Đang tải...
Tìm thấy 211 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Arri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.534 crt - AA

    21.315.180,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Bellarious Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.4 crt - AA

    41.013.200,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    18.568.495,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Jesenia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    14.691.154,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Kris Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.38 crt - AAA

    22.406.213,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Roosa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    13.346.255,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Boue Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.304.836,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Maicao Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.63 crt - AA

    21.310.653,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Leonila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.54 crt - AAA

    23.219.322,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.579.547,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Rachelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    17.946.989,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Elobo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Elobo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    11.395.416,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lauri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    16.386.430,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  14. Dây chuyền nữ Songea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.87 crt - AA

    20.084.053,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Colttas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Colttas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    11.157.964,00 ₫
    3.764.132  - 21.792.347  3.764.132 ₫ - 21.792.347 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Citpoteb Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Citpoteb

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    12.043.243,00 ₫
    3.506.020  - 218.910.658  3.506.020 ₫ - 218.910.658 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Runge Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.932.017,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Khulood Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Khulood

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.892.281,00 ₫
    5.210.352  - 74.504.356  5.210.352 ₫ - 74.504.356 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Lexus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.6 crt - AA

    63.915.544,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Darlas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    17.350.388,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ May Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ May

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    15.533.699,00 ₫
    6.322.045  - 75.905.297  6.322.045 ₫ - 75.905.297 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Nobles Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    13.785.783,00 ₫
    4.516.959  - 255.366.713  4.516.959 ₫ - 255.366.713 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Waxlike Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Waxlike

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.580.325,00 ₫
    3.527.530  - 138.084.247  3.527.530 ₫ - 138.084.247 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Kandace Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    19.347.076,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.93 crt - AA

    36.015.111,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Joane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Joane

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.348 crt - AAA

    21.512.443,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Julene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Julene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.088 crt - AAA

    14.324.081,00 ₫
    5.135.069  - 65.546.853  5.135.069 ₫ - 65.546.853 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Karon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    19.514.057,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Eldora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - AA

    21.113.389,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.5 crt - AA

    37.811.422,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  32. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.96 crt - AA

    26.944.682,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    31.456.265,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Junie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    20.668.768,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Leigha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    12.076.923,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lifian Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.476 crt - AA

    25.109.596,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lorene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lorene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    14.742.382,00 ₫
    5.991.480  - 68.320.428  5.991.480 ₫ - 68.320.428 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Luis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    17.974.158,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AA

    25.349.878,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nathalie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nathalie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    13.680.783,00 ₫
    5.709.878  - 62.362.907  5.709.878 ₫ - 62.362.907 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Pamella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pamella

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    28.703.636,00 ₫
    10.596.175  - 157.810.569  10.596.175 ₫ - 157.810.569 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Saris Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Saris

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    15.556.340,00 ₫
    5.989.782  - 78.678.869  5.989.782 ₫ - 78.678.869 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Akua Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Akua

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    15.237.945,00 ₫
    6.601.383  - 71.277.962  6.601.383 ₫ - 71.277.962 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gerfrid Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.142.483,00 ₫
    4.818.372  - 61.513.852  4.818.372 ₫ - 61.513.852 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Omy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    24.404.034,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.76 crt - AA

    24.550.353,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    27.071.473,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Marfra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Marfra

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AAA

    14.272.856,00 ₫
    4.323.375  - 48.926.936  4.323.375 ₫ - 48.926.936 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Gani Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Gani

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.142 crt - AAA

    11.427.396,00 ₫
    3.592.057  - 24.167.429  3.592.057 ₫ - 24.167.429 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ariana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ariana

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    14.149.177,00 ₫
    5.816.010  - 64.924.218  5.816.010 ₫ - 64.924.218 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Asten Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Asten

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    15.528.321,00 ₫
    5.455.162  - 265.343.078  5.455.162 ₫ - 265.343.078 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Atefeh Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Atefeh

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    11.208.624,00 ₫
    3.957.716  - 49.528.063  3.957.716 ₫ - 49.528.063 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Bomber Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.842 crt - AA

    25.415.255,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Brinkman Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Brinkman

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    19.741.885,00 ₫
    8.023.546  - 99.296.692  8.023.546 ₫ - 99.296.692 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Bryn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bryn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    27.865.055,00 ₫
    8.476.091  - 157.683.210  8.476.091 ₫ - 157.683.210 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Buick Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.6 crt - AA

    25.938.837,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Cadillan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    17.196.709,00 ₫
    6.153.932  - 274.894.920  6.153.932 ₫ - 274.894.920 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Devaughn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Devaughn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    21.076.596,00 ₫
    8.112.696  - 106.938.165  8.112.696 ₫ - 106.938.165 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Garcon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.765 crt - AA

    26.063.931,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Georgene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Georgene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    16.205.298,00 ₫
    6.134.404  - 80.928.857  6.134.404 ₫ - 80.928.857 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Greedent Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Greedent

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.19 crt - AAA

    17.884.725,00 ₫
    6.431.573  - 85.485.442  6.431.573 ₫ - 85.485.442 ₫

You’ve viewed 60 of 211 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng