Đang tải...
Tìm thấy 78 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Fouett Bạc

    Vòng tay nữ Fouett

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    8.286.752,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  2. Vòng tay nữ Denyse Bạc

    Vòng tay nữ Denyse

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    6.927.135,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  3. Vòng tay nữ Verdoiment Bạc

    Vòng tay nữ Verdoiment

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.071.262,00 ₫
    10.769.382  - 34.670.777  10.769.382 ₫ - 34.670.777 ₫
  4. Vòng Tay Nikolet Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Nikolet

    Bạc 925
    6.136.951,00 ₫
    6.136.951  - 59.009.152  6.136.951 ₫ - 59.009.152 ₫
  5. Vòng tay nữ Annik Bạc

    Vòng tay nữ Annik

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    5.957.518,00 ₫
    5.561.294  - 57.141.236  5.561.294 ₫ - 57.141.236 ₫
  6. Vòng Tay Tonya Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Tonya

    Bạc 925
    4.531.959,00 ₫
    4.531.959  - 50.730.885  4.531.959 ₫ - 50.730.885 ₫
  7. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Bạc

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    8.752.316,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  8. Vòng tay nữ Grundy Bạc

    Vòng tay nữ Grundy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.716.174,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Leighton Bạc

    Vòng tay nữ Leighton

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    19.515.755,00 ₫
    15.015.777  - 57.481.989  15.015.777 ₫ - 57.481.989 ₫
  11. Vòng tay nữ Roskilde Bạc

    Vòng tay nữ Roskilde

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    10.224.007,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  12. Vòng tay nữ Horsens Bạc

    Vòng tay nữ Horsens

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    11.941.075,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  13. Vòng tay nữ Janeen Bạc

    Vòng tay nữ Janeen

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.048.592,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  14. Vòng tay nữ Inari Bạc

    Vòng tay nữ Inari

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    11.909.376,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  15. Vòng Tay Mable Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Mable

    Bạc 925
    11.830.132,00 ₫
    11.830.132  - 41.642.066  11.830.132 ₫ - 41.642.066 ₫
  16. Vòng Tay Samenta Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Samenta

    Bạc 925
    5.474.690,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  17. Vòng tay nữ Dizaine Bạc

    Vòng tay nữ Dizaine

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    4.48 crt - AAA

    19.187.455,00 ₫
    16.895.014  - 439.162.823  16.895.014 ₫ - 439.162.823 ₫
  18. Vòng tay nữ Vanern Bạc

    Vòng tay nữ Vanern

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    11.739.566,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  19. Vòng tay nữ Genia Bạc

    Vòng tay nữ Genia

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    16.011.715,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  20. Vòng tay nữ Vattern Bạc

    Vòng tay nữ Vattern

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    10.333.251,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  21. Vòng tay nữ Onega Bạc

    Vòng tay nữ Onega

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    9.355.993,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  22. Vòng tay nữ Saimaa Bạc

    Vòng tay nữ Saimaa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.792.702,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  23. Vòng Tay Weisa Women Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Weisa Women

    Bạc 925
    10.715.892,00 ₫
    10.715.892  - 127.570.147  10.715.892 ₫ - 127.570.147 ₫
  24. Vòng Tay Leann Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Leann

    Bạc 925
    8.197.319,00 ₫
    8.197.319  - 27.744.773  8.197.319 ₫ - 27.744.773 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Vòng Tay Polaire Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Polaire

    Bạc 925
    7.013.174,00 ₫
    7.013.174  - 60.112.920  7.013.174 ₫ - 60.112.920 ₫
  27. Vòng Tay Sahre Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Sahre

    Bạc 925
    5.474.690,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  28. Vòng tay nữ Ladoga Bạc

    Vòng tay nữ Ladoga

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    12.407.204,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  29. Vòng Tay Narva Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Narva

    Bạc 925
    6.813.646,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  30. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio Bạc

    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.547.129,00 ₫
    8.320.715  - 91.952.393  8.320.715 ₫ - 91.952.393 ₫
  31. Vòng Tay Seliger Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Seliger

    Bạc 925
    6.777.137,00 ₫
    6.777.137  - 65.164.785  6.777.137 ₫ - 65.164.785 ₫
  32. Vòng tay nữ Beloye Bạc

    Vòng tay nữ Beloye

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    11.738.434,00 ₫
    8.795.052  - 113.985.301  8.795.052 ₫ - 113.985.301 ₫
  33. Vòng tay nữ Malaren Bạc

    Vòng tay nữ Malaren

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    10.379.949,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  34. Vòng tay nữ Helsingar Bạc

    Vòng tay nữ Helsingar

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    15.387.096,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  35. Vòng Tay Sevan Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Sevan

    Bạc 925
    7.112.230,00 ₫
    7.112.230  - 76.202.467  7.112.230 ₫ - 76.202.467 ₫
  36. Vòng Tay Dotty Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Dotty

    Bạc 925
    6.652.609,00 ₫
    6.652.609  - 68.348.730  6.652.609 ₫ - 68.348.730 ₫
  37. Vòng tay nữ Saxona Bạc

    Vòng tay nữ Saxona

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    9.493.538,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  38. Vòng Tay Ivana Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Ivana

    Bạc 925
    5.183.748,00 ₫
    5.183.748  - 51.155.415  5.183.748 ₫ - 51.155.415 ₫
  39. Vòng Tay Samira Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Samira

    Bạc 925
    7.354.493,00 ₫
    7.354.493  - 77.688.307  7.354.493 ₫ - 77.688.307 ₫
  40. Vòng tay nữ Altagracia Bạc

    Vòng tay nữ Altagracia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.069.267,00 ₫
    6.861.759  - 108.607.969  6.861.759 ₫ - 108.607.969 ₫
  41. Vòng tay nữ Iluminada Bạc

    Vòng tay nữ Iluminada

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    11.225.040,00 ₫
    9.470.332  - 133.938.039  9.470.332 ₫ - 133.938.039 ₫
  42. Vòng tay nữ Fredricka Bạc

    Vòng tay nữ Fredricka

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.618 crt - AAA

    18.086.517,00 ₫
    15.143.135  - 82.609.418  15.143.135 ₫ - 82.609.418 ₫
  43. Vòng tay nữ Karisa Bạc

    Vòng tay nữ Karisa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    14.000.875,00 ₫
    10.519.761  - 135.607.842  10.519.761 ₫ - 135.607.842 ₫
  44. Vòng tay nữ Rosann Bạc

    Vòng tay nữ Rosann

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    16.549.448,00 ₫
    12.049.470  - 48.814.860  12.049.470 ₫ - 48.814.860 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Vòng tay nữ Bethany Bạc

    Vòng tay nữ Bethany

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.005.956,00 ₫
    12.081.452  - 50.884.286  12.081.452 ₫ - 50.884.286 ₫
  47. Vòng tay nữ Vernice Bạc

    Vòng tay nữ Vernice

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    20.238.582,00 ₫
    19.078.211  - 101.107.444  19.078.211 ₫ - 101.107.444 ₫
  48. Vòng tay nữ Zubat Bạc

    Vòng tay nữ Zubat

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    22.314.233,00 ₫
    13.455.785  - 65.214.029  13.455.785 ₫ - 65.214.029 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - A Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - A

    Bạc 925
    10.448.441,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - D Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - D

    Bạc 925
    10.448.441,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - M Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - M

    Bạc 925
    10.448.441,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E Bạc

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    74.747.191,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - M Bạc

    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    30.046.271,00 ₫
    11.197.305  - 851.069.926  11.197.305 ₫ - 851.069.926 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - V Bạc

    Vòng tay nữ Vingtaine - V

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    14.722.287,00 ₫
    10.929.853  - 850.322.760  10.929.853 ₫ - 850.322.760 ₫
  55. Vòng Tay Avaler Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Avaler

    Bạc 925
    7.947.132,00 ₫
    7.947.132  - 73.358.142  7.947.132 ₫ - 73.358.142 ₫
  56. Vòng Tay Credere Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Credere

    Bạc 925
    18.665.005,00 ₫
    18.665.005  - 65.700.819  18.665.005 ₫ - 65.700.819 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A Bạc

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    9.558.916,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - G Bạc

    Vòng tay nữ Berjumpa - G

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    11.044.756,00 ₫
    5.837.235  - 99.947.630  5.837.235 ₫ - 99.947.630 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - T Bạc

    Vòng tay nữ Berjumpa - T

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    10.089.574,00 ₫
    5.476.389  - 91.188.244  5.476.389 ₫ - 91.188.244 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Bạc

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    14.119.742,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Bạc

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    14.174.931,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Bạc

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    14.285.307,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Bạc

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    10.081.083,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫

You’ve viewed 60 of 78 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng