Đang tải...
Tìm thấy 67 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.36 crt - AAA

    13.049.653,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.93 crt - AAA

    17.052.937,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Kandace Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    17.365.953,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Eldora Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    18.141.704,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Hồng

    1.5 crt - AAA

    15.226.623,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  6. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá Topaz Hồng

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.96 crt - AAA

    14.293.798,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.35 crt - AAA

    14.786.532,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lifian Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    23.128.473,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Luis Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.33 crt - AAA

    13.219.463,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.029.177,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    11.927.771,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.66 crt - AAA

    14.024.365,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Asten Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Asten

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    13.547.198,00 ₫
    5.455.162  - 265.343.078  5.455.162 ₫ - 265.343.078 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Bomber Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    19.896.413,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Buick Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    19.372.831,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Cadillan Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    15.215.586,00 ₫
    6.153.932  - 274.894.920  6.153.932 ₫ - 274.894.920 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Garcon Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.765 crt - AAA

    19.582.830,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Gunna Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    17.054.351,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Irisha Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.841.734,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.152 crt - AAA

    19.504.717,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Joannah Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Joannah

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    15.363.888,00 ₫
    6.235.441  - 275.743.973  6.235.441 ₫ - 275.743.973 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Larenda Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    2.4 crt - AAA

    18.932.456,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Latte Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Latte

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.502 crt - AAA

    18.610.099,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.815.414,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Maicao Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    15.197.474,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Matheus Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAA

    21.330.464,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.8 crt - AAA

    21.280.369,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Blake Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAA

    14.688.890,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Boue Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    12.323.713,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Eadburg Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    14.103.327,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Flirtini Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAA

    16.943.975,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Hester Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    15.837.375,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lexus Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    2.6 crt - AAA

    15.972.375,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lufyan Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    16.830.484,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  35. Dây chuyền nữ Songea Đá Topaz Hồng

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    13.518.047,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Kittelson Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Kittelson

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAA

    29.563.443,00 ₫
    9.529.199  - 1.155.098.672  9.529.199 ₫ - 1.155.098.672 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Marshell Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.576 crt - AAA

    27.552.886,00 ₫
    8.598.072  - 3.445.596.871  8.598.072 ₫ - 3.445.596.871 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Vilca Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Vilca

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.65 crt - AAA

    13.235.030,00 ₫
    5.179.220  - 1.389.474.541  5.179.220 ₫ - 1.389.474.541 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Cypher Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Cypher

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.66 crt - AAA

    12.875.031,00 ₫
    4.924.504  - 1.600.322.599  4.924.504 ₫ - 1.600.322.599 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Charcutierin Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Charcutierin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.482 crt - AAA

    14.407.004,00 ₫
    5.412.709  - 286.258.069  5.412.709 ₫ - 286.258.069 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Nobles Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    11.804.660,00 ₫
    4.516.959  - 255.366.713  4.516.959 ₫ - 255.366.713 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Seraphine Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Seraphine

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.35 crt - AAA

    12.413.713,00 ₫
    4.344.885  - 1.257.616.680  4.344.885 ₫ - 1.257.616.680 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Maeing Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.990.035,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Erba Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Erba

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    17.296.048,00 ₫
    6.581.855  - 818.839.891  6.581.855 ₫ - 818.839.891 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Kemberly Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Kemberly

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.33 crt - AAA

    13.516.065,00 ₫
    5.242.899  - 929.273.890  5.242.899 ₫ - 929.273.890 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Venuti Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Venuti

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    2 crt - AAA

    20.230.940,00 ₫
    7.785.811  - 3.634.841.638  7.785.811 ₫ - 3.634.841.638 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cornaline Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Cornaline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.917 crt - AAA

    24.643.465,00 ₫
    9.251.276  - 349.413.431  9.251.276 ₫ - 349.413.431 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Sennay Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    16.479.542,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Citpoteb Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Citpoteb

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    10.062.120,00 ₫
    3.506.020  - 218.910.658  3.506.020 ₫ - 218.910.658 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Cullodina Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1.02 crt - AAA

    11.121.738,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    14.479.174,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Accroc Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Accroc

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    14.600.023,00 ₫
    5.879.688  - 850.170.493  5.879.688 ₫ - 850.170.493 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Adane Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Adane

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.462 crt - AAA

    24.054.224,00 ₫
    8.558.449  - 1.851.783.672  8.558.449 ₫ - 1.851.783.672 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Bellarious Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    33.484.934,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Dunavant Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Dunavant

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    2 crt - AAA

    17.413.218,00 ₫
    6.728.741  - 3.682.553.296  6.728.741 ₫ - 3.682.553.296 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.963.716,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Gurrola Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gurrola

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    13.287.671,00 ₫
    5.306.578  - 265.328.929  5.306.578 ₫ - 265.328.929 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Nabirye Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nabirye

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1.32 crt - AAA

    19.537.548,00 ₫
    6.795.250  - 3.568.299.124  6.795.250 ₫ - 3.568.299.124 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Probabile Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Probabile

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1.75 crt - AAA

    21.087.917,00 ₫
    7.548.076  - 1.532.638.956  7.548.076 ₫ - 1.532.638.956 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Reddix Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Reddix

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.615 crt - AAA

    13.282.010,00 ₫
    4.882.052  - 848.882.766  4.882.052 ₫ - 848.882.766 ₫

You’ve viewed 60 of 67 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng