Đang tải...
Tìm thấy 277 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sisao

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.371.827,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Torpatira

    Nhẫn GLAMIRA Torpatira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    17.197.276,00 ₫
    9.047.504  - 113.773.044  9.047.504 ₫ - 113.773.044 ₫
  3. Nhẫn Titriat

    Nhẫn GLAMIRA Titriat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    18.730.948,00 ₫
    9.766.934  - 114.947.567  9.766.934 ₫ - 114.947.567 ₫
  4. Nhẫn Tent

    Nhẫn GLAMIRA Tent

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    22.311.685,00 ₫
    10.761.741  - 138.155.002  10.761.741 ₫ - 138.155.002 ₫
  5. Nhẫn Cund

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    23.719.130,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  6. Nhẫn Obmenti

    Nhẫn GLAMIRA Obmenti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.361.059,00 ₫
    8.069.395  - 102.282.533  8.069.395 ₫ - 102.282.533 ₫
  7. Nhẫn Niph

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.180.846,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  8. Nhẫn Malty

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.646.637,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  9. Nhẫn Aquami

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    20.277.071,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  10. Nhẫn Aism

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    34.145.780,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  11. Nhẫn Ailimo

    Nhẫn GLAMIRA Ailimo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    15.518.981,00 ₫
    8.436.186  - 91.782.578  8.436.186 ₫ - 91.782.578 ₫
  12. Nhẫn Agract

    Nhẫn GLAMIRA Agract

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    21.202.822,00 ₫
    10.044.291  - 171.409.560  10.044.291 ₫ - 171.409.560 ₫
  13. Nhẫn Ferfa

    Nhẫn GLAMIRA Ferfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    15.453.604,00 ₫
    8.415.808  - 91.343.899  8.415.808 ₫ - 91.343.899 ₫
  14. Nhẫn Epub

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    15.904.735,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  15. Nhẫn Downi

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    24.041.771,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  16. Nhẫn Plosud

    Nhẫn GLAMIRA Plosud

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    31.852.489,00 ₫
    14.091.442  - 240.593.195  14.091.442 ₫ - 240.593.195 ₫
  17. Nhẫn Onwerc

    Nhẫn GLAMIRA Onwerc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    16.691.806,00 ₫
    8.925.240  - 103.273.089  8.925.240 ₫ - 103.273.089 ₫
  18. Nhẫn Onesp

    Nhẫn GLAMIRA Onesp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    19.064.625,00 ₫
    9.945.235  - 120.537.157  9.945.235 ₫ - 120.537.157 ₫
  19. Nhẫn Ohmani

    Nhẫn GLAMIRA Ohmani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    21.225.746,00 ₫
    10.265.045  - 131.178.615  10.265.045 ₫ - 131.178.615 ₫
  20. Nhẫn Mikv

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    19.645.377,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  21. Nhẫn Cubram

    Nhẫn GLAMIRA Cubram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    23.852.715,00 ₫
    11.490.511  - 176.093.500  11.490.511 ₫ - 176.093.500 ₫
  22. Nhẫn Bendse

    Nhẫn GLAMIRA Bendse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.930.857,00 ₫
    9.430.143  - 107.659.865  9.430.143 ₫ - 107.659.865 ₫
  23. Nhẫn Awero

    Nhẫn GLAMIRA Awero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    19.963.206,00 ₫
    9.694.764  - 123.579.597  9.694.764 ₫ - 123.579.597 ₫
  24. Nhẫn Awarw

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.189.039,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫
  25. Nhẫn Acyster

    Nhẫn GLAMIRA Acyster

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.708.405,00 ₫
    9.311.276  - 106.386.282  9.311.276 ₫ - 106.386.282 ₫
  26. Nhẫn Gelicia

    Nhẫn GLAMIRA Gelicia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    15.166.907,00 ₫
    7.947.131  - 98.971.224  7.947.131 ₫ - 98.971.224 ₫
  27. Nhẫn Forhti

    Nhẫn GLAMIRA Forhti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.233.997,00 ₫
    6.728.741  - 78.325.095  6.728.741 ₫ - 78.325.095 ₫
  28. Nhẫn Huppe

    Nhẫn GLAMIRA Huppe

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    30.121.271,00 ₫
    13.533.048  - 182.871.772  13.533.048 ₫ - 182.871.772 ₫
  29. Nhẫn Jobill

    Nhẫn GLAMIRA Jobill

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    28.515.146,00 ₫
    13.087.296  - 185.234.967  13.087.296 ₫ - 185.234.967 ₫
  30. Nhẫn Iduna

    Nhẫn GLAMIRA Iduna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    32.130.413,00 ₫
    14.050.122  - 232.753.612  14.050.122 ₫ - 232.753.612 ₫
  31. Nhẫn Higesce

    Nhẫn GLAMIRA Higesce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    46.670.154,00 ₫
    18.278.403  - 277.611.885  18.278.403 ₫ - 277.611.885 ₫
  32. Nhẫn Hiceo

    Nhẫn GLAMIRA Hiceo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    18.110.573,00 ₫
    9.393.917  - 125.192.795  9.393.917 ₫ - 125.192.795 ₫
  33. Nhẫn Futyr

    Nhẫn GLAMIRA Futyr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.384.633,00 ₫
    9.088.258  - 113.801.341  9.088.258 ₫ - 113.801.341 ₫
  34. Nhẫn Ymbras

    Nhẫn GLAMIRA Ymbras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    16.107.657,00 ₫
    8.363.167  - 117.480.571  8.363.167 ₫ - 117.480.571 ₫
  35. Nhẫn Wurgu

    Nhẫn GLAMIRA Wurgu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    16.864.447,00 ₫
    8.875.429  - 100.980.651  8.875.429 ₫ - 100.980.651 ₫
  36. Nhẫn Ustalan

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    34.328.326,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫
  37. Nhẫn Uppelom

    Nhẫn GLAMIRA Uppelom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.263.189,00 ₫
    10.798.533  - 158.447.356  10.798.533 ₫ - 158.447.356 ₫
  38. Nhẫn Amtorg

    Nhẫn GLAMIRA Amtorg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    18.962.173,00 ₫
    9.905.613  - 33.820.593  9.905.613 ₫ - 33.820.593 ₫
  39. Nhẫn Assede

    Nhẫn GLAMIRA Assede

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.945.404,00 ₫
    7.213.550  - 22.133.101  7.213.550 ₫ - 22.133.101 ₫
  40. Nhẫn Anhuss

    Nhẫn GLAMIRA Anhuss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    24.550.354,00 ₫
    10.945.702  - 58.561.984  10.945.702 ₫ - 58.561.984 ₫
  41. Nhẫn Fustr

    Nhẫn GLAMIRA Fustr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    24.205.639,00 ₫
    11.350.417  - 47.318.265  11.350.417 ₫ - 47.318.265 ₫
  42. Nhẫn Surtr

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.95 crt - VS

    32.301.637,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  43. Nhẫn Canonnireya

    Nhẫn GLAMIRA Canonnireya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    27.530.528,00 ₫
    12.926.825  - 45.480.915  12.926.825 ₫ - 45.480.915 ₫
  44. Nhẫn Astenyans

    Nhẫn GLAMIRA Astenyans

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.276.054,00 ₫
    8.697.128  - 23.338.756  8.697.128 ₫ - 23.338.756 ₫
  45. Nhẫn Hleor

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.324.152,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  46. Nhẫn Puessi

    Nhẫn GLAMIRA Puessi

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.944.442,00 ₫
    9.588.633  - 24.108.564  9.588.633 ₫ - 24.108.564 ₫
  47. Nhẫn Moody

    Nhẫn GLAMIRA Moody

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.278.120,00 ₫
    9.766.934  - 24.556.864  9.766.934 ₫ - 24.556.864 ₫
  48. Nhẫn Muzza

    Nhẫn GLAMIRA Muzza

    Vàng 14K
    10.232.780,00 ₫
    5.624.123  - 13.747.858  5.624.123 ₫ - 13.747.858 ₫
  49. Nhẫn Ecogen

    Nhẫn GLAMIRA Ecogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    14.449.742,00 ₫
    7.981.094  - 29.766.650  7.981.094 ₫ - 29.766.650 ₫
  50. Nhẫn Aqualo

    Nhẫn GLAMIRA Aqualo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    14.738.420,00 ₫
    8.069.395  - 21.366.690  8.069.395 ₫ - 21.366.690 ₫
  51. Nhẫn Yowsanto

    Nhẫn GLAMIRA Yowsanto

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    17.036.238,00 ₫
    9.067.880  - 112.117.385  9.067.880 ₫ - 112.117.385 ₫
  52. Nhẫn Touph

    Nhẫn GLAMIRA Touph

    Vàng Hồng 14K
    16.016.527,00 ₫
    7.947.132  - 33.011.163  7.947.132 ₫ - 33.011.163 ₫
  53. Nhẫn Rosali

    Nhẫn GLAMIRA Rosali

    Vàng 14K
    10.825.985,00 ₫
    5.950.159  - 22.313.099  5.950.159 ₫ - 22.313.099 ₫
  54. Nhẫn Abselh

    Nhẫn GLAMIRA Abselh

    Vàng 14K
    12.865.127,00 ₫
    7.070.909  - 26.515.911  7.070.909 ₫ - 26.515.911 ₫
  55. Nhẫn Belaig

    Nhẫn GLAMIRA Belaig

    Vàng 14K
    10.121.555,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  56. Nhẫn Amred

    Nhẫn GLAMIRA Amred

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.152 crt - VS1

    20.879.616,00 ₫
    8.660.335  - 104.192.895  8.660.335 ₫ - 104.192.895 ₫
  57. Nhẫn Alece

    Nhẫn GLAMIRA Alece

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.125.968,00 ₫
    7.172.795  - 92.773.138  7.172.795 ₫ - 92.773.138 ₫
  58. Nhẫn Carry

    Nhẫn GLAMIRA Carry

    Vàng Hồng 14K
    17.425.388,00 ₫
    8.646.184  - 99.763.672  8.646.184 ₫ - 99.763.672 ₫
  59. Nhẫn Emsitopen

    Nhẫn GLAMIRA Emsitopen

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    14.194.177,00 ₫
    7.396.945  - 89.362.782  7.396.945 ₫ - 89.362.782 ₫
  60. Nhẫn Eigoloen

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.686.344,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫

You’ve viewed 60 of 277 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng