Đang tải...
Tìm thấy 52 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Denyse 0.02 Carat

    Vòng tay nữ Denyse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  2. Vòng tay nữ Saimaa 0.005 Carat

    Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    12.413.430,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  3. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Taurus 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Taurus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    17.239.445,00 ₫
    8.380.148  - 92.589.180  8.380.148 ₫ - 92.589.180 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.035.672,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  5. Vòng tay nữ Annik 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Annik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.109.951,00 ₫
    5.561.294  - 57.141.236  5.561.294 ₫ - 57.141.236 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - C 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    18.217.271,00 ₫
    8.479.205  - 108.508.918  8.479.205 ₫ - 108.508.918 ₫
  7. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Pisces 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Pisces

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    15.824.357,00 ₫
    8.380.148  - 92.589.180  8.380.148 ₫ - 92.589.180 ₫
  8. Vòng tay nữ Grundy 0.09 Carat

    Vòng tay nữ Grundy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    17.812.556,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Virgo 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.355.298,00 ₫
    8.300.903  - 91.740.128  8.300.903 ₫ - 91.740.128 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.998.413,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  12. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    15.798.038,00 ₫
    8.320.715  - 91.952.393  8.320.715 ₫ - 91.952.393 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - M 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    23.506.584,00 ₫
    8.855.618  - 119.900.371  8.855.618 ₫ - 119.900.371 ₫
  14. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Leo 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Leo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    16.020.489,00 ₫
    8.439.582  - 93.225.968  8.439.582 ₫ - 93.225.968 ₫
  15. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Gemini 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Gemini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    16.057.564,00 ₫
    8.459.393  - 93.438.233  8.459.393 ₫ - 93.438.233 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - E 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    18.084.534,00 ₫
    8.499.015  - 110.928.712  8.499.015 ₫ - 110.928.712 ₫
  17. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Libra 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Libra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.169.921,00 ₫
    8.201.847  - 90.678.810  8.201.847 ₫ - 90.678.810 ₫
  18. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Sagittarius 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Sagittarius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.758.981,00 ₫
    8.360.337  - 92.376.915  8.360.337 ₫ - 92.376.915 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - V 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - V

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    17.264.068,00 ₫
    7.924.490  - 102.565.550  7.924.490 ₫ - 102.565.550 ₫
  20. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Capricorn 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.721.905,00 ₫
    8.340.525  - 92.164.650  8.340.525 ₫ - 92.164.650 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - J 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - J

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.350.472,00 ₫
    8.162.225  - 102.169.326  8.162.225 ₫ - 102.169.326 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - N 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - AAA

    17.825.857,00 ₫
    8.617.883  - 112.938.140  8.617.883 ₫ - 112.938.140 ₫
  23. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Cancer 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Cancer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.244.072,00 ₫
    8.241.470  - 91.103.340  8.241.470 ₫ - 91.103.340 ₫
  24. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Aquarius 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Aquarius

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    15.835.112,00 ₫
    8.340.525  - 92.164.650  8.340.525 ₫ - 92.164.650 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Aries 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    16.315.110,00 ₫
    8.657.505  - 95.560.860  8.657.505 ₫ - 95.560.860 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - A 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.681.517,00 ₫
    8.419.770  - 107.872.123  8.419.770 ₫ - 107.872.123 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - B 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    17.793.876,00 ₫
    8.162.225  - 110.263.627  8.162.225 ₫ - 110.263.627 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - D 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.390.859,00 ₫
    8.082.980  - 107.207.037  8.082.980 ₫ - 107.207.037 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    17.262.935,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - G 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.390.859,00 ₫
    8.082.980  - 107.207.037  8.082.980 ₫ - 107.207.037 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - H 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.072.748,00 ₫
    8.003.735  - 104.886.294  8.003.735 ₫ - 104.886.294 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - I 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    16.411.052,00 ₫
    8.043.357  - 98.688.206  8.043.357 ₫ - 98.688.206 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - K 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.072.748,00 ₫
    8.003.735  - 104.886.294  8.003.735 ₫ - 104.886.294 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - O 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    18.317.740,00 ₫
    8.578.260  - 112.513.610  8.578.260 ₫ - 112.513.610 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - P 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    16.876.616,00 ₫
    7.944.301  - 103.513.653  7.944.301 ₫ - 103.513.653 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - Q 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.539.160,00 ₫
    8.162.225  - 108.056.090  8.162.225 ₫ - 108.056.090 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - R 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.465.009,00 ₫
    8.122.602  - 107.631.560  8.122.602 ₫ - 107.631.560 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - T 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    17.492.179,00 ₫
    8.439.582  - 105.876.851  8.439.582 ₫ - 105.876.851 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - U 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    17.423.123,00 ₫
    7.964.112  - 108.140.992  7.964.112 ₫ - 108.140.992 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - W 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    18.306.138,00 ₫
    8.360.337  - 113.857.945  8.360.337 ₫ - 113.857.945 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - X 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    16.717.560,00 ₫
    7.904.679  - 102.353.285  7.904.679 ₫ - 102.353.285 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - Y 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.999.446,00 ₫
    8.221.658  - 102.806.113  8.221.658 ₫ - 102.806.113 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - Z 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    17.840.574,00 ₫
    8.459.393  - 109.032.498  8.459.393 ₫ - 109.032.498 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - I 0.072 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    15.669.264,00 ₫
    8.221.658  - 27.294.209  8.221.658 ₫ - 27.294.209 ₫
  47. Vòng tay nữ Valge 0.018 Carat

    Vòng tay nữ Valge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    10.459.194,00 ₫
    5.858.462  - 60.226.123  5.858.462 ₫ - 60.226.123 ₫
  48. Vòng tay nữ Linerinen 0.052 Carat

    Vòng tay nữ Linerinen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    11.228.153,00 ₫
    5.766.765  - 62.872.343  5.766.765 ₫ - 62.872.343 ₫
  49. Vòng tay nữ Taunan 0.072 Carat

    Vòng tay nữ Taunan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    14.217.667,00 ₫
    7.254.304  - 82.188.282  7.254.304 ₫ - 82.188.282 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - F 0.096 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - F

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.924.942,00 ₫
    6.049.499  - 69.325.138  6.049.499 ₫ - 69.325.138 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - I 0.088 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - I

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.700.510,00 ₫
    5.985.820  - 67.952.506  5.985.820 ₫ - 67.952.506 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - J 0.08 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - J

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    5.922.141  - 66.579.865  5.922.141 ₫ - 66.579.865 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - L 0.08 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - L

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    5.922.141  - 66.579.865  5.922.141 ₫ - 66.579.865 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - T 0.088 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - T

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.700.510,00 ₫
    5.985.820  - 67.952.506  5.985.820 ₫ - 67.952.506 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - Y 0.088 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - Y

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.700.510,00 ₫
    5.985.820  - 67.952.506  5.985.820 ₫ - 67.952.506 ₫

You’ve viewed 52 of 52 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng