Đang tải...
Tìm thấy 246 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Seema 0.24 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    24.537.617,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  2. Vòng tay Shondra 0.15 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    28.763.918,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Temperatura 0.208 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Temperatura

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    13.915.121,00 ₫
    5.455.162  - 77.645.854  5.455.162 ₫ - 77.645.854 ₫
  4. Bông tai nữ Myrley 0.2 Carat

    Bông tai nữ Myrley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.791.089,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  5. Bông tai nữ Siu 0.2 Carat

    Bông tai nữ Siu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.018.054,00 ₫
    9.925.424  - 143.192.716  9.925.424 ₫ - 143.192.716 ₫
  6. Nhẫn Michael 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Michael

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    17.677.557,00 ₫
    8.538.638  - 109.711.740  8.538.638 ₫ - 109.711.740 ₫
  7. Nhẫn Bugleweed 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bugleweed

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.525.080,00 ₫
    10.575.798  - 118.655.092  10.575.798 ₫ - 118.655.092 ₫
  8. Bông tai nữ Bijou 0.1 Carat

    Bông tai nữ Bijou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.772.282,00 ₫
    7.315.436  - 85.259.027  7.315.436 ₫ - 85.259.027 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Delehsub 0.16 Carat

    Bông tai nữ Delehsub

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.370.865,00 ₫
    8.399.960  - 104.716.483  8.399.960 ₫ - 104.716.483 ₫
  11. Vòng tay nữ Niesha 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.147.096,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Kris 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    28.519.392,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  13. Nhẫn Serami 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serami

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.846.219,00 ₫
    9.235.144  - 122.589.037  9.235.144 ₫ - 122.589.037 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lolita 0.216 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lolita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.307.086,00 ₫
    6.032.801  - 92.433.517  6.032.801 ₫ - 92.433.517 ₫
  15. Vòng tay nữ Terrie 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Terrie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.258.323,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  16. Bông tai nữ Kathern 0.2 Carat

    Bông tai nữ Kathern

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    23.702.999,00 ₫
    6.541.100  - 98.645.754  6.541.100 ₫ - 98.645.754 ₫
  17. Bông tai nữ Bluebell 0.256 Carat

    Bông tai nữ Bluebell

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.256 crt - VS1

    23.706.396,00 ₫
    5.794.783  - 81.494.893  5.794.783 ₫ - 81.494.893 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Zelma 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Zelma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.464.245,00 ₫
    9.689.670  - 315.295.670  9.689.670 ₫ - 315.295.670 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Karrie 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karrie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.158.318,00 ₫
    6.431.573  - 81.976.025  6.431.573 ₫ - 81.976.025 ₫
  21. Bông tai nữ Espresso 0.06 Carat

    Bông tai nữ Espresso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    11.949.565,00 ₫
    5.561.294  - 89.235.424  5.561.294 ₫ - 89.235.424 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Alewk 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alewk

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.935.329,00 ₫
    3.333.945  - 136.173.877  3.333.945 ₫ - 136.173.877 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Demaf 0.244 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Demaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    3.699.604  - 47.914.862  3.699.604 ₫ - 47.914.862 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Jackquelines 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jackquelines

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.291.733,00 ₫
    4.095.829  - 65.362.895  4.095.829 ₫ - 65.362.895 ₫
  25. Nhẫn Zaminne 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zaminne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.560.018,00 ₫
    8.334.299  - 95.306.145  8.334.299 ₫ - 95.306.145 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai nữ Commisel 0.12 Carat

    Bông tai nữ Commisel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    17.556.424,00 ₫
    8.776.373  - 119.164.525  8.776.373 ₫ - 119.164.525 ₫
  28. Nhẫn Galey 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Galey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.678.477,00 ₫
    10.492.591  - 121.060.746  10.492.591 ₫ - 121.060.746 ₫
  29. Bông tai nữ Eriotaro 0.14 Carat

    Bông tai nữ Eriotaro

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.14 crt - VS1

    13.180.974,00 ₫
    3.625.454  - 52.825.215  3.625.454 ₫ - 52.825.215 ₫
  30. Nhẫn Lorrine 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorrine

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.139.653,00 ₫
    6.728.741  - 86.023.172  6.728.741 ₫ - 86.023.172 ₫
  31. Bông tai nữ Breezy 0.25 Carat

    Bông tai nữ Breezy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AAA

    15.392.472,00 ₫
    7.468.832  - 101.249.514  7.468.832 ₫ - 101.249.514 ₫
  32. Vòng tay Meredith 0.224 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Meredith

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    25.988.365,00 ₫
    10.507.874  - 47.800.525  10.507.874 ₫ - 47.800.525 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.191.926,00 ₫
    4.194.319  - 54.919.544  4.194.319 ₫ - 54.919.544 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Eadburg 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    14.103.327,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  35. Nhẫn Mckenzie 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mckenzie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    12.793.239,00 ₫
    6.643.836  - 75.806.240  6.643.836 ₫ - 75.806.240 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Tata 0.116 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.116 crt - AAA

    16.597.562,00 ₫
    6.261.762  - 78.891.134  6.261.762 ₫ - 78.891.134 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Runge 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  38. Nhẫn Leonia 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    23.794.697,00 ₫
    11.497.586  - 149.588.910  11.497.586 ₫ - 149.588.910 ₫
  39. Bông tai nữ Filibert 0.12 Carat

    Bông tai nữ Filibert

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    10.348.251,00 ₫
    5.179.220  - 62.207.246  5.179.220 ₫ - 62.207.246 ₫
  40. Bông tai nữ Chasity 0.1 Carat

    Bông tai nữ Chasity

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    15.391.340,00 ₫
    8.119.489  - 92.589.177  8.119.489 ₫ - 92.589.177 ₫
  41. Vòng tay Meralyn 0.105 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Meralyn

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.133 crt - AAA

    35.331.339,00 ₫
    16.773.882  - 56.617.088  16.773.882 ₫ - 56.617.088 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Hornbeam 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hornbeam

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.701.612,00 ₫
    7.458.077  - 95.659.919  7.458.077 ₫ - 95.659.919 ₫
  43. Nhẫn Shonta 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shonta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    24.839.031,00 ₫
    10.202.781  - 129.919.190  10.202.781 ₫ - 129.919.190 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gracia 0.13 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gracia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    17.830.384,00 ₫
    5.598.935  - 72.523.233  5.598.935 ₫ - 72.523.233 ₫
  45. Nhẫn Alfeo 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alfeo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 72.608.141  6.728.741 ₫ - 72.608.141 ₫
  46. Organic Design Collection
  47. Nhẫn Romello 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Romello

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    26.944.116,00 ₫
    12.712.863  - 161.956.774  12.712.863 ₫ - 161.956.774 ₫
  48. Nhẫn Karina 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.136 crt - AAA

    23.961.676,00 ₫
    11.835.792  - 139.117.258  11.835.792 ₫ - 139.117.258 ₫
  49. Bông tai nữ Bouvardia 0.18 Carat

    Bông tai nữ Bouvardia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    13.436.538,00 ₫
    6.282.988  - 84.905.252  6.282.988 ₫ - 84.905.252 ₫
  50. Dây chuyền nữ Juliann 0.224 Carat

    Dây chuyền nữ Juliann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    20.516.788,00 ₫
    7.392.134  - 88.881.652  7.392.134 ₫ - 88.881.652 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Comparela 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Comparela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.791.244,00 ₫
    4.584.883  - 24.089.318  4.584.883 ₫ - 24.089.318 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Lorette 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.770.683,00 ₫
    6.155.631  - 76.556.238  6.155.631 ₫ - 76.556.238 ₫
  53. Bông tai nữ Nancey 0.22 Carat

    Bông tai nữ Nancey

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    24.494.316,00 ₫
    8.657.505  - 107.107.975  8.657.505 ₫ - 107.107.975 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Waxlike 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Waxlike

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.580.325,00 ₫
    3.527.530  - 138.084.247  3.527.530 ₫ - 138.084.247 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Jesenia 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.823.225,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Affogato 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Affogato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.593.401,00 ₫
    8.214.583  - 91.513.715  8.214.583 ₫ - 91.513.715 ₫
  57. Bông tai nữ Demagogue 0.2 Carat

    Bông tai nữ Demagogue

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    27.503.358,00 ₫
    10.858.533  - 147.381.373  10.858.533 ₫ - 147.381.373 ₫
  58. Vòng tay nữ Janine 0.18 Carat

    Vòng tay nữ Janine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.18 crt - AAA

    17.721.140,00 ₫
    9.212.219  - 39.973.393  9.212.219 ₫ - 39.973.393 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Marlana 0.114 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    15.356.529,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Rachelle 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    17.946.989,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  61. Bông tai nữ Balis 0.14 Carat

    Bông tai nữ Balis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    30.273.816,00 ₫
    10.460.327  - 144.169.123  10.460.327 ₫ - 144.169.123 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Cammy 0.392 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    18.432.647,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Garrotter 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Garrotter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    17.736.706,00 ₫
    7.539.586  - 96.254.256  7.539.586 ₫ - 96.254.256 ₫
  64. Nhẫn Estomac 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Estomac

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    11.974.470,00 ₫
    6.580.157  - 74.292.097  6.580.157 ₫ - 74.292.097 ₫

You’ve viewed 60 of 246 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng