Đang tải...
Tìm thấy 68 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - VS1

    9.668.159,00 ₫
    2.817.722  - 37.513.967  2.817.722 ₫ - 37.513.967 ₫
  2. Dây chuyền nữ Ndoba

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.304 crt - VS1

    34.959.171,00 ₫
    7.917.697  - 203.220.728  7.917.697 ₫ - 203.220.728 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Mphamvu

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.048 crt - VS1

    12.343.525,00 ₫
    4.172.810  - 49.556.368  4.172.810 ₫ - 49.556.368 ₫
  4. Dây chuyền nữ Lovelie

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.148 crt - VS1

    19.197.359,00 ₫
    7.521.190  - 78.211.887  7.521.190 ₫ - 78.211.887 ₫
  5. Dây chuyền nữ Konfidi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.528 crt - VS1

    58.412.551,00 ₫
    7.897.320  - 120.197.535  7.897.320 ₫ - 120.197.535 ₫
  6. Dây chuyền nữ Konfiantza

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    10.262.214,00 ₫
    4.573.562  - 40.131.881  4.573.562 ₫ - 40.131.881 ₫
  7. Dây chuyền nữ Kelaya

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.258 crt - VS1

    37.769.819,00 ₫
    13.087.296  - 171.027.487  13.087.296 ₫ - 171.027.487 ₫
  8. Dây chuyền nữ Isodle

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.124 crt - VS1

    17.490.763,00 ₫
    6.884.400  - 68.985.514  6.884.400 ₫ - 68.985.514 ₫
  9. Dây chuyền nữ Doverie

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.254 crt - VS1

    28.931.180,00 ₫
    5.519.973  - 171.282.200  5.519.973 ₫ - 171.282.200 ₫
  10. Dây chuyền nữ Deese

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.126 crt - VS1

    19.998.300,00 ₫
    8.538.638  - 97.966.513  8.538.638 ₫ - 97.966.513 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - VS1

    11.781.735,00 ₫
    3.419.983  - 45.070.535  3.419.983 ₫ - 45.070.535 ₫
  12. Dây chuyền nữ Vendari

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.56 crt - VS1

    65.336.010,00 ₫
    9.290.050  - 360.833.194  9.290.050 ₫ - 360.833.194 ₫
  13. Dây chuyền nữ Pwoteksyon

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.108 crt - VS1

    19.646.791,00 ₫
    8.895.240  - 105.324.965  8.895.240 ₫ - 105.324.965 ₫
  14. Dây chuyền nữ Protettur

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.808 crt - VS1

    94.701.625,00 ₫
    15.753.887  - 586.214.200  15.753.887 ₫ - 586.214.200 ₫
  15. Dây chuyền nữ Milinzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.848 crt - VS1

    110.776.453,00 ₫
    7.471.662  - 2.971.457.607  7.471.662 ₫ - 2.971.457.607 ₫
  16. Dây chuyền nữ Dionadoir

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.212 crt - VS1

    30.777.871,00 ₫
    8.044.773  - 200.758.479  8.044.773 ₫ - 200.758.479 ₫
  17. Dây chuyền choker nữ Beskyddare

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.352 crt - VS1

    34.306.817,00 ₫
    7.702.604  - 213.225.399  7.702.604 ₫ - 213.225.399 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Zadiez

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.488 crt - VS1

    31.084.378,00 ₫
    5.773.557  - 96.820.288  5.773.557 ₫ - 96.820.288 ₫
  19. Dây chuyền nữ Vanovond

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.257 crt - VS1

    40.657.730,00 ₫
    14.549.364  - 217.951.789  14.549.364 ₫ - 217.951.789 ₫
  20. Dây chuyền nữ Tshepo

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.412 crt - VS1

    46.429.872,00 ₫
    6.714.590  - 299.107.064  6.714.590 ₫ - 299.107.064 ₫
  21. Dây chuyền nữ Sieghild

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.328 crt - VS1

    21.610.366,00 ₫
    6.374.969  - 86.730.713  6.374.969 ₫ - 86.730.713 ₫
  22. Dây chuyền nữ Rakshak

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.44 crt - VS1

    144.747.048,00 ₫
    17.148.597  - 965.797.306  17.148.597 ₫ - 965.797.306 ₫
  23. Dây chuyền nữ Ochrance

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.396 crt - VS1

    37.292.651,00 ₫
    8.479.205  - 228.083.822  8.479.205 ₫ - 228.083.822 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Makt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    10.467.968,00 ₫
    3.807.151  - 42.834.700  3.807.151 ₫ - 42.834.700 ₫
  25. Dây chuyền nữ Limjae

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.281 crt - VS1

    19.491.132,00 ₫
    6.346.668  - 81.749.612  6.346.668 ₫ - 81.749.612 ₫
  26. Dây chuyền choker nữ Eunoia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.152 crt - VS1

    18.297.931,00 ₫
    7.396.945  - 86.192.985  7.396.945 ₫ - 86.192.985 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Dusha

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.142 crt - VS1

    17.712.367,00 ₫
    5.230.163  - 66.735.527  5.230.163 ₫ - 66.735.527 ₫
  28. Dây chuyền nữ Confiar

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.448 crt - VS1

    52.052.581,00 ₫
    7.924.490  - 113.773.038  7.924.490 ₫ - 113.773.038 ₫
  29. Dây chuyền nữ Amuseren

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.27 crt - VS1

    25.650.443,00 ₫
    9.350.898  - 125.235.252  9.350.898 ₫ - 125.235.252 ₫
  30. Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    13.786.066,00 ₫
    5.025.258  - 54.098.797  5.025.258 ₫ - 54.098.797 ₫
  31. Dây chuyền nữ Tillit

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.194 crt - VS1

    25.746.952,00 ₫
    7.139.117  - 78.042.082  7.139.117 ₫ - 78.042.082 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.14 crt - VS1

    17.251.897,00 ₫
    5.242.899  - 63.240.259  5.242.899 ₫ - 63.240.259 ₫
  33. Dây chuyền nữ Imineti

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.768 crt - VS1

    62.661.494,00 ₫
    10.146.177  - 372.408.607  10.146.177 ₫ - 372.408.607 ₫
  34. Dây chuyền nữ Druzhba

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.628 crt - VS1

    46.268.552,00 ₫
    5.283.370  - 80.957.160  5.283.370 ₫ - 80.957.160 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Debout

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.38 crt - VS1

    29.064.483,00 ₫
    7.030.154  - 96.041.992  7.030.154 ₫ - 96.041.992 ₫
  36. Dây chuyền nữ Caligari

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.168 crt - VS1

    17.147.747,00 ₫
    5.842.613  - 68.674.195  5.842.613 ₫ - 68.674.195 ₫
  37. Dây chuyền nữ Labestiba

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.462 crt - VS1

    60.557.824,00 ₫
    5.692.047  - 931.806.898  5.692.047 ₫ - 931.806.898 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Penna

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.062 crt - VS1

    11.464.472,00 ₫
    3.613.567  - 45.367.705  3.613.567 ₫ - 45.367.705 ₫
  39. Dây chuyền nữ Whisperar

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.292 crt - VS1

    27.202.794,00 ₫
    9.195.239  - 119.787.164  9.195.239 ₫ - 119.787.164 ₫
  40. GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.26 crt - VS1

    178.254.059,00 ₫
    33.291.351  - 715.468.303  33.291.351 ₫ - 715.468.303 ₫
  41. GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.218 crt - VS1

    152.042.956,00 ₫
    30.451.270  - 710.954.172  30.451.270 ₫ - 710.954.172 ₫
  42. Dây chuyền nữ Seduisante

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.292 crt - VS1

    24.591.957,00 ₫
    8.558.449  - 121.131.499  8.558.449 ₫ - 121.131.499 ₫
  43. GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    3.052 crt - VS1

    194.406.152,00 ₫
    35.087.097  - 762.746.379  35.087.097 ₫ - 762.746.379 ₫
  44. GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.98 crt - VS1

    146.012.701,00 ₫
    27.942.320  - 607.921.642  27.942.320 ₫ - 607.921.642 ₫
  45. Dây chuyền nữ Kaitsta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.672 crt - VS1

    73.218.613,00 ₫
    10.982.494  - 490.370.314  10.982.494 ₫ - 490.370.314 ₫
  46. Dây chuyền nữ Mijn

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.07 crt - VS1

    22.202.722,00 ₫
    10.117.875  - 123.140.917  10.117.875 ₫ - 123.140.917 ₫
  47. Dây Chuyền GLAMIRA Gijimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    10.850.608,00 ₫
    5.786.009  - 59.900.655  5.786.009 ₫ - 59.900.655 ₫
  48. Dây chuyền nữ Iwosan

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.24 crt - VS1

    40.463.580,00 ₫
    14.454.270  - 215.659.351  14.454.270 ₫ - 215.659.351 ₫
  49. Dây chuyền choker nữ Tenista

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.324 crt - VS1

    24.015.167,00 ₫
    6.806.005  - 93.933.513  6.806.005 ₫ - 93.933.513 ₫
  50. Dây Chuyền GLAMIRA Paglunas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS1

    14.052.102,00 ₫
    6.904.495  - 74.023.229  6.904.495 ₫ - 74.023.229 ₫
  51. Dây Chuyền GLAMIRA Ryuu

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.404 crt - VS1

    32.453.052,00 ₫
    8.721.468  - 124.952.236  8.721.468 ₫ - 124.952.236 ₫
  52. Dây chuyền nữ Resanigo

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.15 crt - VS1

    21.006.407,00 ₫
    8.578.260  - 99.324.994  8.578.260 ₫ - 99.324.994 ₫
  53. Dây chuyền nữ Lumturi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Đá Swarovski

    0.478 crt - VS1

    14.048.139,00 ₫
    5.950.442  - 83.306.200  5.950.442 ₫ - 83.306.200 ₫
  54. Dây chuyền nữ Kuporesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.798 crt - VS1

    42.694.890,00 ₫
    8.756.562  - 144.650.255  8.756.562 ₫ - 144.650.255 ₫
  55. Dây chuyền nữ Raisondetre

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    2.196 crt - VS1

    196.917.085,00 ₫
    42.881.400  - 822.123.460  42.881.400 ₫ - 822.123.460 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Bizitza

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.848 crt - VS1

    43.541.962,00 ₫
    7.722.982  - 128.051.277  7.722.982 ₫ - 128.051.277 ₫
  57. Dây chuyền nữ Capillus

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.936 crt - VS1

    65.903.460,00 ₫
    15.215.021  - 250.612.015  15.215.021 ₫ - 250.612.015 ₫
  58. Dây chuyền nữ Cauda

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.422 crt - VS1

    27.809.300,00 ₫
    8.467.883  - 119.235.275  8.467.883 ₫ - 119.235.275 ₫
  59. Dây chuyền nữ Cerasum

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.576 crt - VS1

    41.349.142,00 ₫
    10.504.195  - 160.456.780  10.504.195 ₫ - 160.456.780 ₫
  60. Dây chuyền nữ Cosaint

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.306 crt - VS1

    24.432.617,00 ₫
    6.629.684  - 79.117.541  6.629.684 ₫ - 79.117.541 ₫

You’ve viewed 60 of 68 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng