Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Fouett Platin trắng

    Vòng tay nữ Fouett

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    23.136.680,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  2. Vòng tay nữ Denyse Platin trắng

    Vòng tay nữ Denyse

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    24.322.523,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  3. Vòng Tay Tonya Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Tonya

    Bạch Kim 950
    18.263.118,00 ₫
    4.531.959  - 50.730.885  4.531.959 ₫ - 50.730.885 ₫
  4. Vòng tay nữ Jona Platin trắng

    Vòng tay nữ Jona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    31.559.282,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  5. Vòng tay nữ Inari Platin trắng

    Vòng tay nữ Inari

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    33.079.086,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  6. Vòng tay nữ Saimaa Platin trắng

    Vòng tay nữ Saimaa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    25.434.784,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  7. Vòng tay nữ Grundy Platin trắng

    Vòng tay nữ Grundy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    33.469.650,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  8. Vòng tay nữ Roskilde Platin trắng

    Vòng tay nữ Roskilde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    31.344.189,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Onega Platin trắng

    Vòng tay nữ Onega

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    26.255.535,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  11. Vòng tay nữ Vattern Platin trắng

    Vòng tay nữ Vattern

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    35.210.207,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  12. Vòng tay nữ Beloye Platin trắng

    Vòng tay nữ Beloye

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    37.864.912,00 ₫
    8.795.052  - 113.985.301  8.795.052 ₫ - 113.985.301 ₫
  13. Vòng tay nữ Helsingar Platin trắng

    Vòng tay nữ Helsingar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    44.029.035,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  14. Vòng tay nữ Horsens Platin trắng

    Vòng tay nữ Horsens

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    35.895.111,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  15. Vòng tay nữ Ladoga Platin trắng

    Vòng tay nữ Ladoga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    31.530.981,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  16. Vòng tay nữ Malaren Platin trắng

    Vòng tay nữ Malaren

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    32.218.713,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  17. Vòng tay nữ Saxona Platin trắng

    Vòng tay nữ Saxona

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    29.994.193,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  18. Vòng tay nữ Vanern Platin trắng

    Vòng tay nữ Vanern

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    33.141.352,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  19. Vòng Tay Dotty Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Dotty

    Bạch Kim 950
    24.605.542,00 ₫
    6.652.609  - 68.348.730  6.652.609 ₫ - 68.348.730 ₫
  20. Vòng Tay Ivana Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Ivana

    Bạch Kim 950
    18.415.949,00 ₫
    5.183.748  - 51.155.415  5.183.748 ₫ - 51.155.415 ₫
  21. Vòng Tay Narva Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Narva

    Bạch Kim 950
    24.529.127,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  22. Vòng Tay Nikolet Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Nikolet

    Bạch Kim 950
    21.243.294,00 ₫
    6.136.951  - 59.009.152  6.136.951 ₫ - 59.009.152 ₫
  23. Vòng Tay Sahre Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Sahre

    Bạch Kim 950
    18.950.851,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  24. Vòng Tay Samenta Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Samenta

    Bạch Kim 950
    18.950.851,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Vòng Tay Samira Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Samira

    Bạch Kim 950
    27.967.790,00 ₫
    7.354.493  - 77.688.307  7.354.493 ₫ - 77.688.307 ₫
  27. Vòng Tay Seliger Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Seliger

    Bạch Kim 950
    23.459.322,00 ₫
    6.777.137  - 65.164.785  6.777.137 ₫ - 65.164.785 ₫
  28. Vòng Tay Sevan Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Sevan

    Bạch Kim 950
    27.432.888,00 ₫
    7.112.230  - 76.202.467  7.112.230 ₫ - 76.202.467 ₫
  29. Vòng tay nữ Altagracia Platin trắng

    Vòng tay nữ Altagracia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    36.710.201,00 ₫
    6.861.759  - 108.607.969  6.861.759 ₫ - 108.607.969 ₫
  30. Vòng tay nữ Iluminada Platin trắng

    Vòng tay nữ Iluminada

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    40.496.975,00 ₫
    9.470.332  - 133.938.039  9.470.332 ₫ - 133.938.039 ₫
  31. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio Platin trắng

    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    32.320.601,00 ₫
    8.320.715  - 91.952.393  8.320.715 ₫ - 91.952.393 ₫
  32. Vòng tay nữ Janeen Platin trắng

    Vòng tay nữ Janeen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    49.720.516,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  33. Vòng tay nữ Karisa Platin trắng

    Vòng tay nữ Karisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    44.057.335,00 ₫
    10.519.761  - 135.607.842  10.519.761 ₫ - 135.607.842 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - A Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - A

    Bạch Kim 950
    44.779.032,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - D Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - D

    Bạch Kim 950
    44.779.032,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - M Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - M

    Bạch Kim 950
    44.779.032,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  37. Vòng Tay Avaler Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Avaler

    Bạch Kim 950
    33.011.163,00 ₫
    7.947.132  - 73.358.142  7.947.132 ₫ - 73.358.142 ₫
  38. Vòng Tay Polaire Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Polaire

    Bạch Kim 950
    27.050.814,00 ₫
    7.013.174  - 60.112.920  7.013.174 ₫ - 60.112.920 ₫
  39. Vòng Tay Weisa Women Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Weisa Women

    Bạch Kim 950
    45.925.253,00 ₫
    10.715.892  - 127.570.147  10.715.892 ₫ - 127.570.147 ₫
  40. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Platin trắng

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    22.604.607,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A Platin trắng

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    24.404.599,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - G Platin trắng

    Vòng tay nữ Berjumpa - G

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    26.221.569,00 ₫
    5.837.235  - 99.947.630  5.837.235 ₫ - 99.947.630 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - T Platin trắng

    Vòng tay nữ Berjumpa - T

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    24.328.185,00 ₫
    5.476.389  - 91.188.244  5.476.389 ₫ - 91.188.244 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Platin trắng

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    42.316.776,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Platin trắng

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    42.546.022,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Platin trắng

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    43.004.509,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Platin trắng

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    33.628.141,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Platin trắng

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    31.262.115,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Platin trắng

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    32.889.465,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  51. Vòng tay nữ Aswelly Platin trắng

    Vòng tay nữ Aswelly

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    26.541.382,00 ₫
    7.089.588  - 95.093.885  7.089.588 ₫ - 95.093.885 ₫
  52. Vòng tay nữ Auzits Platin trắng

    Vòng tay nữ Auzits

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    27.563.075,00 ₫
    7.070.909  - 89.759.006  7.070.909 ₫ - 89.759.006 ₫
  53. Vòng Tay Pinot Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Pinot

    Bạch Kim 950
    25.522.519,00 ₫
    6.616.949  - 70.895.887  6.616.949 ₫ - 70.895.887 ₫
  54. Vòng tay nữ Cybillen Platin trắng

    Vòng tay nữ Cybillen

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    38.091.327,00 ₫
    8.223.073  - 508.540.038  8.223.073 ₫ - 508.540.038 ₫
  55. Vòng tay nữ Qant Platin trắng

    Vòng tay nữ Qant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    27.967.788,00 ₫
    6.846.759  - 86.037.321  6.846.759 ₫ - 86.037.321 ₫
  56. Vòng tay nữ Valge Platin trắng

    Vòng tay nữ Valge

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    21.316.878,00 ₫
    5.858.462  - 60.226.123  5.858.462 ₫ - 60.226.123 ₫
  57. Vòng tay nữ Annik Platin trắng

    Vòng tay nữ Annik

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    20.416.883,00 ₫
    5.561.294  - 57.141.236  5.561.294 ₫ - 57.141.236 ₫
  58. Vòng tay nữ Linerinen Platin trắng

    Vòng tay nữ Linerinen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    22.361.214,00 ₫
    5.766.765  - 62.872.343  5.766.765 ₫ - 62.872.343 ₫
  59. Vòng tay nữ Maitso Platin trắng

    Vòng tay nữ Maitso

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    23.467.810,00 ₫
    5.433.936  - 82.301.491  5.433.936 ₫ - 82.301.491 ₫
  60. Vòng tay nữ Taunan Platin trắng

    Vòng tay nữ Taunan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    28.222.505,00 ₫
    7.254.304  - 82.188.282  7.254.304 ₫ - 82.188.282 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Platin trắng

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    27.087.606,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Platin trắng

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    25.143.275,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng