Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bông Tai Oak

    Bông Tai GLAMIRA Oak

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.88 crt - AAA

    12.063.904,00 ₫
    5.221.673  - 1.612.322.545  5.221.673 ₫ - 1.612.322.545 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Bông Tai Barbra S

    Bông Tai GLAMIRA Barbra S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    12.413.713,00 ₫
    4.459.224  - 60.537.448  4.459.224 ₫ - 60.537.448 ₫
  3. Bông Tai Lieser

    Bông Tai GLAMIRA Lieser

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - AAA

    14.710.398,00 ₫
    5.742.990  - 86.617.505  5.742.990 ₫ - 86.617.505 ₫
  4. Bông Tai Hiroko

    Bông Tai GLAMIRA Hiroko

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.653.868,00 ₫
    8.399.960  - 100.188.202  8.399.960 ₫ - 100.188.202 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Bông Tai Medraut E

    Bông Tai GLAMIRA Medraut E

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    14.722.004,00 ₫
    7.702.604  - 96.424.067  7.702.604 ₫ - 96.424.067 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Bông Tai Vanita N

    Bông Tai GLAMIRA Vanita N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    8.957.786,00 ₫
    4.691.015  - 49.938.439  4.691.015 ₫ - 49.938.439 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Bông Tai Aundrea R

    Bông Tai GLAMIRA Aundrea R

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    10.459.476,00 ₫
    5.033.183  - 466.087.406  5.033.183 ₫ - 466.087.406 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Bông Tai Noss C

    Bông Tai GLAMIRA Noss C

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    32.707.767,00 ₫
    6.962.230  - 2.134.971.006  6.962.230 ₫ - 2.134.971.006 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Zonia

    Bông Tai GLAMIRA Zonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    28.212.884,00 ₫
    10.805.043  - 148.952.123  10.805.043 ₫ - 148.952.123 ₫
  11. Bông Tai Ametsa

    Bông Tai GLAMIRA Ametsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.624 crt - AAA

    19.581.416,00 ₫
    8.875.429  - 162.791.679  8.875.429 ₫ - 162.791.679 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Bông Tai Elmolt - S

    Bông Tai GLAMIRA Elmolt - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    30.243.533,00 ₫
    11.607.963  - 174.975.577  11.607.963 ₫ - 174.975.577 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Bông Tai Mindi M

    Bông Tai GLAMIRA Mindi M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    20.039.337,00 ₫
    8.680.713  - 101.461.778  8.680.713 ₫ - 101.461.778 ₫
  14. Bông Tai Mahsa

    Bông Tai GLAMIRA Mahsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.96 crt - AAA

    59.184.624,00 ₫
    22.414.987  - 368.488.814  22.414.987 ₫ - 368.488.814 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Bông Tai Camara M

    Bông Tai GLAMIRA Camara M

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    32.770.032,00 ₫
    10.081.084  - 148.584.198  10.081.084 ₫ - 148.584.198 ₫
  16. Bông Tai Gertude

    Bông Tai GLAMIRA Gertude

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    70.344.570,00 ₫
    7.987.886  - 524.431.475  7.987.886 ₫ - 524.431.475 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Bông Tai Deviera O

    Bông Tai GLAMIRA Deviera O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    18.417.929,00 ₫
    5.742.990  - 108.749.476  5.742.990 ₫ - 108.749.476 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Bông Tai Barbra E

    Bông Tai GLAMIRA Barbra E

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.176 crt - AAA

    8.363.733,00 ₫
    4.238.470  - 56.943.122  4.238.470 ₫ - 56.943.122 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Bông Tai Vanita B

    Bông Tai GLAMIRA Vanita B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    9.743.443,00 ₫
    4.606.110  - 49.089.387  4.606.110 ₫ - 49.089.387 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay I

    Bông Tai GLAMIRA Lashay I

    Vàng Trắng 14K
    6.376.950,00 ₫
    3.650.925  - 36.509.257  3.650.925 ₫ - 36.509.257 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Bông Tai Barbra D

    Bông Tai GLAMIRA Barbra D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    13.160.313,00 ₫
    4.415.073  - 63.056.300  4.415.073 ₫ - 63.056.300 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Bông Tai Aundrea K

    Bông Tai GLAMIRA Aundrea K

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.980.314,00 ₫
    4.972.051  - 465.450.618  4.972.051 ₫ - 465.450.618 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay L

    Bông Tai GLAMIRA Lashay L

    Vàng Trắng 14K
    6.858.929,00 ₫
    3.926.868  - 39.268.680  3.926.868 ₫ - 39.268.680 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Bông Tai Deviera P

    Bông Tai GLAMIRA Deviera P

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    8.966.560,00 ₫
    4.775.071  - 62.744.984  4.775.071 ₫ - 62.744.984 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Bông Tai Miori S

    Bông Tai GLAMIRA Miori S

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    13.863.612,00 ₫
    7.110.815  - 103.485.357  7.110.815 ₫ - 103.485.357 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Bông Tai Noss F

    Bông Tai GLAMIRA Noss F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    20.632.259,00 ₫
    7.874.962  - 2.141.551.169  7.874.962 ₫ - 2.141.551.169 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Bông Tai Vanita U

    Bông Tai GLAMIRA Vanita U

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    9.780.519,00 ₫
    4.627.336  - 49.301.652  4.627.336 ₫ - 49.301.652 ₫
  29. Bông Tai Fiorini

    Bông Tai GLAMIRA Fiorini

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    23.594.604,00 ₫
    11.197.305  - 139.527.635  11.197.305 ₫ - 139.527.635 ₫
  30. Bông Tai Colerea

    Bông Tai GLAMIRA Colerea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    26.541.664,00 ₫
    11.975.886  - 192.635.872  11.975.886 ₫ - 192.635.872 ₫
  31. Bông Tai Scolaire

    Bông Tai GLAMIRA Scolaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    20.708.674,00 ₫
    9.952.311  - 129.551.271  9.952.311 ₫ - 129.551.271 ₫
  32. Bông Tai Artiese

    Bông Tai GLAMIRA Artiese

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    23.180.830,00 ₫
    9.676.368  - 170.008.620  9.676.368 ₫ - 170.008.620 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Bông Tai Camara E

    Bông Tai GLAMIRA Camara E

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    18.811.041,00 ₫
    9.628.255  - 121.839.038  9.628.255 ₫ - 121.839.038 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Bông Tai Camara L

    Bông Tai GLAMIRA Camara L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    17.387.463,00 ₫
    9.033.919  - 108.678.728  9.033.919 ₫ - 108.678.728 ₫
  35. Bông Tai Agamy

    Bông Tai GLAMIRA Agamy

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    30.958.436,00 ₫
    13.853.990  - 195.805.669  13.853.990 ₫ - 195.805.669 ₫
  36. Bông Tai Abdiax

    Bông Tai GLAMIRA Abdiax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    17.106.710,00 ₫
    8.639.958  - 123.112.622  8.639.958 ₫ - 123.112.622 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Bông Tai Vingtieme - C

    Bông Tai GLAMIRA Vingtieme - C

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.633.491,00 ₫
    9.418.823  - 123.395.638  9.418.823 ₫ - 123.395.638 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Bông Tai Vingtieme - J

    Bông Tai GLAMIRA Vingtieme - J

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.670.566,00 ₫
    9.437.219  - 123.607.903  9.437.219 ₫ - 123.607.903 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Bông Tai Vingtieme - T

    Bông Tai GLAMIRA Vingtieme - T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.596.415,00 ₫
    9.400.426  - 123.183.373  9.400.426 ₫ - 123.183.373 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Bông Tai Elmolt - A

    Bông Tai GLAMIRA Elmolt - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    25.142.426,00 ₫
    11.534.378  - 174.126.525  11.534.378 ₫ - 174.126.525 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Bông Tai Elmolt - H

    Bông Tai GLAMIRA Elmolt - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    25.290.727,00 ₫
    11.607.963  - 174.975.577  11.607.963 ₫ - 174.975.577 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay W

    Bông Tai GLAMIRA Lashay W

    Vàng Trắng 14K
    9.639.576,00 ₫
    5.518.841  - 55.188.412  5.518.841 ₫ - 55.188.412 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Bông Tai Aundrea Z

    Bông Tai GLAMIRA Aundrea Z

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.869.088,00 ₫
    4.910.919  - 464.813.831  4.910.919 ₫ - 464.813.831 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Bông Tai Mindi A

    Bông Tai GLAMIRA Mindi A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    15.784.452,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Bông Tai Mindi X

    Bông Tai GLAMIRA Mindi X

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    15.784.452,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Bông Tai Deviera D

    Bông Tai GLAMIRA Deviera D

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    9.663.349,00 ₫
    4.818.089  - 63.169.507  4.818.089 ₫ - 63.169.507 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Bông Tai Girandole A

    Bông Tai GLAMIRA Girandole A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    20.120.280,00 ₫
    9.786.745  - 122.263.568  9.786.745 ₫ - 122.263.568 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Bông Tai Girandole D

    Bông Tai GLAMIRA Girandole D

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.088 crt - AAA

    20.298.865,00 ₫
    9.805.142  - 122.475.833  9.805.142 ₫ - 122.475.833 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Bông Tai Girandole F

    Bông Tai GLAMIRA Girandole F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    19.812.923,00 ₫
    9.676.368  - 119.291.880  9.676.368 ₫ - 119.291.880 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Bông Tai Arteila Q

    Bông Tai GLAMIRA Arteila Q

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    15.993.601,00 ₫
    7.763.736  - 115.881.519  7.763.736 ₫ - 115.881.519 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Bông Tai Arteila X

    Bông Tai GLAMIRA Arteila X

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    15.889.168,00 ₫
    7.784.113  - 113.603.230  7.784.113 ₫ - 113.603.230 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Bông Tai Arteila Z

    Bông Tai GLAMIRA Arteila Z

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    15.963.319,00 ₫
    7.824.868  - 114.027.760  7.824.868 ₫ - 114.027.760 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Bông Tai Medraut B

    Bông Tai GLAMIRA Medraut B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    16.601.240,00 ₫
    8.517.695  - 113.744.739  8.517.695 ₫ - 113.744.739 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Bông Tai Medraut H

    Bông Tai GLAMIRA Medraut H

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    16.086.998,00 ₫
    8.375.054  - 106.372.134  8.375.054 ₫ - 106.372.134 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Bông Tai Miori U

    Bông Tai GLAMIRA Miori U

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    13.974.838,00 ₫
    7.174.494  - 104.122.145  7.174.494 ₫ - 104.122.145 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Bông Tai Miori Y

    Bông Tai GLAMIRA Miori Y

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.023.616,00 ₫
    6.516.478  - 101.957.063  6.516.478 ₫ - 101.957.063 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Bông Tai Noss T

    Bông Tai GLAMIRA Noss T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    18.963.871,00 ₫
    6.919.778  - 2.131.999.326  6.919.778 ₫ - 2.131.999.326 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - M

    Bông Tai SYLVIE Riyo - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.578.271,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - S

    Bông Tai SYLVIE Riyo - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.726.573,00 ₫
    16.173.885  - 834.406.421  16.173.885 ₫ - 834.406.421 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - M

    Bông Tai SYLVIE Sereba - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    31.130.511,00 ₫
    11.500.416  - 388.568.909  11.500.416 ₫ - 388.568.909 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - S

    Bông Tai SYLVIE Sereba - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    30.055.327,00 ₫
    10.983.343  - 382.413.276  10.983.343 ₫ - 382.413.276 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng