Đang tải...
Tìm thấy 18 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Ndoba Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Ndoba

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.304 crt - AAA

    18.235.949,00 ₫
    7.530.530  - 199.187.731  7.530.530 ₫ - 199.187.731 ₫
  2. Dây chuyền nữ Konfidi Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Konfidi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.528 crt - AAA

    17.698.216,00 ₫
    7.530.530  - 116.376.803  7.530.530 ₫ - 116.376.803 ₫
  3. Dây chuyền nữ Doverie Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Doverie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.254 crt - AAA

    13.456.065,00 ₫
    5.326.389  - 169.371.830  5.326.389 ₫ - 169.371.830 ₫
  4. Dây chuyền nữ Vendari Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Vendari

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.56 crt - AAA

    22.491.401,00 ₫
    8.646.184  - 353.403.979  8.646.184 ₫ - 353.403.979 ₫
  5. Dây chuyền nữ Protettur Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Protettur

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.808 crt - AAA

    41.648.290,00 ₫
    14.549.364  - 570.082.195  14.549.364 ₫ - 570.082.195 ₫
  6. Dây chuyền nữ Milinzi Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Milinzi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.848 crt - AA

    23.257.812,00 ₫
    7.174.494  - 2.968.485.927  7.174.494 ₫ - 2.968.485.927 ₫
  7. Dây chuyền nữ Dionadoir Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Dionadoir

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.212 crt - AAA

    15.779.075,00 ₫
    7.705.152  - 197.362.269  7.705.152 ₫ - 197.362.269 ₫
  8. Dây chuyền nữ Beskyddare Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Beskyddare

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    16.651.617,00 ₫
    7.254.304  - 208.555.606  7.254.304 ₫ - 208.555.606 ₫
  9. Dây chuyền nữ Tshepo Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Tshepo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.412 crt - AAA

    17.297.747,00 ₫
    6.417.422  - 296.135.384  6.417.422 ₫ - 296.135.384 ₫
  10. Dây chuyền nữ Rakshak Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Rakshak

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.44 crt - AAA

    52.301.636,00 ₫
    15.848.981  - 948.391.726  15.848.981 ₫ - 948.391.726 ₫
  11. Dây chuyền nữ Ochrance Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Ochrance

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    18.725.003,00 ₫
    7.964.112  - 222.564.977  7.964.112 ₫ - 222.564.977 ₫
  12. Dây chuyền nữ Confiar Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Confiar

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    17.007.370,00 ₫
    7.563.643  - 110.164.570  7.563.643 ₫ - 110.164.570 ₫
  13. Dây chuyền nữ Tillit Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Tillit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    15.010.965,00 ₫
    6.841.948  - 75.070.394  6.841.948 ₫ - 75.070.394 ₫
  14. Dây chuyền nữ Imineti Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Imineti

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.768 crt - AAA

    26.821.003,00 ₫
    9.611.275  - 366.677.505  9.611.275 ₫ - 366.677.505 ₫
  15. Dây chuyền nữ Labestiba Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Labestiba

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AA

    15.733.790,00 ₫
    5.498.463  - 929.896.528  5.498.463 ₫ - 929.896.528 ₫
  16. Dây chuyền nữ Kaitsta Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Kaitsta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AAA

    28.105.054,00 ₫
    10.209.856  - 481.455.259  10.209.856 ₫ - 481.455.259 ₫
  17. Vòng Cổ Fahatokiana Đá Sapphire Xanh

    GLAMIRA Vòng Cổ Fahatokiana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    2.958 crt - AAA

    110.069.193,00 ₫
    30.858.815  - 1.101.037.228  30.858.815 ₫ - 1.101.037.228 ₫
  18. Dây chuyền nữ Jaromir Đá Sapphire Xanh

    Dây chuyền nữ Jaromir

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    26.309.874,00 ₫
    10.733.722  - 177.621.798  10.733.722 ₫ - 177.621.798 ₫

You’ve viewed 18 of 18 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng