Đang tải...
Tìm thấy 277 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Agapanthus

    Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    17.551.897,00 ₫
    8.408.733  - 92.758.991  8.408.733 ₫ - 92.758.991 ₫
  2. Nhẫn Michael

    Nhẫn GLAMIRA Michael

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    17.677.557,00 ₫
    8.538.638  - 109.711.740  8.538.638 ₫ - 109.711.740 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Raeann

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  4. Nhẫn Keitha

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  5. Nhẫn Haun

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    12.137.489,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  6. Nhẫn Teena

    Nhẫn GLAMIRA Teena

    Vàng 14K
    20.910.466,00 ₫
    9.577.312  - 119.716.410  9.577.312 ₫ - 119.716.410 ₫
  7. Nhẫn Caveau

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    12.822.391,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  8. Nhẫn Belaig

    Nhẫn GLAMIRA Belaig

    Vàng 14K
    10.121.555,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  9. Nhẫn Signe

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.567.534,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  10. Nhẫn Tomila

    Nhẫn GLAMIRA Tomila

    Vàng 14K
    8.638.543,00 ₫
    4.945.731  - 49.457.310  4.945.731 ₫ - 49.457.310 ₫
  11. Nhẫn Kellye

    Nhẫn GLAMIRA Kellye

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    14.724.552,00 ₫
    6.728.741  - 72.438.330  6.728.741 ₫ - 72.438.330 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jennie

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.613.481,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  13. Nhẫn Bugleweed

    Nhẫn GLAMIRA Bugleweed

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.525.080,00 ₫
    10.575.798  - 118.655.092  10.575.798 ₫ - 118.655.092 ₫
  14. Nhẫn Vernia

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    15.637.566,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Itzayana

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    23.228.097,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  16. Nhẫn Florayya

    Nhẫn GLAMIRA Florayya

    Vàng Hồng 14K
    9.565.426,00 ₫
    5.476.389  - 54.763.890  5.476.389 ₫ - 54.763.890 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Hesena

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    17.572.274,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  18. Nhẫn Tawny

    Nhẫn GLAMIRA Tawny

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    7.6 crt - AAA

    41.891.120,00 ₫
    12.914.655  - 230.319.655  12.914.655 ₫ - 230.319.655 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.908.017,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  21. Nhẫn Malty

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.646.637,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  22. Nhẫn Serami

    Nhẫn GLAMIRA Serami

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.846.219,00 ₫
    9.235.144  - 122.589.037  9.235.144 ₫ - 122.589.037 ₫
  23. Nhẫn Bandeleu

    Nhẫn GLAMIRA Bandeleu

    Vàng Hồng 14K
    10.529.383,00 ₫
    5.787.141  - 60.282.727  5.787.141 ₫ - 60.282.727 ₫
  24. Nhẫn Cavalerie

    Nhẫn GLAMIRA Cavalerie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.064.158,00 ₫
    8.851.372  - 95.306.145  8.851.372 ₫ - 95.306.145 ₫
  25. Nhẫn Fenabitenit

    Nhẫn GLAMIRA Fenabitenit

    Vàng 14K
    9.936.178,00 ₫
    5.688.651  - 56.886.517  5.688.651 ₫ - 56.886.517 ₫
  26. Nhẫn Sargon

    Nhẫn GLAMIRA Sargon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    11.116.926,00 ₫
    5.943.367  - 63.678.937  5.943.367 ₫ - 63.678.937 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Zelma

    Nhẫn đính hôn Zelma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.464.245,00 ₫
    9.689.670  - 315.295.670  9.689.670 ₫ - 315.295.670 ₫
  28. Nhẫn Alban

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    26.029.120,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  29. Nhẫn Criselda

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    32.385.694,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Blania

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    24.646.014,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  31. Nhẫn Carylon

    Nhẫn GLAMIRA Carylon

    Vàng Trắng 14K
    10.825.985,00 ₫
    6.198.083  - 61.980.832  6.198.083 ₫ - 61.980.832 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    19.030.380,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  33. Nhẫn Scolc

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    41.072.634,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Luann

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    40.346.127,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Stefania

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    29.733.254,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  36. Nhẫn Lorrie

    Nhẫn GLAMIRA Lorrie

    Vàng Trắng 14K
    9.417.124,00 ₫
    5.175.824  - 53.914.837  5.175.824 ₫ - 53.914.837 ₫
  37. Nhẫn Sherita

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    26.273.930,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  38. Nhẫn Zenais

    Nhẫn GLAMIRA Zenais

    Vàng 14K
    18.018.592,00 ₫
    8.940.523  - 103.159.882  8.940.523 ₫ - 103.159.882 ₫
  39. Nhẫn Yuko

    Nhẫn GLAMIRA Yuko

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    14.712.381,00 ₫
    6.696.194  - 81.678.850  6.696.194 ₫ - 81.678.850 ₫
  40. Nhẫn Sammie

    Nhẫn GLAMIRA Sammie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    37.376.990,00 ₫
    9.078.069  - 153.253.984  9.078.069 ₫ - 153.253.984 ₫
  41. Nhẫn Abselh

    Nhẫn GLAMIRA Abselh

    Vàng 14K
    12.865.127,00 ₫
    7.070.909  - 26.515.911  7.070.909 ₫ - 26.515.911 ₫
  42. Nhẫn Ailin

    Nhẫn GLAMIRA Ailin

    Vàng Trắng 14K
    11.307.964,00 ₫
    6.215.064  - 64.740.255  6.215.064 ₫ - 64.740.255 ₫
  43. Nhẫn Rosali

    Nhẫn GLAMIRA Rosali

    Vàng 14K
    10.825.985,00 ₫
    5.950.159  - 22.313.099  5.950.159 ₫ - 22.313.099 ₫
  44. Nhẫn Delorest

    Nhẫn GLAMIRA Delorest

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    17.808.310,00 ₫
    7.068.362  - 77.674.154  7.068.362 ₫ - 77.674.154 ₫
  45. Nhẫn Tamillian

    Nhẫn GLAMIRA Tamillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    21.624.235,00 ₫
    10.420.704  - 159.480.368  10.420.704 ₫ - 159.480.368 ₫
  46. Ring Burbera

    Glamira Ring Burbera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    21.338.953,00 ₫
    10.265.045  - 127.810.707  10.265.045 ₫ - 127.810.707 ₫
  47. Nhẫn Zaminne

    Nhẫn GLAMIRA Zaminne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.560.018,00 ₫
    8.334.299  - 95.306.145  8.334.299 ₫ - 95.306.145 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Derby

    Nhẫn đính hôn Derby

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.742 crt - VS

    27.280.340,00 ₫
    7.662.699  - 1.420.111.188  7.662.699 ₫ - 1.420.111.188 ₫
  49. Nhẫn Galey

    Nhẫn GLAMIRA Galey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.678.477,00 ₫
    10.492.591  - 121.060.746  10.492.591 ₫ - 121.060.746 ₫
  50. Nhẫn Lorrine

    Nhẫn GLAMIRA Lorrine

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.139.653,00 ₫
    6.728.741  - 86.023.172  6.728.741 ₫ - 86.023.172 ₫
  51. Nhẫn Hleor

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.324.152,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  52. Nhẫn Mckenzie

    Nhẫn GLAMIRA Mckenzie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    12.793.239,00 ₫
    6.643.836  - 75.806.240  6.643.836 ₫ - 75.806.240 ₫
  53. Nhẫn Lakeisha

    Nhẫn GLAMIRA Lakeisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    14.706.438,00 ₫
    7.178.456  - 81.976.020  7.178.456 ₫ - 81.976.020 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thelma

    Nhẫn GLAMIRA Thelma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    18.680.571,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  55. Nhẫn Lanelle

    Nhẫn GLAMIRA Lanelle

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    20.156.507,00 ₫
    8.558.449  - 295.979.728  8.558.449 ₫ - 295.979.728 ₫
  56. Nhẫn Lortyuns

    Nhẫn GLAMIRA Lortyuns

    Vàng Trắng 14K
    17.573.689,00 ₫
    8.719.769  - 100.612.725  8.719.769 ₫ - 100.612.725 ₫
  57. Ring Garagiste

    Glamira Ring Garagiste

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - AAA

    34.731.343,00 ₫
    13.871.820  - 227.630.991  13.871.820 ₫ - 227.630.991 ₫
  58. Nhẫn Acrylic

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.658.424,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Gertrude

    Nhẫn đính hôn Gertrude

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    52.928.237,00 ₫
    8.363.167  - 1.550.171.893  8.363.167 ₫ - 1.550.171.893 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Nazana

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    17.873.970,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  61. Ring Sumiko

    Glamira Ring Sumiko

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    23.174.323,00 ₫
    10.908.910  - 135.239.922  10.908.910 ₫ - 135.239.922 ₫

You’ve viewed 60 of 277 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng