Đang tải...
Tìm thấy 615 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Huipu - B

    Bông Tai GLAMIRA Huipu - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.908 crt - VS

    18.351.490,00 ₫
    7.144.095  - 517.381.890  7.144.095 ₫ - 517.381.890 ₫
  2. Bông Tai Huipu - A

    Bông Tai GLAMIRA Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.116.628,00 ₫
    4.594.023  - 443.018.299  4.594.023 ₫ - 443.018.299 ₫
  3. Bông Tai Relationship - B

    Bông Tai GLAMIRA Relationship - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.956.800,00 ₫
    7.611.284  - 96.722.682  7.611.284 ₫ - 96.722.682 ₫
  4. Bông Tai Relationship - A

    Bông Tai GLAMIRA Relationship - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    12.063.636,00 ₫
    6.229.184  - 76.377.803  6.229.184 ₫ - 76.377.803 ₫
  5. Bông Tai Persici - B

    Bông Tai GLAMIRA Persici - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    18.620.230,00 ₫
    6.637.974  - 1.759.406.651  6.637.974 ₫ - 1.759.406.651 ₫
  6. Bông Tai Persici - A

    Bông Tai GLAMIRA Persici - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.914 crt - VS

    89.543.982,00 ₫
    5.231.541  - 1.735.547.032  5.231.541 ₫ - 1.735.547.032 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Panggih - N

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    17.676.118,00 ₫
    6.265.683  - 96.668.608  6.265.683 ₫ - 96.668.608 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Panggih - J

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    17.392.777,00 ₫
    6.103.464  - 95.046.425  6.103.464 ₫ - 95.046.425 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Panggih - A

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    17.130.795,00 ₫
    6.123.742  - 95.249.203  6.123.742 ₫ - 95.249.203 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Panggih - Z

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    17.605.284,00 ₫
    6.225.129  - 96.263.068  6.225.129 ₫ - 96.263.068 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    54.477.514,00 ₫
    11.755.422  - 1.316.172.053  11.755.422 ₫ - 1.316.172.053 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Panggih

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.879.204,00 ₫
    4.339.340  - 61.237.419  4.339.340 ₫ - 61.237.419 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Hannu - N

    Dây Chuyền GLAMIRA Hannu - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    30.175.585,00 ₫
    10.210.292  - 198.271.369  10.210.292 ₫ - 198.271.369 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Hannu - K

    Dây Chuyền GLAMIRA Hannu - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    30.473.795,00 ₫
    10.438.750  - 199.501.525  10.438.750 ₫ - 199.501.525 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Hannu - B

    Dây Chuyền GLAMIRA Hannu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    31.198.100,00 ₫
    10.596.912  - 204.841.208  10.596.912 ₫ - 204.841.208 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Spell A

    Dây Chuyền GLAMIRA Spell A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    27.964.007,00 ₫
    10.236.788  - 148.848.842  10.236.788 ₫ - 148.848.842 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    67.235.986,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.559.096  - 322.314.324  14.559.096 ₫ - 322.314.324 ₫
  18. Nhẫn Roseus

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    33.175.001,00 ₫
    8.611.089  - 113.404.134  8.611.089 ₫ - 113.404.134 ₫
  19. Nhẫn Ferrum

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    17.376.286,00 ₫
    7.202.494  - 96.141.401  7.202.494 ₫ - 96.141.401 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Kintsugi

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    50.602.118,00 ₫
    18.560.482  - 305.524.730  18.560.482 ₫ - 305.524.730 ₫
  21. Airpods® Firgun

    Airpods® GLAMIRA Firgun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.918.139,00 ₫
    6.579.576  - 87.516.796  6.579.576 ₫ - 87.516.796 ₫
  22. Bông Tai Ubale

    Bông Tai GLAMIRA Ubale

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    21.132.994,00 ₫
    8.078.473  - 114.269.304  8.078.473 ₫ - 114.269.304 ₫
  23. Vòng Tay Relazieone

    Vòng Tay GLAMIRA Relazieone

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    24.649.617,00 ₫
    8.720.858  - 46.208.435  8.720.858 ₫ - 46.208.435 ₫
  24. Dây Chuyền Ukumanga

    Dây Chuyền GLAMIRA Ukumanga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - VS

    34.436.519,00 ₫
    9.427.588  - 188.213.830  9.427.588 ₫ - 188.213.830 ₫
  25. Nhẫn Brakumi

    Nhẫn GLAMIRA Brakumi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    23.984.521,00 ₫
    9.700.656  - 127.016.958  9.700.656 ₫ - 127.016.958 ₫
  26. Nhẫn Xhuma

    Nhẫn GLAMIRA Xhuma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    36.866.820,00 ₫
    11.598.611  - 182.333.411  11.598.611 ₫ - 182.333.411 ₫
  27. Dây Chuyền Verbonnet

    Dây Chuyền GLAMIRA Verbonnet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    48.306.187,00 ₫
    14.247.096  - 165.683.326  14.247.096 ₫ - 165.683.326 ₫
  28. Nhẫn Upoznati

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.492.780,00 ₫
    6.610.397  - 73.133.433  6.610.397 ₫ - 73.133.433 ₫
  29. Nhẫn Sumpay

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.419.275,00 ₫
    6.988.366  - 89.666.187  6.988.366 ₫ - 89.666.187 ₫
  30. Nhẫn Renkonti

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    13.462.768,00 ₫
    6.715.838  - 81.203.793  6.715.838 ₫ - 81.203.793 ₫
  31. Nhẫn Judiye

    Nhẫn GLAMIRA Judiye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.284 crt - VS

    19.750.082,00 ₫
    8.759.790  - 108.983.683  8.759.790 ₫ - 108.983.683 ₫
  32. Vòng tay Guhura

    Vòng tay GLAMIRA Guhura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.596 crt - VS

    68.345.020,00 ₫
    17.830.499  - 127.407.368  17.830.499 ₫ - 127.407.368 ₫
  33. Nhẫn Forbinde

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    25.491.801,00 ₫
    10.139.998  - 137.899.107  10.139.998 ₫ - 137.899.107 ₫
  34. Vòng Cổ Folyam

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    96.442.590,00 ₫
    22.899.823  - 557.922.960  22.899.823 ₫ - 557.922.960 ₫
  35. Nhẫn Astrum

    Nhẫn GLAMIRA Astrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    17.436.578,00 ₫
    7.844.878  - 92.991.661  7.844.878 ₫ - 92.991.661 ₫
  36. Bông Tai Lacuseri

    Bông Tai GLAMIRA Lacuseri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.824 crt - VS

    62.721.451,00 ₫
    12.246.673  - 306.525.079  12.246.673 ₫ - 306.525.079 ₫
  37. Bông Tai Aestas

    Bông Tai GLAMIRA Aestas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    23.516.251,00 ₫
    7.191.679  - 112.282.126  7.191.679 ₫ - 112.282.126 ₫
  38. Nhẫn Castoreto

    Nhẫn GLAMIRA Castoreto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    21.220.050,00 ₫
    7.338.757  - 125.705.695  7.338.757 ₫ - 125.705.695 ₫
  39. Nhẫn Aerarius

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    16.055.289,00 ₫
    7.380.934  - 85.083.519  7.380.934 ₫ - 85.083.519 ₫
  40. Nhẫn Capelas

    Nhẫn GLAMIRA Capelas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    19.143.926,00 ₫
    7.163.561  - 102.008.295  7.163.561 ₫ - 102.008.295 ₫
  41. Bông Tai Aequitas

    Bông Tai GLAMIRA Aequitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.608 crt - VS

    43.194.417,00 ₫
    9.560.067  - 249.789.210  9.560.067 ₫ - 249.789.210 ₫
  42. Nhẫn Aviorine

    Nhẫn GLAMIRA Aviorine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    18.809.215,00 ₫
    7.202.494  - 118.635.677  7.202.494 ₫ - 118.635.677 ₫
  43. Nhẫn Sargas

    Nhẫn GLAMIRA Sargas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    21.739.690,00 ₫
    8.545.662  - 108.645.731  8.545.662 ₫ - 108.645.731 ₫
  44. Nhẫn Musalt

    Nhẫn GLAMIRA Musalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    18.683.766,00 ₫
    8.062.251  - 97.087.674  8.062.251 ₫ - 97.087.674 ₫
  45. Bông Tai Flumen

    Bông Tai GLAMIRA Flumen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    21.573.416,00 ₫
    5.555.978  - 263.523.699  5.555.978 ₫ - 263.523.699 ₫
  46. Nhẫn Aureus

    Nhẫn GLAMIRA Aureus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    16.467.864,00 ₫
    6.034.522  - 81.163.243  6.034.522 ₫ - 81.163.243 ₫
  47. Bông Tai Cucumis

    Bông Tai GLAMIRA Cucumis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    11.049.231,00 ₫
    4.623.222  - 56.830.491  4.623.222 ₫ - 56.830.491 ₫
  48. Nhẫn Connatus

    Nhẫn GLAMIRA Connatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.754 crt - VS

    57.381.492,00 ₫
    10.509.044  - 180.711.229  10.509.044 ₫ - 180.711.229 ₫
  49. Bông Tai Anguis

    Bông Tai GLAMIRA Anguis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    13.870.206,00 ₫
    4.907.104  - 65.941.752  4.907.104 ₫ - 65.941.752 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Trigon

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trigon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    17.752.902,00 ₫
    5.535.700  - 82.231.176  5.535.700 ₫ - 82.231.176 ₫
  51. Nhẫn Stria

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    27.073.159,00 ₫
    9.770.951  - 134.938.623  9.770.951 ₫ - 134.938.623 ₫
  52. Bông Tai Serenum

    Bông Tai GLAMIRA Serenum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.636 crt - VS

    27.215.369,00 ₫
    7.608.040  - 126.800.671  7.608.040 ₫ - 126.800.671 ₫
  53. Nhẫn Procyo

    Nhẫn GLAMIRA Procyo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    21.217.618,00 ₫
    8.289.357  - 113.823.203  8.289.357 ₫ - 113.823.203 ₫
  54. Dây Chuyền Probus

    Dây Chuyền GLAMIRA Probus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    20.732.585,00 ₫
    5.353.205  - 81.028.061  5.353.205 ₫ - 81.028.061 ₫
  55. Nhẫn Poluxe

    Nhẫn GLAMIRA Poluxe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    25.377.165,00 ₫
    9.207.512  - 127.192.693  9.207.512 ₫ - 127.192.693 ₫
  56. Nhẫn Msubuki

    Nhẫn GLAMIRA Msubuki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    18.824.356,00 ₫
    8.440.761  - 121.447.464  8.440.761 ₫ - 121.447.464 ₫
  57. Nhẫn Opulens

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    18.322.020,00 ₫
    8.100.102  - 98.060.986  8.100.102 ₫ - 98.060.986 ₫
  58. Dây Chuyền Diamant

    Dây Chuyền GLAMIRA Diamant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    19.628.147,00 ₫
    5.724.954  - 68.550.764  5.724.954 ₫ - 68.550.764 ₫
  59. Nhẫn Chalybs

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    16.271.849,00 ₫
    6.792.892  - 90.450.238  6.792.892 ₫ - 90.450.238 ₫
  60. Kẹp tóc Bobanc

    Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    24.827.515,00 ₫
    6.423.845  - 279.258.873  6.423.845 ₫ - 279.258.873 ₫

You’ve viewed 60 of 615 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng