Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Sangue 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    12.506.259,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  2. Nhẫn Agapanthus 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    17.551.897,00 ₫
    8.408.733  - 92.758.991  8.408.733 ₫ - 92.758.991 ₫
  3. Nhẫn Keitha 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  4. Nhẫn Caveau 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    12.822.391,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  5. Bông tai nữ Cretiger 0.07 Carat

    Bông tai nữ Cretiger

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.142 crt - AAA

    11.207.493,00 ₫
    6.597.138  - 85.740.153  6.597.138 ₫ - 85.740.153 ₫
  6. Bông tai nữ Togo 0.07 Carat

    Bông tai nữ Togo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    22.556.495,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  7. Nhẫn Kellye 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kellye

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    14.724.552,00 ₫
    6.728.741  - 72.438.330  6.728.741 ₫ - 72.438.330 ₫
  8. Bông tai nữ Hilario 0.07 Carat

    Bông tai nữ Hilario

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.138.973,00 ₫
    8.281.092  - 94.952.375  8.281.092 ₫ - 94.952.375 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Theresa 0.06 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Theresa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    27.286.001,00 ₫
    12.527.770  - 41.279.802  12.527.770 ₫ - 41.279.802 ₫
  11. Nhẫn Vernia 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    15.637.566,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  12. Nhẫn Cavalerie 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cavalerie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.064.158,00 ₫
    8.851.372  - 95.306.145  8.851.372 ₫ - 95.306.145 ₫
  13. Nhẫn Sargon 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sargon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    11.116.926,00 ₫
    5.943.367  - 63.678.937  5.943.367 ₫ - 63.678.937 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Roosa 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    13.516.065,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Stephani 0.05 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.076.257,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  16. Bông tai nữ Classera 0.07 Carat

    Bông tai nữ Classera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.213.125,00 ₫
    8.320.715  - 95.376.905  8.320.715 ₫ - 95.376.905 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Kym 0.078 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kym

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    13.358.143,00 ₫
    4.860.825  - 62.136.494  4.860.825 ₫ - 62.136.494 ₫
  18. Vòng tay Shantelle 0.03 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shantelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    20.764.146,00 ₫
    11.034.853  - 30.546.646  11.034.853 ₫ - 30.546.646 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Darlas 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    17.180.577,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  21. Nhẫn Yuko 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yuko

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    14.712.381,00 ₫
    6.696.194  - 81.678.850  6.696.194 ₫ - 81.678.850 ₫
  22. Nhẫn Malty 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.646.637,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  23. Nhẫn Delorest 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delorest

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    17.808.310,00 ₫
    7.068.362  - 77.674.154  7.068.362 ₫ - 77.674.154 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cool 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cool

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.662.203,00 ₫
    5.026.390  - 57.707.268  5.026.390 ₫ - 57.707.268 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Towelm 0.032 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Towelm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    15.737.472,00 ₫
    6.642.987  - 76.103.409  6.642.987 ₫ - 76.103.409 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Stephnie 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    16.708.787,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  28. Bông tai nữ Kallie 0.06 Carat

    Bông tai nữ Kallie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.730.608,00 ₫
    5.624.973  - 61.853.477  5.624.973 ₫ - 61.853.477 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Lauri 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    16.386.430,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thelma 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thelma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    18.680.571,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  31. Bông tai nữ Lana 0.07 Carat

    Bông tai nữ Lana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.669.264,00 ₫
    7.986.754  - 94.032.570  7.986.754 ₫ - 94.032.570 ₫
  32. Nhẫn Lakeisha 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lakeisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    14.706.438,00 ₫
    7.178.456  - 81.976.020  7.178.456 ₫ - 81.976.020 ₫
  33. Nhẫn Acrylic 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.658.424,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  34. Bông tai nữ Halden 0.06 Carat

    Bông tai nữ Halden

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.06 crt - AAA

    8.792.787,00 ₫
    4.839.599  - 53.999.739  4.839.599 ₫ - 53.999.739 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Heatmor 0.056 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heatmor

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.056 crt - AAA

    10.141.083,00 ₫
    3.699.604  - 45.622.420  3.699.604 ₫ - 45.622.420 ₫
  36. Bông tai nữ Inasa 0.06 Carat

    Bông tai nữ Inasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.830.980,00 ₫
    6.378.082  - 72.042.107  6.378.082 ₫ - 72.042.107 ₫
  37. Bông tai nữ Munin 0.07 Carat

    Bông tai nữ Munin

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.272 crt - VS

    94.051.816,00 ₫
    18.670.099  - 348.253.061  18.670.099 ₫ - 348.253.061 ₫
  38. Bông tai nữ Dafna 0.07 Carat

    Bông tai nữ Dafna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    41.085.369,00 ₫
    10.849.759  - 195.183.029  10.849.759 ₫ - 195.183.029 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ayoub 0.075 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ayoub

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.075 crt - VS1

    14.524.458,00 ₫
    4.732.052  - 57.169.535  4.732.052 ₫ - 57.169.535 ₫
  40. Nhẫn Lashunda 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lashunda

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    25.726.858,00 ₫
    11.810.321  - 150.254.002  11.810.321 ₫ - 150.254.002 ₫
  41. Nhẫn Sealana 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sealana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    17.911.330,00 ₫
    9.449.955  - 104.051.393  9.449.955 ₫ - 104.051.393 ₫
  42. Bông tai nữ Mittie 0.08 Carat

    Bông tai nữ Mittie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.08 crt - AAA

    10.957.022,00 ₫
    5.624.973  - 63.608.185  5.624.973 ₫ - 63.608.185 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Anned 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    14.313.326,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Ionan 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ionan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    3.979.226  - 51.721.450  3.979.226 ₫ - 51.721.450 ₫
  45. Nhẫn Flantoba 0.066 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Flantoba

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.066 crt - AAA

    16.952.182,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  46. Organic Design Collection
  47. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Wonda 0.07 Carat

    Bông tai nữ Wonda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    28.269.486,00 ₫
    9.738.066  - 134.008.791  9.738.066 ₫ - 134.008.791 ₫
  48. Nhẫn Somer 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Somer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.491.317,00 ₫
    9.727.595  - 114.324.928  9.727.595 ₫ - 114.324.928 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Wisethero 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.746.754,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  50. Vòng tay Yolande 0.06 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Yolande

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    22.639.419,00 ₫
    11.946.169  - 37.394.537  11.946.169 ₫ - 37.394.537 ₫
  51. Nhẫn Page 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Page

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    23.500.641,00 ₫
    11.015.041  - 125.008.837  11.015.041 ₫ - 125.008.837 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Beany 0.065 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Beany

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    14.410.119,00 ₫
    4.875.825  - 59.575.183  4.875.825 ₫ - 59.575.183 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Keesha 0.054 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    13.375.407,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Akua 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Akua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    15.379.454,00 ₫
    6.601.383  - 71.277.962  6.601.383 ₫ - 71.277.962 ₫
  55. Bông tai nữ Nsia 0.06 Carat

    Bông tai nữ Nsia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    11.903.716,00 ₫
    5.518.841  - 60.395.934  5.518.841 ₫ - 60.395.934 ₫
  56. Nhẫn Amred 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amred

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.152 crt - VS1

    20.879.616,00 ₫
    8.660.335  - 104.192.895  8.660.335 ₫ - 104.192.895 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lynetta 0.042 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lynetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.704.641,00 ₫
    5.991.480  - 70.669.473  5.991.480 ₫ - 70.669.473 ₫
  58. Nhẫn Tonisha 0.078 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tonisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    19.418.397,00 ₫
    8.954.674  - 105.508.932  8.954.674 ₫ - 105.508.932 ₫
  59. Bông tai nữ Damtonbij 0.07 Carat

    Bông tai nữ Damtonbij

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    18.590.572,00 ₫
    8.774.958  - 107.475.905  8.774.958 ₫ - 107.475.905 ₫
  60. Nhẫn Shu 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    30.480.986,00 ₫
    14.264.083  - 172.612.388  14.264.083 ₫ - 172.612.388 ₫
  61. Bông tai nữ Hubbard 0.26 Carat

    Bông tai nữ Hubbard

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    20.491.883,00 ₫
    7.726.378  - 109.060.799  7.726.378 ₫ - 109.060.799 ₫
  62. Bông tai nữ Cubitus 0.6 Carat

    Bông tai nữ Cubitus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    25.545.726,00 ₫
    8.191.658  - 156.084.161  8.191.658 ₫ - 156.084.161 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Leigha 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    12.048.621,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫
  64. Nhẫn Gaillardia 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaillardia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    16.217.186,00 ₫
    7.874.962  - 85.117.519  7.874.962 ₫ - 85.117.519 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng