Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    13.402.011,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Zadiez Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zadiez

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    18.537.080,00 ₫
    5.476.389  - 93.848.608  5.476.389 ₫ - 93.848.608 ₫
  3. Dây chuyền nữ Lumturi Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Lumturi

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.478 crt - AAA

    12.375.505,00 ₫
    5.738.180  - 66.268.550  5.738.180 ₫ - 66.268.550 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Mphamvu Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mphamvu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    11.028.058,00 ₫
    4.000.735  - 47.858.255  4.000.735 ₫ - 47.858.255 ₫
  5. Dây chuyền nữ Isodle Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Isodle

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    14.226.440,00 ₫
    6.587.232  - 66.013.834  6.587.232 ₫ - 66.013.834 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Razum Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Razum

    Vàng Hồng 14K
    11.471.832,00 ₫
    4.542.431  - 49.386.557  4.542.431 ₫ - 49.386.557 ₫
  7. Dây Chuyền Povjerenje Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Povjerenje

    Vàng Hồng 14K
    15.031.060,00 ₫
    7.449.020  - 69.763.817  7.449.020 ₫ - 69.763.817 ₫
  8. Dây Chuyền Nerissa Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Nerissa

    Vàng Hồng 14K
    10.582.025,00 ₫
    5.165.069  - 44.292.242  5.165.069 ₫ - 44.292.242 ₫
  9. Dây chuyền nữ Ndoba Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Ndoba

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.304 crt - AAA

    17.811.423,00 ₫
    7.530.530  - 199.187.731  7.530.530 ₫ - 199.187.731 ₫
  10. Dây Chuyền Lovelyn Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lovelyn

    Vàng Hồng 14K
    9.766.368,00 ₫
    4.745.637  - 39.622.450  4.745.637 ₫ - 39.622.450 ₫
  11. Dây chuyền nữ Lovelie Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Lovelie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    15.651.999,00 ₫
    7.160.342  - 74.603.412  7.160.342 ₫ - 74.603.412 ₫
  12. Dây chuyền nữ Konfidi Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Konfidi

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.528 crt - AAA

    16.990.672,00 ₫
    7.530.530  - 116.376.803  7.530.530 ₫ - 116.376.803 ₫
  13. Dây chuyền nữ Konfiantza Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Konfiantza

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    9.567.406,00 ₫
    4.466.015  - 39.070.563  4.466.015 ₫ - 39.070.563 ₫
  14. Dây chuyền nữ Kelaya Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Kelaya

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    27.832.508,00 ₫
    12.160.130  - 159.989.804  12.160.130 ₫ - 159.989.804 ₫
  15. Dây chuyền nữ Doverie Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Doverie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.254 crt - AAA

    13.031.539,00 ₫
    5.326.389  - 169.371.830  5.326.389 ₫ - 169.371.830 ₫
  16. Dây Chuyền Doverba Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Doverba

    Vàng Hồng 14K
    15.624.265,00 ₫
    7.775.057  - 73.160.027  7.775.057 ₫ - 73.160.027 ₫
  17. Dây chuyền nữ Deese Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Deese

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    16.186.620,00 ₫
    7.983.924  - 92.023.146  7.983.924 ₫ - 92.023.146 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Navicula Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    10.266.175,00 ₫
    3.312.436  - 44.009.217  3.312.436 ₫ - 44.009.217 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Vendari Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Vendari

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.56 crt - AAA

    21.444.236,00 ₫
    8.646.184  - 353.403.979  8.646.184 ₫ - 353.403.979 ₫
  21. Dây chuyền nữ Pwoteksyon Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Pwoteksyon

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    16.562.184,00 ₫
    8.320.715  - 99.169.340  8.320.715 ₫ - 99.169.340 ₫
  22. Dây chuyền nữ Protettur Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Protettur

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.808 crt - AAA

    40.431.314,00 ₫
    14.549.364  - 570.082.195  14.549.364 ₫ - 570.082.195 ₫
  23. Dây chuyền nữ Milinzi Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Milinzi

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.848 crt - AA

    19.182.360,00 ₫
    7.174.494  - 2.968.485.927  7.174.494 ₫ - 2.968.485.927 ₫
  24. Dây chuyền nữ Dionadoir Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Dionadoir

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.212 crt - AAA

    15.354.549,00 ₫
    7.705.152  - 197.362.269  7.705.152 ₫ - 197.362.269 ₫
  25. Dây chuyền nữ Beskyddare Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Beskyddare

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    16.227.091,00 ₫
    7.254.304  - 208.555.606  7.254.304 ₫ - 208.555.606 ₫
  26. Dây chuyền nữ Vanovond Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Vanovond

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.257 crt - AAA

    33.571.255,00 ₫
    13.455.785  - 203.305.639  13.455.785 ₫ - 203.305.639 ₫
  27. Dây chuyền nữ Tshepo Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Tshepo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.412 crt - AAA

    16.476.996,00 ₫
    6.417.422  - 296.135.384  6.417.422 ₫ - 296.135.384 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Tigris Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tigris

    Vàng Hồng 14K
    7.430.625,00 ₫
    2.258.479  - 26.249.875  2.258.479 ₫ - 26.249.875 ₫
  29. Dây chuyền nữ Sieghild Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Sieghild

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.328 crt - AAA

    14.769.267,00 ₫
    6.120.253  - 84.183.555  6.120.253 ₫ - 84.183.555 ₫
  30. Dây chuyền nữ Rakshak Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Rakshak

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.44 crt - AAA

    49.839.384,00 ₫
    15.848.981  - 948.391.726  15.848.981 ₫ - 948.391.726 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Puture Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Puture

    Vàng Hồng 14K
    10.248.347,00 ₫
    3.893.188  - 42.381.872  3.893.188 ₫ - 42.381.872 ₫
  32. Dây chuyền nữ Ochrance Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Ochrance

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    18.300.477,00 ₫
    7.964.112  - 222.564.977  7.964.112 ₫ - 222.564.977 ₫
  33. Dây chuyền nữ Nascha Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Nascha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    33.147.576,00 ₫
    8.499.015  - 156.904.910  8.499.015 ₫ - 156.904.910 ₫
  34. Dây Chuyền Memercayai Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Memercayai

    Vàng Hồng 14K
    9.988.819,00 ₫
    4.874.693  - 40.896.025  4.874.693 ₫ - 40.896.025 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Makt Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Makt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    9.916.650,00 ₫
    3.635.076  - 41.136.595  3.635.076 ₫ - 41.136.595 ₫
  36. Dây chuyền nữ Limjae Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Limjae

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.281 crt - AAA

    12.869.654,00 ₫
    6.007.047  - 78.353.402  6.007.047 ₫ - 78.353.402 ₫
  37. Dây chuyền nữ Eunoia Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Eunoia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    13.972.857,00 ₫
    6.948.645  - 81.523.192  6.948.645 ₫ - 81.523.192 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Dusha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dusha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.142 crt - AAA

    14.032.290,00 ₫
    4.972.617  - 63.976.104  4.972.617 ₫ - 63.976.104 ₫
  39. Dây chuyền nữ Confiar Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Confiar

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    16.667.749,00 ₫
    7.563.643  - 110.164.570  7.563.643 ₫ - 110.164.570 ₫
  40. Dây chuyền nữ Amuseren Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Amuseren

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    18.331.326,00 ₫
    8.736.750  - 118.655.090  8.736.750 ₫ - 118.655.090 ₫
  41. Dây chuyền nữ Zagreus Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    11.129.662,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  42. Dây chuyền nữ Tillit Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Tillit

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    14.926.060,00 ₫
    6.841.948  - 75.070.394  6.841.948 ₫ - 75.070.394 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Oryn Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oryn

    Vàng Hồng 14K
    12.213.338,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  44. Dây chuyền nữ Imineti Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Imineti

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.768 crt - AAA

    26.000.252,00 ₫
    9.611.275  - 366.677.505  9.611.275 ₫ - 366.677.505 ₫
  45. Dây chuyền nữ Floraison Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Floraison

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.225 crt - AAA

    51.077.869,00 ₫
    14.200.687  - 266.347.790  14.200.687 ₫ - 266.347.790 ₫
  46. Dây chuyền nữ Druzhba Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Druzhba

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.628 crt - AAA

    19.688.394,00 ₫
    5.132.805  - 79.471.312  5.132.805 ₫ - 79.471.312 ₫
  47. Dây Chuyền Dreyden Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dreyden

    Vàng Hồng 14K
    9.024.862,00 ₫
    4.315.450  - 35.377.187  4.315.450 ₫ - 35.377.187 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Debout Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Debout

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.38 crt - AAA

    18.963.871,00 ₫
    6.642.987  - 92.008.994  6.642.987 ₫ - 92.008.994 ₫
  49. Dây chuyền nữ Caligari Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Caligari

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    12.984.560,00 ₫
    5.627.520  - 66.551.568  5.627.520 ₫ - 66.551.568 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    8.840.616,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  51. Dây chuyền nữ Labestiba Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Labestiba

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AA

    15.224.359,00 ₫
    5.498.463  - 929.896.528  5.498.463 ₫ - 929.896.528 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Penna Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Penna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    10.101.177,00 ₫
    3.463.002  - 43.881.865  3.463.002 ₫ - 43.881.865 ₫
  53. Dây chuyền nữ Whisperar Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Whisperar

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    20.352.071,00 ₫
    8.680.146  - 114.268.319  8.680.146 ₫ - 114.268.319 ₫
  54. Vòng Cổ Ubomi Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.26 crt - AAA

    100.092.541,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  55. Vòng Cổ Hupenyu Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.218 crt - AAA

    90.717.871,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  56. Dây chuyền nữ Seduisante Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Seduisante

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    17.667.085,00 ₫
    8.003.735  - 115.188.132  8.003.735 ₫ - 115.188.132 ₫
  57. Dây chuyền nữ Snachala Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Snachala

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    4.141 crt - AAA

    82.258.192,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  58. Vòng Cổ Dikost Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    3.052 crt - AAA

    108.005.996,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  59. Vòng Cổ Vertroue Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.98 crt - AAA

    85.363.743,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  60. Dây chuyền nữ Kaitsta Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Kaitsta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AAA

    26.888.078,00 ₫
    10.209.856  - 481.455.259  10.209.856 ₫ - 481.455.259 ₫
  61. Dây chuyền nữ Mijn Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Mijn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    19.661.792,00 ₫
    9.418.823  - 115.074.922  9.418.823 ₫ - 115.074.922 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng