Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Cullodina Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.02 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Kris Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    15.585.491,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.93 crt - AAA

    18.354.817,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Kandace Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    17.111.238,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Karon Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    12.948.050,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Eldora Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    17.886.989,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.5 crt - AAA

    17.094.539,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  8. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.96 crt - AAA

    15.256.058,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.36 crt - AAA

    12.568.523,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    16.116.715,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Junie Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    19.593.302,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lifian Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    22.873.758,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Luis Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.33 crt - AAA

    12.625.127,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.44 crt - AAA

    14.255.591,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gerfrid Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    12.067.017,00 ₫
    4.818.372  - 61.513.852  4.818.372 ₫ - 61.513.852 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Omy Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.32 crt - AAA

    21.941.782,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    11.927.771,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.66 crt - AAA

    14.024.365,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Asten Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Asten

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    13.292.483,00 ₫
    5.455.162  - 265.343.078  5.455.162 ₫ - 265.343.078 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bomber Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    19.415.283,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Brinkman Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Brinkman

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    18.666.419,00 ₫
    8.023.546  - 99.296.692  8.023.546 ₫ - 99.296.692 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Buick Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    19.797.357,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cadillan Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    14.960.871,00 ₫
    6.153.932  - 274.894.920  6.153.932 ₫ - 274.894.920 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Devaughn Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Devaughn

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    20.001.130,00 ₫
    8.112.696  - 106.938.165  8.112.696 ₫ - 106.938.165 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Garcon Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.765 crt - AAA

    19.752.640,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Gunna Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    19.516.603,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Harriett Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Harriett

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.4 crt - AAA

    13.163.709,00 ₫
    5.349.030  - 94.924.072  5.349.030 ₫ - 94.924.072 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Irisha Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.44 crt - AAA

    12.068.148,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.152 crt - AAA

    19.929.243,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Jeannie Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jeannie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    13.559.084,00 ₫
    5.140.729  - 85.400.531  5.140.729 ₫ - 85.400.531 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Jisoo Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jisoo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    11.881.641,00 ₫
    4.712.241  - 60.452.542  4.712.241 ₫ - 60.452.542 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Joannah Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Joannah

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    15.109.173,00 ₫
    6.235.441  - 275.743.973  6.235.441 ₫ - 275.743.973 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Katelyn Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Katelyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.17 crt - AAA

    11.253.342,00 ₫
    4.287.715  - 71.886.451  4.287.715 ₫ - 71.886.451 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Larenda Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.4 crt - AAA

    19.583.396,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Latte Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Latte

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.502 crt - AAA

    18.355.383,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    11.900.319,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Maicao Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    15.933.319,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Matheus Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAA

    21.415.369,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Matnilda Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Matnilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    11.585.039,00 ₫
    4.542.431  - 58.754.437  4.542.431 ₫ - 58.754.437 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Palsy Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Palsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    10.991.834,00 ₫
    4.258.847  - 55.358.227  4.258.847 ₫ - 55.358.227 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    21.704.895,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Aurary Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Aurary

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    21.817.819,00 ₫
    9.014.107  - 117.339.060  9.014.107 ₫ - 117.339.060 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Blake Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAA

    14.802.097,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Boue Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    12.068.998,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Eadburg Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    13.848.612,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Flirtini Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAA

    18.245.855,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Hester Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    16.007.185,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Jolan Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jolan

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.4 crt - AAA

    23.136.965,00 ₫
    7.372.606  - 152.022.862  7.372.606 ₫ - 152.022.862 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lexus Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.6 crt - AAA

    17.528.971,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Lufyan Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    17.000.294,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Monfleur Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Monfleur

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    24.504.221,00 ₫
    10.045.989  - 168.678.438  10.045.989 ₫ - 168.678.438 ₫
  53. Dây chuyền nữ Songea Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    13.942.573,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Velvette Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Velvette

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    18.629.345,00 ₫
    8.003.735  - 99.084.435  8.003.735 ₫ - 99.084.435 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Visionaire Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Visionaire

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    19.148.398,00 ₫
    8.281.092  - 102.056.115  8.281.092 ₫ - 102.056.115 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Kittelson Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Kittelson

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAA

    29.648.348,00 ₫
    9.529.199  - 1.155.098.672  9.529.199 ₫ - 1.155.098.672 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Marshell Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.576 crt - AAA

    28.373.637,00 ₫
    8.598.072  - 3.445.596.871  8.598.072 ₫ - 3.445.596.871 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Vilca Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Vilca

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.65 crt - AAA

    13.404.840,00 ₫
    5.179.220  - 1.389.474.541  5.179.220 ₫ - 1.389.474.541 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cypher Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Cypher

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.66 crt - AAA

    12.875.031,00 ₫
    4.924.504  - 1.600.322.599  4.924.504 ₫ - 1.600.322.599 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Charcutierin Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Charcutierin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.482 crt - AAA

    14.152.289,00 ₫
    5.412.709  - 286.258.069  5.412.709 ₫ - 286.258.069 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Nobles Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    11.549.945,00 ₫
    4.516.959  - 255.366.713  4.516.959 ₫ - 255.366.713 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng