Đang tải...
Tìm thấy 49 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Haun 0.315 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    12.137.489,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  2. Nhẫn Signe 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.567.534,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Jennie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.613.481,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  4. Nhẫn Alban 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    26.029.120,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  5. Nhẫn Criselda 0.39 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    32.385.694,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Agamemnon 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    19.030.380,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  7. Nhẫn Scolc 0.438 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    41.072.634,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  8. Nhẫn Sherita 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    26.273.930,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Gertrude 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Gertrude

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    52.928.237,00 ₫
    8.363.167  - 1.550.171.893  8.363.167 ₫ - 1.550.171.893 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Nazana 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    17.873.970,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  11. Nhẫn Keshaun 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keshaun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    31.134.757,00 ₫
    12.084.848  - 151.555.884  12.084.848 ₫ - 151.555.884 ₫
  12. Nhẫn Canoester 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Canoester

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.099.054,00 ₫
    10.044.291  - 147.353.070  10.044.291 ₫ - 147.353.070 ₫
  13. Nhẫn Darnell 0.416 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Darnell

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.416 crt - AAA

    27.266.474,00 ₫
    11.200.701  - 150.791.737  11.200.701 ₫ - 150.791.737 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Georgiann 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.368 crt - VS

    113.107.386,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  15. Nhẫn Rapport 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rapport

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.743.400,00 ₫
    8.497.317  - 1.116.093.760  8.497.317 ₫ - 1.116.093.760 ₫
  16. Nhẫn Flatwhite 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Flatwhite

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.3 crt - AAA

    15.891.999,00 ₫
    8.320.715  - 110.716.455  8.320.715 ₫ - 110.716.455 ₫
  17. Nhẫn Ustalan 0.472 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    34.328.326,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫
  18. Nhẫn Calm 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Calm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    17.582.462,00 ₫
    7.959.867  - 1.107.178.712  7.959.867 ₫ - 1.107.178.712 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Narina 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Narina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    21.460.934,00 ₫
    7.518.643  - 949.085.122  7.518.643 ₫ - 949.085.122 ₫
  20. Nhẫn Dicentra 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dicentra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    16.762.277,00 ₫
    8.733.354  - 868.566.631  8.733.354 ₫ - 868.566.631 ₫
  21. Nhẫn Katharina 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Katharina

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.336 crt - AAA

    36.477.844,00 ₫
    15.605.586  - 230.730.033  15.605.586 ₫ - 230.730.033 ₫
  22. Nhẫn Kayleigh 0.438 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kayleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.438 crt - AAA

    16.627.844,00 ₫
    8.209.772  - 136.923.878  8.209.772 ₫ - 136.923.878 ₫
  23. Nhẫn Talitha 0.492 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Talitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.492 crt - VS

    29.074.389,00 ₫
    12.809.372  - 215.291.428  12.809.372 ₫ - 215.291.428 ₫
  24. Nhẫn Dalmation 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dalmation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.336 crt - AAA

    46.839.683,00 ₫
    22.204.705  - 279.465.653  22.204.705 ₫ - 279.465.653 ₫
  25. Nhẫn Leandra 0.456 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leandra

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.456 crt - AAA

    40.357.448,00 ₫
    15.062.192  - 230.220.602  15.062.192 ₫ - 230.220.602 ₫
  26. Nhẫn Tai 0.348 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    27.256.567,00 ₫
    12.624.845  - 190.626.450  12.624.845 ₫ - 190.626.450 ₫
  27. Nhẫn Tambra 0.396 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tambra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    32.873.615,00 ₫
    14.162.196  - 230.404.561  14.162.196 ₫ - 230.404.561 ₫
  28. Nhẫn Natividad 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Natividad

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.210.279,00 ₫
    10.392.402  - 147.989.857  10.392.402 ₫ - 147.989.857 ₫
  29. Nhẫn Barefoot 0.47 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Barefoot

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    30.250.045,00 ₫
    14.054.650  - 77.961.139  14.054.650 ₫ - 77.961.139 ₫
  30. Nhẫn Bowy 0.48 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bowy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    21.157.822,00 ₫
    10.555.421  - 168.819.947  10.555.421 ₫ - 168.819.947 ₫
  31. Nhẫn Canoellan 0.29 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Canoellan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    18.391.610,00 ₫
    9.455.049  - 123.112.621  9.455.049 ₫ - 123.112.621 ₫
  32. Nhẫn Cavites 0.335 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cavites

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.335 crt - VS

    23.121.681,00 ₫
    10.798.533  - 143.928.557  10.798.533 ₫ - 143.928.557 ₫
  33. Nhẫn Christelle 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Christelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.216.054,00 ₫
    7.886.000  - 1.292.923.115  7.886.000 ₫ - 1.292.923.115 ₫
  34. Nhẫn Couleurs 0.484 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Couleurs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    29.021.747,00 ₫
    13.318.804  - 206.517.882  13.318.804 ₫ - 206.517.882 ₫
  35. Nhẫn Leelane 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leelane

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.574 crt - VS

    22.258.478,00 ₫
    10.638.628  - 166.400.152  10.638.628 ₫ - 166.400.152 ₫
  36. Nhẫn Muslinn 0.42 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Muslinn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    29.430.425,00 ₫
    13.760.311  - 194.433.033  13.760.311 ₫ - 194.433.033 ₫
  37. Nhẫn Upino 0.372 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Upino

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    19.629.811,00 ₫
    9.964.481  - 150.890.793  9.964.481 ₫ - 150.890.793 ₫
  38. Nhẫn Eigoloen 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.686.344,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫
  39. Nhẫn Fustr 0.326 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fustr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    24.205.639,00 ₫
    11.350.417  - 47.318.265  11.350.417 ₫ - 47.318.265 ₫
  40. Nhẫn Uppelom 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uppelom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.263.189,00 ₫
    10.798.533  - 158.447.356  10.798.533 ₫ - 158.447.356 ₫
  41. Nhẫn Ymbras 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ymbras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    16.107.657,00 ₫
    8.363.167  - 117.480.571  8.363.167 ₫ - 117.480.571 ₫
  42. Nhẫn Jobill 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jobill

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    28.515.146,00 ₫
    13.087.296  - 185.234.967  13.087.296 ₫ - 185.234.967 ₫
  43. Nhẫn Huppe 0.484 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Huppe

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    30.121.271,00 ₫
    13.533.048  - 182.871.772  13.533.048 ₫ - 182.871.772 ₫
  44. Nhẫn Awarw 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.189.039,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫
  45. Nhẫn Mikv 0.326 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    19.645.377,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  46. Nhẫn Downi 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    24.041.771,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  47. Nhẫn Epub 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    15.904.735,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  48. Nhẫn Aism 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    34.145.780,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  49. Nhẫn Aquami 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    20.277.071,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫

You’ve viewed 49 of 49 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng