Đang tải...
Tìm thấy 556 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Toujourspur

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.58 crt - AAA

    43.684.319,00 ₫
    12.730.127  - 234.621.523  12.730.127 ₫ - 234.621.523 ₫
  2. Bông tai nữ Anguis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    15.631.621,00 ₫
    5.773.557  - 75.395.863  5.773.557 ₫ - 75.395.863 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.438 crt - AAA

    29.079.482,00 ₫
    8.448.072  - 133.414.456  8.448.072 ₫ - 133.414.456 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    16.691.240,00 ₫
    6.389.120  - 74.928.885  6.389.120 ₫ - 74.928.885 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Miaistoria

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.303 crt - AAA

    21.532.820,00 ₫
    8.008.263  - 118.739.996  8.008.263 ₫ - 118.739.996 ₫
  6. Dây chuyền choker nữ Metonia

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.899.004,00 ₫
    9.087.692  - 112.471.158  9.087.692 ₫ - 112.471.158 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - AAA

    20.286.977,00 ₫
    9.190.144  - 123.692.806  9.190.144 ₫ - 123.692.806 ₫
  8. Dây chuyền choker nữ Harremana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.264 crt - AAA

    17.119.728,00 ₫
    7.947.131  - 99.735.371  7.947.131 ₫ - 99.735.371 ₫
  9. Dây chuyền nữ Tempete

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    8.213.450,00 ₫
    4.108.281  - 47.900.710  4.108.281 ₫ - 47.900.710 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    10.273.536,00 ₫
    6.771.194  - 83.900.544  6.771.194 ₫ - 83.900.544 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - AAA

    22.496.778,00 ₫
    8.538.072  - 111.041.923  8.538.072 ₫ - 111.041.923 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - AAA

    23.599.132,00 ₫
    9.455.049  - 116.320.200  9.455.049 ₫ - 116.320.200 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    14.849.928,00 ₫
    7.853.736  - 93.254.271  7.853.736 ₫ - 93.254.271 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.102 crt - AAA

    8.065.998,00 ₫
    6.113.178  - 73.641.154  6.113.178 ₫ - 73.641.154 ₫
  15. Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - AAA

    20.841.975,00 ₫
    5.985.820  - 89.716.553  5.985.820 ₫ - 89.716.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Pallium

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    17.897.743,00 ₫
    3.635.076  - 56.051.618  3.635.076 ₫ - 56.051.618 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    12.541.638,00 ₫
    4.172.810  - 51.141.266  4.172.810 ₫ - 51.141.266 ₫
  18. Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    16.252.280,00 ₫
    7.429.209  - 102.013.664  7.429.209 ₫ - 102.013.664 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Elkartu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.014 crt - AAA

    63.536.301,00 ₫
    15.011.249  - 297.564.625  15.011.249 ₫ - 297.564.625 ₫
  21. Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AAA

    13.645.406,00 ₫
    6.240.536  - 78.905.283  6.240.536 ₫ - 78.905.283 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    11.490.511,00 ₫
    7.259.399  - 84.367.521  7.259.399 ₫ - 84.367.521 ₫
  23. Bông tai nữ Apex

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    12.194.658,00 ₫
    4.581.487  - 53.730.874  4.581.487 ₫ - 53.730.874 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - AAA

    21.081.124,00 ₫
    8.002.320  - 103.598.559  8.002.320 ₫ - 103.598.559 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    23.888.658,00 ₫
    8.089.772  - 123.155.069  8.089.772 ₫ - 123.155.069 ₫
  26. Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    16.471.618,00 ₫
    4.810.165  - 56.476.140  4.810.165 ₫ - 56.476.140 ₫
  27. Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    11.476.076,00 ₫
    6.001.102  - 73.938.321  6.001.102 ₫ - 73.938.321 ₫
  28. Dây chuyền nữ Pluitt

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.023 crt - AAA

    55.556.339,00 ₫
    11.442.964  - 105.387.801  11.442.964 ₫ - 105.387.801 ₫
  29. Dây chuyền nữ Labas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - AAA

    17.596.613,00 ₫
    5.971.669  - 88.117.503  5.971.669 ₫ - 88.117.503 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Mysterium

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    17.096.520,00 ₫
    7.811.283  - 90.339.186  7.811.283 ₫ - 90.339.186 ₫
  31. Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.146 crt - AA

    34.635.398,00 ₫
    8.334.299  - 1.863.939.272  8.334.299 ₫ - 1.863.939.272 ₫
  32. Bông tai nữ Tikras

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    14.518.797,00 ₫
    5.306.578  - 79.556.225  5.306.578 ₫ - 79.556.225 ₫
  33. Vòng tay nữ Dignified

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.123 crt - AAA

    23.224.416,00 ₫
    5.664.878  - 66.282.702  5.664.878 ₫ - 66.282.702 ₫
  34. Bông tai nữ Mutantur

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    16.025.584,00 ₫
    6.346.668  - 78.183.591  6.346.668 ₫ - 78.183.591 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - AA

    28.936.840,00 ₫
    9.556.935  - 984.207.591  9.556.935 ₫ - 984.207.591 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.108 crt - AAA

    13.649.084,00 ₫
    4.667.524  - 63.268.565  4.667.524 ₫ - 63.268.565 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - AAA

    13.587.385,00 ₫
    5.140.729  - 58.372.357  5.140.729 ₫ - 58.372.357 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    10.602.684,00 ₫
    5.794.783  - 64.938.367  5.794.783 ₫ - 64.938.367 ₫
  39. Bông tai nữ Famoe

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.198 crt - AAA

    21.796.875,00 ₫
    6.707.514  - 90.282.583  6.707.514 ₫ - 90.282.583 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Cunnette

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    13.507.293,00 ₫
    7.344.304  - 77.858.118  7.344.304 ₫ - 77.858.118 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Grafetul A

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    6.520.723,00 ₫
    5.388.653  - 72.452.481  5.388.653 ₫ - 72.452.481 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    8.985.806,00 ₫
    7.853.736  - 85.895.815  7.853.736 ₫ - 85.895.815 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    11.366.832,00 ₫
    5.794.783  - 66.042.136  5.794.783 ₫ - 66.042.136 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    18.294.252,00 ₫
    6.155.631  - 91.895.788  6.155.631 ₫ - 91.895.788 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Grafetul B

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - AAA

    23.150.832,00 ₫
    9.905.613  - 149.263.440  9.905.613 ₫ - 149.263.440 ₫
  46. Dây chuyền nữ Rosula

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.066 crt - AAA

    39.288.492,00 ₫
    4.853.750  - 118.343.774  4.853.750 ₫ - 118.343.774 ₫
  47. Vòng tay nữ Hopeful

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.086 crt - AAA

    8.425.146,00 ₫
    4.280.356  - 57.664.815  4.280.356 ₫ - 57.664.815 ₫
  48. Bông tai nữ Pirum

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - AAA

    26.499.211,00 ₫
    8.171.281  - 108.721.175  8.171.281 ₫ - 108.721.175 ₫
  49. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.247.497,00 ₫
    5.688.651  - 59.490.278  5.688.651 ₫ - 59.490.278 ₫
  50. Vòng đeo ngón tay Popularity

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.143 crt - AAA

    13.842.669,00 ₫
    5.964.594  - 65.617.609  5.964.594 ₫ - 65.617.609 ₫
  51. Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - AA

    38.603.588,00 ₫
    11.728.245  - 3.646.624.221  11.728.245 ₫ - 3.646.624.221 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Aveniren

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    23.060.265,00 ₫
    6.028.272  - 69.112.873  6.028.272 ₫ - 69.112.873 ₫
  53. Bông tai nữ Hoopfol

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.123 crt - AAA

    12.885.220,00 ₫
    6.113.178  - 68.829.856  6.113.178 ₫ - 68.829.856 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.726 crt - AAA

    30.735.701,00 ₫
    9.905.613  - 146.150.247  9.905.613 ₫ - 146.150.247 ₫
  55. Bông tai nữ Linstant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    8.361.751,00 ₫
    4.194.319  - 56.108.218  4.194.319 ₫ - 56.108.218 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.576 crt - AAA

    30.948.530,00 ₫
    10.440.516  - 139.400.277  10.440.516 ₫ - 139.400.277 ₫
  57. Bông tai nữ Speranta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    14.147.478,00 ₫
    7.091.286  - 90.056.169  7.091.286 ₫ - 90.056.169 ₫
  58. Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - AAA

    29.144.294,00 ₫
    7.478.454  - 300.324.045  7.478.454 ₫ - 300.324.045 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Timia A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Timia A

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.084 crt - AAA

    9.889.763,00 ₫
    4.754.694  - 57.848.777  4.754.694 ₫ - 57.848.777 ₫
  60. Bông tai nữ Timia Set

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.042 crt - AAA

    8.429.959,00 ₫
    4.430.922  - 48.877.125  4.430.922 ₫ - 48.877.125 ₫
  61. Dây chuyền nữ Apricitas

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    9.330.521,00 ₫
    7.519.209  - 101.872.153  7.519.209 ₫ - 101.872.153 ₫

You’ve viewed 60 of 556 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng