Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Denyse Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Denyse

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    11.878.810,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  2. Vòng Tay Jona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Jona

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.080.036,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  3. Vòng Tay Fouett Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Fouett

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    10.306.081,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  4. Vòng Tay Annik Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Annik

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.025.046,00 ₫
    5.561.294  - 57.141.236  5.561.294 ₫ - 57.141.236 ₫
  5. Vòng Tay Ladoga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Ladoga

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.156 crt - AAA

    14.188.517,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  6. Vòng Tay Verdoiment Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Verdoiment

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    22.789.701,00 ₫
    10.769.382  - 34.670.777  10.769.382 ₫ - 34.670.777 ₫
  7. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.252 crt - AAA

    11.711.546,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  8. Vòng Tay Roskilde Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Roskilde

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.198 crt - AAA

    15.771.150,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Inari Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Inari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    15.111.437,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  11. Vòng Tay Onega Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Onega

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    12.549.279,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - M Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - M

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - AA

    39.471.886,00 ₫
    11.197.305  - 851.069.926  11.197.305 ₫ - 851.069.926 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Berjumpa - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Berjumpa - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    13.822.292,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  14. Cung Hoàng Đạo
    Vòng Tay Jerica - Scorpio Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Jerica - Scorpio

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    15.798.038,00 ₫
    8.320.715  - 91.952.393  8.320.715 ₫ - 91.952.393 ₫
  15. Vòng Tay Grundy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Grundy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    16.454.072,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  16. Vòng Tay Iluminada Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Iluminada

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    20.551.882,00 ₫
    9.470.332  - 133.938.039  9.470.332 ₫ - 133.938.039 ₫
  17. Vòng Tay Leighton Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Leighton

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    31.980.696,00 ₫
    15.015.777  - 57.481.989  15.015.777 ₫ - 57.481.989 ₫
  18. Vòng Tay Horsens Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Horsens

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    17.713.782,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  19. Vòng Tay Vattern Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Vattern

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.145 crt - AAA

    19.364.906,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  20. Vòng Tay Saxona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Saxona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    15.674.640,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  21. Vòng Tay Helsingar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Helsingar

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    22.593.571,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  22. Vòng Tay Saimaa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Saimaa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    12.413.430,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  23. Vòng Tay Beloye Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Beloye

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    19.235.850,00 ₫
    8.795.052  - 113.985.301  8.795.052 ₫ - 113.985.301 ₫
  24. Vòng Tay Malaren Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Malaren

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.222 crt - AAA

    16.285.393,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Vòng Tay Vanern Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Vanern

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    16.947.089,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  27. Vòng Tay Altagracia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Altagracia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    16.121.525,00 ₫
    6.861.759  - 108.607.969  6.861.759 ₫ - 108.607.969 ₫
  28. Vòng Tay Genia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Genia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.65 crt - AA

    39.134.247,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  29. Vòng Tay Janeen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    21.756.687,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  30. Vòng Tay Fredricka Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Fredricka

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.618 crt - AAA

    37.939.347,00 ₫
    15.143.135  - 82.609.418  15.143.135 ₫ - 82.609.418 ₫
  31. Vòng Tay Karisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Karisa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - AAA

    22.177.534,00 ₫
    10.519.761  - 135.607.842  10.519.761 ₫ - 135.607.842 ₫
  32. Vòng Tay Rosann Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Rosann

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    25.529.594,00 ₫
    12.049.470  - 48.814.860  12.049.470 ₫ - 48.814.860 ₫
  33. Vòng Tay Bethany Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Bethany

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    26.087.706,00 ₫
    12.081.452  - 50.884.286  12.081.452 ₫ - 50.884.286 ₫
  34. Vòng Tay Vernice Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Vernice

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.288 crt - AAA

    57.604.819,00 ₫
    19.078.211  - 101.107.444  19.078.211 ₫ - 101.107.444 ₫
  35. Vòng Tay Zubat Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Zubat

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    33.005.220,00 ₫
    13.455.785  - 65.214.029  13.455.785 ₫ - 65.214.029 ₫
  36. Vòng Tay Dizaine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Dizaine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    4.48 crt - AAA

    69.380.614,00 ₫
    16.895.014  - 439.162.823  16.895.014 ₫ - 439.162.823 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - E Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.872 crt - AA

    43.894.884,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - V Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - V

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.872 crt - AA

    34.472.381,00 ₫
    10.929.853  - 850.322.760  10.929.853 ₫ - 850.322.760 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Berjumpa - G Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Berjumpa - G

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - AAA

    13.959.837,00 ₫
    5.837.235  - 99.947.630  5.837.235 ₫ - 99.947.630 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Berjumpa - T Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Berjumpa - T

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - AAA

    12.735.222,00 ₫
    5.476.389  - 91.188.244  5.476.389 ₫ - 91.188.244 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - C Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - C

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - AAA

    22.631.776,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - D Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - D

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - AAA

    22.743.003,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - O Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - O

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - AAA

    22.965.454,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - F Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - F

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - AAA

    17.630.858,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - L Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - AAA

    16.366.336,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - S Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - S

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - AAA

    17.403.595,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - K Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay Paperclip GLAMIRA Cuvette - K

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - AAA

    17.447.180,00 ₫
    8.657.505  - 37.956.044  8.657.505 ₫ - 37.956.044 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - U Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay Paperclip GLAMIRA Cuvette - U

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - AAA

    17.205.200,00 ₫
    8.558.449  - 36.971.144  8.558.449 ₫ - 36.971.144 ₫
  50. Vòng Tay Aswelly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Aswelly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    13.996.347,00 ₫
    7.089.588  - 95.093.885  7.089.588 ₫ - 95.093.885 ₫
  51. Vòng Tay Auzits Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Auzits

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    15.553.793,00 ₫
    7.070.909  - 89.759.006  7.070.909 ₫ - 89.759.006 ₫
  52. Vòng Tay Cybillen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Cybillen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    20.704.711,00 ₫
    8.223.073  - 508.540.038  8.223.073 ₫ - 508.540.038 ₫
  53. Vòng Tay Qant Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Qant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    13.589.368,00 ₫
    6.846.759  - 86.037.321  6.846.759 ₫ - 86.037.321 ₫
  54. Vòng Tay Valge Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Valge

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - AAA

    10.374.288,00 ₫
    5.858.462  - 60.226.123  5.858.462 ₫ - 60.226.123 ₫
  55. Vòng Tay Linerinen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Linerinen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.052 crt - AAA

    11.454.567,00 ₫
    5.766.765  - 62.872.343  5.766.765 ₫ - 62.872.343 ₫
  56. Vòng Tay Maitso Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Maitso

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.28 crt - AAA

    11.444.094,00 ₫
    5.433.936  - 82.301.491  5.433.936 ₫ - 82.301.491 ₫
  57. Vòng Tay Taunan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Taunan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - AAA

    14.217.667,00 ₫
    7.254.304  - 82.188.282  7.254.304 ₫ - 82.188.282 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    13.163.993,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    13.262.765,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Esmira - B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Esmira - B

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.25 crt - AAA

    19.762.546,00 ₫
    8.977.315  - 46.383.174  8.977.315 ₫ - 46.383.174 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Esmira - E Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Esmira - E

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.23 crt - AAA

    19.926.414,00 ₫
    9.142.881  - 45.020.162  9.142.881 ₫ - 45.020.162 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Esmira - Z Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay GLAMIRA Esmira - Z

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    20.048.393,00 ₫
    9.161.276  - 45.975.628  9.161.276 ₫ - 45.975.628 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng