Đang tải...
Tìm thấy 543 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Phụ kiện Apple Watch® Lavenir - A Palladium trắng

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Lavenir - A

    Palladium 950
    28.388.205,00 ₫
    2.876.671  - 28.388.205  2.876.671 ₫ - 28.388.205 ₫
  2. Phụ kiện Apple Watch® Lavenir - B Palladium trắng

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Lavenir - B

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    36.404.495,00 ₫
    3.554.744  - 47.029.796  3.554.744 ₫ - 47.029.796 ₫
  3. Phụ kiện Apple Watch® Lavenir - C Palladium trắng

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Lavenir - C

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    33.430.490,00 ₫
    3.308.172  - 39.675.896  3.308.172 ₫ - 39.675.896 ₫
  4. Phụ kiện Apple Watch® Lavenir - SET Palladium trắng

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Lavenir - SET

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    70.240.540,00 ₫
    6.540.643  - 87.111.248  6.540.643 ₫ - 87.111.248 ₫
  5. Bông Tai Interit Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Interit

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    57.938.983,00 ₫
    5.353.205  - 69.294.267  5.353.205 ₫ - 69.294.267 ₫
  6. Bông Tai Timia Set Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Timia Set

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    38.864.809,00 ₫
    3.801.316  - 42.433.613  3.801.316 ₫ - 42.433.613 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Timia A Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Timia A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    41.838.810,00 ₫
    4.075.735  - 50.598.601  4.075.735 ₫ - 50.598.601 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Timia B Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Timia B

    Palladium 950
    34.268.625,00 ₫
    3.472.554  - 34.268.625  3.472.554 ₫ - 34.268.625 ₫
  9. Dây Chuyền Apricitas Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Apricitas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    68.591.319,00 ₫
    6.345.981  - 88.598.249  6.345.981 ₫ - 88.598.249 ₫
  10. Dây Chuyền Attends Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Attends

    Palladium 950
    156.743.475,00 ₫
    11.703.512  - 156.743.475  11.703.512 ₫ - 156.743.475 ₫
  11. Bông Tai Commeunreve Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Commeunreve

    Palladium 950
    60.629.100,00 ₫
    5.820.393  - 60.629.100  5.820.393 ₫ - 60.629.100 ₫
  12. Vòng đeo ngón tay Elpiso Palladium trắng

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Elpiso

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    50.247.130,00 ₫
    4.886.827  - 54.464.807  4.886.827 ₫ - 54.464.807 ₫
  13. Bông Tai Expectancy Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Expectancy

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    45.177.807,00 ₫
    4.420.449  - 51.233.958  4.420.449 ₫ - 51.233.958 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Grafetul A Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Grafetul A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    51.855.790,00 ₫
    4.693.516  - 64.346.603  4.693.516 ₫ - 64.346.603 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Grafetul B Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Grafetul B

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    95.005.872,00 ₫
    8.402.909  - 131.234.635  8.402.909 ₫ - 131.234.635 ₫
  16. Bông Tai Grafetul Set Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Grafetul Set

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.249 crt - VS

    74.012.115,00 ₫
    6.604.990  - 93.234.989  6.604.990 ₫ - 93.234.989 ₫
  17. Vòng Tay Knopka Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Knopka

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    58.709.520,00 ₫
    5.392.137  - 65.306.400  5.392.137 ₫ - 65.306.400 ₫
  18. Bông Tai Molitva Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Molitva

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    76.323.728,00 ₫
    6.891.035  - 112.552.492  6.891.035 ₫ - 112.552.492 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Mutantur Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Mutantur

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    58.263.416,00 ₫
    5.434.314  - 68.402.063  5.434.314 ₫ - 68.402.063 ₫
  21. Bông Tai Nabegu Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Nabegu

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    55.884.212,00 ₫
    5.393.759  - 67.996.515  5.393.759 ₫ - 67.996.515 ₫
  22. Bông Tai Omnia Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Omnia

    Palladium 950
    69.551.115,00 ₫
    6.491.437  - 69.551.115  6.491.437 ₫ - 69.551.115 ₫
  23. Bông Tai Orenda Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Orenda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    70.105.359,00 ₫
    6.384.913  - 98.845.043  6.384.913 ₫ - 98.845.043 ₫
  24. Dây Chuyền Parfois Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Parfois

    Palladium 950
    88.003.447,00 ₫
    7.626.965  - 88.003.447  7.626.965 ₫ - 88.003.447 ₫
  25. Bông Tai Ponnade Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Ponnade

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    93.356.652,00 ₫
    8.292.601  - 133.640.875  8.292.601 ₫ - 133.640.875 ₫
  26. Vòng đeo ngón tay Soyuz Palladium trắng

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Soyuz

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    56.357.351,00 ₫
    5.535.700  - 64.495.305  5.535.700 ₫ - 64.495.305 ₫
  27. Bông Tai Brilhando Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Brilhando

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.312 crt - VS

    85.948.679,00 ₫
    6.002.078  - 1.830.201.437  6.002.078 ₫ - 1.830.201.437 ₫
  28. Bông Tai Acus Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Acus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - VS

    49.165.674,00 ₫
    4.376.650  - 60.493.921  4.376.650 ₫ - 60.493.921 ₫
  29. Bông Tai Blenken Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Blenken

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    42.028.064,00 ₫
    3.924.602  - 46.516.105  3.924.602 ₫ - 46.516.105 ₫
  30. Bông Tai Cjace Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Cjace

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    51.558.391,00 ₫
    4.561.579  - 130.180.215  4.561.579 ₫ - 130.180.215 ₫
  31. Bông Tai Claritas Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Claritas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    59.507.092,00 ₫
    5.109.877  - 78.162.202  5.109.877 ₫ - 78.162.202 ₫
  32. Bông Tai Csillogo Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Csillogo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - VS

    96.979.532,00 ₫
    6.579.576  - 1.775.371.642  6.579.576 ₫ - 1.775.371.642 ₫
  33. Bông Tai Geminos Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Geminos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    73.633.603,00 ₫
    6.265.683  - 99.291.139  6.265.683 ₫ - 99.291.139 ₫
  34. Bông Tai Ignis Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Ignis

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    62.873.121,00 ₫
    5.576.255  - 78.310.901  5.576.255 ₫ - 78.310.901 ₫
  35. Nhẫn Iunctura Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    82.501.545,00 ₫
    7.221.960  - 99.182.998  7.221.960 ₫ - 99.182.998 ₫
  36. Nhẫn Lacus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    86.786.810,00 ₫
    7.397.156  - 102.440.881  7.397.156 ₫ - 102.440.881 ₫
  37. Bông Tai Ljus Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Ljus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.715 crt - VS

    79.257.178,00 ₫
    6.482.244  - 94.884.212  6.482.244 ₫ - 94.884.212 ₫
  38. Bông Tai Loistaa Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Loistaa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.481 crt - VS

    57.384.733,00 ₫
    4.967.936  - 72.119.566  4.967.936 ₫ - 72.119.566 ₫
  39. Bông Tai Mutaio Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Mutaio

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.146 crt - VS

    99.615.574,00 ₫
    7.066.230  - 1.771.275.622  7.066.230 ₫ - 1.771.275.622 ₫
  40. Bông Tai Persici Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Persici

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.933 crt - VS

    81.514.712,00 ₫
    5.761.995  - 1.742.684.641  5.761.995 ₫ - 1.742.684.641 ₫
  41. Nhẫn Rocky Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rocky

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.283 crt - VS

    83.299.114,00 ₫
    6.813.169  - 118.527.531  6.813.169 ₫ - 118.527.531 ₫
  42. Nhẫn Shinnig Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shinnig

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    87.395.129,00 ₫
    7.689.149  - 154.499.451  7.689.149 ₫ - 154.499.451 ₫
  43. Bông Tai Skinner Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Skinner

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    62.481.092,00 ₫
    5.231.541  - 147.564.613  5.231.541 ₫ - 147.564.613 ₫
  44. Nhẫn Uniquella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Uniquella

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    60.074.856,00 ₫
    5.677.641  - 64.562.897  5.677.641 ₫ - 64.562.897 ₫
  45. Nhẫn Unmatched Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Unmatched

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.359 crt - VS

    79.432.914,00 ₫
    7.085.697  - 125.665.142  7.085.697 ₫ - 125.665.142 ₫
  46. Nhẫn Ventus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    68.253.365,00 ₫
    6.346.792  - 78.959.775  6.346.792 ₫ - 78.959.775 ₫
  47. Nhẫn Vertere Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    88.165.665,00 ₫
    7.903.277  - 99.358.730  7.903.277 ₫ - 99.358.730 ₫
  48. Bông Tai Adzinstva Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Adzinstva

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    66.158.042,00 ₫
    6.112.386  - 86.164.972  6.112.386 ₫ - 86.164.972 ₫
  49. Bông Tai Batasuna Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Batasuna

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    47.097.386,00 ₫
    3.986.244  - 60.426.326  3.986.244 ₫ - 60.426.326 ₫
  50. Nhẫn Bondoflove Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    93.383.688,00 ₫
    8.097.939  - 929.457.040  8.097.939 ₫ - 929.457.040 ₫
  51. Bông Tai Eenheid Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Palladium 950
    54.748.687,00 ₫
    5.474.868  - 54.748.687  5.474.868 ₫ - 54.748.687 ₫
  52. Bông Tai Elkarrekin Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Elkarrekin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    51.179.884,00 ₫
    4.947.659  - 64.941.407  4.947.659 ₫ - 64.941.407 ₫
  53. Bông Tai Enhed Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Enhed

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    48.516.797,00 ₫
    4.602.945  - 68.523.727  4.602.945 ₫ - 68.523.727 ₫
  54. Bông Tai Forhard Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Forhard

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    53.815.932,00 ₫
    5.211.264  - 67.577.455  5.211.264 ₫ - 67.577.455 ₫
  55. Bông Tai Forhold Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Forhold

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    54.748.686,00 ₫
    5.272.095  - 70.997.557  5.272.095 ₫ - 70.997.557 ₫
  56. Bông Tai Jednota Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Jednota

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    75.269.304,00 ₫
    6.894.279  - 115.012.799  6.894.279 ₫ - 115.012.799 ₫
  57. Nhẫn Kafala Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    78.581.263,00 ₫
    7.416.622  - 89.206.564  7.416.622 ₫ - 89.206.564 ₫
  58. Nhẫn Konexioa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    105.833.949,00 ₫
    9.050.431  - 117.081.087  9.050.431 ₫ - 117.081.087 ₫
  59. Vòng Tay Koup Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Palladium 950
    151.268.602,00 ₫
    11.294.722  - 151.268.602  11.294.722 ₫ - 151.268.602 ₫
  60. Nhẫn Lidhje Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    87.341.059,00 ₫
    7.854.071  - 90.342.098  7.854.071 ₫ - 90.342.098 ₫
  61. Bông Tai Munosabat Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Palladium 950
    64.279.012,00 ₫
    6.170.785  - 64.279.012  6.170.785 ₫ - 64.279.012 ₫

You’ve viewed 60 of 543 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng