Đang tải...
Tìm thấy 54 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - AA

    22.000.648,00 ₫
    9.292.031  - 981.448.176  9.292.031 ₫ - 981.448.176 ₫
  2. Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.49 crt - AA

    88.208.352,00 ₫
    26.051.763  - 1.062.225.905  26.051.763 ₫ - 1.062.225.905 ₫
  3. Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.312 crt - AA

    30.399.759,00 ₫
    6.856.099  - 1.921.589.947  6.856.099 ₫ - 1.921.589.947 ₫
  4. Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - AA

    34.737.285,00 ₫
    7.519.209  - 1.866.061.904  7.519.209 ₫ - 1.866.061.904 ₫
  5. Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.146 crt - AA

    33.265.311,00 ₫
    8.110.149  - 1.861.604.379  8.110.149 ₫ - 1.861.604.379 ₫
  6. Bông tai nữ Persici

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.933 crt - AA

    25.684.121,00 ₫
    6.541.100  - 1.829.750.757  6.541.100 ₫ - 1.829.750.757 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - AA

    17.540.858,00 ₫
    7.174.494  - 955.665.278  7.174.494 ₫ - 955.665.278 ₫
  8. Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - AAA

    26.048.930,00 ₫
    6.928.268  - 142.867.239  6.928.268 ₫ - 142.867.239 ₫
  9. Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.37 crt - AA

    14.601.155,00 ₫
    5.540.067  - 273.097.758  5.540.067 ₫ - 273.097.758 ₫
  10. Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - AA

    20.834.333,00 ₫
    7.437.700  - 512.870.204  7.437.700 ₫ - 512.870.204 ₫
  11. Bông tai nữ Craze

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - AA

    21.983.384,00 ₫
    6.622.609  - 1.822.845.129  6.622.609 ₫ - 1.822.845.129 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - AA

    21.505.367,00 ₫
    8.273.167  - 964.976.553  8.273.167 ₫ - 964.976.553 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - AAA

    13.188.614,00 ₫
    6.367.893  - 79.103.392  6.367.893 ₫ - 79.103.392 ₫
  14. Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - AA

    18.822.362,00 ₫
    6.642.987  - 507.874.947  6.642.987 ₫ - 507.874.947 ₫
  15. Bông tai nữ Marfikent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.558 crt - AA

    42.044.231,00 ₫
    10.062.687  - 2.000.948.057  10.062.687 ₫ - 2.000.948.057 ₫
  16. Vòng tay nữ Schijland

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - AAA

    20.829.804,00 ₫
    6.704.118  - 208.739.571  6.704.118 ₫ - 208.739.571 ₫
  17. Dây chuyền nữ Hamkke

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.776 crt - AAA

    34.508.608,00 ₫
    12.188.149  - 123.275.640  12.188.149 ₫ - 123.275.640 ₫
  18. Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.226 crt - AAA

    33.394.368,00 ₫
    12.267.111  - 63.374.414  12.267.111 ₫ - 63.374.414 ₫
  19. Vòng tay GLAMIRA Mifandray

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.928 crt - AAA

    73.348.802,00 ₫
    23.448.002  - 128.357.504  23.448.002 ₫ - 128.357.504 ₫
  20. Vòng tay GLAMIRA Awaride

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    3.475 crt - AA

    113.771.345,00 ₫
    27.933.829  - 2.964.756.889  27.933.829 ₫ - 2.964.756.889 ₫
  21. Dây chuyền nữ Blueblood

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    4.203 crt - AA

    75.203.697,00 ₫
    14.121.442  - 5.808.779.067  14.121.442 ₫ - 5.808.779.067 ₫
  22. Dây chuyền nữ Lifetime

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.57 crt - AA

    32.261.165,00 ₫
    8.858.448  - 2.867.476.970  8.858.448 ₫ - 2.867.476.970 ₫
  23. Dây chuyền nữ Splendente

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.012 crt - AAA

    29.322.312,00 ₫
    8.439.582  - 395.595.103  8.439.582 ₫ - 395.595.103 ₫
  24. Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.928 crt - AA

    79.484.338,00 ₫
    20.103.300  - 2.874.075.810  20.103.300 ₫ - 2.874.075.810 ₫
  25. Dây chuyền nữ Wavelove

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - AA

    28.641.089,00 ₫
    9.731.557  - 1.424.117.022  9.731.557 ₫ - 1.424.117.022 ₫
  26. Vòng tay nữ Zarici

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.556 crt - AA

    38.560.286,00 ₫
    13.265.596  - 924.055.618  13.265.596 ₫ - 924.055.618 ₫
  27. Bông tai nữ Kukutana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.504 crt - AA

    34.378.137,00 ₫
    10.485.799  - 2.911.939.028  10.485.799 ₫ - 2.911.939.028 ₫
  28. Dây chuyền nữ Lidenskab

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.395 crt - AAA

    19.118.115,00 ₫
    7.945.716  - 107.390.995  7.945.716 ₫ - 107.390.995 ₫
  29. Vòng tay nữ Mengalir

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - AAA

    12.636.447,00 ₫
    5.922.141  - 91.202.390  5.922.141 ₫ - 91.202.390 ₫
  30. Dây chuyền nữ Mighter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - AAA

    16.756.050,00 ₫
    6.544.779  - 120.296.591  6.544.779 ₫ - 120.296.591 ₫
  31. Bông tai nữ Moetsje

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - AA

    39.127.453,00 ₫
    11.424.002  - 1.947.825.670  11.424.002 ₫ - 1.947.825.670 ₫
  32. Bông tai nữ Tekot

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.532 crt - AA

    47.524.584,00 ₫
    14.103.612  - 690.576.911  14.103.612 ₫ - 690.576.911 ₫
  33. GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - AAA

    135.638.977,00 ₫
    44.716.769  - 915.957.919  44.716.769 ₫ - 915.957.919 ₫
  34. Bông tai nữ Nestlove Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.046 crt - AA

    24.418.751,00 ₫
    7.528.266  - 1.485.955.220  7.528.266 ₫ - 1.485.955.220 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove B Đá Sapphire Xanh

    Bông tai nữ Nestlove B

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.492 crt - AA

    29.176.841,00 ₫
    8.558.449  - 2.866.939.240  8.558.449 ₫ - 2.866.939.240 ₫
  36. Dây chuyền nữ Esencija

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - AAA

    15.432.660,00 ₫
    6.629.684  - 90.919.372  6.629.684 ₫ - 90.919.372 ₫
  37. Dây chuyền nữ Esensi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    16.343.411,00 ₫
    4.829.410  - 85.428.836  4.829.410 ₫ - 85.428.836 ₫
  38. Dây chuyền nữ Podstata

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - AAA

    17.226.992,00 ₫
    7.478.738  - 108.041.939  7.478.738 ₫ - 108.041.939 ₫
  39. Dây chuyền nữ Tengja

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - AA

    22.227.345,00 ₫
    8.459.393  - 987.066.073  8.459.393 ₫ - 987.066.073 ₫
  40. Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.598 crt - AA

    69.338.725,00 ₫
    14.730.495  - 699.874.033  14.730.495 ₫ - 699.874.033 ₫
  41. Bông tai nữ Amonavis

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - AA

    41.113.953,00 ₫
    12.325.413  - 1.952.736.025  12.325.413 ₫ - 1.952.736.025 ₫
  42. Vòng đeo lòng bàn tay Godeo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - AA

    34.225.589,00 ₫
    12.695.033  - 919.403.942  12.695.033 ₫ - 919.403.942 ₫
  43. Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - AA

    41.131.500,00 ₫
    11.332.021  - 3.642.378.959  11.332.021 ₫ - 3.642.378.959 ₫
  44. Bông tai nữ Fortuin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.878 crt - AA

    27.083.359,00 ₫
    8.815.995  - 1.853.326.114  8.815.995 ₫ - 1.853.326.114 ₫
  45. GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.779 crt - AAA

    104.966.104,00 ₫
    32.858.334  - 656.091.223  32.858.334 ₫ - 656.091.223 ₫
  46. GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - AAA

    90.027.589,00 ₫
    27.297.040  - 633.916.799  27.297.040 ₫ - 633.916.799 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - AAA

    33.115.311,00 ₫
    12.288.620  - 228.225.326  12.288.620 ₫ - 228.225.326 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - AAA

    32.282.957,00 ₫
    12.086.263  - 222.211.205  12.086.263 ₫ - 222.211.205 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - AAA

    31.933.713,00 ₫
    11.828.716  - 220.711.209  11.828.716 ₫ - 220.711.209 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - AA

    57.104.728,00 ₫
    14.048.989  - 1.423.535.703  14.048.989 ₫ - 1.423.535.703 ₫
  51. Bông tai nữ Persici - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.914 crt - AA

    32.269.089,00 ₫
    5.900.915  - 1.821.019.668  5.900.915 ₫ - 1.821.019.668 ₫
  52. Bông tai nữ Persici - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.952 crt - AA

    24.085.072,00 ₫
    7.559.964  - 1.848.118.596  7.559.964 ₫ - 1.848.118.596 ₫
  53. Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    13.453.519,00 ₫
    5.216.578  - 467.997.776  5.216.578 ₫ - 467.997.776 ₫
  54. Bông tai nữ Huipu - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.908 crt - AA

    20.350.939,00 ₫
    8.089.772  - 547.964.376  8.089.772 ₫ - 547.964.376 ₫

You’ve viewed 54 of 54 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng