Đang tải...
Tìm thấy 35 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Wahda Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Wahda

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    9.617.112,00 ₫
    4.886.827  - 256.832.193  4.886.827 ₫ - 256.832.193 ₫
  2. Vòng tay Wabisabi Đá Topaz Huyền Bí

    Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.49 crt - AAA

    62.933.147,00 ₫
    21.791.331  - 1.003.837.399  21.791.331 ₫ - 1.003.837.399 ₫
  3. Bông Tai Brilhando Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.312 crt - AAA

    16.458.671,00 ₫
    6.002.078  - 1.830.201.437  6.002.078 ₫ - 1.830.201.437 ₫
  4. Bông Tai Csillogo Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Csillogo

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.472 crt - AAA

    18.622.124,00 ₫
    6.579.576  - 1.775.371.642  6.579.576 ₫ - 1.775.371.642 ₫
  5. Bông Tai Mutaio Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.146 crt - AAA

    19.777.928,00 ₫
    7.066.230  - 1.771.275.622  7.066.230 ₫ - 1.771.275.622 ₫
  6. Bông Tai Persici Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Persici

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.933 crt - AAA

    15.539.434,00 ₫
    5.761.995  - 1.742.684.641  5.761.995 ₫ - 1.742.684.641 ₫
  7. Nhẫn Bondoflove Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    16.410.006,00 ₫
    8.097.939  - 929.457.040  8.097.939 ₫ - 929.457.040 ₫
  8. Nhẫn Tadafuq Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    12.549.481,00 ₫
    6.225.129  - 906.651.849  6.225.129 ₫ - 906.651.849 ₫
  9. Bông Tai Yhteys Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Yhteys

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    13.850.740,00 ₫
    6.423.845  - 482.842.897  6.423.845 ₫ - 482.842.897 ₫
  10. Bông Tai Craze Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Craze

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.828 crt - AAA

    13.746.651,00 ₫
    5.742.529  - 1.735.263.154  5.742.529 ₫ - 1.735.263.154 ₫
  11. Nhẫn Honorable Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.501 crt - AAA

    15.063.323,00 ₫
    7.105.163  - 913.032.432  7.105.163 ₫ - 913.032.432 ₫
  12. Bông Tai Huipu Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Huipu

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.704 crt - AAA

    12.688.446,00 ₫
    5.859.326  - 480.098.705  5.859.326 ₫ - 480.098.705 ₫
  13. Bông Tai Marfikent Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Marfikent

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    24.696.389,00 ₫
    8.698.958  - 1.900.942.156  8.698.958 ₫ - 1.900.942.156 ₫
  14. Vòng tay Awaride Đá Topaz Huyền Bí

    Vòng tay GLAMIRA Awaride

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.475 crt - AAA

    74.243.550,00 ₫
    23.332.405  - 2.802.018.022  23.332.405 ₫ - 2.802.018.022 ₫
  15. Dây Chuyền Blueblood Đá Topaz Huyền Bí

    Dây Chuyền GLAMIRA Blueblood

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.203 crt - AAA

    41.383.519,00 ₫
    11.900.337  - 5.498.147.482  11.900.337 ₫ - 5.498.147.482 ₫
  16. Dây Chuyền Lifetime Đá Topaz Huyền Bí

    Dây Chuyền GLAMIRA Lifetime

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.57 crt - AAA

    20.028.826,00 ₫
    7.724.296  - 2.731.364.903  7.724.296 ₫ - 2.731.364.903 ₫
  17. Vòng tay Streamin Đá Topaz Huyền Bí

    Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.928 crt - AAA

    48.160.191,00 ₫
    16.884.766  - 2.737.725.485  16.884.766 ₫ - 2.737.725.485 ₫
  18. Dây Chuyền Wavelove Đá Topaz Huyền Bí

    Dây Chuyền GLAMIRA Wavelove

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    19.331.288,00 ₫
    8.277.191  - 1.357.685.358  8.277.191 ₫ - 1.357.685.358 ₫
  19. Vòng Tay Zarici Đá Topaz Huyền Bí

    Vòng Tay GLAMIRA Zarici

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.556 crt - AAA

    28.635.861,00 ₫
    11.143.318  - 877.448.760  11.143.318 ₫ - 877.448.760 ₫
  20. Bông Tai Kukutana Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Kukutana

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.504 crt - AAA

    21.877.035,00 ₫
    8.909.842  - 2.768.972.524  8.909.842 ₫ - 2.768.972.524 ₫
  21. Bông Tai Moetsje Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Moetsje

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    25.384.735,00 ₫
    9.858.819  - 1.848.572.668  9.858.819 ₫ - 1.848.572.668 ₫
  22. Bông Tai Tekot Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Tekot

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.532 crt - AAA

    30.454.058,00 ₫
    12.110.409  - 643.479.612  12.110.409 ₫ - 643.479.612 ₫
  23. Bông Tai Nestlove Set Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Nestlove Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.046 crt - AAA

    15.434.532,00 ₫
    6.586.064  - 1.405.892.325  6.586.064 ₫ - 1.405.892.325 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Nestlove B Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Nestlove B

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAA

    17.714.511,00 ₫
    7.399.859  - 2.730.445.662  7.399.859 ₫ - 2.730.445.662 ₫
  25. Dây Chuyền Tengja Đá Topaz Huyền Bí

    Dây Chuyền GLAMIRA Tengja

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.522 crt - AAA

    15.690.568,00 ₫
    7.286.307  - 934.418.219  7.286.307 ₫ - 934.418.219 ₫
  26. Dây Chuyền Whakaaro Đá Topaz Huyền Bí

    Dây Chuyền GLAMIRA Whakaaro

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.598 crt - AAA

    35.839.437,00 ₫
    12.588.142  - 648.711.160  12.588.142 ₫ - 648.711.160 ₫
  27. Bông Tai Amonavis Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Amonavis

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    26.483.494,00 ₫
    10.632.060  - 1.852.249.616  10.632.060 ₫ - 1.852.249.616 ₫
  28. Vòng đeo lòng bàn tay Godeo Đá Topaz Huyền Bí

    Vòng đeo lòng bàn tay GLAMIRA Godeo

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.384 crt - AAA

    26.483.495,00 ₫
    10.673.966  - 873.729.634  10.673.966 ₫ - 873.729.634 ₫
  29. Dây Chuyền Piacevale Đá Topaz Huyền Bí

    Dây Chuyền GLAMIRA Piacevale

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.665 crt - AAA

    24.749.380,00 ₫
    9.670.916  - 3.467.160.277  9.670.916 ₫ - 3.467.160.277 ₫
  30. Bông Tai Fortuin Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Fortuin

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.878 crt - AAA

    17.725.597,00 ₫
    7.608.040  - 1.761.745.300  7.608.040 ₫ - 1.761.745.300 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Đá Topaz Huyền Bí

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.025 crt - AAA

    41.391.901,00 ₫
    11.755.422  - 1.316.172.053  11.755.422 ₫ - 1.316.172.053 ₫
  32. Bông Tai Persici - A Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Persici - A

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.914 crt - AAA

    13.950.234,00 ₫
    5.231.541  - 1.735.547.032  5.231.541 ₫ - 1.735.547.032 ₫
  33. Bông Tai Persici - B Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Persici - B

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.952 crt - AAA

    17.349.520,00 ₫
    6.637.974  - 1.759.406.651  6.637.974 ₫ - 1.759.406.651 ₫
  34. Bông Tai Huipu - A Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    9.602.243,00 ₫
    4.594.023  - 443.018.299  4.594.023 ₫ - 443.018.299 ₫
  35. Bông Tai Huipu - B Đá Topaz Huyền Bí

    Bông Tai GLAMIRA Huipu - B

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.908 crt - AAA

    15.837.105,00 ₫
    7.144.095  - 517.381.890  7.144.095 ₫ - 517.381.890 ₫

You’ve viewed 35 of 35 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng