Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út Siunata Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Siunata

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    8.409.297,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  2. Nhẫn đeo ngón út Stature Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Stature

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    14.032.291,00 ₫
    7.152.418  - 81.126.972  7.152.418 ₫ - 81.126.972 ₫
  3. Nhẫn Benedica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Benedica

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    11.374.473,00 ₫
    6.155.631  - 67.301.565  6.155.631 ₫ - 67.301.565 ₫
  4. Nhẫn Immortale Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Immortale

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.092 crt - AAA

    13.944.555,00 ₫
    7.238.172  - 76.938.309  7.238.172 ₫ - 76.938.309 ₫
  5. Nhẫn Jabuka Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Jabuka

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.088.442,00 ₫
    5.646.199  - 59.263.868  5.646.199 ₫ - 59.263.868 ₫
  6. Nhẫn Yibariki Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Yibariki

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    11.675.036,00 ₫
    6.198.083  - 67.867.595  6.198.083 ₫ - 67.867.595 ₫
  7. Nhẫn Valsigna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Valsigna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.158 crt - AAA

    12.359.091,00 ₫
    6.346.668  - 78.042.082  6.346.668 ₫ - 78.042.082 ₫
  8. Nhẫn Sempiternal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Sempiternal

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.198 crt - AAA

    17.176.048,00 ₫
    8.538.072  - 99.438.204  8.538.072 ₫ - 99.438.204 ₫
  9. Nhẫn Prutegge Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Prutegge

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    12.202.865,00 ₫
    6.516.478  - 68.844.012  6.516.478 ₫ - 68.844.012 ₫
  10. Nhẫn Permatentin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Permatentin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.548 crt - AAA

    39.788.301,00 ₫
    11.148.060  - 204.055.635  11.148.060 ₫ - 204.055.635 ₫
  11. Nhẫn Pelindung Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Pelindung

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    13.278.048,00 ₫
    7.132.041  - 74.999.637  7.132.041 ₫ - 74.999.637 ₫
  12. Nhẫn Mugisha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Mugisha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    22.011.687,00 ₫
    10.400.894  - 133.739.930  10.400.894 ₫ - 133.739.930 ₫
  13. Nhẫn Korgoo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Korgoo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    14.112.384,00 ₫
    7.301.851  - 90.678.808  7.301.851 ₫ - 90.678.808 ₫
  14. Nhẫn Jinasi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Jinasi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    18.824.909,00 ₫
    9.212.219  - 109.004.192  9.212.219 ₫ - 109.004.192 ₫
  15. Nhẫn Indefinite Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Indefinite

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    15.140.870,00 ₫
    7.599.020  - 96.254.256  7.599.020 ₫ - 96.254.256 ₫
  16. Nhẫn Eternal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Eternal

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.148 crt - AAA

    15.895.111,00 ₫
    7.600.718  - 86.730.714  7.600.718 ₫ - 86.730.714 ₫
  17. Nhẫn Dateless Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Dateless

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.332 crt - AAA

    19.775.564,00 ₫
    9.251.276  - 113.574.926  9.251.276 ₫ - 113.574.926 ₫
  18. Nhẫn Boundless Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Boundless

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    15.139.738,00 ₫
    7.621.095  - 85.612.796  7.621.095 ₫ - 85.612.796 ₫
  19. Nhẫn Beannaigh Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Beannaigh

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    16.684.448,00 ₫
    7.987.886  - 103.074.981  7.987.886 ₫ - 103.074.981 ₫
  20. Nhẫn Abysmal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Abysmal

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    15.380.869,00 ₫
    7.768.830  - 101.235.365  7.768.830 ₫ - 101.235.365 ₫
  21. Nhẫn Zegenen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Zegenen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.066 crt - AAA

    16.146.431,00 ₫
    8.578.826  - 95.447.653  8.578.826 ₫ - 95.447.653 ₫
  22. Nhẫn Onnistama Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Onnistama

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.28 crt - AAA

    16.067.753,00 ₫
    7.804.491  - 107.023.074  7.804.491 ₫ - 107.023.074 ₫
  23. Nhẫn Manus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Manus

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.514.185,00 ₫
    6.516.478  - 79.881.696  6.516.478 ₫ - 79.881.696 ₫
  24. Nhẫn Lingua Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Lingua

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.174 crt - AAA

    15.749.641,00 ₫
    7.722.982  - 98.872.170  7.722.982 ₫ - 98.872.170 ₫
  25. Nhẫn Javaid Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Javaid

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    11.811.735,00 ₫
    6.049.499  - 68.589.293  6.049.499 ₫ - 68.589.293 ₫
  26. Nhẫn Harena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Harena

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.19 crt - AAA

    15.623.698,00 ₫
    7.824.868  - 90.876.927  7.824.868 ₫ - 90.876.927 ₫
  27. Nhẫn Estrange Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Estrange

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.558 crt - AAA

    24.393.278,00 ₫
    9.707.500  - 131.405.031  9.707.500 ₫ - 131.405.031 ₫
  28. Nhẫn Comeliness Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Comeliness

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    12.953.143,00 ₫
    6.962.230  - 77.716.605  6.962.230 ₫ - 77.716.605 ₫
  29. Nhẫn Castout Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Castout

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - AAA

    16.225.675,00 ₫
    6.389.120  - 80.617.537  6.389.120 ₫ - 80.617.537 ₫
  30. Nhẫn Abraxas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Abraxas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    20.309.902,00 ₫
    9.945.235  - 128.631.459  9.945.235 ₫ - 128.631.459 ₫
  31. Nhẫn Tekelakayi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Tekelakayi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    17.484.255,00 ₫
    8.925.240  - 109.159.854  8.925.240 ₫ - 109.159.854 ₫
  32. Nhẫn Pushtetin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Pushtetin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    23.546.774,00 ₫
    10.480.138  - 138.721.038  10.480.138 ₫ - 138.721.038 ₫
  33. Nhẫn Puipui Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Puipui

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.332 crt - AAA

    22.281.967,00 ₫
    10.499.949  - 134.744.637  10.499.949 ₫ - 134.744.637 ₫
  34. Nhẫn Prutettore Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Prutettore

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    14.824.740,00 ₫
    7.450.436  - 85.457.140  7.450.436 ₫ - 85.457.140 ₫
  35. Nhẫn Poverenje Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Poverenje

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.292 crt - AAA

    21.937.253,00 ₫
    9.210.522  - 220.980.082  9.210.522 ₫ - 220.980.082 ₫
  36. Nhẫn Muhofiz Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Muhofiz

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    15.796.337,00 ₫
    8.028.640  - 96.707.084  8.028.640 ₫ - 96.707.084 ₫
  37. Nhẫn Kuvimba Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kuvimba

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    16.553.411,00 ₫
    8.538.072  - 105.749.496  8.538.072 ₫ - 105.749.496 ₫
  38. Nhẫn Kaitiaki Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kaitiaki

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.408 crt - AAA

    22.530.740,00 ₫
    8.945.617  - 232.230.027  8.945.617 ₫ - 232.230.027 ₫
  39. Nhẫn Bashitsn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bashitsn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    16.649.920,00 ₫
    7.004.683  - 94.669.359  7.004.683 ₫ - 94.669.359 ₫
  40. Nhẫn Babeslea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Babeslea

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    21.122.445,00 ₫
    9.027.126  - 215.248.975  9.027.126 ₫ - 215.248.975 ₫
  41. Nhẫn đeo ngón út Vikela Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vikela

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.690.108,00 ₫
    8.395.431  - 105.848.554  8.395.431 ₫ - 105.848.554 ₫
  42. Nhẫn Suspend Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Suspend

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    21.197.729,00 ₫
    9.731.557  - 117.919.250  9.731.557 ₫ - 117.919.250 ₫
  43. Nhẫn Khusela Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Khusela

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.946.522,00 ₫
    7.174.494  - 190.753.809  7.174.494 ₫ - 190.753.809 ₫
  44. Nhẫn Fascination Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Fascination

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.248 crt - AAA

    16.309.732,00 ₫
    7.906.377  - 104.942.898  7.906.377 ₫ - 104.942.898 ₫
  45. Nhẫn Epistula Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Epistula

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.141 crt - AAA

    10.845.796,00 ₫
    5.561.294  - 63.763.846  5.561.294 ₫ - 63.763.846 ₫
  46. Nhẫn Emphasis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Emphasis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    12.479.091,00 ₫
    6.431.573  - 72.410.033  6.431.573 ₫ - 72.410.033 ₫
  47. Nhẫn Dignify Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Dignify

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.316 crt - AAA

    16.030.111,00 ₫
    7.216.946  - 88.244.857  7.216.946 ₫ - 88.244.857 ₫
  48. Nhẫn Bezorgd Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bezorgd

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.105 crt - AAA

    13.991.253,00 ₫
    7.556.567  - 84.678.836  7.556.567 ₫ - 84.678.836 ₫
  49. Nhẫn Cinara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Cinara

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.342 crt - AAA

    17.751.990,00 ₫
    8.232.413  - 117.254.160  8.232.413 ₫ - 117.254.160 ₫
  50. Nhẫn Sintag Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Sintag

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.78 crt - AAA

    37.552.462,00 ₫
    11.148.060  - 505.186.282  11.148.060 ₫ - 505.186.282 ₫
  51. Nhẫn Tenacity Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Tenacity

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    18.930.193,00 ₫
    9.449.955  - 109.343.821  9.449.955 ₫ - 109.343.821 ₫
  52. Nhẫn Uaminifu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Uaminifu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.184 crt - AAA

    18.152.743,00 ₫
    8.965.995  - 110.320.229  8.965.995 ₫ - 110.320.229 ₫
  53. Nhẫn Protegir Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Protegir

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.124 crt - AAA

    20.811.409,00 ₫
    10.182.970  - 115.244.730  10.182.970 ₫ - 115.244.730 ₫
  54. Nhẫn Jumbaq Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Jumbaq

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    14.897.475,00 ₫
    8.110.149  - 85.782.607  8.110.149 ₫ - 85.782.607 ₫
  55. Nhẫn Zastiti Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Zastiti

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    11.078.720,00 ₫
    6.261.762  - 63.919.507  6.261.762 ₫ - 63.919.507 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út Ngajaga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ngajaga

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    15.533.698,00 ₫
    8.273.167  - 91.782.579  8.273.167 ₫ - 91.782.579 ₫
  57. Nhẫn Kuboja Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kuboja

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.398 crt - AAA

    19.687.830,00 ₫
    9.047.504  - 130.895.604  9.047.504 ₫ - 130.895.604 ₫
  58. Nhẫn đeo ngón út Kulinda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Kulinda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    17.404.444,00 ₫
    8.476.940  - 95.207.094  8.476.940 ₫ - 95.207.094 ₫
  59. Nhẫn đeo ngón út Ilaali Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ilaali

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.084 crt - AAA

    19.190.568,00 ₫
    9.846.179  - 113.306.065  9.846.179 ₫ - 113.306.065 ₫
  60. Nhẫn Excessively Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Excessively

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.296 crt - AAA

    18.584.345,00 ₫
    8.456.563  - 103.174.036  8.456.563 ₫ - 103.174.036 ₫

You’ve viewed 60 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng