Đang tải...
Tìm thấy 203 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Seema 0.24 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    24.537.617,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  2. Vòng tay Shondra 0.15 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    28.763.918,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Temperatura 0.208 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Temperatura

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    13.915.121,00 ₫
    5.455.162  - 77.645.854  5.455.162 ₫ - 77.645.854 ₫
  4. Bông Tai Myrley 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Myrley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.791.089,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  5. Bông Tai Siu 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Siu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.018.054,00 ₫
    9.925.424  - 143.192.716  9.925.424 ₫ - 143.192.716 ₫
  6. Nhẫn Michael 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Michael

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    17.677.557,00 ₫
    8.538.638  - 109.711.740  8.538.638 ₫ - 109.711.740 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Kris 0.2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kris

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    28.519.392,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  8. Bông Tai Delehsub 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Delehsub

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.370.865,00 ₫
    8.399.960  - 104.716.483  8.399.960 ₫ - 104.716.483 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Kathern 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Kathern

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    23.702.999,00 ₫
    6.541.100  - 98.645.754  6.541.100 ₫ - 98.645.754 ₫
  11. Vòng Tay Terrie 0.12 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Terrie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.258.323,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Lolita 0.216 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lolita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.307.086,00 ₫
    6.032.801  - 92.433.517  6.032.801 ₫ - 92.433.517 ₫
  13. Bông Tai Espresso 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Espresso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    11.949.565,00 ₫
    5.561.294  - 89.235.424  5.561.294 ₫ - 89.235.424 ₫
  14. Bông Tai Bluebell 0.256 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Bluebell

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.256 crt - VS1

    23.706.396,00 ₫
    5.794.783  - 81.494.893  5.794.783 ₫ - 81.494.893 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Zelma 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Zelma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.464.245,00 ₫
    9.689.670  - 315.295.670  9.689.670 ₫ - 315.295.670 ₫
  16. Bông Tai Eriotaro 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Eriotaro

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.14 crt - VS1

    13.180.974,00 ₫
    3.625.454  - 52.825.215  3.625.454 ₫ - 52.825.215 ₫
  17. Vòng Tay Niesha 0.12 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Niesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.147.096,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  18. Bông Tai Deidre 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Deidre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    22.602.626,00 ₫
    9.370.710  - 133.853.138  9.370.710 ₫ - 133.853.138 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Hornbeam 0.15 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hornbeam

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.701.612,00 ₫
    7.458.077  - 95.659.919  7.458.077 ₫ - 95.659.919 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Demaf 0.244 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Demaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    3.699.604  - 47.914.862  3.699.604 ₫ - 47.914.862 ₫
  22. Bông Tai Commisel 0.12 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Commisel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    17.556.424,00 ₫
    8.776.373  - 119.164.525  8.776.373 ₫ - 119.164.525 ₫
  23. Nhẫn Galey 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Galey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.678.477,00 ₫
    10.492.591  - 121.060.746  10.492.591 ₫ - 121.060.746 ₫
  24. Nhẫn Lorrine 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorrine

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.139.653,00 ₫
    6.728.741  - 86.023.172  6.728.741 ₫ - 86.023.172 ₫
  25. Bông Tai Breezy 0.25 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Breezy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AAA

    15.392.472,00 ₫
    7.468.832  - 101.249.514  7.468.832 ₫ - 101.249.514 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng tay Meredith 0.224 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Meredith

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    25.988.365,00 ₫
    10.507.874  - 47.800.525  10.507.874 ₫ - 47.800.525 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Eadburg 0.25 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eadburg

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    14.103.327,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Runge 0.25 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Runge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Tata 0.116 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.116 crt - AAA

    16.597.562,00 ₫
    6.261.762  - 78.891.134  6.261.762 ₫ - 78.891.134 ₫
  31. Nhẫn Leonia 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    23.794.697,00 ₫
    11.497.586  - 149.588.910  11.497.586 ₫ - 149.588.910 ₫
  32. Bông Tai Filibert 0.12 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Filibert

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    10.348.251,00 ₫
    5.179.220  - 62.207.246  5.179.220 ₫ - 62.207.246 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Gracia 0.13 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gracia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    17.830.384,00 ₫
    5.598.935  - 72.523.233  5.598.935 ₫ - 72.523.233 ₫
  34. Nhẫn Shonta 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shonta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    24.839.031,00 ₫
    10.202.781  - 129.919.190  10.202.781 ₫ - 129.919.190 ₫
  35. Nhẫn Alfeo 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alfeo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 72.608.141  6.728.741 ₫ - 72.608.141 ₫
  36. Nhẫn Romello 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Romello

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    26.944.116,00 ₫
    12.712.863  - 161.956.774  12.712.863 ₫ - 161.956.774 ₫
  37. Nhẫn Karina 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.136 crt - AAA

    23.961.676,00 ₫
    11.835.792  - 139.117.258  11.835.792 ₫ - 139.117.258 ₫
  38. Bông Tai Bouvardia 0.18 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Bouvardia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    13.436.538,00 ₫
    6.282.988  - 84.905.252  6.282.988 ₫ - 84.905.252 ₫
  39. Dây Chuyền Juliann 0.224 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Juliann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    20.516.788,00 ₫
    7.392.134  - 88.881.652  7.392.134 ₫ - 88.881.652 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Lorette 0.12 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lorette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.770.683,00 ₫
    6.155.631  - 76.556.238  6.155.631 ₫ - 76.556.238 ₫
  41. Bông Tai Nancey 0.22 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Nancey

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    24.494.316,00 ₫
    8.657.505  - 107.107.975  8.657.505 ₫ - 107.107.975 ₫
  42. Nhẫn Karrie 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karrie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.158.318,00 ₫
    6.431.573  - 81.976.025  6.431.573 ₫ - 81.976.025 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Jesenia 0.14 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jesenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.823.225,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  44. Bông Tai Demagogue 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Demagogue

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    27.503.358,00 ₫
    10.858.533  - 147.381.373  10.858.533 ₫ - 147.381.373 ₫
  45. Vòng Tay Janine 0.18 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Janine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.18 crt - AAA

    17.721.140,00 ₫
    9.212.219  - 39.973.393  9.212.219 ₫ - 39.973.393 ₫
  46. Organic Design Collection
  47. Mặt Dây Chuyền Marlana 0.114 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marlana

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    15.356.529,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  48. Bông Tai Balis 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Balis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    30.273.816,00 ₫
    10.460.327  - 144.169.123  10.460.327 ₫ - 144.169.123 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Cammy 0.392 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cammy

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    18.432.647,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Garrotter 0.15 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Garrotter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    17.736.706,00 ₫
    7.539.586  - 96.254.256  7.539.586 ₫ - 96.254.256 ₫
  51. Nhẫn Dejen 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dejen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    19.249.152,00 ₫
    10.066.366  - 126.933.354  10.066.366 ₫ - 126.933.354 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Laviva 0.208 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laviva

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    29.279.294,00 ₫
    13.278.050  - 157.669.061  13.278.050 ₫ - 157.669.061 ₫
  53. Bông Tai Atlov 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Atlov

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.091.823,00 ₫
    6.479.969  - 266.121.377  6.479.969 ₫ - 266.121.377 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Baldly 0.17 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baldly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    17.243.690,00 ₫
    3.990.546  - 68.914.763  3.990.546 ₫ - 68.914.763 ₫
  55. Nhẫn Arid 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arid

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.641.060,00 ₫
    7.896.188  - 96.791.986  7.896.188 ₫ - 96.791.986 ₫
  56. Bông Tai Calendula 0.176 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Calendula

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    14.806.909,00 ₫
    5.979.594  - 75.197.754  5.979.594 ₫ - 75.197.754 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Bothoto 0.155 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bothoto

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.155 crt - AAA

    16.896.993,00 ₫
    6.555.251  - 83.560.919  6.555.251 ₫ - 83.560.919 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Murraya 0.121 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Murraya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.121 crt - VS

    14.236.346,00 ₫
    5.205.258  - 61.103.482  5.205.258 ₫ - 61.103.482 ₫
  59. Vòng Tay Parena 1.504 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Parena

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.504 crt - AAA

    78.734.909,00 ₫
    21.457.256  - 210.963.527  21.457.256 ₫ - 210.963.527 ₫
  60. Nhẫn Novalee 0.248 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Novalee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.355.085,00 ₫
    8.252.790  - 108.777.779  8.252.790 ₫ - 108.777.779 ₫
  61. Bông Tai Lesha 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    19.018.210,00 ₫
    9.073.541  - 115.329.636  9.073.541 ₫ - 115.329.636 ₫
  62. Vòng tay Nichole 0.144 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Nichole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    27.296.189,00 ₫
    11.177.493  - 44.974.880  11.177.493 ₫ - 44.974.880 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Thelma 0.192 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Thelma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    19.946.791,00 ₫
    9.507.690  - 137.815.383  9.507.690 ₫ - 137.815.383 ₫
  64. Nhẫn Abele 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abele

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.857.654,00 ₫
    7.301.851  - 87.735.426  7.301.851 ₫ - 87.735.426 ₫

You’ve viewed 60 of 203 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng