Đang tải...
Tìm thấy 335 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Darlas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    17.180.577,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.46 crt - AAA

    16.587.938,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Sangue Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    12.789.277,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.013.512,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    7.831.659,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Kenyetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kenyetta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    10.920.796,00 ₫
    3.757.057  - 45.212.047  3.757.057 ₫ - 45.212.047 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Kris Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.38 crt - AAA

    21.387.350,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Elobo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Elobo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.084.097,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Khulood Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Khulood

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    14.420.590,00 ₫
    5.210.352  - 74.504.356  5.210.352 ₫ - 74.504.356 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Marlana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    15.356.529,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Dunavant Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dunavant

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    43.592.339,00 ₫
    6.728.741  - 3.682.553.296  6.728.741 ₫ - 3.682.553.296 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Caber Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Caber

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.025 crt - AAA

    9.964.480,00 ₫
    3.613.567  - 41.914.891  3.613.567 ₫ - 41.914.891 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Hester Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - AA

    22.403.382,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bellarious Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.4 crt - AA

    39.881.130,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Joane Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Joane

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.348 crt - AAA

    19.842.639,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Pamella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pamella

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.48 crt - AAA

    25.562.142,00 ₫
    10.596.175  - 157.810.569  10.596.175 ₫ - 157.810.569 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Stephani Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    12.566.826,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Leonila Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    21.040.087,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    1.5 crt - AA

    31.811.450,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    23.988.563,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cammy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.392 crt - AAA

    19.649.622,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Ceola Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ceola

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.83 crt - AAA

    31.390.321,00 ₫
    12.342.393  - 206.673.541  12.342.393 ₫ - 206.673.541 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.93 crt - AA

    31.911.357,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Julene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Julene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    14.125.969,00 ₫
    5.135.069  - 65.546.853  5.135.069 ₫ - 65.546.853 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Kandace Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    18.950.851,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Karon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    17.221.615,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lauri Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    16.216.619,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lynetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lynetta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.042 crt - AAA

    15.082.003,00 ₫
    5.991.480  - 70.669.473  5.991.480 ₫ - 70.669.473 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Roselee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Roselee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.108 crt - AAA

    17.875.668,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Eldora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - AA

    20.717.164,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  34. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.96 crt - AA

    23.803.187,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Keesha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.054 crt - AAA

    14.196.158,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Thelma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Thelma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.235 crt - AAA

    16.941.144,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Wonda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Wonda

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.272 crt - AAA

    17.020.955,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Constance Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Constance

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.375 crt - AAA

    16.625.864,00 ₫
    6.261.762  - 98.419.343  6.261.762 ₫ - 98.419.343 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Rumena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rumena

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.295 crt - AAA

    25.858.461,00 ₫
    10.404.290  - 147.239.866  10.404.290 ₫ - 147.239.866 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gracia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gracia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.13 crt - AAA

    16.556.806,00 ₫
    5.598.935  - 72.523.233  5.598.935 ₫ - 72.523.233 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Gunfire Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gunfire

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.312 crt - AAA

    16.821.994,00 ₫
    6.156.763  - 95.914.637  6.156.763 ₫ - 95.914.637 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Jamaar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jamaar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.512 crt - AAA

    37.849.914,00 ₫
    14.511.440  - 226.597.978  14.511.440 ₫ - 226.597.978 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    29.644.953,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Jesenia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    13.587.386,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Junie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    20.159.337,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Kristan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kristan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    14.580.779,00 ₫
    5.285.352  - 80.362.823  5.285.352 ₫ - 80.362.823 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Laviva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laviva

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.208 crt - AAA

    28.515.147,00 ₫
    13.278.050  - 157.669.061  13.278.050 ₫ - 157.669.061 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Leigha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    12.048.621,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lifian Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.476 crt - AA

    24.713.371,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lizbeth Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lizbeth

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - AAA

    17.050.672,00 ₫
    5.646.199  - 79.329.810  5.646.199 ₫ - 79.329.810 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Lorene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lorene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    14.515.968,00 ₫
    5.991.480  - 68.320.428  5.991.480 ₫ - 68.320.428 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Lorette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    15.987.659,00 ₫
    6.155.631  - 76.556.238  6.155.631 ₫ - 76.556.238 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Luis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    16.672.277,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lynette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lynette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    12.620.315,00 ₫
    4.924.504  - 55.414.826  4.924.504 ₫ - 55.414.826 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    23.538.566,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nathalie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nathalie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    13.652.481,00 ₫
    5.709.878  - 62.362.907  5.709.878 ₫ - 62.362.907 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Onie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Onie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    22.287.628,00 ₫
    9.169.767  - 125.971.095  9.169.767 ₫ - 125.971.095 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Rachelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    17.720.575,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Saris Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Saris

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.358.228,00 ₫
    5.989.782  - 78.678.869  5.989.782 ₫ - 78.678.869 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Sharri Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sharri

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.264 crt - AAA

    18.604.438,00 ₫
    7.254.304  - 103.810.820  7.254.304 ₫ - 103.810.820 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Stephnie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    15.406.906,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫

You’ve viewed 60 of 335 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng