Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Jona Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Jona

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    71.362.864,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  2. Vòng Tay Malaren Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Malaren

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    84.112.804,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  3. Vòng Tay Nikolet Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Nikolet

    Palladium 950
    59.009.152,00 ₫
    6.136.951  - 59.009.152  6.136.951 ₫ - 59.009.152 ₫
  4. Vòng Tay Beloye Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Beloye

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    99.947.632,00 ₫
    8.795.052  - 113.985.301  8.795.052 ₫ - 113.985.301 ₫
  5. Vòng Tay Helsingar Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Helsingar

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    112.089.090,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  6. Vòng Tay Horsens Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Horsens

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    92.815.595,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  7. Vòng Tay Inari Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Inari

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    83.886.390,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  8. Vòng Tay Ladoga Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Ladoga

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    78.126.986,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Onega Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Onega

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    68.504.391,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  11. Vòng Tay Roskilde Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Roskilde

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    82.287.343,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  12. Vòng Tay Saimaa Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Saimaa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    70.400.608,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  13. Vòng Tay Saxona Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Saxona

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    79.443.011,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  14. Vòng Tay Grundy Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Grundy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    87.537.316,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  15. Vòng Tay Vanern Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Vanern

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    84.763.749,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  16. Vòng Tay Vattern Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Vattern

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    94.032.566,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  17. Vòng Tay Dotty Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Dotty

    Palladium 950
    68.348.730,00 ₫
    6.652.609  - 68.348.730  6.652.609 ₫ - 68.348.730 ₫
  18. Vòng Tay Ivana Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Ivana

    Palladium 950
    51.155.415,00 ₫
    5.183.748  - 51.155.415  5.183.748 ₫ - 51.155.415 ₫
  19. Vòng Tay Narva Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Narva

    Palladium 950
    68.136.465,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  20. Vòng Tay Sahre Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Sahre

    Palladium 950
    52.641.255,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  21. Vòng Tay Samenta Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Samenta

    Palladium 950
    52.641.255,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  22. Vòng Tay Samira Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Samira

    Palladium 950
    77.688.307,00 ₫
    7.354.493  - 77.688.307  7.354.493 ₫ - 77.688.307 ₫
  23. Vòng Tay Seliger Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Seliger

    Palladium 950
    65.164.785,00 ₫
    6.777.137  - 65.164.785  6.777.137 ₫ - 65.164.785 ₫
  24. Vòng Tay Sevan Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Sevan

    Palladium 950
    76.202.467,00 ₫
    7.112.230  - 76.202.467  7.112.230 ₫ - 76.202.467 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Vòng Tay Altagracia Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Altagracia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    87.381.655,00 ₫
    6.861.759  - 108.607.969  6.861.759 ₫ - 108.607.969 ₫
  27. Vòng Tay Iluminada Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Iluminada

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    109.372.118,00 ₫
    9.470.332  - 133.938.039  9.470.332 ₫ - 133.938.039 ₫
  28. Cung Hoàng Đạo
    Vòng Tay Jerica - Scorpio Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Jerica - Scorpio

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    89.376.934,00 ₫
    8.320.715  - 91.952.393  8.320.715 ₫ - 91.952.393 ₫
  29. Vòng Tay Janeen Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Janeen

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    124.980.532,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  30. Vòng Tay Tonya Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Tonya

    Palladium 950
    50.730.885,00 ₫
    4.531.959  - 50.730.885  4.531.959 ₫ - 50.730.885 ₫
  31. Vòng Tay Denyse Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Denyse

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    66.707.224,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  32. Vòng Tay Karisa Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Karisa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    116.192.839,00 ₫
    10.519.761  - 135.607.842  10.519.761 ₫ - 135.607.842 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - A Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - A

    Palladium 950
    124.386.202,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - D Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - D

    Palladium 950
    124.386.202,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - M Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - M

    Palladium 950
    124.386.202,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  36. Vòng Tay Fouett Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Fouett

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    59.136.508,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  37. Vòng Tay Avaler Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Avaler

    Palladium 950
    73.358.142,00 ₫
    7.947.132  - 73.358.142  7.947.132 ₫ - 73.358.142 ₫
  38. Vòng Tay Polaire Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Polaire

    Palladium 950
    60.112.920,00 ₫
    7.013.174  - 60.112.920  7.013.174 ₫ - 60.112.920 ₫
  39. Vòng Tay Weisa Women Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Weisa Women

    Palladium 950
    127.570.147,00 ₫
    10.715.892  - 127.570.147  10.715.892 ₫ - 127.570.147 ₫
  40. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Palladium trắng

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    56.702.554,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Berjumpa - A Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Berjumpa - A

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    60.947.820,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Berjumpa - G Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Berjumpa - G

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    63.579.878,00 ₫
    5.837.235  - 99.947.630  5.837.235 ₫ - 99.947.630 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Berjumpa - T Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Berjumpa - T

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    59.377.075,00 ₫
    5.476.389  - 91.188.244  5.476.389 ₫ - 91.188.244 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - C Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - C

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    108.339.101,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - D Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - D

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    108.975.896,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - O Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - O

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    110.249.471,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - F Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - F

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    90.141.080,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - L Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - L

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    83.971.299,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - S Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - S

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    87.636.374,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  51. Vòng Tay Aswelly Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Aswelly

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    71.914.750,00 ₫
    7.089.588  - 95.093.885  7.089.588 ₫ - 95.093.885 ₫
  52. Vòng Tay Auzits Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Auzits

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    74.702.474,00 ₫
    7.070.909  - 89.759.006  7.070.909 ₫ - 89.759.006 ₫
  53. Vòng Tay Pinot Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Pinot

    Palladium 950
    70.895.887,00 ₫
    6.616.949  - 70.895.887  6.616.949 ₫ - 70.895.887 ₫
  54. Vòng Tay Cybillen Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Cybillen

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    98.815.565,00 ₫
    8.223.073  - 508.540.038  8.223.073 ₫ - 508.540.038 ₫
  55. Vòng Tay Qant Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Qant

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    73.612.851,00 ₫
    6.846.759  - 86.037.321  6.846.759 ₫ - 86.037.321 ₫
  56. Vòng Tay Valge Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Valge

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    58.811.036,00 ₫
    5.858.462  - 60.226.123  5.858.462 ₫ - 60.226.123 ₫
  57. Vòng Tay Annik Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Annik

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    56.009.166,00 ₫
    5.561.294  - 57.141.236  5.561.294 ₫ - 57.141.236 ₫
  58. Vòng Tay Linerinen Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Linerinen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    60.806.315,00 ₫
    5.766.765  - 62.872.343  5.766.765 ₫ - 62.872.343 ₫
  59. Vòng Tay Maitso Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Maitso

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    58.245.001,00 ₫
    5.433.936  - 82.301.491  5.433.936 ₫ - 82.301.491 ₫
  60. Vòng Tay Taunan Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Taunan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    76.584.535,00 ₫
    7.254.304  - 82.188.282  7.254.304 ₫ - 82.188.282 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Palladium trắng

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    70.966.643,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Palladium trắng

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    66.169.494,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng