Đang tải...
Tìm thấy 364 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Voolav 0.12 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Voolav

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    10.441.182,00 ₫
    5.116.366  - 64.549.380  5.116.366 ₫ - 64.549.380 ₫
  2. Nhẫn Verbintenis 0.102 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    10.786.977,00 ₫
    5.231.541  - 64.265.494  5.231.541 ₫ - 64.265.494 ₫
  3. Vòng Tay Dignified 0.123 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Dignified

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    12.406.457,00 ₫
    4.827.617  - 57.236.032  4.827.617 ₫ - 57.236.032 ₫
  4. Dây Chuyền Gobaith 0.198 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Gobaith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.198 crt - VS1

    19.782.525,00 ₫
    7.002.424  - 84.623.898  7.002.424 ₫ - 84.623.898 ₫
  5. Dây Chuyền Apricitas 0.192 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Apricitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    14.033.507,00 ₫
    6.345.981  - 88.598.249  6.345.981 ₫ - 88.598.249 ₫
  6. Nhẫn Sumpay 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.419.275,00 ₫
    6.988.366  - 89.666.187  6.988.366 ₫ - 89.666.187 ₫
  7. Nhẫn Kafala 0.102 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    14.818.914,00 ₫
    7.416.622  - 89.206.564  7.416.622 ₫ - 89.206.564 ₫
  8. Nhẫn Milota 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    10.688.836,00 ₫
    5.779.028  - 73.255.097  5.779.028 ₫ - 73.255.097 ₫
  9. Nhẫn Cobswan 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    23.911.523,00 ₫
    9.122.078  - 122.339.665  9.122.078 ₫ - 122.339.665 ₫
  10. Nhẫn Povrzete 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.501.853,00 ₫
    6.630.674  - 80.365.665  6.630.674 ₫ - 80.365.665 ₫
  11. Vòng Tay Demanding 0.123 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Demanding

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.303 crt - VS

    19.187.184,00 ₫
    7.521.523  - 109.416.270  7.521.523 ₫ - 109.416.270 ₫
  12. Vòng Tay Kartu 0.1 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Kartu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    32.355.257,00 ₫
    10.340.878  - 56.210.817  10.340.878 ₫ - 56.210.817 ₫
  13. Nhẫn Bezumiye 0.174 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bezumiye

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    11.727.573,00 ₫
    5.414.037  - 74.525.808  5.414.037 ₫ - 74.525.808 ₫
  14. Nhẫn Mysterium 0.115 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mysterium

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.656.383,00 ₫
    6.610.397  - 77.783.691  6.610.397 ₫ - 77.783.691 ₫
  15. Nhẫn Apanza 0.114 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Apanza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    17.764.800,00 ₫
    7.728.081  - 93.856.829  7.728.081 ₫ - 93.856.829 ₫
  16. Nhẫn Ferrum 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    17.376.286,00 ₫
    7.202.494  - 96.141.401  7.202.494 ₫ - 96.141.401 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Berjumpa - S 0.21 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Berjumpa - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.366 crt - VS

    14.233.576,00 ₫
    5.393.759  - 92.248.157  5.393.759 ₫ - 92.248.157 ₫
  18. Dây Chuyền Citrum 0.154 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Citrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    11.552.376,00 ₫
    4.348.532  - 51.517.840  4.348.532 ₫ - 51.517.840 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Rankontre 0.132 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Rankontre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    13.755.303,00 ₫
    5.414.037  - 69.605.185  5.414.037 ₫ - 69.605.185 ₫
  21. Phụ kiện Apple Watch® Gracioso - A 0.102 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Gracioso - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    9.860.441,00 ₫
    4.886.827  - 60.818.359  4.886.827 ₫ - 60.818.359 ₫
  22. Phụ kiện Apple Watch® Gracioso - SET 0.102 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Gracioso - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    16.129.369,00 ₫
    7.910.847  - 96.709.166  7.910.847 ₫ - 96.709.166 ₫
  23. Vòng đeo ngón tay Zaedno 0.108 Carat

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Zaedno

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    14.351.997,00 ₫
    7.085.697  - 86.462.375  7.085.697 ₫ - 86.462.375 ₫
  24. Bông Tai Pirum 0.22 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Pirum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    18.758.117,00 ₫
    6.832.636  - 93.721.646  6.832.636 ₫ - 93.721.646 ₫
  25. Bông Tai Nabegu 0.12 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Nabegu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    11.367.719,00 ₫
    5.393.759  - 67.996.515  5.393.759 ₫ - 67.996.515 ₫
  26. Bông Tai Batasuna 0.18 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Batasuna

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    14.630.471,00 ₫
    3.986.244  - 60.426.326  3.986.244 ₫ - 60.426.326 ₫
  27. Bông Tai Speranta 0.132 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Speranta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.172.011,00 ₫
    5.976.123  - 77.716.105  5.976.123 ₫ - 77.716.105 ₫
  28. Bông Tai Suerte 0.108 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Suerte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    9.233.197,00 ₫
    4.481.281  - 57.465.845  4.481.281 ₫ - 57.465.845 ₫
  29. Bông Tai Thankful 0.23 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Thankful

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.425.611,00 ₫
    5.937.191  - 90.585.425  5.937.191 ₫ - 90.585.425 ₫
  30. Nhẫn Nowlove 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    32.610.211,00 ₫
    8.251.506  - 112.390.273  8.251.506 ₫ - 112.390.273 ₫
  31. Bông Tai Hlangana 0.144 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Hlangana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.950.541,00 ₫
    7.078.127  - 92.707.782  7.078.127 ₫ - 92.707.782 ₫
  32. Nhẫn Lidhje 0.104 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    17.888.627,00 ₫
    7.854.071  - 90.342.098  7.854.071 ₫ - 90.342.098 ₫
  33. Bông Tai Relationship - A 0.192 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Relationship - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    12.063.636,00 ₫
    6.229.184  - 76.377.803  6.229.184 ₫ - 76.377.803 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Experience 0.4 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Experience

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    27.160.755,00 ₫
    7.007.832  - 102.792.351  7.007.832 ₫ - 102.792.351 ₫
  35. Dây Chuyền Ianua 0.24 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Ianua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    19.992.868,00 ₫
    5.299.131  - 162.380.559  5.299.131 ₫ - 162.380.559 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Fadeless 0.236 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fadeless

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.236 crt - VS

    19.691.142,00 ₫
    6.596.878  - 71.700.505  6.596.878 ₫ - 71.700.505 ₫
  37. Kẹp tóc Bobanc 0.172 Carat

    Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    24.827.515,00 ₫
    6.423.845  - 279.258.873  6.423.845 ₫ - 279.258.873 ₫
  38. Bông Tai Fragaria 0.22 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Fragaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    28.932.181,00 ₫
    6.852.102  - 93.924.416  6.852.102 ₫ - 93.924.416 ₫
  39. Nhẫn Steadiness 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    23.045.546,00 ₫
    8.876.046  - 114.810.030  8.876.046 ₫ - 114.810.030 ₫
  40. Bông Tai Expectance 0.156 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Expectance

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    13.279.461,00 ₫
    4.197.399  - 72.579.184  4.197.399 ₫ - 72.579.184 ₫
  41. Vòng Tay Mengalir 0.2 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Mengalir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    13.086.963,00 ₫
    5.170.709  - 82.258.212  5.170.709 ₫ - 82.258.212 ₫
  42. Dây Chuyền Bellator 0.2 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Bellator

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    14.609.111,00 ₫
    5.393.759  - 43.382.590  5.393.759 ₫ - 43.382.590 ₫
  43. Bông Tai Nihil 0.18 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Nihil

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    13.194.568,00 ₫
    6.092.920  - 73.417.316  6.092.920 ₫ - 73.417.316 ₫
  44. Nhẫn đeo ngón áp út Shram 0.108 Carat

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    12.369.147,00 ₫
    5.069.322  - 63.346.257  5.069.322 ₫ - 63.346.257 ₫
  45. Bông Tai Linstant 0.12 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Linstant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    7.456.635,00 ₫
    3.698.578  - 50.558.048  3.698.578 ₫ - 50.558.048 ₫
  46. Vòng đeo ngón tay Popularity 0.143 Carat

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    11.366.907,00 ₫
    5.130.154  - 56.735.859  5.130.154 ₫ - 56.735.859 ₫
  47. Bông Tai Wahda 0.25 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Wahda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    30.948.825,00 ₫
    4.886.827  - 256.832.193  4.886.827 ₫ - 256.832.193 ₫
  48. Vòng Tay Recital 0.4 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Recital

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    17.079.968,00 ₫
    5.150.432  - 69.645.739  5.150.432 ₫ - 69.645.739 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Panggih - J 0.12 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    17.392.777,00 ₫
    6.103.464  - 95.046.425  6.103.464 ₫ - 95.046.425 ₫
  50. Nhẫn Ventus 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    15.871.170,00 ₫
    6.346.792  - 78.959.775  6.346.792 ₫ - 78.959.775 ₫
  51. Bông Tai Skoro 0.18 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Skoro

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.998.545,00 ₫
    7.011.887  - 101.994.776  7.011.887 ₫ - 101.994.776 ₫
  52. Nhẫn Kholbo 0.228 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kholbo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    17.601.499,00 ₫
    8.039.540  - 110.457.171  8.039.540 ₫ - 110.457.171 ₫
  53. Bông Tai Simplicite Set 0.216 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Simplicite Set

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.216 crt - AAA

    14.249.528,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.910.500  - 97.290.446  6.910.500 ₫ - 97.290.446 ₫
  54. Nhẫn Betelges 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    17.757.499,00 ₫
    7.397.156  - 96.006.219  7.397.156 ₫ - 96.006.219 ₫
  55. Bông Tai Erikoista 0.192 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Erikoista

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.192 crt - AAA

    9.876.392,00 ₫
    4.663.776  - 69.132.044  4.663.776 ₫ - 69.132.044 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Panggih - E 0.12 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    17.392.777,00 ₫
    6.103.464  - 95.046.425  6.103.464 ₫ - 95.046.425 ₫
  57. Dây Chuyền Brillent 0.11 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Brillent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.639 crt - VS

    24.309.498,00 ₫
    7.456.636  - 106.048.619  7.456.636 ₫ - 106.048.619 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Pallium 0.154 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pallium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    13.347.052,00 ₫
    3.225.981  - 51.112.292  3.225.981 ₫ - 51.112.292 ₫
  59. Bông Tai Compound 0.132 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Compound

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.813.938,00 ₫
    4.643.499  - 61.899.812  4.643.499 ₫ - 61.899.812 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Gyvenimas 0.108 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    15.007.088,00 ₫
    4.047.888  - 56.384.391  4.047.888 ₫ - 56.384.391 ₫
  61. Bông Tai Kinabuhi 0.144 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Kinabuhi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    13.770.713,00 ₫
    4.339.340  - 60.264.109  4.339.340 ₫ - 60.264.109 ₫

You’ve viewed 60 of 364 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng