Đang tải...
Tìm thấy 1153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Monika Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    57.255.860,00 ₫
    18.512.176  - 81.276.972  18.512.176 ₫ - 81.276.972 ₫
  2. Vòng tay Shondra Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    28.763.918,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  3. Vòng tay Seema Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    24.537.617,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  4. Vòng tay Karoline Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    23.019.795,00 ₫
    9.545.614  - 73.089.840  9.545.614 ₫ - 73.089.840 ₫
  5. Nhẫn Cacahuette Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cacahuette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.272.105,00 ₫
    7.323.078  - 87.947.691  7.323.078 ₫ - 87.947.691 ₫
  6. Nhẫn Cacteesa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cacteesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    28.063.450,00 ₫
    13.208.427  - 184.782.140  13.208.427 ₫ - 184.782.140 ₫
  7. Nhẫn Resmore Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Resmore

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    23.954.036,00 ₫
    11.847.113  - 164.291.673  11.847.113 ₫ - 164.291.673 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Maeing Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    12.697.579,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Sangue Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sangue

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    12.506.259,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Sennay Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sennay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    24.771.955,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  12. Bông Tai Benevole Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Benevole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.48 crt - AAA

    24.769.975,00 ₫
    9.727.312  - 163.088.845  9.727.312 ₫ - 163.088.845 ₫
  13. Bông Tai Canonnades Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Canonnades

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.934 crt - VS

    35.214.737,00 ₫
    15.563.133  - 265.272.321  15.563.133 ₫ - 265.272.321 ₫
  14. Bông Tai Canonnie Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Canonnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.64 crt - VS

    65.701.384,00 ₫
    18.479.912  - 442.214.879  18.479.912 ₫ - 442.214.879 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Temperatura Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Temperatura

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    13.915.121,00 ₫
    5.455.162  - 77.645.854  5.455.162 ₫ - 77.645.854 ₫
  16. Nhẫn Fenabitenit Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fenabitenit

    Vàng Trắng 14K
    9.936.178,00 ₫
    5.688.651  - 56.886.517  5.688.651 ₫ - 56.886.517 ₫
  17. Bông Tai Myrley Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Myrley

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.791.089,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  18. Nhẫn Agapanthus Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    17.551.897,00 ₫
    8.408.733  - 92.758.991  8.408.733 ₫ - 92.758.991 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Lobelia Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Lobelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.36 crt - AAA

    33.036.352,00 ₫
    13.615.124  - 264.975.158  13.615.124 ₫ - 264.975.158 ₫
  21. Nhẫn Michael Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Michael

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    17.677.557,00 ₫
    8.538.638  - 109.711.740  8.538.638 ₫ - 109.711.740 ₫
  22. Nhẫn Keitha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Lored Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lored

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    13.429.180,00 ₫
    5.306.578  - 70.188.344  5.306.578 ₫ - 70.188.344 ₫
  24. Bông Tai Delehsub Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Delehsub

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.370.865,00 ₫
    8.399.960  - 104.716.483  8.399.960 ₫ - 104.716.483 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Ludique Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ludique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    32.129.279,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Towelm Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Towelm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    15.737.472,00 ₫
    6.642.987  - 76.103.409  6.642.987 ₫ - 76.103.409 ₫
  28. Nhẫn Haun Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    12.137.489,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  29. Bông Tai Cretiger Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Cretiger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.142 crt - AAA

    14.129.082,00 ₫
    6.597.138  - 85.740.153  6.597.138 ₫ - 85.740.153 ₫
  30. Nhẫn Tawny Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tawny

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    7.6 crt - AAA

    41.891.120,00 ₫
    12.914.655  - 230.319.655  12.914.655 ₫ - 230.319.655 ₫
  31. Nhẫn Alban Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    26.029.120,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  32. Bông Tai Bijou Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Bijou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.772.282,00 ₫
    7.315.436  - 85.259.027  7.315.436 ₫ - 85.259.027 ₫
  33. Nhẫn Serami Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Serami

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.846.219,00 ₫
    9.235.144  - 122.589.037  9.235.144 ₫ - 122.589.037 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Roosa Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Roosa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    13.516.065,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  35. Nhẫn Bugleweed Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bugleweed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.525.080,00 ₫
    10.575.798  - 118.655.092  10.575.798 ₫ - 118.655.092 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Kris Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    28.519.392,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Hesena Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    17.572.274,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  38. Nhẫn Lorrie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorrie

    Vàng Trắng 14K
    9.417.124,00 ₫
    5.175.824  - 53.914.837  5.175.824 ₫ - 53.914.837 ₫
  39. Nhẫn Criselda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    32.385.694,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  40. Nhẫn Belaig Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Belaig

    Vàng Trắng 14K
    10.121.555,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  41. Bông Tai Enclume Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Enclume

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.373.964,00 ₫
    9.290.050  - 121.909.798  9.290.050 ₫ - 121.909.798 ₫
  42. Bông Tai Lycid Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Lycid

    Vàng Trắng 14K
    11.345.040,00 ₫
    6.235.441  - 64.952.520  6.235.441 ₫ - 64.952.520 ₫
  43. Nhẫn Zaminne Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zaminne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.560.018,00 ₫
    8.334.299  - 95.306.145  8.334.299 ₫ - 95.306.145 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  45. Vòng tay Georgin Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Georgin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    39.799.904,00 ₫
    16.118.413  - 104.374.598  16.118.413 ₫ - 104.374.598 ₫
  46. Organic Design Collection
  47. Nhẫn đính hôn Luann Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    40.346.127,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Derby Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Derby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.742 crt - VS

    27.280.340,00 ₫
    7.662.699  - 1.420.111.188  7.662.699 ₫ - 1.420.111.188 ₫
  49. Ring Garagiste Vàng Trắng 14K

    Glamira Ring Garagiste

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - AAA

    34.731.343,00 ₫
    13.871.820  - 227.630.991  13.871.820 ₫ - 227.630.991 ₫
  50. Bông Tai Olavo Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Olavo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    22.792.814,00 ₫
    8.172.130  - 383.417.987  8.172.130 ₫ - 383.417.987 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Itzayana Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    23.228.097,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Runge Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Runge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  53. Nhẫn Teena Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Teena

    Vàng Trắng 14K
    20.910.466,00 ₫
    9.577.312  - 119.716.410  9.577.312 ₫ - 119.716.410 ₫
  54. Bông Tai Kallie Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Kallie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.730.608,00 ₫
    5.624.973  - 61.853.477  5.624.973 ₫ - 61.853.477 ₫
  55. Nhẫn Scolc Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    41.072.634,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  56. Bông Tai Inasa Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Inasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.830.980,00 ₫
    6.378.082  - 72.042.107  6.378.082 ₫ - 72.042.107 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Gracia Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gracia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    17.830.384,00 ₫
    5.598.935  - 72.523.233  5.598.935 ₫ - 72.523.233 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Machinal Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Machinal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.882.093,00 ₫
    6.516.478  - 82.994.888  6.516.478 ₫ - 82.994.888 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Stephnie Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stephnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    16.708.787,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Cathryn Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cathryn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.432 crt - AAA

    15.112.852,00 ₫
    4.860.825  - 92.306.162  4.860.825 ₫ - 92.306.162 ₫
  61. Bông Tai Classera Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Classera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.213.125,00 ₫
    8.320.715  - 95.376.905  8.320.715 ₫ - 95.376.905 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Alyre Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alyre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.041.148,00 ₫
    6.296.573  - 78.919.432  6.296.573 ₫ - 78.919.432 ₫
  63. Bông Tai Demarde Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Demarde

    Vàng Trắng 14K
    7.340.908,00 ₫
    4.258.847  - 42.028.102  4.258.847 ₫ - 42.028.102 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Comparela Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Comparela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.791.244,00 ₫
    4.584.883  - 24.089.318  4.584.883 ₫ - 24.089.318 ₫

You’ve viewed 60 of 1153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng