Đang tải...
Tìm thấy 395 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nâu

    0.09 crt - VS1

    19.040.285,00 ₫
    6.389.120  - 74.928.885  6.389.120 ₫ - 74.928.885 ₫
  2. Bông tai nữ Kinabuhi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    15.305.021,00 ₫
    5.051.862  - 68.178.920  5.051.862 ₫ - 68.178.920 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    16.450.958,00 ₫
    4.667.524  - 63.268.565  4.667.524 ₫ - 63.268.565 ₫
  4. Bông tai nữ Mutantur

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    20.299.148,00 ₫
    6.346.668  - 78.183.591  6.346.668 ₫ - 78.183.591 ₫
  5. Dây chuyền choker nữ Seychas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.178 crt - VS1

    19.317.077,00 ₫
    6.806.005  - 81.056.216  6.806.005 ₫ - 81.056.216 ₫
  6. Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    15.749.640,00 ₫
    6.001.102  - 73.938.321  6.001.102 ₫ - 73.938.321 ₫
  7. Vòng đeo ngón tay Soyuz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.078 crt - VS1

    14.854.457,00 ₫
    6.495.252  - 74.518.512  6.495.252 ₫ - 74.518.512 ₫
  8. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    18.632.740,00 ₫
    4.538.468  - 66.862.884  4.538.468 ₫ - 66.862.884 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    13.319.653,00 ₫
    5.794.783  - 64.938.367  5.794.783 ₫ - 64.938.367 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    19.123.492,00 ₫
    7.853.736  - 93.254.271  7.853.736 ₫ - 93.254.271 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.096 crt - VS1

    18.826.608,00 ₫
    7.967.509  - 94.768.416  7.967.509 ₫ - 94.768.416 ₫
  12. Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.192 crt - VS1

    21.822.065,00 ₫
    7.233.927  - 98.900.473  7.233.927 ₫ - 98.900.473 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.426 crt - VS1

    71.219.659,00 ₫
    9.556.935  - 984.207.591  9.556.935 ₫ - 984.207.591 ₫
  14. Bông tai nữ Persici

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.933 crt - VS1

    117.197.272,00 ₫
    6.704.118  - 1.831.448.862  6.704.118 ₫ - 1.831.448.862 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    15.953.697,00 ₫
    5.731.104  - 73.499.649  5.731.104 ₫ - 73.499.649 ₫
  16. Bông tai nữ Enhed

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.192 crt - VS1

    17.929.159,00 ₫
    5.306.578  - 76.612.843  5.306.578 ₫ - 76.612.843 ₫
  17. Bông tai nữ Forhard

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    16.621.052,00 ₫
    6.113.178  - 77.320.382  6.113.178 ₫ - 77.320.382 ₫
  18. Bông tai nữ Forhold

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.156 crt - VS1

    17.770.669,00 ₫
    6.155.631  - 80.688.294  6.155.631 ₫ - 80.688.294 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Jednota

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.456 crt - VS1

    32.256.355,00 ₫
    8.129.678  - 129.522.968  8.129.678 ₫ - 129.522.968 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.102 crt - VS1

    20.823.861,00 ₫
    8.925.240  - 105.480.626  8.925.240 ₫ - 105.480.626 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.273 crt - VS1

    33.561.349,00 ₫
    9.455.049  - 116.320.200  9.455.049 ₫ - 116.320.200 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    27.076.002,00 ₫
    11.019.286  - 140.390.837  11.019.286 ₫ - 140.390.837 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu

    0.104 crt - VS1

    28.274.581,00 ₫
    9.489.577  - 108.155.143  9.489.577 ₫ - 108.155.143 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    27.706.282,00 ₫
    11.332.021  - 143.999.312  11.332.021 ₫ - 143.999.312 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.066 crt - VS1

    13.093.239,00 ₫
    5.794.783  - 66.042.136  5.794.783 ₫ - 66.042.136 ₫
  27. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.093 crt - VS1

    11.802.678,00 ₫
    4.581.487  - 50.957.302  4.581.487 ₫ - 50.957.302 ₫
  28. Bông tai nữ Relatie

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.084 crt - VS1

    17.444.916,00 ₫
    7.519.209  - 88.626.932  7.519.209 ₫ - 88.626.932 ₫
  29. Bông tai nữ Relationship

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.24 crt - VS1

    25.068.560,00 ₫
    8.069.395  - 99.197.642  8.069.395 ₫ - 99.197.642 ₫
  30. Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    16.176.148,00 ₫
    5.858.462  - 74.773.224  5.858.462 ₫ - 74.773.224 ₫
  31. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    10.700.325,00 ₫
    5.688.651  - 59.490.278  5.688.651 ₫ - 59.490.278 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.096 crt - VS1

    14.009.367,00 ₫
    7.259.399  - 84.367.521  7.259.399 ₫ - 84.367.521 ₫
  33. Bông tai nữ Orenda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.276 crt - VS1

    26.059.404,00 ₫
    7.478.454  - 111.749.468  7.478.454 ₫ - 111.749.468 ₫
  34. Bông tai nữ Timia Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.042 crt - VS1

    9.505.425,00 ₫
    4.430.922  - 48.877.125  4.430.922 ₫ - 48.877.125 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Timia A Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Timia A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.084 crt - VS1

    12.068.998,00 ₫
    4.754.694  - 57.848.777  4.754.694 ₫ - 57.848.777 ₫
  36. Dây chuyền nữ Apricitas

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.192 crt - VS1

    16.179.545,00 ₫
    7.519.209  - 101.872.153  7.519.209 ₫ - 101.872.153 ₫
  37. Vòng tay GLAMIRA Adinfinitum

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.36 crt - VS1

    46.504.306,00 ₫
    14.834.646  - 87.264.490  14.834.646 ₫ - 87.264.490 ₫
  38. Vòng tay GLAMIRA Eccedentesiast

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    1.581 crt - VS1

    102.541.777,00 ₫
    21.735.746  - 147.094.396  21.735.746 ₫ - 147.094.396 ₫
  39. Vòng đeo ngón tay Elpiso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.105 crt - VS1

    13.739.368,00 ₫
    5.646.199  - 62.320.457  5.646.199 ₫ - 62.320.457 ₫
  40. Bông tai nữ Expectancy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    14.742.948,00 ₫
    5.136.768  - 58.726.135  5.136.768 ₫ - 58.726.135 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Grafetul A

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    10.794.287,00 ₫
    5.388.653  - 72.452.481  5.388.653 ₫ - 72.452.481 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul B Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Grafetul B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.378 crt - VS1

    30.735.701,00 ₫
    9.905.613  - 149.263.440  9.905.613 ₫ - 149.263.440 ₫
  43. Bông tai nữ Grafetul Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.249 crt - VS1

    23.261.208,00 ₫
    7.726.378  - 106.301.377  7.726.378 ₫ - 106.301.377 ₫
  44. Vòng tay nữ Knopka

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.078 crt - VS1

    12.282.960,00 ₫
    6.316.950  - 75.367.564  6.316.950 ₫ - 75.367.564 ₫
  45. Bông tai nữ Molitva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.348 crt - VS1

    30.352.213,00 ₫
    8.049.018  - 126.522.983  8.049.018 ₫ - 126.522.983 ₫
  46. Bông tai nữ Nabegu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    20.099.903,00 ₫
    6.261.762  - 77.334.538  6.261.762 ₫ - 77.334.538 ₫
  47. Dây chuyền nữ Nekogda

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.375 crt - VS1

    50.132.591,00 ₫
    15.151.626  - 69.128.728  15.151.626 ₫ - 69.128.728 ₫
  48. Bông tai nữ Skinner

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.608 crt - VS1

    37.122.274,00 ₫
    6.070.725  - 160.414.330  6.070.725 ₫ - 160.414.330 ₫
  49. Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.312 crt - VS1

    49.102.125,00 ₫
    14.977.287  - 85.335.443  14.977.287 ₫ - 85.335.443 ₫
  50. Bông tai nữ Ponnade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.532 crt - VS1

    38.911.230,00 ₫
    9.719.953  - 150.720.983  9.719.953 ₫ - 150.720.983 ₫
  51. Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.534 crt - VS1

    42.898.663,00 ₫
    10.964.098  - 59.913.676  10.964.098 ₫ - 59.913.676 ₫
  52. Dây chuyền nữ Strannik

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.136 crt - VS1

    22.960.645,00 ₫
    9.667.878  - 31.468.151  9.667.878 ₫ - 31.468.151 ₫
  53. Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.49 crt - VS1

    144.622.803,00 ₫
    27.070.626  - 1.065.812.303  27.070.626 ₫ - 1.065.812.303 ₫
  54. Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.312 crt - VS1

    136.799.632,00 ₫
    7.025.910  - 1.923.288.052  7.025.910 ₫ - 1.923.288.052 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Acus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.282 crt - VS1

    25.073.086,00 ₫
    4.990.164  - 67.358.165  4.990.164 ₫ - 67.358.165 ₫
  56. Bông tai nữ Cjace

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.412 crt - VS1

    26.754.492,00 ₫
    5.226.767  - 140.730.456  5.226.767 ₫ - 140.730.456 ₫
  57. Bông tai nữ Claritas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.448 crt - VS1

    34.221.911,00 ₫
    5.900.915  - 87.339.205  5.900.915 ₫ - 87.339.205 ₫
  58. Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.472 crt - VS1

    145.173.554,00 ₫
    7.722.982  - 1.868.184.539  7.722.982 ₫ - 1.868.184.539 ₫
  59. Bông tai nữ Ignis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.312 crt - VS1

    31.361.171,00 ₫
    6.580.157  - 89.405.233  6.580.157 ₫ - 89.405.233 ₫
  60. Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.146 crt - VS1

    132.361.350,00 ₫
    8.334.299  - 1.863.939.272  8.334.299 ₫ - 1.863.939.272 ₫
  61. Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.33 crt - VS1

    21.824.612,00 ₫
    6.240.536  - 78.905.283  6.240.536 ₫ - 78.905.283 ₫

You’ve viewed 60 of 395 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng