Đang tải...
Tìm thấy 12 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    46.385.439,00 ₫
    11.312.210  - 148.739.855  11.312.210 ₫ - 148.739.855 ₫
  2. Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    56.148.411,00 ₫
    16.514.638  - 90.167.118  16.514.638 ₫ - 90.167.118 ₫
  3. Bông tai nữ Compound

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    15.331.623,00 ₫
    5.773.557  - 73.924.172  5.773.557 ₫ - 73.924.172 ₫
  4. Vòng tay nữ Fidelite

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    18.207.081,00 ₫
    5.455.162  - 72.579.840  5.455.162 ₫ - 72.579.840 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Komorebi

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.595.764,00 ₫
    6.834.873  - 82.329.795  6.834.873 ₫ - 82.329.795 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    31.543.999,00 ₫
    8.782.599  - 130.372.019  8.782.599 ₫ - 130.372.019 ₫
  7. Dây chuyền nữ Evidemment

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.18 crt - VS1

    23.454.227,00 ₫
    6.304.215  - 79.343.959  6.304.215 ₫ - 79.343.959 ₫
  8. Bông tai nữ Pravda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.182 crt - VS1

    29.444.008,00 ₫
    9.628.255  - 116.037.178  9.628.255 ₫ - 116.037.178 ₫
  9. Dây chuyền choker nữ Metonia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    28.306.280,00 ₫
    9.952.311  - 122.447.531  9.952.311 ₫ - 122.447.531 ₫
  10. Bông tai nữ Harepan

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    26.554.966,00 ₫
    9.469.765  - 122.405.073  9.469.765 ₫ - 122.405.073 ₫
  11. Bông tai nữ Fortuin

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.878 crt - VS

    33.396.066,00 ₫
    9.865.990  - 1.864.576.062  9.865.990 ₫ - 1.864.576.062 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Igavesti

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    50.508.438,00 ₫
    15.434.360  - 234.013.038  15.434.360 ₫ - 234.013.038 ₫

You’ve viewed 12 of 12 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng