Đang tải...
Tìm thấy 556 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    26.274.496,00 ₫
    10.440.516  - 139.966.311  10.440.516 ₫ - 139.966.311 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    12.080.036,00 ₫
    6.219.309  - 73.230.780  6.219.309 ₫ - 73.230.780 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.438 crt - VS

    20.413.486,00 ₫
    8.235.810  - 131.291.829  8.235.810 ₫ - 131.291.829 ₫
  4. Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    17.469.254,00 ₫
    5.837.235  - 88.230.705  5.837.235 ₫ - 88.230.705 ₫
  5. Dây chuyền nữ Aito

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    19.102.549,00 ₫
    8.241.470  - 121.414.517  8.241.470 ₫ - 121.414.517 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    19.096.605,00 ₫
    6.898.551  - 104.589.121  6.898.551 ₫ - 104.589.121 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.383.812,00 ₫
    5.011.674  - 57.098.782  5.011.674 ₫ - 57.098.782 ₫
  8. Vòng tay nữ Dignified

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    11.745.508,00 ₫
    5.522.237  - 64.796.855  5.522.237 ₫ - 64.796.855 ₫
  9. Bông tai nữ Nihil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.244.454,00 ₫
    7.009.777  - 83.433.559  7.009.777 ₫ - 83.433.559 ₫
  10. Bông tai nữ Thankful

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.222.747,00 ₫
    6.806.005  - 100.980.649  6.806.005 ₫ - 100.980.649 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.824.287,00 ₫
    5.646.199  - 63.452.527  5.646.199 ₫ - 63.452.527 ₫
  12. Vòng tay nữ Hopeful

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    8.446.656,00 ₫
    4.194.319  - 56.815.762  4.194.319 ₫ - 56.815.762 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Uniquella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    14.760.777,00 ₫
    6.474.025  - 73.400.591  6.474.025 ₫ - 73.400.591 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    10.739.382,00 ₫
    5.646.199  - 64.556.296  5.646.199 ₫ - 64.556.296 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    29.638.725,00 ₫
    11.965.980  - 159.282.259  11.965.980 ₫ - 159.282.259 ₫
  16. Vòng đeo ngón tay Incomparable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.516 crt - VS

    20.532.353,00 ₫
    6.537.704  - 89.744.850  6.537.704 ₫ - 89.744.850 ₫
  17. Bông tai nữ Ladybug

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    12.549.845,00 ₫
    5.370.257  - 87.098.639  5.370.257 ₫ - 87.098.639 ₫
  18. Bông tai nữ Linstant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    8.759.957,00 ₫
    4.129.791  - 55.471.431  4.129.791 ₫ - 55.471.431 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Zvezda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    7.916.848,00 ₫
    3.936.207  - 49.145.987  3.936.207 ₫ - 49.145.987 ₫
  21. Dây chuyền nữ Spacedoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    22.984.983,00 ₫
    7.372.606  - 105.112.705  7.372.606 ₫ - 105.112.705 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.951.531,00 ₫
    7.620.246  - 90.919.378  7.620.246 ₫ - 90.919.378 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Spojiti

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    20.003.393,00 ₫
    8.334.299  - 103.994.783  8.334.299 ₫ - 103.994.783 ₫
  24. Vòng tay nữ Euphoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    13.611.726,00 ₫
    6.834.872  - 80.589.235  6.834.872 ₫ - 80.589.235 ₫
  25. Vòng tay nữ Milele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    11.174.662,00 ₫
    5.603.746  - 67.471.372  5.603.746 ₫ - 67.471.372 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Weligeed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    35.240.209,00 ₫
    14.905.966  - 217.187.647  14.905.966 ₫ - 217.187.647 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    16.597.561,00 ₫
    8.049.018  - 101.504.233  8.049.018 ₫ - 101.504.233 ₫
  28. Vòng tay nữ Ewig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.562.694,00 ₫
    4.351.394  - 52.344.088  4.351.394 ₫ - 52.344.088 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    19.598.396,00 ₫
    8.313.922  - 108.707.030  8.313.922 ₫ - 108.707.030 ₫
  30. Bông tai nữ Relationship - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.497.189,00 ₫
    7.070.909  - 85.683.554  7.070.909 ₫ - 85.683.554 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Timia A Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Timia A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    9.251.558,00 ₫
    4.648.562  - 56.787.459  4.648.562 ₫ - 56.787.459 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    26.359.118,00 ₫
    9.292.031  - 981.448.176  9.292.031 ₫ - 981.448.176 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Singlenesslove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    17.834.065,00 ₫
    6.240.536  - 93.395.780  6.240.536 ₫ - 93.395.780 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Bezumiye

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    13.092.106,00 ₫
    6.134.404  - 82.683.566  6.134.404 ₫ - 82.683.566 ₫
  35. Bông tai nữ Suerte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.369.761,00 ₫
    5.094.315  - 64.188.370  5.094.315 ₫ - 64.188.370 ₫
  36. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    15.129.549,00 ₫
    6.749.967  - 76.160.013  6.749.967 ₫ - 76.160.013 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    27.443.641,00 ₫
    10.759.194  - 161.942.624  10.759.194 ₫ - 161.942.624 ₫
  38. Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    15.253.794,00 ₫
    6.091.952  - 77.419.443  6.091.952 ₫ - 77.419.443 ₫
  39. Bông tai nữ Timia Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    8.018.169,00 ₫
    4.323.375  - 47.815.808  4.323.375 ₫ - 47.815.808 ₫
  40. Dây chuyền nữ Apricitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.913.791,00 ₫
    7.315.436  - 99.749.525  7.315.436 ₫ - 99.749.525 ₫
  41. Vòng tay GLAMIRA Adinfinitum

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    38.431.797,00 ₫
    14.311.629  - 85.620.724  14.311.629 ₫ - 85.620.724 ₫
  42. Vòng tay GLAMIRA Eccedentesiast

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.581 crt - VS

    77.266.896,00 ₫
    20.957.447  - 144.354.786  20.957.447 ₫ - 144.354.786 ₫
  43. Vòng đeo ngón tay Elpiso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    11.082.965,00 ₫
    5.518.841  - 61.046.874  5.518.841 ₫ - 61.046.874 ₫
  44. Bông tai nữ Expectancy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.570.519,00 ₫
    5.009.409  - 57.452.552  5.009.409 ₫ - 57.452.552 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Grafetul A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.540.603,00 ₫
    5.289.596  - 71.391.163  5.289.596 ₫ - 71.391.163 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul B Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Grafetul B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.226.113,00 ₫
    9.628.255  - 146.291.752  9.628.255 ₫ - 146.291.752 ₫
  47. Bông tai nữ Grafetul Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.249 crt - VS

    17.484.821,00 ₫
    7.528.266  - 104.178.750  7.528.266 ₫ - 104.178.750 ₫
  48. Vòng tay nữ Knopka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    12.243.902,00 ₫
    6.153.932  - 73.669.459  6.153.932 ₫ - 73.669.459 ₫
  49. Bông tai nữ Molitva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    19.065.757,00 ₫
    7.865.622  - 124.612.613  7.865.622 ₫ - 124.612.613 ₫
  50. Bông tai nữ Mutantur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.467.486,00 ₫
    6.198.083  - 76.697.743  6.198.083 ₫ - 76.697.743 ₫
  51. Bông tai nữ Nabegu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.319.185,00 ₫
    6.113.178  - 75.848.691  6.113.178 ₫ - 75.848.691 ₫
  52. Dây chuyền nữ Nekogda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    39.597.830,00 ₫
    14.628.609  - 67.484.961  14.628.609 ₫ - 67.484.961 ₫
  53. Bông tai nữ Orenda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    17.037.088,00 ₫
    7.295.059  - 109.839.098  7.295.059 ₫ - 109.839.098 ₫
  54. Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    38.057.931,00 ₫
    14.454.270  - 83.691.677  14.454.270 ₫ - 83.691.677 ₫
  55. Bông tai nữ Ponnade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    24.504.789,00 ₫
    9.455.049  - 147.961.560  9.455.049 ₫ - 147.961.560 ₫
  56. Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    28.844.580,00 ₫
    10.632.968  - 59.017.077  10.632.968 ₫ - 59.017.077 ₫
  57. Vòng đeo ngón tay Soyuz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    12.095.601,00 ₫
    6.325.441  - 72.820.407  6.325.441 ₫ - 72.820.407 ₫
  58. Dây chuyền nữ Strannik

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    19.424.058,00 ₫
    9.350.898  - 30.671.174  9.350.898 ₫ - 30.671.174 ₫
  59. Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.49 crt - VS

    92.566.822,00 ₫
    26.051.763  - 1.062.225.905  26.051.763 ₫ - 1.062.225.905 ₫
  60. Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.312 crt - VS

    39.116.699,00 ₫
    6.856.099  - 1.921.589.947  6.856.099 ₫ - 1.921.589.947 ₫
  61. Xỏ khuyên tai Acus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - VS

    14.707.852,00 ₫
    4.904.127  - 66.509.112  4.904.127 ₫ - 66.509.112 ₫

You’ve viewed 60 of 556 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng