Đang tải...
Tìm thấy 402 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Kris Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    25.896.103,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Hester Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - VS

    27.339.492,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Maeing Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    10.811.268,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Kym Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kym

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    11.349.002,00 ₫
    4.860.825  - 62.136.494  4.860.825 ₫ - 62.136.494 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Elobo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elobo

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    9.820.707,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Leonila Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    19.867.829,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Akua Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Akua

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.650.883,00 ₫
    6.601.383  - 71.277.962  6.601.383 ₫ - 71.277.962 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lakeesha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lakeesha

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.384 crt - AAA

    21.707.444,00 ₫
    10.469.384  - 173.744.458  10.469.384 ₫ - 173.744.458 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Zoeigh Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zoeigh

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.768 crt - AAA

    29.490.426,00 ₫
    14.162.196  - 232.994.177  14.162.196 ₫ - 232.994.177 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Keesha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Roselee Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Roselee

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    14.433.893,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Khulood Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Khulood

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.273.520,00 ₫
    5.210.352  - 74.504.356  5.210.352 ₫ - 74.504.356 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Flirtini Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    39.141.322,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Sanioma Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanioma

    Vàng Trắng 9K
    9.084.862,00 ₫
    4.160.357  - 45.565.817  4.160.357 ₫ - 45.565.817 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Myrtie Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Myrtie

    Vàng Trắng 9K
    14.037.669,00 ₫
    7.349.965  - 82.711.870  7.349.965 ₫ - 82.711.870 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Stephnie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    14.094.272,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Faviola Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    16.528.223,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Garcon Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.765 crt - VS

    28.952.692,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Lauri Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    13.499.935,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lynetta Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lynetta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    13.160.314,00 ₫
    5.991.480  - 70.669.473  5.991.480 ₫ - 70.669.473 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Rosenda Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rosenda

    Vàng Trắng 9K
    10.273.536,00 ₫
    4.917.146  - 54.480.872  4.917.146 ₫ - 54.480.872 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Cammy Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    15.282.946,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Ceola Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ceola

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    24.565.920,00 ₫
    12.342.393  - 206.673.541  12.342.393 ₫ - 206.673.541 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Jerry Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jerry

    Vàng Trắng 9K
    12.707.486,00 ₫
    6.418.836  - 72.735.497  6.418.836 ₫ - 72.735.497 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Joane Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Joane

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    21.933.856,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Julene Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Julene

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.135.069  - 65.546.853  5.135.069 ₫ - 65.546.853 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Kandace Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    16.188.601,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Karon Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    15.537.661,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Latoria Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Latoria

    Vàng Trắng 9K
    11.490.511,00 ₫
    5.726.010  - 63.608.185  5.726.010 ₫ - 63.608.185 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Nanette Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nanette

    Vàng Trắng 9K
    12.113.150,00 ₫
    6.174.310  - 68.277.977  6.174.310 ₫ - 68.277.977 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Raelene Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Raelene

    Vàng Trắng 9K
    10.952.778,00 ₫
    5.190.541  - 59.575.187  5.190.541 ₫ - 59.575.187 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Eldora Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    19.273.493,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Gerry Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.5 crt - AAA

    13.896.159,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  35. Dây chuyền nữ Jeraldine Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.96 crt - AAA

    18.396.138,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Marlana Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    13.075.408,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Thelma Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Thelma

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Wonda Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Wonda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    19.301.795,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Laurie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    15.226.341,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lyndia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lyndia

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.037.683,00 ₫
    5.399.974  - 60.211.975  5.399.974 ₫ - 60.211.975 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Constance Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Constance

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.375 crt - AAA

    14.037.669,00 ₫
    6.261.762  - 98.419.343  6.261.762 ₫ - 98.419.343 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Darlas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    14.065.970,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Rumena Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rumena

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    20.490.468,00 ₫
    10.404.290  - 147.239.866  10.404.290 ₫ - 147.239.866 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gracia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gracia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.452.755,00 ₫
    5.598.935  - 72.523.233  5.598.935 ₫ - 72.523.233 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Gunfire Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gunfire

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.312 crt - AAA

    13.075.409,00 ₫
    6.156.763  - 95.914.637  6.156.763 ₫ - 95.914.637 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Jamaar Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamaar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    40.075.281,00 ₫
    14.511.440  - 226.597.978  14.511.440 ₫ - 226.597.978 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    26.830.061,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Jesenia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Junie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.952.734,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Kristan Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kristan

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    5.285.352  - 80.362.823  5.285.352 ₫ - 80.362.823 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Laviva Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Laviva

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    23.716.868,00 ₫
    13.278.050  - 157.669.061  13.278.050 ₫ - 157.669.061 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Leigha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lifian Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    20.292.355,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lizbeth Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lizbeth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    16.018.791,00 ₫
    5.646.199  - 79.329.810  5.646.199 ₫ - 79.329.810 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lorene Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lorene

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.858.434,00 ₫
    5.991.480  - 68.320.428  5.991.480 ₫ - 68.320.428 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lorette Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    6.155.631  - 76.556.238  6.155.631 ₫ - 76.556.238 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Luis Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lynette Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lynette

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    4.924.504  - 55.414.826  4.924.504 ₫ - 55.414.826 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Maxine Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    12.481.072,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Nathalie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nathalie

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.207.493,00 ₫
    5.709.878  - 62.362.907  5.709.878 ₫ - 62.362.907 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Onie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Onie

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    9.169.767  - 125.971.095  9.169.767 ₫ - 125.971.095 ₫

You’ve viewed 60 of 402 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng