Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Fouett Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Fouett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.711.730,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  2. Vòng tay nữ Denyse Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Denyse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  3. Vòng tay nữ Jona Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.032.828,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  4. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    12.730.410,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  5. Vòng tay nữ Rosann Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Rosann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    28.784.295,00 ₫
    12.049.470  - 48.814.860  12.049.470 ₫ - 48.814.860 ₫
  6. Vòng Tay Tonya Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Tonya

    Vàng Trắng 14K
    8.860.994,00 ₫
    4.531.959  - 50.730.885  4.531.959 ₫ - 50.730.885 ₫
  7. Vòng tay nữ Zubat Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Zubat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    40.335.374,00 ₫
    13.455.785  - 65.214.029  13.455.785 ₫ - 65.214.029 ₫
  8. Vòng Tay Leann Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Leann

    Vàng Trắng 14K
    20.650.939,00 ₫
    8.197.319  - 27.744.773  8.197.319 ₫ - 27.744.773 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - M Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    42.132.251,00 ₫
    11.197.305  - 851.069.926  11.197.305 ₫ - 851.069.926 ₫
  11. Vòng tay nữ Altagracia Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Altagracia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.036.592,00 ₫
    6.861.759  - 108.607.969  6.861.759 ₫ - 108.607.969 ₫
  12. Vòng tay nữ Janeen Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.926.469,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  13. Vòng tay nữ Inari Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    18.366.138,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  14. Vòng tay nữ Onega Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.020.970,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  15. Vòng tay nữ Leighton Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Leighton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    35.235.397,00 ₫
    15.015.777  - 57.481.989  15.015.777 ₫ - 57.481.989 ₫
  16. Vòng Tay Narva Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Narva

    Vàng Trắng 14K
    11.901.169,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  17. Vòng tay nữ Verdoiment Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Verdoiment

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    23.695.357,00 ₫
    10.769.382  - 34.670.777  10.769.382 ₫ - 34.670.777 ₫
  18. Vòng Tay Nikolet Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Nikolet

    Vàng Trắng 14K
    10.306.931,00 ₫
    6.136.951  - 59.009.152  6.136.951 ₫ - 59.009.152 ₫
  19. Vòng Tay Polaire Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Polaire

    Vàng Trắng 14K
    13.124.654,00 ₫
    7.013.174  - 60.112.920  7.013.174 ₫ - 60.112.920 ₫
  20. Vòng tay nữ Vattern Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Vattern

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    18.176.232,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  21. Vòng tay nữ Grundy Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Grundy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    17.812.556,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.998.413,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  23. Vòng tay nữ Roskilde Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    16.591.901,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  24. Vòng tay nữ Horsens Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Horsens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.411.888,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Vòng tay nữ Ladoga Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Ladoga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    18.037.555,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  27. Vòng tay nữ Saimaa Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    12.413.430,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  28. Vòng Tay Dotty Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Dotty

    Vàng Trắng 14K
    11.938.244,00 ₫
    6.652.609  - 68.348.730  6.652.609 ₫ - 68.348.730 ₫
  29. Vòng Tay Sahre Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Sahre

    Vàng Trắng 14K
    9.194.672,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  30. Vòng tay nữ Helsingar Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Helsingar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    24.319.978,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  31. Vòng tay nữ Karisa Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Karisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    23.168.095,00 ₫
    10.519.761  - 135.607.842  10.519.761 ₫ - 135.607.842 ₫
  32. Vòng tay nữ Beloye Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Beloye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    19.886.791,00 ₫
    8.795.052  - 113.985.301  8.795.052 ₫ - 113.985.301 ₫
  33. Vòng Tay Ivana Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ivana

    Vàng Trắng 14K
    8.935.145,00 ₫
    5.183.748  - 51.155.415  5.183.748 ₫ - 51.155.415 ₫
  34. Vòng Tay Samenta Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Samenta

    Vàng Trắng 14K
    9.194.672,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  35. Vòng tay nữ Malaren Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Malaren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    17.191.049,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  36. Vòng tay nữ Saxona Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Saxona

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    15.674.640,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  37. Vòng tay nữ Vanern Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Vanern

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    18.192.366,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  38. Vòng Tay Samira Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Samira

    Vàng Trắng 14K
    13.569.557,00 ₫
    7.354.493  - 77.688.307  7.354.493 ₫ - 77.688.307 ₫
  39. Vòng Tay Seliger Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Seliger

    Vàng Trắng 14K
    11.382.115,00 ₫
    6.777.137  - 65.164.785  6.777.137 ₫ - 65.164.785 ₫
  40. Vòng Tay Sevan Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Sevan

    Vàng Trắng 14K
    13.310.030,00 ₫
    7.112.230  - 76.202.467  7.112.230 ₫ - 76.202.467 ₫
  41. Vòng tay nữ Iluminada Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Iluminada

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    20.551.882,00 ₫
    9.470.332  - 133.938.039  9.470.332 ₫ - 133.938.039 ₫
  42. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    15.798.038,00 ₫
    8.320.715  - 91.952.393  8.320.715 ₫ - 91.952.393 ₫
  43. Vòng Tay Mable Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Mable

    Vàng Trắng 14K
    30.994.947,00 ₫
    11.830.132  - 41.642.066  11.830.132 ₫ - 41.642.066 ₫
  44. Vòng tay nữ Genia Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Genia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    35.907.847,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Vòng tay nữ Fredricka Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Fredricka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.618 crt - AAA

    34.939.361,00 ₫
    15.143.135  - 82.609.418  15.143.135 ₫ - 82.609.418 ₫
  47. Vòng tay nữ Bethany Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Bethany

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    29.653.726,00 ₫
    12.081.452  - 50.884.286  12.081.452 ₫ - 50.884.286 ₫
  48. Vòng tay nữ Vernice Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Vernice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    56.699.163,00 ₫
    19.078.211  - 101.107.444  19.078.211 ₫ - 101.107.444 ₫
  49. Vòng tay nữ Dizaine Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Dizaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    4.48 crt - AAA

    41.814.706,00 ₫
    16.895.014  - 439.162.823  16.895.014 ₫ - 439.162.823 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - A Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - A

    Vàng Trắng 14K
    21.726.123,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - D Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - D

    Vàng Trắng 14K
    21.726.123,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - M Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - M

    Vàng Trắng 14K
    21.726.123,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    86.602.229,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - V Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Vingtaine - V

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.519.589,00 ₫
    10.929.853  - 850.322.760  10.929.853 ₫ - 850.322.760 ₫
  55. Vòng Tay Avaler Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Avaler

    Vàng Trắng 14K
    16.016.527,00 ₫
    7.947.132  - 73.358.142  7.947.132 ₫ - 73.358.142 ₫
  56. Vòng Tay Credere Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Credere

    Vàng Trắng 14K
    48.902.314,00 ₫
    18.665.005  - 65.700.819  18.665.005 ₫ - 65.700.819 ₫
  57. Vòng Tay Weisa Women Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Weisa Women

    Vàng Trắng 14K
    22.282.252,00 ₫
    10.715.892  - 127.570.147  10.715.892 ₫ - 127.570.147 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    13.822.292,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - G Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Berjumpa - G

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    15.403.226,00 ₫
    5.837.235  - 99.947.630  5.837.235 ₫ - 99.947.630 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - T Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Berjumpa - T

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    14.178.611,00 ₫
    5.476.389  - 91.188.244  5.476.389 ₫ - 91.188.244 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.197.811,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.309.038,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.531.489,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫

You’ve viewed 60 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng