Đang tải...
Tìm thấy 79 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Fouett

    Vòng tay nữ Fouett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.711.730,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  2. Vòng tay nữ Denyse

    Vòng tay nữ Denyse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  3. Vòng tay nữ Jona

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.032.828,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  4. Vòng tay nữ Verdoiment

    Vòng tay nữ Verdoiment

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    23.695.357,00 ₫
    10.769.382  - 34.670.777  10.769.382 ₫ - 34.670.777 ₫
  5. Vòng Tay Tonya

    Vòng Tay GLAMIRA Tonya

    Vàng Trắng 14K
    8.860.994,00 ₫
    4.531.959  - 50.730.885  4.531.959 ₫ - 50.730.885 ₫
  6. Vòng tay nữ Inari

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    18.366.138,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  7. Vòng tay nữ Saimaa

    Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    12.413.430,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  8. Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    12.730.410,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Maitso

    Vòng tay nữ Maitso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    13.396.915,00 ₫
    5.433.936  - 82.301.491  5.433.936 ₫ - 82.301.491 ₫
  11. Vòng tay nữ Janeen

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.926.469,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  12. Vòng tay nữ Rosann

    Vòng tay nữ Rosann

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    28.784.295,00 ₫
    12.049.470  - 48.814.860  12.049.470 ₫ - 48.814.860 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.035.672,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  14. Vòng Tay Leann

    Vòng Tay GLAMIRA Leann

    Vàng Trắng 14K
    20.650.939,00 ₫
    8.197.319  - 27.744.773  8.197.319 ₫ - 27.744.773 ₫
  15. Vòng tay nữ Onega

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.020.970,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  16. Vòng Tay Nikolet

    Vòng Tay GLAMIRA Nikolet

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.306.931,00 ₫
    6.136.951  - 59.009.152  6.136.951 ₫ - 59.009.152 ₫
  17. Vòng tay nữ Leighton

    Vòng tay nữ Leighton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    35.235.397,00 ₫
    15.015.777  - 57.481.989  15.015.777 ₫ - 57.481.989 ₫
  18. Vòng tay nữ Annik

    Vòng tay nữ Annik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.109.951,00 ₫
    5.561.294  - 57.141.236  5.561.294 ₫ - 57.141.236 ₫
  19. Vòng tay nữ Vattern

    Vòng tay nữ Vattern

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    18.176.232,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  20. Vòng Tay Sahre

    Vòng Tay GLAMIRA Sahre

    Vàng 14K
    9.194.672,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  21. Vòng tay nữ Dizaine

    Vòng tay nữ Dizaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    4.48 crt - AAA

    41.814.706,00 ₫
    16.895.014  - 439.162.823  16.895.014 ₫ - 439.162.823 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - E

    Vòng tay nữ Esmira - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    19.332.077,00 ₫
    9.142.881  - 45.020.162  9.142.881 ₫ - 45.020.162 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    42.132.251,00 ₫
    11.197.305  - 851.069.926  11.197.305 ₫ - 851.069.926 ₫
  24. Vòng tay nữ Grundy

    Vòng tay nữ Grundy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    17.812.556,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Vòng Tay Polaire

    Vòng Tay GLAMIRA Polaire

    Vàng Trắng 14K
    13.124.654,00 ₫
    7.013.174  - 60.112.920  7.013.174 ₫ - 60.112.920 ₫
  27. Vòng tay nữ Roskilde

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    16.591.901,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  28. Vòng tay nữ Zubat

    Vòng tay nữ Zubat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    40.335.374,00 ₫
    13.455.785  - 65.214.029  13.455.785 ₫ - 65.214.029 ₫
  29. Vòng tay nữ Genia

    Vòng tay nữ Genia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    35.907.847,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  30. Vòng Tay Weisa Women

    Vòng Tay GLAMIRA Weisa Women

    Vàng Trắng 14K
    22.282.252,00 ₫
    10.715.892  - 127.570.147  10.715.892 ₫ - 127.570.147 ₫
  31. Vòng tay nữ Horsens

    Vòng tay nữ Horsens

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.411.888,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  32. Vòng Tay Pinot

    Vòng Tay GLAMIRA Pinot

    Vàng 14K
    12.383.148,00 ₫
    6.616.949  - 70.895.887  6.616.949 ₫ - 70.895.887 ₫
  33. Vòng tay nữ Qant

    Vòng tay nữ Qant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.749.739,00 ₫
    6.846.759  - 86.037.321  6.846.759 ₫ - 86.037.321 ₫
  34. Vòng tay nữ Altagracia

    Vòng tay nữ Altagracia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.036.592,00 ₫
    6.861.759  - 108.607.969  6.861.759 ₫ - 108.607.969 ₫
  35. Vòng tay nữ Auzits

    Vòng tay nữ Auzits

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.912.291,00 ₫
    7.070.909  - 89.759.006  7.070.909 ₫ - 89.759.006 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.998.413,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  37. Vòng tay nữ Ladoga

    Vòng tay nữ Ladoga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    18.037.555,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  38. Vòng Tay Samenta

    Vòng Tay GLAMIRA Samenta

    Vàng Trắng 14K
    9.194.672,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  39. Vòng Tay Seliger

    Vòng Tay GLAMIRA Seliger

    Vàng 14K
    11.382.115,00 ₫
    6.777.137  - 65.164.785  6.777.137 ₫ - 65.164.785 ₫
  40. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    15.798.038,00 ₫
    8.320.715  - 91.952.393  8.320.715 ₫ - 91.952.393 ₫
  41. Vòng Tay Narva

    Vòng Tay GLAMIRA Narva

    Vàng Trắng 14K
    11.901.169,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  42. Vòng Tay Mable

    Vòng Tay GLAMIRA Mable

    Vàng 14K
    30.994.947,00 ₫
    11.830.132  - 41.642.066  11.830.132 ₫ - 41.642.066 ₫
  43. Vòng tay nữ Vanern

    Vòng tay nữ Vanern

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    18.192.366,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  44. Vòng Tay Avaler

    Vòng Tay GLAMIRA Avaler

    Vàng Hồng 14K
    16.016.527,00 ₫
    7.947.132  - 73.358.142  7.947.132 ₫ - 73.358.142 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Vòng tay nữ Karisa

    Vòng tay nữ Karisa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    23.168.095,00 ₫
    10.519.761  - 135.607.842  10.519.761 ₫ - 135.607.842 ₫
  47. Vòng tay nữ Malaren

    Vòng tay nữ Malaren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    17.191.049,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  48. Vòng tay nữ Saxona

    Vòng tay nữ Saxona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    15.674.640,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    86.602.229,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  50. Vòng Tay Dotty

    Vòng Tay GLAMIRA Dotty

    Vàng Trắng 14K
    11.938.244,00 ₫
    6.652.609  - 68.348.730  6.652.609 ₫ - 68.348.730 ₫
  51. Vòng tay nữ Iluminada

    Vòng tay nữ Iluminada

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    20.551.882,00 ₫
    9.470.332  - 133.938.039  9.470.332 ₫ - 133.938.039 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    13.822.292,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  53. Vòng tay nữ Beloye

    Vòng tay nữ Beloye

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    19.886.791,00 ₫
    8.795.052  - 113.985.301  8.795.052 ₫ - 113.985.301 ₫
  54. Vòng Tay Ivana

    Vòng Tay GLAMIRA Ivana

    Vàng Hồng 14K
    8.935.145,00 ₫
    5.183.748  - 51.155.415  5.183.748 ₫ - 51.155.415 ₫
  55. Vòng tay nữ Helsingar

    Vòng tay nữ Helsingar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    24.319.978,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  56. Vòng tay nữ Bethany

    Vòng tay nữ Bethany

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    29.653.726,00 ₫
    12.081.452  - 50.884.286  12.081.452 ₫ - 50.884.286 ₫
  57. Vòng Tay Samira

    Vòng Tay GLAMIRA Samira

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    13.569.557,00 ₫
    7.354.493  - 77.688.307  7.354.493 ₫ - 77.688.307 ₫
  58. Vòng tay nữ Fredricka

    Vòng tay nữ Fredricka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.618 crt - AAA

    34.939.361,00 ₫
    15.143.135  - 82.609.418  15.143.135 ₫ - 82.609.418 ₫
  59. Vòng Tay Sevan

    Vòng Tay GLAMIRA Sevan

    Vàng Trắng 14K
    13.310.030,00 ₫
    7.112.230  - 76.202.467  7.112.230 ₫ - 76.202.467 ₫
  60. Vòng Tay Credere

    Vòng Tay GLAMIRA Credere

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    48.902.314,00 ₫
    18.665.005  - 65.700.819  18.665.005 ₫ - 65.700.819 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - G

    Vòng tay nữ Berjumpa - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    15.403.226,00 ₫
    5.837.235  - 99.947.630  5.837.235 ₫ - 99.947.630 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - T

    Vòng tay nữ Berjumpa - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    14.178.611,00 ₫
    5.476.389  - 91.188.244  5.476.389 ₫ - 91.188.244 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.197.811,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫

You’ve viewed 60 of 79 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng