Đang tải...
Tìm thấy 933 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Seema black-onyx

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - AAA

    23.377.246,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  2. Vòng tay Shondra black-onyx

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    24.575.259,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  3. Vòng tay Monika black-onyx

    Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.49 crt - AAA

    40.812.542,00 ₫
    18.512.176  - 81.276.972  18.512.176 ₫ - 81.276.972 ₫
  4. Vòng tay Karoline black-onyx

    Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    21.180.181,00 ₫
    9.545.614  - 73.089.840  9.545.614 ₫ - 73.089.840 ₫
  5. Nhẫn Cacahuette black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Cacahuette

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    13.357.011,00 ₫
    7.323.078  - 87.947.691  7.323.078 ₫ - 87.947.691 ₫
  6. Nhẫn Cacteesa black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Cacteesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.352 crt - AAA

    27.865.338,00 ₫
    13.208.427  - 184.782.140  13.208.427 ₫ - 184.782.140 ₫
  7. Nhẫn Resmore black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Resmore

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    23.614.415,00 ₫
    11.847.113  - 164.291.673  11.847.113 ₫ - 164.291.673 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Maeing black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    14.367.383,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Sangue black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sangue

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    11.940.224,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Sennay black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    17.809.724,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  12. Bông Tai Benevole black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Benevole

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.48 crt - AAA

    20.496.410,00 ₫
    9.727.312  - 163.088.845  9.727.312 ₫ - 163.088.845 ₫
  13. Bông Tai Canonnades black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Canonnades

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.934 crt - AAA

    35.214.737,00 ₫
    15.563.133  - 265.272.321  15.563.133 ₫ - 265.272.321 ₫
  14. Bông Tai Canonnie black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Canonnie

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    49.541.084,00 ₫
    18.479.912  - 442.214.879  18.479.912 ₫ - 442.214.879 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Temperatura black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Temperatura

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.208 crt - AAA

    13.801.914,00 ₫
    5.455.162  - 77.645.854  5.455.162 ₫ - 77.645.854 ₫
  16. Bông Tai Myrley black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Myrley

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    8.140.149,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Brax black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brax

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.36 crt - AAA

    13.578.896,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  18. Bông Tai Cretiger black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Cretiger

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.142 crt - AAA

    10.018.819,00 ₫
    6.597.138  - 85.740.153  6.597.138 ₫ - 85.740.153 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Stephani black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stephani

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.05 crt - AAA

    11.661.170,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  21. Bông Tai Samnia black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Samnia

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.88 crt - AAA

    16.163.412,00 ₫
    5.964.594  - 1.619.751.753  5.964.594 ₫ - 1.619.751.753 ₫
  22. Bông Tai Olavo black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Olavo

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    15.066.435,00 ₫
    8.172.130  - 383.417.987  8.172.130 ₫ - 383.417.987 ₫
  23. Ring Meliton black-onyx

    Glamira Ring Meliton

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.162 crt - AAA

    29.218.444,00 ₫
    13.711.349  - 170.928.428  13.711.349 ₫ - 170.928.428 ₫
  24. Bông Tai Elba black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Elba

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.4 crt - AAA

    11.200.982,00 ₫
    5.516.293  - 94.145.772  5.516.293 ₫ - 94.145.772 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Garrotter black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Garrotter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    17.736.706,00 ₫
    7.539.586  - 96.254.256  7.539.586 ₫ - 96.254.256 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Caveau black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.04 crt - AAA

    12.312.960,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  28. Nhẫn Ustalan black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.472 crt - AAA

    34.073.610,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Itzayana black-onyx

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.65 crt - AAA

    17.058.315,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  30. Nhẫn Haun black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.315 crt - AAA

    12.080.885,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  31. Nhẫn Amred black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Amred

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.152 crt - AAA

    16.294.732,00 ₫
    8.660.335  - 104.192.895  8.660.335 ₫ - 104.192.895 ₫
  32. Nhẫn Emsitopen black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Emsitopen

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    14.194.177,00 ₫
    7.396.945  - 89.362.782  7.396.945 ₫ - 89.362.782 ₫
  33. Vòng tay Yolande black-onyx

    Vòng tay GLAMIRA Yolande

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    22.639.419,00 ₫
    11.946.169  - 37.394.537  11.946.169 ₫ - 37.394.537 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Wonda black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Wonda

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    20.033.676,00 ₫
    9.738.066  - 134.008.791  9.738.066 ₫ - 134.008.791 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Latte black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Latte

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.502 crt - AAA

    19.883.678,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  36. Nhẫn Tana black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Tana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.624 crt - AAA

    30.406.270,00 ₫
    12.837.675  - 236.998.876  12.837.675 ₫ - 236.998.876 ₫
  37. Vòng tay Francina black-onyx

    Vòng tay GLAMIRA Francina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.296 crt - AAA

    20.882.446,00 ₫
    9.841.934  - 53.875.215  9.841.934 ₫ - 53.875.215 ₫
  38. Nhẫn Keitha black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    12.035.885,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Nazana black-onyx

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    17.873.970,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Karon black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Karon

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    13.032.956,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  41. Bông Tai Karly black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Karly

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    17.280.199,00 ₫
    8.223.073  - 338.503.108  8.223.073 ₫ - 338.503.108 ₫
  42. Nhẫn Katharina black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Katharina

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.336 crt - AAA

    35.430.680,00 ₫
    15.605.586  - 230.730.033  15.605.586 ₫ - 230.730.033 ₫
  43. Ring Heinrich black-onyx

    Glamira Ring Heinrich

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.14 crt - AAA

    24.147.903,00 ₫
    11.644.755  - 147.041.752  11.644.755 ₫ - 147.041.752 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Elobo black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elobo

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    9.612.406,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Raeann black-onyx

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.8 crt - AAA

    18.180.761,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  46. Organic Design Collection
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thelma black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Thelma

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    17.322.087,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  48. Nhẫn Vernia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.162 crt - AAA

    14.137.573,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Cammy black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cammy

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.392 crt - AAA

    18.234.534,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Ceola black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ceola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.83 crt - AAA

    29.352.595,00 ₫
    12.342.393  - 206.673.541  12.342.393 ₫ - 206.673.541 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Faviola black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.93 crt - AAA

    22.543.477,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Joane black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Joane

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.348 crt - AAA

    15.087.946,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Julene black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Julene

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.088 crt - AAA

    13.192.011,00 ₫
    5.135.069  - 65.546.853  5.135.069 ₫ - 65.546.853 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Kandace black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kandace

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    18.016.894,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Kris black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kris

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    16.010.017,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Lauri black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lauri

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    15.961.904,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Leonila black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Leonila

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.54 crt - AAA

    20.077.828,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Lynetta black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.042 crt - AAA

    14.487.666,00 ₫
    5.991.480  - 70.669.473  5.991.480 ₫ - 70.669.473 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Roselee black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Roselee

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.108 crt - AAA

    16.319.072,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Eldora black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    18.792.645,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Gerry black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    1.5 crt - AAA

    22.754.889,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  62. Dây Chuyền Jeraldine black-onyx

    Dây Chuyền GLAMIRA Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.96 crt - AAA

    18.793.777,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Keesha black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.054 crt - AAA

    13.432.010,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Marlana black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marlana

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.114 crt - AAA

    13.715.028,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫

You’ve viewed 60 of 933 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng