Đang tải...
Tìm thấy 1048 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Cacahuette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cacahuette

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    73.711.909,00 ₫
    7.323.078  - 87.947.691  7.323.078 ₫ - 87.947.691 ₫
  2. Nhẫn Cacteesa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cacteesa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    153.848.324,00 ₫
    13.208.427  - 184.782.140  13.208.427 ₫ - 184.782.140 ₫
  3. Nhẫn Resmore Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Resmore

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    128.716.370,00 ₫
    11.847.113  - 164.291.673  11.847.113 ₫ - 164.291.673 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Maeing Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maeing

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    50.787.488,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Sangue Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sangue

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    51.296.919,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Sennay Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sennay

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    75.650.577,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  7. Bông Tai Benevole Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Benevole

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.48 crt - AAA

    110.787.206,00 ₫
    9.727.312  - 163.088.845  9.727.312 ₫ - 163.088.845 ₫
  8. Bông Tai Canonnades Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Canonnades

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.934 crt - VS

    183.423.653,00 ₫
    15.563.133  - 265.272.321  15.563.133 ₫ - 265.272.321 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Canonnie Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Canonnie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.64 crt - VS

    269.970.412,00 ₫
    18.479.912  - 442.214.879  18.479.912 ₫ - 442.214.879 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Temperatura Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Temperatura

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    59.362.922,00 ₫
    5.455.162  - 77.645.854  5.455.162 ₫ - 77.645.854 ₫
  12. Nhẫn Fenabitenit Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fenabitenit

    Palladium 950
    56.886.517,00 ₫
    5.688.651  - 56.886.517  5.688.651 ₫ - 56.886.517 ₫
  13. Bông Tai Myrley Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Myrley

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    44.179.035,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Coutelas Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coutelas

    Palladium 950
    57.240.287,00 ₫
    5.327.804  - 57.240.287  5.327.804 ₫ - 57.240.287 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Cammy Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cammy

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    81.749.610,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Ceola Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ceola

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    139.598.387,00 ₫
    12.342.393  - 206.673.541  12.342.393 ₫ - 206.673.541 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Faviola Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faviola

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    78.395.851,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Jerry Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jerry

    Palladium 950
    72.735.497,00 ₫
    6.418.836  - 72.735.497  6.418.836 ₫ - 72.735.497 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Joane Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Joane

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    74.051.530,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Julene Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Julene

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    57.792.173,00 ₫
    5.135.069  - 65.546.853  5.135.069 ₫ - 65.546.853 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Kandace Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kandace

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    82.839.222,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Karon Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Karon

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    61.952.534,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Kris Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kris

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    81.325.085,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Latoria Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Latoria

    Palladium 950
    63.608.185,00 ₫
    5.726.010  - 63.608.185  5.726.010 ₫ - 63.608.185 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Lauri Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lauri

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    74.447.755,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Leonila Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Leonila

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    90.565.603,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Lynetta Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynetta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    66.933.642,00 ₫
    5.991.480  - 70.669.473  5.991.480 ₫ - 70.669.473 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Myrtie Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Myrtie

    Palladium 950
    82.711.870,00 ₫
    7.349.965  - 82.711.870  7.349.965 ₫ - 82.711.870 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Nanette Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nanette

    Palladium 950
    68.277.977,00 ₫
    6.174.310  - 68.277.977  6.174.310 ₫ - 68.277.977 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Raelene Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Raelene

    Palladium 950
    59.575.187,00 ₫
    5.190.541  - 59.575.187  5.190.541 ₫ - 59.575.187 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Roselee Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Roselee

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    75.749.639,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Rosenda Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rosenda

    Palladium 950
    54.480.872,00 ₫
    4.917.146  - 54.480.872  4.917.146 ₫ - 54.480.872 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Eldora Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eldora

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    87.947.694,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Gerry Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gerry

    Palladium 950 & Đá Topaz Huyền Bí

    1.5 crt - AAA

    64.174.216,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  37. Dây Chuyền Jeraldine Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Jeraldine

    Palladium 950 & Đá Aquamarine

    0.96 crt - AAA

    65.730.813,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Keesha Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keesha

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    59.348.769,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Marlana Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marlana

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    61.329.891,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Thelma Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Thelma

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    66.268.549,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Wonda Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Wonda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    76.938.313,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Laurie Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laurie

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    59.617.634,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Lyndia Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lyndia

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    60.211.975,00 ₫
    5.399.974  - 60.211.975  5.399.974 ₫ - 60.211.975 ₫
  44. Bông Tai Nancey Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Nancey

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    101.051.400,00 ₫
    8.657.505  - 107.107.975  8.657.505 ₫ - 107.107.975 ₫
  45. Bông Tai Nola Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Nola

    Palladium 950
    92.971.252,00 ₫
    8.677.316  - 92.971.252  8.677.316 ₫ - 92.971.252 ₫
  46. Organic Design Collection
  47. Bông Tai Jeanelle Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Jeanelle

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    1.36 crt - AA

    123.112.616,00 ₫
    10.199.951  - 801.335.817  10.199.951 ₫ - 801.335.817 ₫
  48. Bông Tai Karly Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Karly

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    96.891.046,00 ₫
    8.223.073  - 338.503.108  8.223.073 ₫ - 338.503.108 ₫
  49. Bông Tai Lana Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Lana

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    88.372.219,00 ₫
    7.986.754  - 94.032.570  7.986.754 ₫ - 94.032.570 ₫
  50. Bông Tai Lesha Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Lesha

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    99.254.241,00 ₫
    9.073.541  - 115.329.636  9.073.541 ₫ - 115.329.636 ₫
  51. Bông Tai Maribel Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Maribel

    Palladium 950
    68.985.517,00 ₫
    6.622.609  - 68.985.517  6.622.609 ₫ - 68.985.517 ₫
  52. Bông Tai Ofelia Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Ofelia

    Palladium 950
    78.961.882,00 ₫
    7.369.775  - 78.961.882  7.369.775 ₫ - 78.961.882 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Thelma Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Thelma

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    109.117.406,00 ₫
    9.507.690  - 137.815.383  9.507.690 ₫ - 137.815.383 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Wonda Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Wonda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    116.914.533,00 ₫
    9.738.066  - 134.008.791  9.738.066 ₫ - 134.008.791 ₫
  55. Nhẫn Carylon Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carylon

    Palladium 950
    61.980.832,00 ₫
    6.198.083  - 61.980.832  6.198.083 ₫ - 61.980.832 ₫
  56. Nhẫn Isela Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Isela

    Palladium 950
    89.575.042,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jennie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    96.593.880,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  58. Nhẫn Kyong Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kyong

    Palladium 950
    73.230.780,00 ₫
    6.834.872  - 73.230.780  6.834.872 ₫ - 73.230.780 ₫
  59. Nhẫn Larae Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Larae

    Palladium 950
    74.716.620,00 ₫
    6.973.551  - 74.716.620  6.973.551 ₫ - 74.716.620 ₫
  60. Nhẫn Lashunda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lashunda

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    138.197.456,00 ₫
    11.810.321  - 150.254.002  11.810.321 ₫ - 150.254.002 ₫
  61. Nhẫn Leandra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leandra

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.456 crt - AAA

    195.749.067,00 ₫
    15.062.192  - 230.220.602  15.062.192 ₫ - 230.220.602 ₫
  62. Nhẫn Lorrie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lorrie

    Palladium 950
    53.914.837,00 ₫
    5.175.824  - 53.914.837  5.175.824 ₫ - 53.914.837 ₫
  63. Nhẫn Margit Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margit

    Palladium 950
    118.442.827,00 ₫
    11.054.663  - 118.442.827  11.054.663 ₫ - 118.442.827 ₫
  64. Nhẫn Nieves Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nieves

    Palladium 950
    90.636.360,00 ₫
    8.096.848  - 90.636.360  8.096.848 ₫ - 90.636.360 ₫

You’ve viewed 60 of 1048 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng