Đang tải...
Tìm thấy 42 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    38.057.931,00 ₫
    14.454.270  - 83.691.677  14.454.270 ₫ - 83.691.677 ₫
  2. Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - VS

    43.454.225,00 ₫
    7.519.209  - 1.866.061.904  7.519.209 ₫ - 1.866.061.904 ₫
  3. Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    11.011.362,00 ₫
    6.304.215  - 63.042.150  6.304.215 ₫ - 63.042.150 ₫
  4. Bông tai nữ Forhard

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    12.201.167,00 ₫
    5.964.594  - 75.834.542  5.964.594 ₫ - 75.834.542 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Bông tai nữ Brilliantami A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.962 crt - VS

    23.433.850,00 ₫
    6.834.873  - 116.037.182  6.834.873 ₫ - 116.037.182 ₫
  6. Bông tai nữ Brilliantami Set

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    20.631.977,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.516.478  - 100.881.596  6.516.478 ₫ - 100.881.596 ₫
  7. Bông tai nữ Poesiana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    19.839.527,00 ₫
    8.835.806  - 115.782.463  8.835.806 ₫ - 115.782.463 ₫
  8. Bông tai nữ Compound

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    10.977.682,00 ₫
    5.264.125  - 68.829.857  5.264.125 ₫ - 68.829.857 ₫
  9. Vòng tay nữ Fidelite

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    14.118.326,00 ₫
    4.988.183  - 67.910.047  4.988.183 ₫ - 67.910.047 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    36.925.862,00 ₫
    10.143.347  - 136.216.332  10.143.347 ₫ - 136.216.332 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Komorebi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    12.382.581,00 ₫
    6.198.083  - 75.961.897  6.198.083 ₫ - 75.961.897 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.386.486,00 ₫
    7.865.622  - 120.820.177  7.865.622 ₫ - 120.820.177 ₫
  13. Bông tai nữ Marfikent

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.558 crt - VS

    50.761.171,00 ₫
    10.062.687  - 2.000.948.057  10.062.687 ₫ - 2.000.948.057 ₫
  14. Bông tai nữ Pepo

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    37.801.232,00 ₫
    9.474.011  - 354.493.596  9.474.011 ₫ - 354.493.596 ₫
  15. Bông tai nữ Tempus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    33.047.671,00 ₫
    9.179.673  - 150.183.245  9.179.673 ₫ - 150.183.245 ₫
  16. Bông tai nữ Lifetyd

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    19.051.606,00 ₫
    8.637.694  - 114.961.717  8.637.694 ₫ - 114.961.717 ₫
  17. Dây chuyền nữ Evidemment

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.18 crt - VS1

    18.633.590,00 ₫
    5.709.878  - 73.400.591  5.709.878 ₫ - 73.400.591 ₫
  18. Bông tai nữ Pravda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.182 crt - VS1

    21.141.123,00 ₫
    8.499.015  - 103.938.178  8.499.015 ₫ - 103.938.178 ₫
  19. Bông tai nữ Novel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.578 crt - VS

    18.413.968,00 ₫
    5.794.783  - 90.664.660  5.794.783 ₫ - 90.664.660 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    24.384.221,00 ₫
    9.529.199  - 148.782.306  9.529.199 ₫ - 148.782.306 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    24.495.448,00 ₫
    9.584.388  - 149.419.101  9.584.388 ₫ - 149.419.101 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    24.717.899,00 ₫
    9.694.764  - 150.692.676  9.694.764 ₫ - 150.692.676 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - C Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    27.382.510,00 ₫
    10.182.970  - 149.970.983  10.182.970 ₫ - 149.970.983 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - E Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    27.249.774,00 ₫
    10.201.366  - 152.390.785  10.201.366 ₫ - 152.390.785 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - H Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Connectat - H

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    27.053.642,00 ₫
    10.839.570  - 151.018.144  10.839.570 ₫ - 151.018.144 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    18.301.044,00 ₫
    8.796.184  - 111.169.282  8.796.184 ₫ - 111.169.282 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.925.295,00 ₫
    8.182.036  - 102.381.583  8.182.036 ₫ - 102.381.583 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.999.629,00 ₫
    8.499.015  - 110.192.866  8.499.015 ₫ - 110.192.866 ₫
  29. Dây chuyền choker nữ Metonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    19.080.474,00 ₫
    8.793.354  - 109.074.948  8.793.354 ₫ - 109.074.948 ₫
  30. Bông tai nữ Nestlove Set

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.046 crt - VS

    35.201.719,00 ₫
    7.528.266  - 1.485.955.220  7.528.266 ₫ - 1.485.955.220 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove B Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Bông tai nữ Nestlove B

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.492 crt - VS

    50.742.777,00 ₫
    8.558.449  - 2.866.939.240  8.558.449 ₫ - 2.866.939.240 ₫
  32. Bông tai nữ Arbenning

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    21.660.179,00 ₫
    8.149.489  - 115.909.824  8.149.489 ₫ - 115.909.824 ₫
  33. Bông tai nữ Erikoista

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.192 crt - AAA

    11.005.984,00 ₫
    5.264.125  - 76.188.313  5.264.125 ₫ - 76.188.313 ₫
  34. Bông Tai GLAMIRA Spesiell

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.344.006,00 ₫
    5.922.141  - 59.221.410  5.922.141 ₫ - 59.221.410 ₫
  35. Bông tai nữ Harepan

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    18.502.268,00 ₫
    8.419.770  - 111.155.126  8.419.770 ₫ - 111.155.126 ₫
  36. Bông tai nữ Gniomhara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    20.533.486,00 ₫
    9.050.900  - 125.037.140  9.050.900 ₫ - 125.037.140 ₫
  37. Bông tai nữ Fortuin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.878 crt - VS

    31.896.073,00 ₫
    8.815.995  - 1.853.326.114  8.815.995 ₫ - 1.853.326.114 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Igavesti

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    36.375.109,00 ₫
    13.723.519  - 214.272.565  13.723.519 ₫ - 214.272.565 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    18.785.286,00 ₫
    6.898.551  - 104.589.121  6.898.551 ₫ - 104.589.121 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    19.022.455,00 ₫
    6.856.099  - 104.164.599  6.856.099 ₫ - 104.164.599 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    19.393.207,00 ₫
    7.068.362  - 106.287.226  7.068.362 ₫ - 106.287.226 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    19.319.057,00 ₫
    7.025.910  - 105.862.704  7.025.910 ₫ - 105.862.704 ₫

You’ve viewed 42 of 42 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng