Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Venuti Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Venuti

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    2 crt - AAA

    39.787.451,00 ₫
    7.785.811  - 3.634.841.638  7.785.811 ₫ - 3.634.841.638 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    28.854.767,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Kandace Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    17.535.764,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Karon Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    13.457.482,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Kris Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    16.010.017,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Eldora Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    18.311.515,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.5 crt - AAA

    29.094.482,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  8. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.96 crt - AAA

    25.189.973,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.36 crt - AAA

    15.511.905,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.35 crt - AAA

    21.607.255,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Junie Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    19.791.414,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lifian Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    23.298.284,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Luis Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.33 crt - AAA

    14.181.723,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.44 crt - AAA

    19.859.338,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gerfrid Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.265.129,00 ₫
    4.818.372  - 61.513.852  4.818.372 ₫ - 61.513.852 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Omy Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.32 crt - AAA

    22.592.722,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    17.163.595,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.66 crt - AAA

    19.260.189,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Asten Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Asten

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    13.717.009,00 ₫
    5.455.162  - 265.343.078  5.455.162 ₫ - 265.343.078 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bomber Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    22.358.665,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Brinkman Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Brinkman

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    18.864.531,00 ₫
    8.023.546  - 99.296.692  8.023.546 ₫ - 99.296.692 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Buick Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    26.306.760,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cadillan Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    15.385.397,00 ₫
    6.153.932  - 274.894.920  6.153.932 ₫ - 274.894.920 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Devaughn Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Devaughn

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    20.199.242,00 ₫
    8.112.696  - 106.938.165  8.112.696 ₫ - 106.938.165 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Garcon Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.765 crt - AAA

    24.648.844,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Gunna Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    36.610.862,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Harriett Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Harriett

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.4 crt - AAA

    14.182.572,00 ₫
    5.349.030  - 94.924.072  5.349.030 ₫ - 94.924.072 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Irisha Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.44 crt - AAA

    17.671.895,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.152 crt - AAA

    26.438.646,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Jeannie Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Jeannie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    13.757.196,00 ₫
    5.140.729  - 85.400.531  5.140.729 ₫ - 85.400.531 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Jisoo Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Jisoo

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.079.753,00 ₫
    4.712.241  - 60.452.542  4.712.241 ₫ - 60.452.542 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Joannah Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Joannah

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    15.533.699,00 ₫
    6.235.441  - 275.743.973  6.235.441 ₫ - 275.743.973 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Katelyn Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Katelyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.17 crt - AAA

    13.149.559,00 ₫
    4.287.715  - 71.886.451  4.287.715 ₫ - 71.886.451 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Larenda Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    2.4 crt - AAA

    40.187.072,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Latte Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Latte

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.502 crt - AAA

    19.062.927,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    15.183.322,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Maicao Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    23.348.378,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Matheus Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAA

    24.698.372,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Matnilda Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Matnilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    11.783.151,00 ₫
    4.542.431  - 58.754.437  4.542.431 ₫ - 58.754.437 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Palsy Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Palsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    11.189.946,00 ₫
    4.258.847  - 55.358.227  4.258.847 ₫ - 55.358.227 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    28.214.298,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Aurary Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Aurary

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    22.015.931,00 ₫
    9.014.107  - 117.339.060  9.014.107 ₫ - 117.339.060 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Blake Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAA

    22.641.682,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Boue Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    12.493.524,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Eadburg Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    14.273.138,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Flirtini Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAA

    28.745.805,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Hester Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    20.903.389,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Jolan Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Jolan

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.4 crt - AAA

    24.155.828,00 ₫
    7.372.606  - 152.022.862  7.372.606 ₫ - 152.022.862 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lexus Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    2.6 crt - AAA

    53.642.008,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Lufyan Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1 crt - AAA

    23.566.301,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Monfleur Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Monfleur

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    26.740.059,00 ₫
    10.045.989  - 168.678.438  10.045.989 ₫ - 168.678.438 ₫
  53. Dây chuyền nữ Songea Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    20.451.976,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Velvette Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Velvette

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    18.827.457,00 ₫
    8.003.735  - 99.084.435  8.003.735 ₫ - 99.084.435 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Visionaire Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Visionaire

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    19.346.510,00 ₫
    8.281.092  - 102.056.115  8.281.092 ₫ - 102.056.115 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Kittelson Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Kittelson

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAA

    32.931.351,00 ₫
    9.529.199  - 1.155.098.672  9.529.199 ₫ - 1.155.098.672 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Marshell Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    2.576 crt - AAA

    43.090.548,00 ₫
    8.598.072  - 3.445.596.871  8.598.072 ₫ - 3.445.596.871 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Vilca Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Vilca

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.65 crt - AAA

    18.301.044,00 ₫
    5.179.220  - 1.389.474.541  5.179.220 ₫ - 1.389.474.541 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cypher Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Cypher

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.66 crt - AAA

    18.110.855,00 ₫
    4.924.504  - 1.600.322.599  4.924.504 ₫ - 1.600.322.599 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Charcutierin Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Charcutierin

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.482 crt - AAA

    14.576.815,00 ₫
    5.412.709  - 286.258.069  5.412.709 ₫ - 286.258.069 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Nobles Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    11.974.471,00 ₫
    4.516.959  - 255.366.713  4.516.959 ₫ - 255.366.713 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng