Đang tải...
Tìm thấy 164 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Monika 0.49 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    57.255.860,00 ₫
    18.512.176  - 81.276.972  18.512.176 ₫ - 81.276.972 ₫
  2. Vòng tay Karoline 0.5 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    23.019.795,00 ₫
    9.545.614  - 73.089.840  9.545.614 ₫ - 73.089.840 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Maeing 0.44 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    12.697.579,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Sennay 0.5 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    24.771.955,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  5. Nhẫn Haun 0.315 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    12.137.489,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  6. Vòng tay Beckham 0.285 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Beckham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    51.569.471,00 ₫
    20.767.825  - 85.654.686  20.767.825 ₫ - 85.654.686 ₫
  7. Nhẫn Signe 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.567.534,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Jennie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.613.481,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Mellissa 0.256 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mellissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    31.554.755,00 ₫
    13.352.766  - 57.119.728  13.352.766 ₫ - 57.119.728 ₫
  11. Bông Tai Dashaen 0.23 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Dashaen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    35.785.300,00 ₫
    13.279.182  - 176.687.837  13.279.182 ₫ - 176.687.837 ₫
  12. Vòng tay Mai 0.33 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mai

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    78.187.550,00 ₫
    13.476.161  - 950.272.097  13.476.161 ₫ - 950.272.097 ₫
  13. Nhẫn Alban 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    26.029.120,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  14. Nhẫn Criselda 0.39 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    32.385.694,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Agamemnon 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    19.030.380,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  16. Vòng Tay Jen 0.364 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Jen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    35.157.568,00 ₫
    19.188.588  - 83.661.111  19.188.588 ₫ - 83.661.111 ₫
  17. Nhẫn Scolc 0.438 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    41.072.634,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  18. Nhẫn Sherita 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    26.273.930,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Brax 0.36 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.239.275,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  21. Bông Tai Karly 0.4 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Karly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    18.582.080,00 ₫
    8.223.073  - 338.503.108  8.223.073 ₫ - 338.503.108 ₫
  22. Bông Tai Evora 0.272 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Evora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.272 crt - AAA

    18.832.550,00 ₫
    9.139.767  - 127.329.579  9.139.767 ₫ - 127.329.579 ₫
  23. Bông Tai Lela 0.31 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    31.330.322,00 ₫
    11.635.416  - 147.522.879  11.635.416 ₫ - 147.522.879 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gertrude 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Gertrude

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    52.928.237,00 ₫
    8.363.167  - 1.550.171.893  8.363.167 ₫ - 1.550.171.893 ₫
  25. Vòng Tay Stevie 0.264 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Stevie

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    38.720.759,00 ₫
    16.879.165  - 235.272.468  16.879.165 ₫ - 235.272.468 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Nazana 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    17.873.970,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  28. Bông Tai Karin 0.4 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Karin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    17.174.351,00 ₫
    7.785.811  - 120.890.930  7.785.811 ₫ - 120.890.930 ₫
  29. Nhẫn Keshaun 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keshaun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    31.134.757,00 ₫
    12.084.848  - 151.555.884  12.084.848 ₫ - 151.555.884 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Arri 0.36 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    17.098.218,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  31. Vòng tay Merilyn 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Merilyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    32.290.034,00 ₫
    11.626.359  - 64.084.223  11.626.359 ₫ - 64.084.223 ₫
  32. Vòng tay Ola 0.44 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.92 crt - AAA

    51.143.529,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  33. Vòng Tay Kerrie 0.345 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Kerrie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.345 crt - AAA

    22.001.781,00 ₫
    9.933.914  - 56.190.298  9.933.914 ₫ - 56.190.298 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Bellefontaine 0.46 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bellefontaine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    15.823.791,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Cathryn 0.432 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cathryn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.432 crt - AAA

    15.112.852,00 ₫
    4.860.825  - 92.306.162  4.860.825 ₫ - 92.306.162 ₫
  36. Nhẫn Canoester 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Canoester

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.099.054,00 ₫
    10.044.291  - 147.353.070  10.044.291 ₫ - 147.353.070 ₫
  37. Bông Tai Elainas 0.28 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Elainas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.817.636,00 ₫
    7.661.850  - 105.169.312  7.661.850 ₫ - 105.169.312 ₫
  38. Vòng tay Corbeau 0.35 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Corbeau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.518 crt - VS

    72.403.240,00 ₫
    19.808.962  - 488.430.514  19.808.962 ₫ - 488.430.514 ₫
  39. Vòng tay Lavonia 0.38 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lavonia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    21.021.126,00 ₫
    10.103.725  - 60.565.750  10.103.725 ₫ - 60.565.750 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Laurie 0.36 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laurie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  41. Bông Tai Katrina 0.34 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Katrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.34 crt - AAA

    14.457.100,00 ₫
    4.712.241  - 97.216.519  4.712.241 ₫ - 97.216.519 ₫
  42. Bông Tai Daewoo 0.3 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Daewoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.558.434,00 ₫
    5.162.239  - 350.998.330  5.162.239 ₫ - 350.998.330 ₫
  43. Bông Tai Elba 0.4 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Elba

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.4 crt - AAA

    11.200.982,00 ₫
    5.516.293  - 94.145.772  5.516.293 ₫ - 94.145.772 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Constance 0.375 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Constance

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.375 crt - AAA

    16.625.864,00 ₫
    6.261.762  - 98.419.343  6.261.762 ₫ - 98.419.343 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Pamella 0.48 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pamella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    29.496.085,00 ₫
    10.596.175  - 157.810.569  10.596.175 ₫ - 157.810.569 ₫
  46. Organic Design Collection
  47. Mặt Dây Chuyền Cyrah 0.472 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cyrah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    16.436.524,00 ₫
    6.282.988  - 90.367.489  6.282.988 ₫ - 90.367.489 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Brebieres 0.36 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brebieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.711.999,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Ezekielie 0.44 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ezekielie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    25.799.875,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  50. Vòng Tay Jule 0.376 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Jule

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    29.754.479,00 ₫
    10.296.460  - 149.843.623  10.296.460 ₫ - 149.843.623 ₫
  51. Bông Tai Altha 0.42 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Altha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    15.604.452,00 ₫
    7.355.058  - 114.791.901  7.355.058 ₫ - 114.791.901 ₫
  52. Vòng tay Georgann 0.55 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Georgann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    43.648.942,00 ₫
    18.967.834  - 102.336.871  18.967.834 ₫ - 102.336.871 ₫
  53. Vòng tay Gery 0.4 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Gery

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    47.042.040,00 ₫
    18.647.458  - 92.811.635  18.647.458 ₫ - 92.811.635 ₫
  54. Bông Tai Bertsch 0.48 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Bertsch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    22.863.286,00 ₫
    9.577.312  - 164.546.386  9.577.312 ₫ - 164.546.386 ₫
  55. Nhẫn Darnell 0.416 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Darnell

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.416 crt - AAA

    27.266.474,00 ₫
    11.200.701  - 150.791.737  11.200.701 ₫ - 150.791.737 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Georgiann 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.368 crt - VS

    113.107.386,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Maxine 0.44 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxine

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    14.849.928,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Lizbeth 0.264 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lizbeth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    18.352.553,00 ₫
    5.646.199  - 79.329.810  5.646.199 ₫ - 79.329.810 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Wonda 0.272 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Wonda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    22.030.366,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  60. Nhẫn Rapport 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rapport

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.743.400,00 ₫
    8.497.317  - 1.116.093.760  8.497.317 ₫ - 1.116.093.760 ₫
  61. Nhẫn Flatwhite 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Flatwhite

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.3 crt - AAA

    15.891.999,00 ₫
    8.320.715  - 110.716.455  8.320.715 ₫ - 110.716.455 ₫
  62. Bông Tai Gwenna 0.5 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Gwenna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    37.139.538,00 ₫
    12.581.260  - 583.964.207  12.581.260 ₫ - 583.964.207 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Sharri 0.264 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sharri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    23.500.641,00 ₫
    7.254.304  - 103.810.820  7.254.304 ₫ - 103.810.820 ₫
  64. Nhẫn Ustalan 0.472 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    34.328.326,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫

You’ve viewed 60 of 164 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng