Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Kohtuda 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.411.865,00 ₫
    5.434.314  - 64.887.332  5.434.314 ₫ - 64.887.332 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Grafetul A 0.12 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Grafetul A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    10.351.691,00 ₫
    4.693.516  - 64.346.603  4.693.516 ₫ - 64.346.603 ₫
  3. Nhẫn Strasta 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    9.525.730,00 ₫
    4.927.381  - 55.951.803  4.927.381 ₫ - 55.951.803 ₫
  4. Nhẫn Pyropus 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    10.272.745,00 ₫
    4.438.293  - 51.098.775  4.438.293 ₫ - 51.098.775 ₫
  5. Bông Tai Afflatus 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Afflatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    17.876.190,00 ₫
    6.793.704  - 91.261.333  6.793.704 ₫ - 91.261.333 ₫
  6. Nhẫn đeo ngón áp út Inneffable 0.06 Carat

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.838.652,00 ₫
    7.380.934  - 80.838.806  7.380.934 ₫ - 80.838.806 ₫
  7. Nhẫn Upoznati 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.492.780,00 ₫
    6.610.397  - 73.133.433  6.610.397 ₫ - 73.133.433 ₫
  8. Nhẫn Vertere 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    20.219.433,00 ₫
    7.903.277  - 99.358.730  7.903.277 ₫ - 99.358.730 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Grafetul B 0.09 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Grafetul B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    20.700.140,00 ₫
    8.402.909  - 131.234.635  8.402.909 ₫ - 131.234.635 ₫
  10. Vòng Tay Ewig 0.072 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Ewig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.648.594,00 ₫
    3.852.685  - 46.962.208  3.852.685 ₫ - 46.962.208 ₫
  11. Vòng Tay Milele 0.072 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Milele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    9.895.857,00 ₫
    4.907.104  - 59.993.745  4.907.104 ₫ - 59.993.745 ₫
  12. Vòng Tay Euphoria 0.06 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Euphoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.834.367,00 ₫
    5.904.747  - 70.294.608  5.904.747 ₫ - 70.294.608 ₫
  13. Vòng Tay Hopeful 0.086 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Hopeful

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    7.537.744,00 ₫
    3.698.578  - 51.233.958  3.698.578 ₫ - 51.233.958 ₫
  14. Bông Tai Anguis 0.088 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Anguis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    13.870.206,00 ₫
    4.907.104  - 65.941.752  4.907.104 ₫ - 65.941.752 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Charta 0.048 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Charta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    20.270.261,00 ₫
    3.164.339  - 50.503.975  3.164.339 ₫ - 50.503.975 ₫
  16. Nhẫn Spojeny 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    17.184.869,00 ₫
    6.123.742  - 72.484.563  6.123.742 ₫ - 72.484.563 ₫
  17. Bông Tai Extralove 0.045 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Extralove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    7.945.182,00 ₫
    3.636.935  - 41.189.938  3.636.935 ₫ - 41.189.938 ₫
  18. Nhẫn Passie 0.066 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    10.813.202,00 ₫
    4.967.936  - 57.411.769  4.967.936 ₫ - 57.411.769 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Aveniren 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aveniren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.348.254,00 ₫
    5.150.432  - 59.939.675  5.150.432 ₫ - 59.939.675 ₫
  21. Bông Tai Expectancy 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Expectancy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    8.694.362,00 ₫
    4.420.449  - 51.233.958  4.420.449 ₫ - 51.233.958 ₫
  22. Bông Tai Zvezda 0.084 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Zvezda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    8.787.095,00 ₫
    3.513.648  - 44.515.411  3.513.648 ₫ - 44.515.411 ₫
  23. Vòng Tay Levenslag 0.066 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Levenslag

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    10.418.471,00 ₫
    3.801.316  - 45.245.397  3.801.316 ₫ - 45.245.397 ₫
  24. Bông Tai Relasyon 0.093 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    9.603.595,00 ₫
    3.924.602  - 44.218.012  3.924.602 ₫ - 44.218.012 ₫
  25. Dây Chuyền Tempete 0.06 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Tempete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    7.171.402,00 ₫
    3.595.839  - 42.514.721  3.595.839 ₫ - 42.514.721 ₫
  26. Vòng đeo ngón tay Sambungan 0.03 Carat

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Sambungan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.824.676,00 ₫
    4.866.549  - 51.152.844  4.866.549 ₫ - 51.152.844 ₫
  27. Vòng Tay Estbelle 0.084 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Estbelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    10.451.727,00 ₫
    4.420.449  - 54.045.743  4.420.449 ₫ - 54.045.743 ₫
  28. Vòng đeo ngón tay Soyuz 0.078 Carat

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Soyuz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    10.669.369,00 ₫
    5.535.700  - 64.495.305  5.535.700 ₫ - 64.495.305 ₫
  29. Vòng Tay Sukha 0.075 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Sukha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    14.387.955,00 ₫
    5.976.123  - 75.499.120  5.976.123 ₫ - 75.499.120 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - C 0.066 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    16.800.682,00 ₫
    7.778.369  - 100.210.377  7.778.369 ₫ - 100.210.377 ₫
  31. Dây Chuyền Unebelle 0.054 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Unebelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    10.386.838,00 ₫
    4.738.937  - 46.205.186  4.738.937 ₫ - 46.205.186 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Timia A 0.084 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Timia A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    8.200.406,00 ₫
    4.075.735  - 50.598.601  4.075.735 ₫ - 50.598.601 ₫
  33. Nhẫn Obman 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.021.139,00 ₫
    6.813.169  - 108.118.520  6.813.169 ₫ - 108.118.520 ₫
  34. Vòng Tay Knopka 0.078 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Knopka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.352.114,00 ₫
    5.392.137  - 65.306.400  5.392.137 ₫ - 65.306.400 ₫
  35. Vòng Tay Pluit 0.036 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Pluit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    13.434.381,00 ₫
    5.488.387  - 70.078.321  5.488.387 ₫ - 70.078.321 ₫
  36. Bông Tai Famoe 0.03 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Famoe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    16.275.094,00 ₫
    5.819.583  - 80.365.669  5.819.583 ₫ - 80.365.669 ₫
  37. Vòng tay Grenzenlos 0.078 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Grenzenlos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    50.992.794,00 ₫
    19.232.606  - 74.233.276  19.232.606 ₫ - 74.233.276 ₫
  38. Nhẫn Imfihlelo 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Imfihlelo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.221.368,00 ₫
    7.533.419  - 90.855.788  7.533.419 ₫ - 90.855.788 ₫
  39. Bông Tai Dibana 0.07 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Dibana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    13.861.015,00 ₫
    6.207.555  - 87.922.340  6.207.555 ₫ - 87.922.340 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - L 0.066 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.787.283,00 ₫
    7.078.127  - 89.895.997  7.078.127 ₫ - 89.895.997 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - S 0.066 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    15.742.747,00 ₫
    7.343.083  - 96.952.491  7.343.083 ₫ - 96.952.491 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Bophelong 0.096 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    11.378.804,00 ₫
    3.636.935  - 45.407.615  3.636.935 ₫ - 45.407.615 ₫
  43. Phụ kiện Apple Watch® Subitem 0.042 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Subitem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.359.726,00 ₫
    5.049.045  - 55.411.080  5.049.045 ₫ - 55.411.080 ₫
  44. Nhẫn Shprese 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shprese

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.084 crt - AAA

    13.960.510,00 ₫
    6.929.967  - 82.028.408  6.929.967 ₫ - 82.028.408 ₫
  45. Nhẫn Passy 0.054 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    13.728.538,00 ₫
    6.853.725  - 74.863.765  6.853.725 ₫ - 74.863.765 ₫
  46. Nhẫn Elkartu 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elkartu

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    58.699.518,00 ₫
    12.705.751  - 265.402.726  12.705.751 ₫ - 265.402.726 ₫
  47. Nhẫn Chidones 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    17.114.033,00 ₫
    7.786.480  - 107.821.123  7.786.480 ₫ - 107.821.123 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - M 0.066 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    21.818.094,00 ₫
    8.119.027  - 110.889.750  8.119.027 ₫ - 110.889.750 ₫
  49. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - B 0.078 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.078 crt - VS1

    12.856.884,00 ₫
    4.744.886  - 56.587.162  4.744.886 ₫ - 56.587.162 ₫
  50. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - SET 0.03 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    28.922.718,00 ₫
    11.360.961  - 182.211.750  11.360.961 ₫ - 182.211.750 ₫
  51. Nhẫn Cunnette 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cunnette

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    11.380.427,00 ₫
    6.144.019  - 65.657.871  6.144.019 ₫ - 65.657.871 ₫
  52. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - D 0.03 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    8.012.232,00 ₫
    3.801.316  - 50.030.838  3.801.316 ₫ - 50.030.838 ₫
  53. Bông Tai Cucumis 0.088 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cucumis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    11.049.231,00 ₫
    4.623.222  - 56.830.491  4.623.222 ₫ - 56.830.491 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Uferlos 0.072 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Uferlos

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.072 crt - VS1

    14.196.266,00 ₫
    3.452.005  - 46.286.294  3.452.005 ₫ - 46.286.294 ₫
  55. Phụ kiện Apple Watch® Lavenir - C 0.06 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Lavenir - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    6.486.298,00 ₫
    3.308.172  - 39.675.896  3.308.172 ₫ - 39.675.896 ₫
  56. Bông Tai Pravda 0.07 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Pravda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.182 crt - VS1

    18.637.534,00 ₫
    7.286.307  - 90.369.131  7.286.307 ₫ - 90.369.131 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - E 0.066 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    16.673.881,00 ₫
    7.797.295  - 102.521.992  7.797.295 ₫ - 102.521.992 ₫
  58. Nhẫn Renkonti 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    13.462.768,00 ₫
    6.715.838  - 81.203.793  6.715.838 ₫ - 81.203.793 ₫
  59. Nhẫn Yorqi 0.066 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yorqi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    15.247.170,00 ₫
    6.715.838  - 100.967.394  6.715.838 ₫ - 100.967.394 ₫
  60. Vòng Tay Beliaf 0.086 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Beliaf

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    10.264.905,00 ₫
    5.211.264  - 66.847.473  5.211.264 ₫ - 66.847.473 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - V 0.066 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - V

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    15.960.932,00 ₫
    7.286.307  - 94.938.282  7.286.307 ₫ - 94.938.282 ₫

You’ve viewed 60 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng