Đang tải...
Tìm thấy 615 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Kohtuda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.165.682,00 ₫
    5.434.314  - 64.887.332  5.434.314 ₫ - 64.887.332 ₫
  2. Nhẫn Bezumiye Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bezumiye

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    9.489.772,00 ₫
    5.414.037  - 74.525.808  5.414.037 ₫ - 74.525.808 ₫
  3. Vòng Tay Dignified Vàng Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Dignified

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    10.327.900,00 ₫
    4.827.617  - 57.236.032  4.827.617 ₫ - 57.236.032 ₫
  4. Bông Tai Eriline Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Eriline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.141.071,00 ₫
    7.059.201  - 101.589.232  7.059.201 ₫ - 101.589.232 ₫
  5. Dây Chuyền Citrum Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Citrum

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    10.219.753,00 ₫
    4.348.532  - 51.517.840  4.348.532 ₫ - 51.517.840 ₫
  6. Bông Tai Relationship - A Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Relationship - A

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    9.381.627,00 ₫
    6.229.184  - 76.377.803  6.229.184 ₫ - 76.377.803 ₫
  7. Bông Tai Interit Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Interit

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    11.544.538,00 ₫
    5.353.205  - 69.294.267  5.353.205 ₫ - 69.294.267 ₫
  8. Nhẫn Milota Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    8.300.171,00 ₫
    5.779.028  - 73.255.097  5.779.028 ₫ - 73.255.097 ₫
  9. Nhẫn Burya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Burya

    Vàng Trắng 9K
    5.542.460,00 ₫
    4.156.845  - 41.568.450  4.156.845 ₫ - 41.568.450 ₫
  10. Nhẫn Passie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    8.759.789,00 ₫
    4.967.936  - 57.411.769  4.967.936 ₫ - 57.411.769 ₫
  11. Dây Chuyền Gobaith Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Gobaith

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.198 crt - VS1

    16.681.452,00 ₫
    7.002.424  - 84.623.898  7.002.424 ₫ - 84.623.898 ₫
  12. Nhẫn Feiloai Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    23.602.768,00 ₫
    11.166.029  - 156.216.261  11.166.029 ₫ - 156.216.261 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - S Vàng Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    12.490.811,00 ₫
    7.343.083  - 96.952.491  7.343.083 ₫ - 96.952.491 ₫
  14. Nhẫn Diverse Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diverse

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    11.760.829,00 ₫
    6.711.783  - 78.148.684  6.711.783 ₫ - 78.148.684 ₫
  15. Nhẫn Vertere Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    16.816.634,00 ₫
    7.903.277  - 99.358.730  7.903.277 ₫ - 99.358.730 ₫
  16. Bông Tai Rilato Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Rilato

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    8.462.389,00 ₫
    5.008.491  - 65.549.725  5.008.491 ₫ - 65.549.725 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Vàng Trắng 9K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    58.209.347,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.559.096  - 322.314.324  14.559.096 ₫ - 322.314.324 ₫
  18. Vòng Tay Kartu Vàng Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Kartu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    26.630.843,00 ₫
    10.340.878  - 56.210.817  10.340.878 ₫ - 56.210.817 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng Tay Mengalir Vàng Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Mengalir

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    10.949.737,00 ₫
    5.170.709  - 82.258.212  5.170.709 ₫ - 82.258.212 ₫
  21. Nhẫn Verbintenis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    8.624.607,00 ₫
    5.231.541  - 64.265.494  5.231.541 ₫ - 64.265.494 ₫
  22. Nhẫn Sucenot Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sucenot

    Vàng Trắng 9K
    6.434.661,00 ₫
    4.825.995  - 48.259.957  4.825.995 ₫ - 48.259.957 ₫
  23. Nhẫn Chidones Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    13.761.521,00 ₫
    7.786.480  - 107.821.123  7.786.480 ₫ - 107.821.123 ₫
  24. Nhẫn Povrzete Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.761.175,00 ₫
    6.630.674  - 80.365.665  6.630.674 ₫ - 80.365.665 ₫
  25. Nhẫn Aveniren Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aveniren

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    9.219.409,00 ₫
    5.150.432  - 59.939.675  5.150.432 ₫ - 59.939.675 ₫
  26. Nhẫn Singlenesslove Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Singlenesslove

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    13.896.704,00 ₫
    5.454.591  - 84.150.764  5.454.591 ₫ - 84.150.764 ₫
  27. Bông Tai Hoopfol Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Hoopfol

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.123 crt - AAA

    9.084.226,00 ₫
    5.231.541  - 59.669.308  5.231.541 ₫ - 59.669.308 ₫
  28. Nhẫn Sumpay Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.410.396,00 ₫
    6.988.366  - 89.666.187  6.988.366 ₫ - 89.666.187 ₫
  29. Phụ kiện Apple Watch® Lavenir - A Vàng Trắng 9K

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Lavenir - A

    Vàng Trắng 9K
    3.785.094,00 ₫
    2.876.671  - 28.388.205  2.876.671 ₫ - 28.388.205 ₫
  30. Nhẫn Upoznati Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.760.483,00 ₫
    6.610.397  - 73.133.433  6.610.397 ₫ - 73.133.433 ₫
  31. Dây Chuyền Wavysea Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Wavysea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    19.493.236,00 ₫
    5.583.014  - 96.722.684  5.583.014 ₫ - 96.722.684 ₫
  32. Dây Chuyền Piacevale Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Piacevale

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - VS

    49.503.630,00 ₫
    9.670.916  - 3.467.160.277  9.670.916 ₫ - 3.467.160.277 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Grafetul A Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Grafetul A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    8.273.134,00 ₫
    4.693.516  - 64.346.603  4.693.516 ₫ - 64.346.603 ₫
  34. Bông Tai Wahda Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Wahda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    28.928.937,00 ₫
    4.886.827  - 256.832.193  4.886.827 ₫ - 256.832.193 ₫
  35. Dây Chuyền Jaihate Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Jaihate

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    10.787.519,00 ₫
    5.150.432  - 70.294.613  5.150.432 ₫ - 70.294.613 ₫
  36. Bông Tai Linstant Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Linstant

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    5.948.005,00 ₫
    3.698.578  - 50.558.048  3.698.578 ₫ - 50.558.048 ₫
  37. Bông Tai Anguis Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Anguis

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    11.841.937,00 ₫
    4.907.104  - 65.941.752  4.907.104 ₫ - 65.941.752 ₫
  38. Bông Tai Cucumis Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Cucumis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    9.138.299,00 ₫
    4.623.222  - 56.830.491  4.623.222 ₫ - 56.830.491 ₫
  39. Bông Tai Batasuna Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Batasuna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    13.004.503,00 ₫
    3.986.244  - 60.426.326  3.986.244 ₫ - 60.426.326 ₫
  40. Nhẫn Pyropus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    8.462.389,00 ₫
    4.438.293  - 51.098.775  4.438.293 ₫ - 51.098.775 ₫
  41. Bông Tai Expectance Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Expectance

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    11.544.537,00 ₫
    4.197.399  - 72.579.184  4.197.399 ₫ - 72.579.184 ₫
  42. Bông Tai Rankontre Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Rankontre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    11.517.502,00 ₫
    5.414.037  - 69.605.185  5.414.037 ₫ - 69.605.185 ₫
  43. Nhẫn đeo ngón áp út Shram Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    10.273.827,00 ₫
    5.069.322  - 63.346.257  5.069.322 ₫ - 63.346.257 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Simplicite B Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Simplicite B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.216 crt - AAA

    12.815.248,00 ₫
    7.202.494  - 100.332.041  7.202.494 ₫ - 100.332.041 ₫
  45. Dây Chuyền Tempete Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Tempete

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    5.704.678,00 ₫
    3.595.839  - 42.514.721  3.595.839 ₫ - 42.514.721 ₫
  46. Dây Chuyền Sijaj Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Sijaj

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    18.330.671,00 ₫
    5.738.473  - 151.552.483  5.738.473 ₫ - 151.552.483 ₫
  47. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - B Vàng Trắng 9K

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.078 crt - VS1

    10.895.665,00 ₫
    4.744.886  - 56.587.162  4.744.886 ₫ - 56.587.162 ₫
  48. Nhẫn Meapohi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Meapohi

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    14.329.286,00 ₫
    8.078.473  - 115.080.396  8.078.473 ₫ - 115.080.396 ₫
  49. Bông Tai Extralove Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Extralove

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    6.461.696,00 ₫
    3.636.935  - 41.189.938  3.636.935 ₫ - 41.189.938 ₫
  50. Vòng đeo ngón tay Parvus Vàng Trắng 9K

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Parvus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    13.788.557,00 ₫
    5.130.154  - 79.824.936  5.130.154 ₫ - 79.824.936 ₫
  51. Nhẫn đeo ngón áp út Inneffable Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.787.866,00 ₫
    7.380.934  - 80.838.806  7.380.934 ₫ - 80.838.806 ₫
  52. Bông Tai Lucens Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lucens

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AAA

    23.224.258,00 ₫
    6.793.704  - 105.563.584  6.793.704 ₫ - 105.563.584 ₫
  53. Nhẫn Nowlove Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    28.955.973,00 ₫
    8.251.506  - 112.390.273  8.251.506 ₫ - 112.390.273 ₫
  54. Bông Tai Viltis Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Viltis

    Vàng Trắng 9K
    8.840.899,00 ₫
    6.365.447  - 66.306.742  6.365.447 ₫ - 66.306.742 ₫
  55. Vòng Tay Umaagos Vàng Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Umaagos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    7.921.661,00 ₫
    4.253.364  - 61.305.008  4.253.364 ₫ - 61.305.008 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Panggih - A Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih - A

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    14.599.649,00 ₫
    6.123.742  - 95.249.203  6.123.742 ₫ - 95.249.203 ₫
  57. Bông Tai Timia Set Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Timia Set

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    6.353.551,00 ₫
    3.801.316  - 42.433.613  3.801.316 ₫ - 42.433.613 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Timia A Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Timia A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    6.515.769,00 ₫
    4.075.735  - 50.598.601  4.075.735 ₫ - 50.598.601 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Timia B Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Timia B

    Vàng Trắng 9K
    4.569.150,00 ₫
    3.472.554  - 34.268.625  3.472.554 ₫ - 34.268.625 ₫
  60. Dây Chuyền Apricitas Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Apricitas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    11.301.210,00 ₫
    6.345.981  - 88.598.249  6.345.981 ₫ - 88.598.249 ₫
  61. Dây Chuyền Attends Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Attends

    Vàng Trắng 9K
    20.899.130,00 ₫
    11.703.512  - 156.743.475  11.703.512 ₫ - 156.743.475 ₫

You’ve viewed 60 of 615 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng