Đang tải...
Tìm thấy 54 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Wabisabi Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.49 crt - AAA

    67.869.582,00 ₫
    24.014.037  - 1.055.053.110  24.014.037 ₫ - 1.055.053.110 ₫
  2. Bông tai nữ Brilhando Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.312 crt - AAA

    15.307.283,00 ₫
    6.495.252  - 1.917.981.472  6.495.252 ₫ - 1.917.981.472 ₫
  3. Bông tai nữ Csillogo Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.472 crt - AAA

    17.609.064,00 ₫
    7.111.663  - 1.861.816.641  7.111.663 ₫ - 1.861.816.641 ₫
  4. Bông tai nữ Mutaio Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.146 crt - AAA

    18.893.116,00 ₫
    7.661.850  - 1.856.934.594  7.661.850 ₫ - 1.856.934.594 ₫
  5. Bông tai nữ Persici Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Persici

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.933 crt - AAA

    14.307.948,00 ₫
    6.215.064  - 1.826.354.547  6.215.064 ₫ - 1.826.354.547 ₫
  6. Nhẫn Bondoflove Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    16.573.788,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  7. Nhẫn Tadafuq Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    12.384.279,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  8. Bông tai nữ Veza Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    13.024.464,00 ₫
    6.520.723  - 138.621.977  6.520.723 ₫ - 138.621.977 ₫
  9. Bông tai nữ Wahda Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    9.939.291,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  10. Bông tai nữ Yhteys Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    14.160.214,00 ₫
    6.989.400  - 508.200.419  6.989.400 ₫ - 508.200.419 ₫
  11. Bông tai nữ Craze Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Craze

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.828 crt - AAA

    12.505.411,00 ₫
    6.235.441  - 1.818.812.132  6.235.441 ₫ - 1.818.812.132 ₫
  12. Nhẫn Honorable Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.501 crt - AAA

    15.164.078,00 ₫
    7.743.359  - 959.457.716  7.743.359 ₫ - 959.457.716 ₫
  13. Nhẫn Intermittent Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    11.086.644,00 ₫
    6.007.047  - 75.494.925  6.007.047 ₫ - 75.494.925 ₫
  14. Bông tai nữ Huipu Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.704 crt - AAA

    12.795.220,00 ₫
    6.316.950  - 504.478.737  6.316.950 ₫ - 504.478.737 ₫
  15. Bông tai nữ Marfikent Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Marfikent

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    24.264.222,00 ₫
    9.455.615  - 1.993.943.372  9.455.615 ₫ - 1.993.943.372 ₫
  16. Vòng tay nữ Schijland Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay nữ Schijland

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    13.709.650,00 ₫
    6.337.328  - 204.918.838  6.337.328 ₫ - 204.918.838 ₫
  17. Dây chuyền nữ Hamkke Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Hamkke

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.776 crt - AAA

    27.023.644,00 ₫
    11.507.492  - 121.432.629  11.507.492 ₫ - 121.432.629 ₫
  18. Vòng tay nữ Kartu Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.226 crt - AAA

    27.205.624,00 ₫
    11.363.719  - 60.535.182  11.363.719 ₫ - 60.535.182 ₫
  19. Vòng tay Mifandray Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay GLAMIRA Mifandray

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.928 crt - AAA

    60.123.393,00 ₫
    21.608.388  - 121.882.062  21.608.388 ₫ - 121.882.062 ₫
  20. Vòng tay Awaride Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay GLAMIRA Awaride

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    3.475 crt - AAA

    81.771.403,00 ₫
    25.712.142  - 2.942.021.525  25.712.142 ₫ - 2.942.021.525 ₫
  21. Dây chuyền nữ Blueblood Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Blueblood

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    4.203 crt - AAA

    46.124.777,00 ₫
    13.075.409  - 5.764.911.348  13.075.409 ₫ - 5.764.911.348 ₫
  22. Dây chuyền nữ Lifetime Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Lifetime

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.57 crt - AAA

    22.201.591,00 ₫
    8.382.978  - 2.862.382.655  8.382.978 ₫ - 2.862.382.655 ₫
  23. Dây chuyền nữ Splendente Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Splendente

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.012 crt - AAA

    17.791.045,00 ₫
    7.964.112  - 394.399.638  7.964.112 ₫ - 394.399.638 ₫
  24. Vòng tay Streamin Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.928 crt - AAA

    53.355.027,00 ₫
    18.572.741  - 2.868.895.456  18.572.741 ₫ - 2.868.895.456 ₫
  25. Dây chuyền nữ Wavelove Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Wavelove

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    21.391.312,00 ₫
    9.069.296  - 1.422.323.823  9.069.296 ₫ - 1.422.323.823 ₫
  26. Vòng tay nữ Zarici Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay nữ Zarici

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.556 crt - AAA

    30.187.496,00 ₫
    12.251.262  - 920.867.709  12.251.262 ₫ - 920.867.709 ₫
  27. Bông tai nữ Kukutana Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Kukutana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.504 crt - AAA

    24.432.900,00 ₫
    9.749.953  - 2.903.448.496  9.749.953 ₫ - 2.903.448.496 ₫
  28. Dây chuyền nữ Lidenskab Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Lidenskab

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.395 crt - AAA

    15.827.470,00 ₫
    7.584.869  - 103.782.520  7.584.869 ₫ - 103.782.520 ₫
  29. Vòng tay nữ Mengalir Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay nữ Mengalir

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.308 crt - AAA

    10.438.817,00 ₫
    5.603.746  - 88.018.445  5.603.746 ₫ - 88.018.445 ₫
  30. Dây chuyền nữ Mighter Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Mighter

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.696 crt - AAA

    13.311.160,00 ₫
    6.290.063  - 117.749.433  6.290.063 ₫ - 117.749.433 ₫
  31. Bông tai nữ Moetsje Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Moetsje

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    25.096.010,00 ₫
    10.724.948  - 1.939.759.667  10.724.948 ₫ - 1.939.759.667 ₫
  32. Bông tai nữ Tekot Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Tekot

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.532 crt - AAA

    32.133.806,00 ₫
    13.194.276  - 679.751.486  13.194.276 ₫ - 679.751.486 ₫
  33. Vòng Cổ Driblet Đá Thạch Anh Khói

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.33 crt - AAA

    112.436.918,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  34. Bông tai nữ Nestlove Set Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Nestlove Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.046 crt - AAA

    16.941.426,00 ₫
    7.132.041  - 1.474.238.287  7.132.041 ₫ - 1.474.238.287 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove B Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Nestlove B

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAA

    19.778.961,00 ₫
    8.043.357  - 2.861.420.395  8.043.357 ₫ - 2.861.420.395 ₫
  36. Dây chuyền nữ Esencija Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Esencija

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.308 crt - AAA

    13.309.181,00 ₫
    6.353.743  - 88.159.957  6.353.743 ₫ - 88.159.957 ₫
  37. Dây chuyền nữ Esensi Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Esensi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    9.378.350,00 ₫
    4.625.637  - 83.306.201  4.625.637 ₫ - 83.306.201 ₫
  38. Dây chuyền nữ Podstata Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Podstata

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.402 crt - AAA

    14.587.288,00 ₫
    7.117.890  - 104.433.464  7.117.890 ₫ - 104.433.464 ₫
  39. Dây chuyền nữ Tengja Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Tengja

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.522 crt - AAA

    15.857.753,00 ₫
    7.944.301  - 981.547.228  7.944.301 ₫ - 981.547.228 ₫
  40. Dây chuyền nữ Whakaaro Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.598 crt - AAA

    38.030.761,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  41. Bông tai nữ Amonavis Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Amonavis

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    26.320.344,00 ₫
    11.571.171  - 1.944.033.235  11.571.171 ₫ - 1.944.033.235 ₫
  42. Vòng đeo lòng bàn tay Godeo Đá Thạch Anh Khói

    Vòng đeo lòng bàn tay Godeo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.384 crt - AAA

    27.860.243,00 ₫
    11.728.245  - 916.365.465  11.728.245 ₫ - 916.365.465 ₫
  43. Dây chuyền nữ Piacevale Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.665 crt - AAA

    22.110.176,00 ₫
    10.559.383  - 3.634.100.699  10.559.383 ₫ - 3.634.100.699 ₫
  44. Bông tai nữ Fortuin Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Fortuin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.878 crt - AAA

    16.855.955,00 ₫
    8.281.092  - 1.847.595.012  8.281.092 ₫ - 1.847.595.012 ₫
  45. Vòng Cổ Siempre Đá Thạch Anh Khói

    GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.779 crt - AAA

    84.363.276,00 ₫
    30.212.120  - 616.398.013  30.212.120 ₫ - 616.398.013 ₫
  46. Vòng Cổ Folyam Đá Thạch Anh Khói

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.72 crt - AAA

    70.106.553,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.752 crt - AAA

    25.708.460,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.722 crt - AAA

    25.224.501,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.734 crt - AAA

    24.770.823,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Đá Thạch Anh Khói

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.025 crt - AAA

    45.216.011,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  51. Bông tai nữ Persici - A Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Persici - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.914 crt - AAA

    12.570.220,00 ₫
    5.624.973  - 1.818.260.246  5.624.973 ₫ - 1.818.260.246 ₫
  52. Bông tai nữ Persici - B Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Persici - B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.952 crt - AAA

    16.276.900,00 ₫
    7.172.795  - 1.844.085.591  7.172.795 ₫ - 1.844.085.591 ₫
  53. Bông tai nữ Huipu - A Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    9.490.424,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  54. Bông tai nữ Huipu - B Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Huipu - B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.908 crt - AAA

    16.165.393,00 ₫
    7.702.604  - 543.931.379  7.702.604 ₫ - 543.931.379 ₫

You’ve viewed 54 of 54 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng