Đang tải...
Tìm thấy 143 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Pyropus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    10.272.745,00 ₫
    4.438.293  - 51.098.775  4.438.293 ₫ - 51.098.775 ₫
  2. Bông Tai Anguis Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Anguis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    13.870.206,00 ₫
    4.907.104  - 65.941.752  4.907.104 ₫ - 65.941.752 ₫
  3. Nhẫn Ferrum Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    17.376.286,00 ₫
    7.202.494  - 96.141.401  7.202.494 ₫ - 96.141.401 ₫
  4. Dây Chuyền Citrum Marquise

    Dây Chuyền GLAMIRA Citrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    11.552.376,00 ₫
    4.348.532  - 51.517.840  4.348.532 ₫ - 51.517.840 ₫
  5. Bông Tai Pirum Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Pirum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    18.758.117,00 ₫
    6.832.636  - 93.721.646  6.832.636 ₫ - 93.721.646 ₫
  6. Dây Chuyền Morus Marquise

    Dây Chuyền GLAMIRA Morus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    12.792.266,00 ₫
    3.390.363  - 61.980.921  3.390.363 ₫ - 61.980.921 ₫
  7. Nhẫn Nowlove Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    32.610.211,00 ₫
    8.251.506  - 112.390.273  8.251.506 ₫ - 112.390.273 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Experience Marquise

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Experience

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    27.160.755,00 ₫
    7.007.832  - 102.792.351  7.007.832 ₫ - 102.792.351 ₫
  9. Kẹp tóc Bobanc Marquise

    Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    24.827.515,00 ₫
    6.423.845  - 279.258.873  6.423.845 ₫ - 279.258.873 ₫
  10. Bông Tai Fragaria Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Fragaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    28.932.181,00 ₫
    6.852.102  - 93.924.416  6.852.102 ₫ - 93.924.416 ₫
  11. Nhẫn Steadiness Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    23.045.546,00 ₫
    8.876.046  - 114.810.030  8.876.046 ₫ - 114.810.030 ₫
  12. Nhẫn Roseus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    33.175.001,00 ₫
    8.611.089  - 113.404.134  8.611.089 ₫ - 113.404.134 ₫
  13. Vòng đeo ngón tay Parvus Marquise

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Parvus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    15.909.020,00 ₫
    5.130.154  - 79.824.936  5.130.154 ₫ - 79.824.936 ₫
  14. Nhẫn Iunctura Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    20.412.744,00 ₫
    7.221.960  - 99.182.998  7.221.960 ₫ - 99.182.998 ₫
  15. Dây Chuyền Bellator Marquise

    Dây Chuyền GLAMIRA Bellator

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    14.609.111,00 ₫
    5.393.759  - 43.382.590  5.393.759 ₫ - 43.382.590 ₫
  16. Vòng đeo ngón tay Popularity Marquise

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    11.366.907,00 ₫
    5.130.154  - 56.735.859  5.130.154 ₫ - 56.735.859 ₫
  17. Vòng Tay Recital Marquise

    Vòng Tay GLAMIRA Recital

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    17.079.968,00 ₫
    5.150.432  - 69.645.739  5.150.432 ₫ - 69.645.739 ₫
  18. Nhẫn Lacus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    23.191.814,00 ₫
    7.397.156  - 102.440.881  7.397.156 ₫ - 102.440.881 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Ventus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    15.871.170,00 ₫
    6.346.792  - 78.959.775  6.346.792 ₫ - 78.959.775 ₫
  21. Bông Tai Vittela Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Vittela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    14.707.525,00 ₫
    4.705.413  - 62.034.994  4.705.413 ₫ - 62.034.994 ₫
  22. Nhẫn Betelges Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    17.757.499,00 ₫
    7.397.156  - 96.006.219  7.397.156 ₫ - 96.006.219 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Pallium Marquise

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pallium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    13.347.052,00 ₫
    3.225.981  - 51.112.292  3.225.981 ₫ - 51.112.292 ₫
  24. Vòng Tay Lapillus Marquise

    Vòng Tay GLAMIRA Lapillus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - VS

    80.659.826,00 ₫
    15.436.697  - 159.257.319  15.436.697 ₫ - 159.257.319 ₫
  25. Nhẫn Belatri Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    24.693.685,00 ₫
    9.441.107  - 145.496.331  9.441.107 ₫ - 145.496.331 ₫
  26. Dây Chuyền Decus Marquise

    Dây Chuyền GLAMIRA Decus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.083 crt - VS

    39.103.269,00 ₫
    10.014.278  - 330.006.181  10.014.278 ₫ - 330.006.181 ₫
  27. Bông Tai Saccharo Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Saccharo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    17.164.321,00 ₫
    5.956.657  - 84.596.861  5.956.657 ₫ - 84.596.861 ₫
  28. Nhẫn Chalybs Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    16.271.849,00 ₫
    6.792.892  - 90.450.238  6.792.892 ₫ - 90.450.238 ₫
  29. Vòng Tay Canopisy Marquise

    Vòng Tay GLAMIRA Canopisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.080.322,00 ₫
    3.965.697  - 49.408.999  3.965.697 ₫ - 49.408.999 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Drumstick Marquise

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Drumstick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    13.332.183,00 ₫
    3.123.243  - 45.285.950  3.123.243 ₫ - 45.285.950 ₫
  31. Vòng tay Capellab Marquise

    Vòng tay GLAMIRA Capellab

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.206 crt - AAA

    43.943.326,00 ₫
    15.661.640  - 60.795.108  15.661.640 ₫ - 60.795.108 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Marquise

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    67.235.986,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.559.096  - 322.314.324  14.559.096 ₫ - 322.314.324 ₫
  33. Nhẫn đeo ngón áp út Dulcis Marquise

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    13.461.418,00 ₫
    5.880.414  - 67.023.209  5.880.414 ₫ - 67.023.209 ₫
  34. Nhẫn Singlenesslove Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Singlenesslove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    16.151.268,00 ₫
    5.454.591  - 84.150.764  5.454.591 ₫ - 84.150.764 ₫
  35. Dây Chuyền Pluitt Marquise

    Dây Chuyền GLAMIRA Pluitt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.023 crt - VS

    81.273.011,00 ₫
    9.477.876  - 96.107.878  9.477.876 ₫ - 96.107.878 ₫
  36. Dây Chuyền Lariya Marquise

    Dây Chuyền GLAMIRA Lariya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    25.934.656,00 ₫
    7.097.052  - 88.692.875  7.097.052 ₫ - 88.692.875 ₫
  37. Vòng Tay Matchlessea Marquise

    Vòng Tay GLAMIRA Matchlessea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    14.441.485,00 ₫
    6.907.797  - 122.461.326  6.907.797 ₫ - 122.461.326 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Spical Marquise

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Spical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.281 crt - VS

    19.477.824,00 ₫
    3.143.790  - 45.488.720  3.143.790 ₫ - 45.488.720 ₫
  39. Nhẫn Ramantical Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ramantical

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    10.601.507,00 ₫
    5.109.877  - 56.397.906  5.109.877 ₫ - 56.397.906 ₫
  40. Bông Tai Cucumis Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Cucumis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    11.049.231,00 ₫
    4.623.222  - 56.830.491  4.623.222 ₫ - 56.830.491 ₫
  41. Bông Tai Atraente Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Atraente

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    16.974.256,00 ₫
    5.941.246  - 75.012.462  5.941.246 ₫ - 75.012.462 ₫
  42. Nhẫn Diamentes Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Diamentes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    17.303.558,00 ₫
    5.495.145  - 62.656.828  5.495.145 ₫ - 62.656.828 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Trigon Marquise

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trigon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    17.752.902,00 ₫
    5.535.700  - 82.231.176  5.535.700 ₫ - 82.231.176 ₫
  44. Nhẫn Aerarius Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    16.055.289,00 ₫
    7.380.934  - 85.083.519  7.380.934 ₫ - 85.083.519 ₫
  45. Nhẫn Adventure Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Adventure

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.706 crt - VS

    51.593.812,00 ₫
    7.805.946  - 121.758.379  7.805.946 ₫ - 121.758.379 ₫
  46. Dây Chuyền Sijaj Marquise

    Dây Chuyền GLAMIRA Sijaj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    20.702.573,00 ₫
    5.738.473  - 151.552.483  5.738.473 ₫ - 151.552.483 ₫
  47. Dây Chuyền Boostlove Marquise

    Dây Chuyền GLAMIRA Boostlove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    53.906.234,00 ₫
    20.245.929  - 71.041.899  20.245.929 ₫ - 71.041.899 ₫
  48. Nhẫn Yorqi Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Yorqi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    15.247.170,00 ₫
    6.715.838  - 100.967.394  6.715.838 ₫ - 100.967.394 ₫
  49. Nhẫn Farfalla Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Farfalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.505 crt - VS

    37.215.319,00 ₫
    9.065.301  - 132.275.539  9.065.301 ₫ - 132.275.539 ₫
  50. Nhẫn Stria Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    27.073.159,00 ₫
    9.770.951  - 134.938.623  9.770.951 ₫ - 134.938.623 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Vernale Marquise

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vernale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    24.948.637,00 ₫
    6.579.576  - 111.038.455  6.579.576 ₫ - 111.038.455 ₫
  52. Nhẫn Opulens Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    18.322.020,00 ₫
    8.100.102  - 98.060.986  8.100.102 ₫ - 98.060.986 ₫
  53. Dây Chuyền Probus Marquise

    Dây Chuyền GLAMIRA Probus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    20.732.585,00 ₫
    5.353.205  - 81.028.061  5.353.205 ₫ - 81.028.061 ₫
  54. Bông Tai Lucens Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Lucens

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AAA

    26.149.325,00 ₫
    6.793.704  - 105.563.584  6.793.704 ₫ - 105.563.584 ₫
  55. Nhẫn Brillentella Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Brillentella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    22.923.613,00 ₫
    8.720.858  - 128.476.927  8.720.858 ₫ - 128.476.927 ₫
  56. Bông Tai Blenken Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Blenken

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    10.063.213,00 ₫
    3.924.602  - 46.516.105  3.924.602 ₫ - 46.516.105 ₫
  57. Bông Tai Geminos Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Geminos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    21.920.832,00 ₫
    6.265.683  - 99.291.139  6.265.683 ₫ - 99.291.139 ₫
  58. Bông Tai Ljus Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Ljus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.715 crt - VS

    23.527.877,00 ₫
    6.482.244  - 94.884.212  6.482.244 ₫ - 94.884.212 ₫
  59. Nhẫn Uniquella Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Uniquella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    13.215.386,00 ₫
    5.677.641  - 64.562.897  5.677.641 ₫ - 64.562.897 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Brilliantami A Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Brilliantami A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.962 crt - VS

    24.341.131,00 ₫
    6.103.464  - 91.045.040  6.103.464 ₫ - 91.045.040 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Brilliantami B Marquise

    Bông Tai GLAMIRA Brilliantami B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    18.878.159,00 ₫
    5.576.255  - 77.148.337  5.576.255 ₫ - 77.148.337 ₫

You’ve viewed 60 of 143 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng