Đang tải...
Tìm thấy 395 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng đeo ngón tay Soyuz Kim Cương Nâu

    Vòng đeo ngón tay Soyuz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.078 crt - VS1

    14.001.725,00 ₫
    6.007.047  - 69.636.462  6.007.047 ₫ - 69.636.462 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    15.931.904,00 ₫
    4.366.393  - 60.296.877  4.366.393 ₫ - 60.296.877 ₫
  3. Bông tai nữ Kinabuhi Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Kinabuhi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    14.637.665,00 ₫
    4.669.788  - 64.358.180  4.669.788 ₫ - 64.358.180 ₫
  4. Nhẫn Kohtuda Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.09 crt - VS1

    14.354.081,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  5. Nhẫn Povrzete Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    17.974.159,00 ₫
    7.195.720  - 86.674.116  7.195.720 ₫ - 86.674.116 ₫
  6. Bông tai nữ Mutantur Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Mutantur

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    15.675.490,00 ₫
    5.879.688  - 73.513.798  5.879.688 ₫ - 73.513.798 ₫
  7. Dây chuyền nữ Seychas Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Seychas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.178 crt - VS1

    18.278.969,00 ₫
    6.235.441  - 75.112.849  6.235.441 ₫ - 75.112.849 ₫
  8. Nhẫn Renkonti Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.096 crt - VS1

    17.603.123,00 ₫
    7.295.059  - 87.763.731  7.295.059 ₫ - 87.763.731 ₫
  9. Bông tai nữ Batasuna Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    15.463.511,00 ₫
    4.258.847  - 64.103.469  4.258.847 ₫ - 64.103.469 ₫
  10. Nhẫn Strasta Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    12.541.071,00 ₫
    5.349.030  - 60.480.839  5.349.030 ₫ - 60.480.839 ₫
  11. Bông tai nữ Interit Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.33 crt - VS1

    21.008.955,00 ₫
    5.773.557  - 74.235.491  5.773.557 ₫ - 74.235.491 ₫
  12. Bông tai nữ Timia Set Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Timia Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.042 crt - VS1

    8.949.295,00 ₫
    4.108.281  - 45.693.173  4.108.281 ₫ - 45.693.173 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Timia A Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Timia A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.084 crt - VS1

    11.475.793,00 ₫
    4.415.073  - 54.452.567  4.415.073 ₫ - 54.452.567 ₫
  14. Dây chuyền nữ Apricitas Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Apricitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.192 crt - VS1

    21.191.785,00 ₫
    6.887.514  - 95.291.998  6.887.514 ₫ - 95.291.998 ₫
  15. Vòng tay Adinfinitum Kim Cương Nâu

    Vòng tay GLAMIRA Adinfinitum

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.36 crt - VS1

    42.833.851,00 ₫
    13.265.596  - 82.333.192  13.265.596 ₫ - 82.333.192 ₫
  16. Vòng tay Eccedentesiast Kim Cương Nâu

    Vòng tay GLAMIRA Eccedentesiast

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    1.581 crt - VS1

    96.461.428,00 ₫
    19.415.002  - 138.925.378  19.415.002 ₫ - 138.925.378 ₫
  17. Vòng đeo ngón tay Elpiso Kim Cương Nâu

    Vòng đeo ngón tay Elpiso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.105 crt - VS1

    13.072.012,00 ₫
    5.264.125  - 58.499.717  5.264.125 ₫ - 58.499.717 ₫
  18. Bông tai nữ Expectancy Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Expectancy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    11.030.607,00 ₫
    4.775.920  - 55.117.660  4.775.920 ₫ - 55.117.660 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Grafetul A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    14.859.833,00 ₫
    5.051.862  - 68.844.006  5.051.862 ₫ - 68.844.006 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul B Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Grafetul B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.378 crt - VS1

    29.252.689,00 ₫
    9.113.164  - 140.772.915  9.113.164 ₫ - 140.772.915 ₫
  22. Bông tai nữ Grafetul Set Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Grafetul Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.249 crt - VS1

    22.186.024,00 ₫
    7.151.852  - 100.145.745  7.151.852 ₫ - 100.145.745 ₫
  23. Vòng tay nữ Knopka Kim Cương Nâu

    Vòng tay nữ Knopka

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.078 crt - VS1

    14.112.951,00 ₫
    5.827.896  - 70.273.249  5.827.896 ₫ - 70.273.249 ₫
  24. Bông tai nữ Molitva Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Molitva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.348 crt - VS1

    29.277.029,00 ₫
    7.458.077  - 120.367.350  7.458.077 ₫ - 120.367.350 ₫
  25. Bông tai nữ Nabegu Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Nabegu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    15.564.264,00 ₫
    5.816.010  - 72.877.011  5.816.010 ₫ - 72.877.011 ₫
  26. Dây chuyền nữ Nekogda Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Nekogda

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.375 crt - VS1

    46.425.062,00 ₫
    13.566.728  - 64.147.620  13.566.728 ₫ - 64.147.620 ₫
  27. Bông tai nữ Orenda Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Orenda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.276 crt - VS1

    25.021.296,00 ₫
    6.907.891  - 105.806.101  6.907.891 ₫ - 105.806.101 ₫
  28. Vòng tay Petillante Kim Cương Nâu

    Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.312 crt - VS1

    45.468.746,00 ₫
    13.424.087  - 80.453.956  13.424.087 ₫ - 80.453.956 ₫
  29. Bông tai nữ Ponnade Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Ponnade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.532 crt - VS1

    37.539.444,00 ₫
    8.965.995  - 142.867.245  8.965.995 ₫ - 142.867.245 ₫
  30. Dây chuyền nữ Soifdevivre Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.534 crt - VS1

    40.933.672,00 ₫
    9.989.103  - 57.273.688  9.989.103 ₫ - 57.273.688 ₫
  31. Dây chuyền nữ Strannik Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Strannik

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.136 crt - VS1

    21.255.180,00 ₫
    8.756.561  - 29.176.841  8.756.561 ₫ - 29.176.841 ₫
  32. Vòng tay Wabisabi Kim Cương Nâu

    Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.49 crt - VS1

    136.614.539,00 ₫
    24.014.037  - 1.055.053.110  24.014.037 ₫ - 1.055.053.110 ₫
  33. Bông tai nữ Brilhando Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.312 crt - VS1

    135.872.750,00 ₫
    6.495.252  - 1.917.981.472  6.495.252 ₫ - 1.917.981.472 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Acus Kim Cương Nâu

    Xỏ khuyên tai Acus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.282 crt - VS1

    24.591.107,00 ₫
    4.710.543  - 64.598.742  4.710.543 ₫ - 64.598.742 ₫
  35. Bông tai nữ Cjace Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Cjace

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.412 crt - VS1

    26.198.363,00 ₫
    4.904.127  - 137.546.511  4.904.127 ₫ - 137.546.511 ₫
  36. Bông tai nữ Claritas Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Claritas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.448 crt - VS1

    33.517.480,00 ₫
    5.497.614  - 83.306.200  5.497.614 ₫ - 83.306.200 ₫
  37. Bông tai nữ Csillogo Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.472 crt - VS1

    144.061.295,00 ₫
    7.111.663  - 1.861.816.641  7.111.663 ₫ - 1.861.816.641 ₫
  38. Bông tai nữ Ignis Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Ignis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.312 crt - VS1

    30.434.288,00 ₫
    6.049.499  - 84.098.653  6.049.499 ₫ - 84.098.653 ₫
  39. Bông tai nữ Mutaio Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.146 crt - VS1

    131.137.867,00 ₫
    7.661.850  - 1.856.934.594  7.661.850 ₫ - 1.856.934.594 ₫
  40. Bông tai nữ Persici Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Persici

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.933 crt - VS1

    116.307.465,00 ₫
    6.215.064  - 1.826.354.547  6.215.064 ₫ - 1.826.354.547 ₫
  41. Bông tai nữ Skinner Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Skinner

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.608 crt - VS1

    36.380.768,00 ₫
    5.646.199  - 156.169.068  5.646.199 ₫ - 156.169.068 ₫
  42. Nhẫn Vertere Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.273 crt - VS1

    32.004.186,00 ₫
    8.599.204  - 107.405.145  8.599.204 ₫ - 107.405.145 ₫
  43. Bông tai nữ Adzinstva Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.192 crt - VS1

    20.709.806,00 ₫
    6.622.609  - 92.532.575  6.622.609 ₫ - 92.532.575 ₫
  44. Nhẫn Bondoflove Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.426 crt - VS1

    63.837.715,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  45. Xỏ khuyên tai Elkarrekin Kim Cương Nâu

    Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    15.286.341,00 ₫
    5.349.030  - 69.678.909  5.349.030 ₫ - 69.678.909 ₫
  46. Bông tai nữ Enhed Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Enhed

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.192 crt - VS1

    17.298.879,00 ₫
    4.945.731  - 73.004.368  4.945.731 ₫ - 73.004.368 ₫
  47. Bông tai nữ Forhard Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Forhard

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    15.768.320,00 ₫
    5.624.973  - 72.438.332  5.624.973 ₫ - 72.438.332 ₫
  48. Bông tai nữ Forhold Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Forhold

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.156 crt - VS1

    16.992.088,00 ₫
    5.709.878  - 76.230.766  5.709.878 ₫ - 76.230.766 ₫
  49. Bông tai nữ Jednota Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Jednota

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.456 crt - VS1

    31.107.019,00 ₫
    7.471.662  - 122.942.806  7.471.662 ₫ - 122.942.806 ₫
  50. Nhẫn Kafala Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.102 crt - VS1

    19.303.774,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  51. Nhẫn Konexioa Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    24.851.484,00 ₫
    9.915.518  - 127.655.050  9.915.518 ₫ - 127.655.050 ₫
  52. Nhẫn Lidhje Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.104 crt - VS1

    20.468.674,00 ₫
    8.578.260  - 98.391.036  8.578.260 ₫ - 98.391.036 ₫
  53. Nhẫn Nexum Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    25.407.613,00 ₫
    10.191.460  - 130.838.995  10.191.460 ₫ - 130.838.995 ₫
  54. Nhẫn Passie Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.066 crt - VS1

    12.351.733,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  55. Bông tai nữ Relasyon Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.093 crt - VS1

    11.209.473,00 ₫
    4.237.338  - 47.561.092  4.237.338 ₫ - 47.561.092 ₫
  56. Bông tai nữ Relatie Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Relatie

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.084 crt - VS1

    16.147.281,00 ₫
    6.806.005  - 81.197.724  6.806.005 ₫ - 81.197.724 ₫
  57. Bông tai nữ Relationship Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Relationship

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.24 crt - VS1

    23.993.376,00 ₫
    7.478.454  - 93.042.009  7.478.454 ₫ - 93.042.009 ₫
  58. Bông tai nữ Rilato Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    15.397.567,00 ₫
    5.412.709  - 70.315.697  5.412.709 ₫ - 70.315.697 ₫
  59. Vòng đeo ngón tay Sambungan Kim Cương Nâu

    Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    9.958.819,00 ₫
    5.264.125  - 55.245.016  5.264.125 ₫ - 55.245.016 ₫
  60. Nhẫn Spojeny Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.096 crt - VS1

    15.934.734,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  61. Bông tai nữ Spolu Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Spolu

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.216 crt - VS1

    23.157.058,00 ₫
    7.376.568  - 103.329.695  7.376.568 ₫ - 103.329.695 ₫

You’ve viewed 60 of 395 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng