Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Navicula Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    12.652.012,00 ₫
    3.312.436  - 44.009.217  3.312.436 ₫ - 44.009.217 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    16.806.711,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  3. Dây chuyền nữ Konfiantza Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Konfiantza

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    11.965.978,00 ₫
    4.466.015  - 39.070.563  4.466.015 ₫ - 39.070.563 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Penna Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Penna

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    12.576.165,00 ₫
    3.463.002  - 43.881.865  3.463.002 ₫ - 43.881.865 ₫
  5. Dây Chuyền Povjerenje Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Povjerenje

    Vàng Trắng 18K
    19.403.680,00 ₫
    7.449.020  - 69.763.817  7.449.020 ₫ - 69.763.817 ₫
  6. Dây Chuyền Nerissa Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Nerissa

    Vàng Trắng 18K
    13.426.351,00 ₫
    5.165.069  - 44.292.242  5.165.069 ₫ - 44.292.242 ₫
  7. Dây chuyền nữ Ndoba Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Ndoba

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.304 crt - AAA

    22.234.987,00 ₫
    7.530.530  - 199.187.731  7.530.530 ₫ - 199.187.731 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Mphamvu Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mphamvu

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    13.821.441,00 ₫
    4.000.735  - 47.858.255  4.000.735 ₫ - 47.858.255 ₫
  9. Dây Chuyền Lovelyn Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lovelyn

    Vàng Trắng 18K
    12.330.506,00 ₫
    4.745.637  - 39.622.450  4.745.637 ₫ - 39.622.450 ₫
  10. Dây chuyền nữ Lovelie Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Lovelie

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    19.693.488,00 ₫
    7.160.342  - 74.603.412  7.160.342 ₫ - 74.603.412 ₫
  11. Dây chuyền nữ Konfidi Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Konfidi

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.528 crt - AAA

    21.414.236,00 ₫
    7.530.530  - 116.376.803  7.530.530 ₫ - 116.376.803 ₫
  12. Dây chuyền nữ Kelaya Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Kelaya

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    36.518.316,00 ₫
    12.160.130  - 159.989.804  12.160.130 ₫ - 159.989.804 ₫
  13. Dây chuyền nữ Isodle Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Isodle

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    17.924.064,00 ₫
    6.587.232  - 66.013.834  6.587.232 ₫ - 66.013.834 ₫
  14. Dây chuyền nữ Doverie Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Doverie

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.254 crt - AAA

    15.939.544,00 ₫
    5.326.389  - 169.371.830  5.326.389 ₫ - 169.371.830 ₫
  15. Dây Chuyền Doverba Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Doverba

    Vàng Trắng 18K
    20.200.657,00 ₫
    7.775.057  - 73.160.027  7.775.057 ₫ - 73.160.027 ₫
  16. Dây chuyền nữ Deese Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Deese

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    21.319.143,00 ₫
    7.983.924  - 92.023.146  7.983.924 ₫ - 92.023.146 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Razum Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Razum

    Vàng Trắng 18K
    14.621.817,00 ₫
    4.542.431  - 49.386.557  4.542.431 ₫ - 49.386.557 ₫
  18. Dây chuyền nữ Vendari Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Vendari

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.56 crt - AAA

    27.430.056,00 ₫
    8.646.184  - 353.403.979  8.646.184 ₫ - 353.403.979 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Pwoteksyon Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Pwoteksyon

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    21.911.215,00 ₫
    8.320.715  - 99.169.340  8.320.715 ₫ - 99.169.340 ₫
  21. Dây chuyền nữ Protettur Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Protettur

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.808 crt - AAA

    52.122.768,00 ₫
    14.549.364  - 570.082.195  14.549.364 ₫ - 570.082.195 ₫
  22. Dây chuyền nữ Milinzi Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Milinzi

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.848 crt - AA

    23.487.056,00 ₫
    7.174.494  - 2.968.485.927  7.174.494 ₫ - 2.968.485.927 ₫
  23. Dây chuyền nữ Dionadoir Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Dionadoir

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.212 crt - AAA

    19.977.640,00 ₫
    7.705.152  - 197.362.269  7.705.152 ₫ - 197.362.269 ₫
  24. Dây chuyền nữ Beskyddare Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Beskyddare

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    20.761.031,00 ₫
    7.254.304  - 208.555.606  7.254.304 ₫ - 208.555.606 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Zadiez Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zadiez

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    22.247.439,00 ₫
    5.476.389  - 93.848.608  5.476.389 ₫ - 93.848.608 ₫
  26. Dây chuyền nữ Vanovond Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Vanovond

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.257 crt - AAA

    44.383.939,00 ₫
    13.455.785  - 203.305.639  13.455.785 ₫ - 203.305.639 ₫
  27. Dây chuyền nữ Tshepo Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Tshepo

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.412 crt - AAA

    20.072.733,00 ₫
    6.417.422  - 296.135.384  6.417.422 ₫ - 296.135.384 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Tigris Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tigris

    Vàng Trắng 18K
    9.192.408,00 ₫
    2.258.479  - 26.249.875  2.258.479 ₫ - 26.249.875 ₫
  29. Dây chuyền nữ Sieghild Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Sieghild

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.328 crt - AAA

    18.186.703,00 ₫
    6.120.253  - 84.183.555  6.120.253 ₫ - 84.183.555 ₫
  30. Dây chuyền nữ Rakshak Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Rakshak

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    1.44 crt - AAA

    62.575.172,00 ₫
    15.848.981  - 948.391.726  15.848.981 ₫ - 948.391.726 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Puture Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Puture

    Vàng Trắng 18K
    12.978.050,00 ₫
    3.893.188  - 42.381.872  3.893.188 ₫ - 42.381.872 ₫
  32. Dây chuyền nữ Ochrance Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Ochrance

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    23.420.264,00 ₫
    7.964.112  - 222.564.977  7.964.112 ₫ - 222.564.977 ₫
  33. Dây chuyền nữ Nascha Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Nascha

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    39.031.510,00 ₫
    8.499.015  - 156.904.910  8.499.015 ₫ - 156.904.910 ₫
  34. Dây Chuyền Memercayai Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Memercayai

    Vàng Trắng 18K
    12.629.372,00 ₫
    4.874.693  - 40.896.025  4.874.693 ₫ - 40.896.025 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Makt Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Makt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    12.493.524,00 ₫
    3.635.076  - 41.136.595  3.635.076 ₫ - 41.136.595 ₫
  36. Dây chuyền nữ Limjae Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Limjae

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.281 crt - AAA

    16.473.882,00 ₫
    6.007.047  - 78.353.402  6.007.047 ₫ - 78.353.402 ₫
  37. Dây chuyền nữ Eunoia Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Eunoia

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    18.315.760,00 ₫
    6.948.645  - 81.523.192  6.948.645 ₫ - 81.523.192 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Dusha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dusha

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.142 crt - AAA

    17.653.498,00 ₫
    4.972.617  - 63.976.104  4.972.617 ₫ - 63.976.104 ₫
  39. Dây chuyền nữ Confiar Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Confiar

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    20.951.219,00 ₫
    7.563.643  - 110.164.570  7.563.643 ₫ - 110.164.570 ₫
  40. Dây chuyền nữ Amuseren Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Amuseren

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    23.947.808,00 ₫
    8.736.750  - 118.655.090  8.736.750 ₫ - 118.655.090 ₫
  41. Dây chuyền nữ Zagreus Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    13.782.951,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  42. Dây chuyền nữ Tillit Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Tillit

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    18.776.512,00 ₫
    6.841.948  - 75.070.394  6.841.948 ₫ - 75.070.394 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Oryn Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oryn

    Vàng Trắng 18K
    15.618.038,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  44. Dây chuyền nữ Imineti Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Imineti

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.768 crt - AAA

    31.875.696,00 ₫
    9.611.275  - 366.677.505  9.611.275 ₫ - 366.677.505 ₫
  45. Dây chuyền nữ Floraison Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Floraison

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    1.225 crt - AAA

    62.489.136,00 ₫
    14.200.687  - 266.347.790  14.200.687 ₫ - 266.347.790 ₫
  46. Dây chuyền nữ Druzhba Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Druzhba

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.628 crt - AAA

    22.481.777,00 ₫
    5.132.805  - 79.471.312  5.132.805 ₫ - 79.471.312 ₫
  47. Dây Chuyền Dreyden Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dreyden

    Vàng Trắng 18K
    11.334.284,00 ₫
    4.315.450  - 35.377.187  4.315.450 ₫ - 35.377.187 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Debout Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Debout

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.38 crt - AAA

    23.540.263,00 ₫
    6.642.987  - 92.008.994  6.642.987 ₫ - 92.008.994 ₫
  49. Dây chuyền nữ Caligari Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Caligari

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    16.070.866,00 ₫
    5.627.520  - 66.551.568  5.627.520 ₫ - 66.551.568 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    10.882.587,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  51. Dây chuyền nữ Labestiba Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Labestiba

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AA

    18.234.249,00 ₫
    5.498.463  - 929.896.528  5.498.463 ₫ - 929.896.528 ₫
  52. Dây chuyền nữ Whisperar Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Whisperar

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    25.628.932,00 ₫
    8.680.146  - 114.268.319  8.680.146 ₫ - 114.268.319 ₫
  53. Vòng Cổ Ubomi Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    2.26 crt - AAA

    130.683.905,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  54. Vòng Cổ Hupenyu Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    2.218 crt - AAA

    118.711.134,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  55. Dây chuyền nữ Seduisante Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Seduisante

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    22.812.344,00 ₫
    8.003.735  - 115.188.132  8.003.735 ₫ - 115.188.132 ₫
  56. Dây chuyền nữ Snachala Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Snachala

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    4.141 crt - AAA

    94.191.625,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  57. Vòng Cổ Dikost Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    3.052 crt - AAA

    140.265.748,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  58. Vòng Cổ Vertroue Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    1.98 crt - AAA

    111.090.036,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  59. Dây chuyền nữ Kaitsta Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Kaitsta

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AAA

    33.956.440,00 ₫
    10.209.856  - 481.455.259  10.209.856 ₫ - 481.455.259 ₫
  60. Dây chuyền nữ Mijn Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Mijn

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    26.182.515,00 ₫
    9.418.823  - 115.074.922  9.418.823 ₫ - 115.074.922 ₫
  61. Dây Chuyền Stesti Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Stesti

    Vàng Trắng 18K
    15.817.282,00 ₫
    6.183.932  - 54.480.872  6.183.932 ₫ - 54.480.872 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng