeam 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hornbeam

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.701.612,00 ₫
    7.458.077  - 95.659.919  7.458.077 ₫ - 95.659.919 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Gracia 0.13 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gracia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    17.830.384,00 ₫
    5.598.935  - 72.523.233  5.598.935 ₫ - 72.523.233 ₫
  12. Dây chuyền nữ Juliann 0.224 Carat

    Dây chuyền nữ Juliann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    20.516.788,00 ₫
    7.392.134  - 88.881.652  7.392.134 ₫ - 88.881.652 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Comparela 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Comparela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.791.244,00 ₫
    4.584.883  - 24.089.318  4.584.883 ₫ - 24.089.318 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lorette 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.770.683,00 ₫
    6.155.631  - 76.556.238  6.155.631 ₫ - 76.556.238 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Waxlike 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Waxlike

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.580.325,00 ₫
    3.527.530  - 138.084.247  3.527.530 ₫ - 138.084.247 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Jesenia 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.823.225,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Marlana 0.114 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    15.356.529,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Rachelle 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    17.946.989,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Cammy 0.392 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    18.432.647,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Garrotter 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Garrotter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    17.736.706,00 ₫
    7.539.586  - 96.254.256  7.539.586 ₫ - 96.254.256 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Laviva 0.208 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Laviva

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    29.279.294,00 ₫
    13.278.050  - 157.669.061  13.278.050 ₫ - 157.669.061 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Baldly 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Baldly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    17.243.690,00 ₫
    3.990.546  - 68.914.763  3.990.546 ₫ - 68.914.763 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Aurary 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aurary

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.355.552,00 ₫
    9.014.107  - 117.339.060  9.014.107 ₫ - 117.339.060 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Bothoto 0.155 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bothoto

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.155 crt - AAA

    16.896.993,00 ₫
    6.555.251  - 83.560.919  6.555.251 ₫ - 83.560.919 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Murraya 0.121 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Murraya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.121 crt - VS

    14.236.346,00 ₫
    5.205.258  - 61.103.482  5.205.258 ₫ - 61.103.482 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Dynadin 0.105 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dynadin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    11.970.508,00 ₫
    4.646.015  - 58.924.244  4.646.015 ₫ - 58.924.244 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Roselee 0.108 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Roselee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    17.337.935,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Velvette 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velvette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.761.400,00 ₫
    8.003.735  - 99.084.435  8.003.735 ₫ - 99.084.435 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Compassionate 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Compassionate

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.248.884,00 ₫
    6.581.855  - 87.806.186  6.581.855 ₫ - 87.806.186 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Karon 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    17.731.046,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Thelma 0.235 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Thelma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    15.214.737,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Junie 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.725.357,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Joane 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Joane

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    24.399.221,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ervefro 0.152 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ervefro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.152 crt - AAA

    14.540.873,00 ₫
    5.119.220  - 68.461.937  5.119.220 ₫ - 68.461.937 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Boue 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.304.836,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Kandace 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    19.347.076,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Gerfrid 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.604.750,00 ₫
    4.818.372  - 61.513.852  4.818.372 ₫ - 61.513.852 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ronsra 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ronsra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.434.444,00 ₫
    5.205.258  - 72.990.218  5.205.258 ₫ - 72.990.218 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Eldora 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    22.528.477,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Tami 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tami

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.652.453,00 ₫
    5.709.878  - 83.136.394  5.709.878 ₫ - 83.136.394 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lonny 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lonny

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.142.469,00 ₫
    6.663.364  - 84.579.786  6.663.364 ₫ - 84.579.786 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Colttas 0.105 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Colttas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.450.420,00 ₫
    3.764.132  - 21.792.347  3.764.132 ₫ - 21.792.347 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Amantek 0.208 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    17.118.879,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  45. Dây chuyền nữ Cintyas 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    15.502.848,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  46. Mặt dây chuyền nữ Lifian 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    24.600.164,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Onie 0.216 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Onie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.098.955,00 ₫
    9.169.767  - 125.971.095  9.169.767 ₫ - 125.971.095 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Saris 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Saris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.735.589,00 ₫
    5.989.782  - 78.678.869  5.989.782 ₫ - 78.678.869 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Joellen 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Joellen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    11.642.774,00 ₫
    4.202.810  - 69.537.405  4.202.810 ₫ - 69.537.405 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Joette 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Joette

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.236.062,00 ₫
    5.752.330  - 75.976.047  5.752.330 ₫ - 75.976.047 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Johnsie 0.13 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Johnsie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    12.982.295,00 ₫
    5.115.541  - 66.891.189  5.115.541 ₫ - 66.891.189 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Monfleur 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Monfleur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    25.749.498,00 ₫
    10.045.989  - 168.678.438  10.045.989 ₫ - 168.678.438 ₫
  53. Dây chuyền nữ Serieux 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Serieux

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.517.099,00 ₫
    7.025.626  - 80.518.484  7.025.626 ₫ - 80.518.484 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Soo 0.114 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Soo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    15.038.984,00 ₫
    6.325.441  - 81.197.725  6.325.441 ₫ - 81.197.725 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Vanhook 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vanhook

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    20.846.220,00 ₫
    8.855.618  - 120.919.234  8.855.618 ₫ - 120.919.234 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Visionaire 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Visionaire

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.686.131,00 ₫
    8.281.092  - 102.056.115  8.281.092 ₫ - 102.056.115 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Flanc 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Flanc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.732.575,00 ₫
    5.561.294  - 74.292.098  5.561.294 ₫ - 74.292.098 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ariminum 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ariminum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.164.842,00 ₫
    5.009.409  - 153.367.192  5.009.409 ₫ - 153.367.192 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Collettis 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Collettis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.549.632,00 ₫
    7.195.720  - 48.612.221  7.195.720 ₫ - 48.612.221 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Communa 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Communa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.699.561,00 ₫
    4.499.978  - 67.697.787  4.499.978 ₫ - 67.697.787 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Effetto 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Effetto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    16.366.053,00 ₫
    6.728.741  - 95.532.560  6.728.741 ₫ - 95.532.560 ₫

You’ve viewed 60 of 86 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng