Đang tải...
Tìm thấy 441 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    15.417.661,00 ₫
    6.389.120  - 74.928.885  6.389.120 ₫ - 74.928.885 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.576 crt - AAA

    28.825.899,00 ₫
    10.440.516  - 139.400.277  10.440.516 ₫ - 139.400.277 ₫
  3. Bông tai nữ Afflatus

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    16.547.750,00 ₫
    8.130.527  - 106.145.720  8.130.527 ₫ - 106.145.720 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.132 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    6.771.194  - 83.900.544  6.771.194 ₫ - 83.900.544 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    8.136.753,00 ₫
    7.853.736  - 85.895.815  7.853.736 ₫ - 85.895.815 ₫
  6. Dây chuyền nữ Nuitetjour

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    12.831.446,00 ₫
    6.325.441  - 86.773.171  6.325.441 ₫ - 86.773.171 ₫
  7. Bông tai nữ Extralove

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.089 crt - AAA

    7.983.073,00 ₫
    4.237.338  - 47.362.980  4.237.338 ₫ - 47.362.980 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S black-onyx

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - AAA

    13.188.615,00 ₫
    8.756.561  - 112.952.289  8.756.561 ₫ - 112.952.289 ₫
  9. Dây chuyền nữ Aito

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.27 crt - AAA

    17.178.878,00 ₫
    8.499.015  - 124.173.932  8.499.015 ₫ - 124.173.932 ₫
  10. Vòng tay nữ Deamor

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.166 crt - AAA

    41.317.443,00 ₫
    16.150.111  - 278.133.773  16.150.111 ₫ - 278.133.773 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    26.333.079,00 ₫
    9.556.935  - 984.207.591  9.556.935 ₫ - 984.207.591 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Aveniren

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - AAA

    22.041.402,00 ₫
    6.028.272  - 69.112.873  6.028.272 ₫ - 69.112.873 ₫
  13. Dây chuyền nữ Bellator

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAA

    14.825.022,00 ₫
    6.379.214  - 54.727.662  6.379.214 ₫ - 54.727.662 ₫
  14. Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.146 crt - AAA

    24.871.294,00 ₫
    8.334.299  - 1.863.939.272  8.334.299 ₫ - 1.863.939.272 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Loistaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.481 crt - AAA

    12.453.051,00 ₫
    5.752.330  - 81.693.001  5.752.330 ₫ - 81.693.001 ₫
  16. Bông tai nữ Persici

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.933 crt - AAA

    19.952.450,00 ₫
    6.704.118  - 1.831.448.862  6.704.118 ₫ - 1.831.448.862 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Shinnig

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.432 crt - AAA

    18.919.719,00 ₫
    9.169.767  - 173.489.737  9.169.767 ₫ - 173.489.737 ₫
  18. Bông tai nữ Skinner

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    14.339.364,00 ₫
    6.070.725  - 160.414.330  6.070.725 ₫ - 160.414.330 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.273 crt - AAA

    19.750.094,00 ₫
    9.455.049  - 116.320.200  9.455.049 ₫ - 116.320.200 ₫
  21. Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.192 crt - AAA

    14.067.385,00 ₫
    7.233.927  - 98.900.473  7.233.927 ₫ - 98.900.473 ₫
  22. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 18K & Đá Onyx Đen

    0.18 crt - AAA

    11.359.189,00 ₫
    4.538.468  - 66.862.884  4.538.468 ₫ - 66.862.884 ₫
  23. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.132 crt - AAA

    10.632.967,00 ₫
    5.731.104  - 73.499.649  5.731.104 ₫ - 73.499.649 ₫
  24. Bông tai nữ Enhed

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.192 crt - AAA

    10.174.479,00 ₫
    5.306.578  - 76.612.843  5.306.578 ₫ - 76.612.843 ₫
  25. Bông tai nữ Forhard

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.132 crt - AAA

    11.300.322,00 ₫
    6.113.178  - 77.320.382  6.113.178 ₫ - 77.320.382 ₫
  26. Bông tai nữ Forhold

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.156 crt - AAA

    11.487.680,00 ₫
    6.155.631  - 80.688.294  6.155.631 ₫ - 80.688.294 ₫
  27. Bông tai nữ Jednota

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    16.294.167,00 ₫
    8.129.678  - 129.522.968  8.129.678 ₫ - 129.522.968 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.102 crt - AAA

    16.720.107,00 ₫
    8.925.240  - 105.480.626  8.925.240 ₫ - 105.480.626 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.108 crt - AAA

    22.717.532,00 ₫
    11.019.286  - 140.390.837  11.019.286 ₫ - 140.390.837 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 18K & Đá Onyx Đen

    0.104 crt - AAA

    24.340.637,00 ₫
    9.489.577  - 108.155.143  9.489.577 ₫ - 108.155.143 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.108 crt - AAA

    23.347.812,00 ₫
    11.332.021  - 143.999.312  11.332.021 ₫ - 143.999.312 ₫
  32. Dây chuyền nữ Nekogda

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.375 crt - AAA

    36.887.371,00 ₫
    15.151.626  - 69.128.728  15.151.626 ₫ - 69.128.728 ₫
  33. Bông tai nữ Timia Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.042 crt - AAA

    7.835.622,00 ₫
    4.430.922  - 48.877.125  4.430.922 ₫ - 48.877.125 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Timia A black-onyx

    Bông tai nữ Timia A

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.084 crt - AAA

    8.701.089,00 ₫
    4.754.694  - 57.848.777  4.754.694 ₫ - 57.848.777 ₫
  35. Dây chuyền nữ Apricitas

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.192 crt - AAA

    8.424.865,00 ₫
    7.519.209  - 101.872.153  7.519.209 ₫ - 101.872.153 ₫
  36. Vòng tay GLAMIRA Adinfinitum

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    36.315.675,00 ₫
    14.834.646  - 87.264.490  14.834.646 ₫ - 87.264.490 ₫
  37. Vòng tay GLAMIRA Eccedentesiast

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1.581 crt - AAA

    62.834.418,00 ₫
    21.735.746  - 147.094.396  21.735.746 ₫ - 147.094.396 ₫
  38. Vòng đeo ngón tay Elpiso

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.105 crt - AAA

    10.343.157,00 ₫
    5.646.199  - 62.320.457  5.646.199 ₫ - 62.320.457 ₫
  39. Bông tai nữ Expectancy

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    12.337.299,00 ₫
    5.136.768  - 58.726.135  5.136.768 ₫ - 58.726.135 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A black-onyx

    Bông tai nữ Grafetul A

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    5.954.688,00 ₫
    5.388.653  - 72.452.481  5.388.653 ₫ - 72.452.481 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul B black-onyx

    Bông tai nữ Grafetul B

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.378 crt - AAA

    20.065.940,00 ₫
    9.905.613  - 149.263.440  9.905.613 ₫ - 149.263.440 ₫
  42. Bông tai nữ Grafetul Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.249 crt - AAA

    15.506.528,00 ₫
    7.726.378  - 106.301.377  7.726.378 ₫ - 106.301.377 ₫
  43. Vòng tay nữ Knopka

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.078 crt - AAA

    9.141.465,00 ₫
    6.316.950  - 75.367.564  6.316.950 ₫ - 75.367.564 ₫
  44. Bông tai nữ Molitva

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.348 crt - AAA

    16.286.242,00 ₫
    8.049.018  - 126.522.983  8.049.018 ₫ - 126.522.983 ₫
  45. Bông tai nữ Mutantur

    Vàng 18K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    15.459.549,00 ₫
    6.346.668  - 78.183.591  6.346.668 ₫ - 78.183.591 ₫
  46. Bông tai nữ Nabegu

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    15.260.304,00 ₫
    6.261.762  - 77.334.538  6.261.762 ₫ - 77.334.538 ₫
  47. Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    12.371.827,00 ₫
    6.240.536  - 78.905.283  6.240.536 ₫ - 78.905.283 ₫
  48. Bông tai nữ Orenda

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.276 crt - AAA

    14.908.513,00 ₫
    7.478.454  - 111.749.468  7.478.454 ₫ - 111.749.468 ₫
  49. Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.312 crt - AAA

    36.507.845,00 ₫
    14.977.287  - 85.335.443  14.977.287 ₫ - 85.335.443 ₫
  50. Bông tai nữ Ponnade

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.532 crt - AAA

    20.033.960,00 ₫
    9.719.953  - 150.720.983  9.719.953 ₫ - 150.720.983 ₫
  51. Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.534 crt - AAA

    24.474.222,00 ₫
    10.964.098  - 59.913.676  10.964.098 ₫ - 59.913.676 ₫
  52. Vòng đeo ngón tay Soyuz

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.078 crt - AAA

    11.712.962,00 ₫
    6.495.252  - 74.518.512  6.495.252 ₫ - 74.518.512 ₫
  53. Dây chuyền nữ Strannik

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.136 crt - AAA

    18.602.175,00 ₫
    9.667.878  - 31.468.151  9.667.878 ₫ - 31.468.151 ₫
  54. Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.49 crt - AAA

    78.255.193,00 ₫
    27.070.626  - 1.065.812.303  27.070.626 ₫ - 1.065.812.303 ₫
  55. Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.312 crt - AAA

    20.988.860,00 ₫
    7.025.910  - 1.923.288.052  7.025.910 ₫ - 1.923.288.052 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Acus

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.282 crt - AAA

    11.176.925,00 ₫
    4.990.164  - 67.358.165  4.990.164 ₫ - 67.358.165 ₫
  57. Dây chuyền nữ Brillent

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.639 crt - AAA

    12.076.356,00 ₫
    8.934.863  - 113.851.156  8.934.863 ₫ - 113.851.156 ₫
  58. Bông tai nữ Cjace

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.412 crt - AAA

    11.443.245,00 ₫
    5.226.767  - 140.730.456  5.226.767 ₫ - 140.730.456 ₫
  59. Bông tai nữ Claritas

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.448 crt - AAA

    13.816.347,00 ₫
    5.900.915  - 87.339.205  5.900.915 ₫ - 87.339.205 ₫
  60. Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.472 crt - AAA

    23.476.018,00 ₫
    7.722.982  - 1.868.184.539  7.722.982 ₫ - 1.868.184.539 ₫
  61. Bông tai nữ Ignis

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.312 crt - AAA

    14.663.137,00 ₫
    6.580.157  - 89.405.233  6.580.157 ₫ - 89.405.233 ₫

You’ve viewed 60 of 441 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng