Đang tải...
Tìm thấy 9 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây Chuyền Whakaaro 0.5 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    98.185.354,00 ₫
    12.588.142  - 648.711.160  12.588.142 ₫ - 648.711.160 ₫
  2. Bông Tai Huipu - A 0.5 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.116.628,00 ₫
    4.594.023  - 443.018.299  4.594.023 ₫ - 443.018.299 ₫
  3. Bông Tai Huipu 0.5 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Huipu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    20.745.291,00 ₫
    5.859.326  - 480.098.705  5.859.326 ₫ - 480.098.705 ₫
  4. Bông Tai Yhteys 0.5 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Yhteys

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    22.313.131,00 ₫
    6.423.845  - 482.842.897  6.423.845 ₫ - 482.842.897 ₫
  5. Bông Tai Skalnata 0.508 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Skalnata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    17.111.601,00 ₫
    5.292.373  - 71.659.953  5.292.373 ₫ - 71.659.953 ₫
  6. Vòng tay Isurtzen 0.51 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Isurtzen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    44.930.424,00 ₫
    13.991.332  - 108.107.710  13.991.332 ₫ - 108.107.710 ₫
  7. Bông Tai Tekot 0.5 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Tekot

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.532 crt - VS

    46.216.274,00 ₫
    12.110.409  - 643.479.612  12.110.409 ₫ - 643.479.612 ₫
  8. Bông Tai Lagionia 0.5 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lagionia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.95 crt - VS

    36.066.003,00 ₫
    11.207.665  - 213.993.031  11.207.665 ₫ - 213.993.031 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin 0.5 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    54.477.514,00 ₫
    11.755.422  - 1.316.172.053  11.755.422 ₫ - 1.316.172.053 ₫

You’ve viewed 9 of 9 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng