Đang tải...
Tìm thấy 163 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Estbelle

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    8.009.395,00 ₫
    5.157.993  - 61.881.774  5.157.993 ₫ - 61.881.774 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Aveniren

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    22.664.040,00 ₫
    6.028.272  - 69.112.873  6.028.272 ₫ - 69.112.873 ₫
  3. Bông tai nữ Zvezda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    6.424.497,00 ₫
    4.022.244  - 49.995.039  4.022.244 ₫ - 49.995.039 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Miaistoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.303 crt - VS

    22.268.666,00 ₫
    8.008.263  - 118.739.996  8.008.263 ₫ - 118.739.996 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Grafetul A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    7.030.154,00 ₫
    5.388.653  - 72.452.481  5.388.653 ₫ - 72.452.481 ₫
  6. Bông tai nữ Compound

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    11.200.134,00 ₫
    5.391.483  - 70.103.439  5.391.483 ₫ - 70.103.439 ₫
  7. Bông tai nữ Thankful

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.556.425,00 ₫
    6.989.400  - 102.891.019  6.989.400 ₫ - 102.891.019 ₫
  8. Bông tai nữ Nihil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.615.208,00 ₫
    7.213.550  - 85.556.194  7.213.550 ₫ - 85.556.194 ₫
  9. Vòng tay nữ Ewig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.710.995,00 ₫
    4.436.299  - 53.193.141  4.436.299 ₫ - 53.193.141 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Weligeed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    36.241.241,00 ₫
    15.387.379  - 222.918.750  15.387.379 ₫ - 222.918.750 ₫
  11. Bông tai nữ Linstant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    8.871.182,00 ₫
    4.194.319  - 56.108.218  4.194.319 ₫ - 56.108.218 ₫
  12. Vòng tay nữ Euphoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    13.982.479,00 ₫
    7.032.985  - 82.711.870  7.032.985 ₫ - 82.711.870 ₫
  13. Vòng tay nữ Milele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    11.434.188,00 ₫
    5.752.330  - 68.957.212  5.752.330 ₫ - 68.957.212 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Bezumiye

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    13.314.559,00 ₫
    6.261.762  - 83.957.148  6.261.762 ₫ - 83.957.148 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Timia A Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Timia A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    9.436.935,00 ₫
    4.754.694  - 57.848.777  4.754.694 ₫ - 57.848.777 ₫
  16. Bông tai nữ Suerte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.555.137,00 ₫
    5.200.446  - 65.249.687  5.200.446 ₫ - 65.249.687 ₫
  17. Dây chuyền choker nữ Seychas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    14.845.400,00 ₫
    6.806.005  - 81.056.216  6.806.005 ₫ - 81.056.216 ₫
  18. Bông tai nữ Exyen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    18.846.134,00 ₫
    7.947.131  - 118.556.036  7.947.131 ₫ - 118.556.036 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Fidelite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    14.303.703,00 ₫
    5.094.315  - 68.971.365  5.094.315 ₫ - 68.971.365 ₫
  21. Bông tai nữ Hoopfol

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    12.347.487,00 ₫
    6.113.178  - 68.829.856  6.113.178 ₫ - 68.829.856 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Infinitime

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.869.726,00 ₫
    8.965.995  - 107.376.847  8.965.995 ₫ - 107.376.847 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    34.344.741,00 ₫
    10.440.516  - 139.400.277  10.440.516 ₫ - 139.400.277 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Komorebi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    12.679.183,00 ₫
    6.367.893  - 77.660.002  6.367.893 ₫ - 77.660.002 ₫
  25. Bông tai nữ Likelihood

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.223.708,00 ₫
    6.452.799  - 82.188.283  6.452.799 ₫ - 82.188.283 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Meapohi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    16.952.749,00 ₫
    9.618.067  - 132.565.406  9.618.067 ₫ - 132.565.406 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    10.811.269,00 ₫
    6.771.194  - 83.900.544  6.771.194 ₫ - 83.900.544 ₫
  28. Dây chuyền nữ Nuitetjour

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    16.171.054,00 ₫
    6.325.441  - 86.773.171  6.325.441 ₫ - 86.773.171 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.011.332,00 ₫
    8.089.772  - 123.155.069  8.089.772 ₫ - 123.155.069 ₫
  30. Bông tai nữ Oiana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    20.998.483,00 ₫
    7.030.154  - 112.570.215  7.030.154 ₫ - 112.570.215 ₫
  31. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    11.778.622,00 ₫
    5.900.915  - 72.254.372  5.900.915 ₫ - 72.254.372 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Simplicite A Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Simplicite A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    16.846.617,00 ₫
    7.641.473  - 106.089.117  7.641.473 ₫ - 106.089.117 ₫
  33. Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    39.281.416,00 ₫
    14.977.287  - 85.335.443  14.977.287 ₫ - 85.335.443 ₫
  34. Bông tai nữ Timia Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    8.203.545,00 ₫
    4.430.922  - 48.877.125  4.430.922 ₫ - 48.877.125 ₫
  35. Dây chuyền nữ Apricitas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    10.122.970,00 ₫
    7.519.209  - 101.872.153  7.519.209 ₫ - 101.872.153 ₫
  36. Vòng tay GLAMIRA Adinfinitum

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    39.655.282,00 ₫
    14.834.646  - 87.264.490  14.834.646 ₫ - 87.264.490 ₫
  37. Vòng tay GLAMIRA Eccedentesiast

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.581 crt - VS

    79.306.038,00 ₫
    21.735.746  - 147.094.396  21.735.746 ₫ - 147.094.396 ₫
  38. Vòng đeo ngón tay Elpiso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    11.305.417,00 ₫
    5.646.199  - 62.320.457  5.646.199 ₫ - 62.320.457 ₫
  39. Bông tai nữ Expectancy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    12.875.032,00 ₫
    5.136.768  - 58.726.135  5.136.768 ₫ - 58.726.135 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul B Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Grafetul B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.745.168,00 ₫
    9.905.613  - 149.263.440  9.905.613 ₫ - 149.263.440 ₫
  41. Bông tai nữ Grafetul Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.249 crt - VS

    17.855.573,00 ₫
    7.726.378  - 106.301.377  7.726.378 ₫ - 106.301.377 ₫
  42. Vòng tay nữ Knopka

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    6.316.950  - 75.367.564  6.316.950 ₫ - 75.367.564 ₫
  43. Bông tai nữ Molitva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    19.399.435,00 ₫
    8.049.018  - 126.522.983  8.049.018 ₫ - 126.522.983 ₫
  44. Bông tai nữ Mutantur

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.535.015,00 ₫
    6.346.668  - 78.183.591  6.346.668 ₫ - 78.183.591 ₫
  45. Bông tai nữ Nabegu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.335.770,00 ₫
    6.261.762  - 77.334.538  6.261.762 ₫ - 77.334.538 ₫
  46. Dây chuyền nữ Nekogda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    40.821.315,00 ₫
    15.151.626  - 69.128.728  15.151.626 ₫ - 69.128.728 ₫
  47. Bông tai nữ Orenda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    17.370.766,00 ₫
    7.478.454  - 111.749.468  7.478.454 ₫ - 111.749.468 ₫
  48. Bông tai nữ Belleame

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.061.724,00 ₫
    6.826.382  - 85.825.063  6.826.382 ₫ - 85.825.063 ₫
  49. Bông tai nữ Ponnade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    24.986.768,00 ₫
    9.719.953  - 150.720.983  9.719.953 ₫ - 150.720.983 ₫
  50. Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    29.511.934,00 ₫
    10.964.098  - 59.913.676  10.964.098 ₫ - 59.913.676 ₫
  51. Vòng đeo ngón tay Soyuz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    12.392.204,00 ₫
    6.495.252  - 74.518.512  6.495.252 ₫ - 74.518.512 ₫
  52. Dây chuyền nữ Strannik

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    20.017.263,00 ₫
    9.667.878  - 31.468.151  9.667.878 ₫ - 31.468.151 ₫
  53. Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.49 crt - VS

    95.236.243,00 ₫
    27.070.626  - 1.065.812.303  27.070.626 ₫ - 1.065.812.303 ₫
  54. Vòng tay nữ Amoursansfin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.381 crt - VS

    34.627.759,00 ₫
    14.121.442  - 61.072.917  14.121.442 ₫ - 61.072.917 ₫
  55. Bông tai nữ Espoiryn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    16.306.902,00 ₫
    7.702.604  - 100.839.140  7.702.604 ₫ - 100.839.140 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Incassable

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.856.735,00 ₫
    5.816.010  - 65.575.159  5.816.010 ₫ - 65.575.159 ₫
  57. Vòng tay nữ Laviecontinue

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    14.490.496,00 ₫
    8.518.827  - 100.867.441  8.518.827 ₫ - 100.867.441 ₫
  58. Vòng đeo lòng bàn tay Priznaniye

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.525 crt - VS

    33.758.046,00 ₫
    12.641.543  - 60.702.729  12.641.543 ₫ - 60.702.729 ₫
  59. Bông tai nữ Redko

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    19.782.924,00 ₫
    8.150.904  - 105.056.104  8.150.904 ₫ - 105.056.104 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Senvoler

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    21.592.255,00 ₫
    9.965.046  - 118.315.472  9.965.046 ₫ - 118.315.472 ₫
  61. Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    15.513.321,00 ₫
    6.240.536  - 78.905.283  6.240.536 ₫ - 78.905.283 ₫

You’ve viewed 60 of 163 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng