Đang tải...
Tìm thấy 402 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Valentino Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Rosenda Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rosenda

    Vàng 14K
    12.361.639,00 ₫
    4.917.146  - 54.480.872  4.917.146 ₫ - 54.480.872 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Kris Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    28.519.392,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Demaf Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Demaf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    3.699.604  - 47.914.862  3.699.604 ₫ - 47.914.862 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Maicao Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    0.63 crt - AAA

    14.744.646,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Katelyn Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Katelyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    14.140.120,00 ₫
    4.287.715  - 71.886.451  4.287.715 ₫ - 71.886.451 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Refined Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Refined

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.841.734,00 ₫
    4.538.468  - 59.787.445  4.538.468 ₫ - 59.787.445 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Sofiyas Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sofiyas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    18.918.305,00 ₫
    7.825.434  - 104.730.633  7.825.434 ₫ - 104.730.633 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Jackquelines Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jackquelines

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.291.733,00 ₫
    4.095.829  - 65.362.895  4.095.829 ₫ - 65.362.895 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Islim Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Islim

    Vàng 14K
    9.543.915,00 ₫
    3.484.511  - 38.348.867  3.484.511 ₫ - 38.348.867 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Msinorom Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Msinorom

    Vàng 14K
    12.213.338,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Cullodina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.395.302,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ludique Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    32.129.279,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Ayoub Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ayoub

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.075 crt - VS1

    14.524.458,00 ₫
    4.732.052  - 57.169.535  4.732.052 ₫ - 57.169.535 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Cool Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cool

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.662.203,00 ₫
    5.026.390  - 57.707.268  5.026.390 ₫ - 57.707.268 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Sangue Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    12.506.259,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.191.926,00 ₫
    4.194.319  - 54.919.544  4.194.319 ₫ - 54.919.544 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Leonila Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    23.219.322,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Anned Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    14.313.326,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Stephnie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    16.708.787,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Laurie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Pamella Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pamella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    29.496.085,00 ₫
    10.596.175  - 157.810.569  10.596.175 ₫ - 157.810.569 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    25.799.875,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Garrotter Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Garrotter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    17.736.706,00 ₫
    7.539.586  - 96.254.256  7.539.586 ₫ - 96.254.256 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Adopter Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adopter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    20.902.824,00 ₫
    8.855.618  - 109.343.817  8.855.618 ₫ - 109.343.817 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Chiromancie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chiromancie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    21.972.913,00 ₫
    6.325.441  - 93.707.100  6.325.441 ₫ - 93.707.100 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Canonisero Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Canonisero

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    9.014.107  - 149.447.400  9.014.107 ₫ - 149.447.400 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Nobles Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.917.867,00 ₫
    4.516.959  - 255.366.713  4.516.959 ₫ - 255.366.713 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.746.754,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Waxlike Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Waxlike

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.580.325,00 ₫
    3.527.530  - 138.084.247  3.527.530 ₫ - 138.084.247 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lauri Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    16.386.430,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Roselee Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Roselee

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    17.337.935,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Kym Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kym

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    13.358.143,00 ₫
    4.860.825  - 62.136.494  4.860.825 ₫ - 62.136.494 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Tata Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tata

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.116 crt - AAA

    16.597.562,00 ₫
    6.261.762  - 78.891.134  6.261.762 ₫ - 78.891.134 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Jerry Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jerry

    Vàng 14K
    15.550.113,00 ₫
    6.418.836  - 72.735.497  6.418.836 ₫ - 72.735.497 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Sanica Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanica

    Vàng 14K
    7.764.301,00 ₫
    2.419.799  - 28.160.237  2.419.799 ₫ - 28.160.237 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Sherrill Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sherrill

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAA

    16.893.031,00 ₫
    4.846.674  - 56.334.631  4.846.674 ₫ - 56.334.631 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Boue Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.304.836,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Dunavant Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dunavant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    43.592.339,00 ₫
    6.728.741  - 3.682.553.296  6.728.741 ₫ - 3.682.553.296 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Compassionate Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Compassionate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.248.884,00 ₫
    6.581.855  - 87.806.186  6.581.855 ₫ - 87.806.186 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Rachelle Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    17.946.989,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Runge Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Eadburg Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    14.103.327,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Akua Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Akua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    15.379.454,00 ₫
    6.601.383  - 71.277.962  6.601.383 ₫ - 71.277.962 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Joane Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Joane

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    24.399.221,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Canonnerin Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Canonnerin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.824 crt - VS

    43.153.661,00 ₫
    15.949.452  - 214.921.243  15.949.452 ₫ - 214.921.243 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lyndia Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lyndia

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.362.671,00 ₫
    5.399.974  - 60.211.975  5.399.974 ₫ - 60.211.975 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Leigha Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    12.048.621,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Stephani Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.076.257,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Blake Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.818 crt - VS

    90.197.965,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Gerry Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.5 crt - AAA

    16.273.788,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Kandace Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    19.347.076,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Kenyetta Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kenyetta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.118.909,00 ₫
    3.757.057  - 45.212.047  3.757.057 ₫ - 45.212.047 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Heatmor Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Heatmor

    Vàng 14K & Đá Rhodolite

    0.056 crt - AAA

    10.141.083,00 ₫
    3.699.604  - 45.622.420  3.699.604 ₫ - 45.622.420 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Hester Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - VS

    29.875.045,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Colttas Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Colttas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.450.420,00 ₫
    3.764.132  - 21.792.347  3.764.132 ₫ - 21.792.347 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lexus Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.6 crt - AAA

    18.774.248,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Linnets Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Linnets

    Vàng 14K
    10.656.175,00 ₫
    4.075.452  - 44.716.765  4.075.452 ₫ - 44.716.765 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Cammy Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    18.432.647,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Gerfrid Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.604.750,00 ₫
    4.818.372  - 61.513.852  4.818.372 ₫ - 61.513.852 ₫

You’ve viewed 60 of 402 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng